Tổng hợp từ vựng và mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân
Trong tiếng Anh, tình trạng hôn nhân là chủ đề thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, xoay quanh nhiều khía cạnh khác nhau của hôn nhân và các mối quan hệ. Chính vì vậy, bạn cần phải nắm bắt cách hội thoại liên quan đến chủ đề này là rất quan trọng để có thể dễ dàng giao tiếp với người bản xứ trong mọi tình huống. Hiểu được điều này,Tiếng Anh Nghe Nói sẽ cung cấp đến bạn những từ vựng và mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân ngay sau đây nhé.
Những từ vựng thông dụng chủ đề về tình trạng hôn nhân
Dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ tổng hợp đến bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề tình trạng hôn nhân mà bạn nên biết. Qua đó, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong các tình huống khác nhau, đồng thời mở rộng vốn từ vựng của bạn trong lĩnh vực này.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Marry |
/ˈmæri/ |
kết hôn |
Divorce |
/dɪˈvɔrs/ |
ly hôn |
Engage |
/ɪnˈɡeɪdʒ/ |
đính hôn |
Propose |
/prəˈpoʊz/ |
cầu hôn |
Separate |
/ˈsɛpəˌreɪt/ |
ly thân |
Date |
/deɪt/ |
hẹn hò |
Remarry |
/ˌriːˈmæri/ |
tái hôn |
Break up |
/breɪk ʌp/ |
chia tay |
Divorce |
/dɪˈvɔrs/ |
sự ly hôn |
Engagement |
/ɪnˈɡeɪdʒmənt/ |
sự đính hôn |
Proposal |
/prəˈpoʊzəl/ |
lời cầu hôn |
Separation |
/ˌsɛpəˈreɪʃən/ |
sự ly thân |
Relationship |
/rɪˈleɪʃənˌʃɪp/ |
mối quan hệ |
Partner |
/ˈpɑːrtnər/ |
đối tác, bạn đời |
Spouse |
/spaʊs/ |
vợ hoặc chồng |
Fiancé |
/fiːˈɒnseɪ/ |
chồng sắp cưới |
Fiancée |
/fiːˈɒnseɪ/ |
vợ sắp cưới |
Married |
/ˈmærɪd/ |
đã kết hôn |
Single |
/ˈsɪŋɡəl/ |
độc thân |
Divorced |
/dɪˈvɔrst/ |
đã ly hôn |
Engaged |
/ɪnˈɡeɪdʒd/ |
đã đính hôn |
Widowed |
/ˈwɪdoʊd/ |
góa (vợ hoặc chồng đã mất) |
Committed |
/kəˈmɪtɪd/ |
cam kết (trong mối quan hệ) |
Unfaithful |
/ʌnˈfeɪθfəl/ |
không chung thủy |
Faithful |
/ˈfeɪθfəl/ |
chung thủy |
Filed for divorce |
/faɪld fɔr dɪˈvɔrs/ |
Đã nộp đơn ly dị |
Romantic relationship |
/roʊˈmæntɪk rɪˈleɪʃənˌʃɪp/ |
Mối quan hệ lãng mạn |
Future spouse |
/ˈfjutʃər spaʊs/ |
Vị hôn phu |
Married couple |
/ˈmærid ˈkʌpəl/ |
Cặp vợ chồng |
New husband |
/nju ˈhʌzbənd/ |
Người chồng mới |
Pregnant wife |
/ˈprɛɡnənt waɪf/ |
Người vợ mang thai |
Từ vựng và mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân
Việc nắm vững các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề tình trạng hôn nhân sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp, đặc biệt là khi bạn cần cung cấp thông tin cá nhân hoặc hỏi về tình trạng của người khác. Dưới đây là một số mẫu câu cơ bản nói về tình trạng hôn nhân các bạn có thể tham khảo nhé!
