Từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng
- ant /ænt/: con kiến
- bed bug /bed bʌɡ/: con rệp
- bee /biː/: con ong
- beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng
- butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm
- centipede /ˈsentɪpiːd/: con rết
- cicada /sɪˈkeɪdə/: con ve sầu
- cockroach /ˈkɑːkroʊtʃ/: con gián
- louse /laʊs/: con chí
- cricket /ˈkrɪkɪt/: con dế
- dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/: con chuồn chuồn
- earthworm /ˈɜːrθwɜːrm/: con giun đất
- firefly /ˈfaɪərflaɪ/: con đom đóm
- flea /fliː/: con bọ chét
- fly /flaɪ/: con ruồi
- grasshopper /ˈɡræshɑːpər/: con cào cào
- ladybug /ˈleɪdibʌɡ/: con bọ cánh cam
- locust /ˈloʊkəst/: con châu chấu
- millipede /ˈmɪlɪpiːd/: con cuốn chiếu
- moth /mɔːθ/: bướm đêm
- mosquito /məˈskiːtoʊ/: con muỗi
- praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: con bọ ngựa
- pupa /ˈpjuːpə/: con nhộng
- rice weevil /raɪs ˈwiːvl/: con mọt gạo
- scorpion /ˈskɔːrpiən/: con bò cạp
- silkworm /ˈsɪlkwɜːrm/: con tằm
- snail /sneɪl/: ốc sên
- spider /ˈspaɪdər/: con nhện
- stick bug /stɪk bʌɡ/: con bọ que
- termite /ˈtɜːrmaɪt/: con mối
- wasp /wɑːsp/: con ong bắp cày
- bumblebee /’bʌmbl,bi:/: con ong nghệ
- worm /’wɜrm/: con sâu
- looper /’lu:pə/: con sâu đo
- earwig /’iəwig/: con sâu tai
- leaf-miner /,li:f’mainə/: con sâu ăn lá
- horse-fly /’hɔ:s,flai/: con mòng
- mayfly /’meiflai/: con phù du
- midge /midʒ/: con muỗi vằn
- cocoon /kəˈkuːn/: kén
Các bài học xem nhiều nhất:
41 câu giao tiếp chủ đề thời tiết
101 câu tiếng Anh siêu ngắn cực thông dụng