Mẫu câu hỏi về tình trạng hôn nhân
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Are you married ? |
Bạn đã kết hôn chưa ? |
Are you single or married ? |
Bạn độc thân hay đã kết hôn ? |
Do you have a spouse ? |
Bạn có vợ/chồng không ? |
Is she/he your fiancé ? |
Cô ấy/anh ấy là vợ sắp cưới/chồng sắp cưới của bạn ? |
Are you in a relationship ? |
Bạn có đang trong một mối quan hệ không ? |
How long have you been married ? |
Bạn đã kết hôn được bao lâu rồi ? |
Are you engaged ? |
Bạn đã đính hôn chưa ? |
How did you meet your partner ? |
Bạn đã gặp người bạn đời của mình như thế nào ? |
Do you have any children ? |
Bạn có con cái chưa ? |
What do you love most about your partner ? |
Bạn yêu điều gì nhất về người bạn đời của mình ? |
How do you handle conflicts in your relationship ? |
Bạn giải quyết mâu thuẫn trong mối quan hệ như thế ? |
Mẫu câu trả lời về tình trạng hôn nhân
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I’m single and happy with it. |
Tôi độc thân và hạnh phúc với điều đó. |
I’ve never been married. |
Tôi chưa từng kết hôn. |
I’m currently not in a relationship. |
Hiện tại tôi không trong một mối quan hệ nào. |
I’m single but open to dating. |
Tôi độc thân nhưng sẵn sàng hẹn hò. |
I’ve been married for five years. |
Tôi đã kết hôn được năm năm. |
My spouse and I are very happy together. |
Vợ/chồng tôi và tôi rất hạnh phúc bên nhau. |
I’m divorced but we remain good friends. |
Tôi đã ly hôn nhưng chúng tôi vẫn là bạn tốt. |
We’re co-parenting our children after the divorce. |
Chúng tôi cùng nuôi dạy con cái sau khi ly hôn. |
I’m engaged and we’re planning our wedding. |
Tôi đã đính hôn và chúng tôi đang lên kế hoạch cho đám cưới. |
We’re currently separated and figuring things out. |
Chúng tôi hiện đang ly thân và cố gắng giải quyết mọi chuyện. |
I’m separated but we’re working on our relationship. |
Tôi đang ly thân nhưng chúng tôi đang làm việc để cải thiện mối quan hệ. |
I lost my spouse three years ago. |
Tôi đã mất vợ/chồng cách đây ba năm. |
We decided to live together before getting married. |
Chúng tôi quyết định sống chung trước khi kết hôn. |
They broke off their engagement. |
Họ đã hủy bỏ đính hôn. |
I’m looking for a long-term relationship. |
Tôi đang tìm kiếm một mối quan hệ lâu dài. |
We are seeing a marriage counselor. |
Chúng tôi đang gặp gỡ tư vấn viên hôn nhân. |
Mẫu hội thoại về chủ đề tình trạng hôn nhân
Dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giới thiệu đến bạn một mẫu đoạn hội thoại giao tiếp về cuộc gặp gỡ giữa 2 người bạn mới nhé!
John: Hi, Sarah! It’s nice to meet you. Are you new to this neighborhood ?
Sarah: Hi, John! Yes, I just moved here last month. It’s great to meet you too.
John: So, are you married ?
Sarah: No, I’m single. I moved here for a new job opportunity. How about you ?
John: I’ve been living here for five years now. I’m married, and my wife and I really love this area.
Sarah: That’s wonderful. How long have you been married ?
John: We’ve been married for seven years. We met in college.
Sarah: That’s sweet. Do you have any children ?
John: Yes, we have a three-year-old daughter. She’s our joy.
Sarah: That’s lovely. I’m looking forward to getting to know the community better.
(John: Chào Sarah! Rất vui được gặp bạn. Bạn mới đến khu vực này phải không ?
Sarah: Chào John! Vâng, tôi vừa chuyển đến đây tháng trước. Cũng rất vui được gặp bạn.
John: Vậy bạn đã kết hôn chưa ?
Sarah: Không, tôi độc thân. Tôi chuyển đến đây để có cơ hội việc làm mới. Còn bạn thì sao ?
John: Tôi đã sống ở đây được năm năm rồi. Tôi đã kết hôn và vợ tôi cùng tôi rất thích khu vực này.
Sarah: Thật tuyệt vời. Bạn đã kết hôn được bao lâu rồi ?
John: Chúng tôi đã kết hôn được bảy năm. Chúng tôi gặp nhau ở đại học.
Sarah: Ngọt ngào quá. Bạn có con chưa ?
John: Có, chúng tôi có một cô con gái ba tuổi. Con bé là niềm vui của chúng tôi.
Sarah: Thật đáng yêu. Tôi mong được làm quen với cộng đồng ở đây.)
Việc học và khám phá từ vựng và mẫu câu nói về tình trạng hôn nhân trong tiếng Anh không chỉ giúp mọi người cải thiện kỹ năng học ngoại ngữ mà còn làm phong phú thêm hiểu biết về các vấn đề xã hội. Hy vọng đây sẽ là cơ hội để việc học tiếng Anh trở nên thú vị và sâu sắc, đồng thời hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến đời sống hôn nhân tuyệt vời.