
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành da liễu
Đối với chuyên ngành da liễu, việc nắm vững từ vựng không chỉ giúp đội ngũ y bác sĩ và sinh viên y khoa giao tiếp một cách chuyên nghiệp mà còn nâng cao khả năng hiểu và điều trị các vấn đề liên quan đến da. Hiểu được tầm quan trọng này, bài viết hôm nay Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu chi tiết giúp bạn học và áp dụng hiệu quả.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cấu trúc và chức năng da
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Epidermis |
/ˌɛpɪˈdɜːrmɪs/ |
Lớp thượng bì |
Stratum Corneum |
/ˌstreɪtəm ˈkɔːrniəm/ |
Lớp sừng |
Stratum Lucidum |
/ˌstreɪtəm ˈluːsɪdəm/ |
Lớp bóng |
Stratum Granulosum |
/ˌstreɪtəm ˌɡrænjʊˈloʊsəm/ |
Lớp hạt |
Stratum Spinosum |
/ˌstreɪtəm spɪˈnoʊsəm/ |
Lớp tế bào gai |
Stratum Basale |
/ˌstreɪtəm bəˈseɪli/ |
Lớp đáy |
Dermis |
/ˈdɜːrmɪs/ |
Lớp trung bì |
Papillary Dermis |
/ˈpæpɪˌleri ˈdɜːrmɪs/ |
Trung bì nông |
Reticular Dermis |
/rɪˈtɪkjʊlər ˈdɜːrmɪs/ |
Trung bì sâu |
Hypodermis |
/ˌhaɪpoʊˈdɜːrmɪs/ |
Lớp hạ bì |
Subcutaneous Tissue |
/ˌsʌbkjuˈteɪniəs ˈtɪsjuː/ |
Lớp hạ bì |
Hair Follicles |
/hɛr ˈfɑːlɪkəlz/ |
Tế bào mầm tóc |
Sebaceous Glands |
/sɪˈbeɪʃəs ɡlændz/ |
Tuyến bã nhờn |
Sweat Glands |
/swɛt ɡlændz/ |
Tuyến mồ hôi |
Eccrine Glands |
/ˈɛkrɪn ɡlændz/ |
Tuyến ngoại tiết thông thường |
Apocrine Glands |
/ˈæpəˌkraɪn ɡlændz/ |
Tuyến đầu tiết |
Nails |
/neɪlz/ |
Móng |
Sensory Receptors |
/ˈsɛnsəri rɪˈsɛptərz/ |
Thụ thể cảm giác |
Barrier function |
/ˈbæriər ˈfʌŋkʃən/ |
Chức năng hàng rào bảo vệ |
Sensation |
/sɛnˈseɪʃən/ |
Cảm giác |
Thermoregulation |
/ˌθɜːrməʊˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ |
Điều hòa nhiệt độ |
Excretion |
/ɪkˈskriːʃən/ |
Bài tiết |
Absorption |
/əbˈzɔːrpʃən/ |
Hấp thu |
Vitamin D synthesis |
/ˈvaɪtəmɪn diː ˈsɪnθɪsɪs/ |
Tổng hợp vitamin D |
Immune response |
/ɪˈmjuːn rɪˈspɒns/ |
Phản ứng miễn dịch |
Regeneration |
/rɪˌdʒɛnəˈreɪʃən/ |
Tái tạo |
Moisture retention |
/ˈmɔɪsʧər rɪˈtɛnʃən/ |
Giữ ẩm |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các bệnh lý về da
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Acne |
/ˈækni/ |
Mụn trứng cá |
Alopecia Areata |
/ˌæləˈpiːʃə ˌæriˈeɪtə/ |
Rụng tóc từng mảng |
Atopic Dermatitis |
/eɪˈtɒpɪk ˌdɜːrməˈtaɪtɪs/ |
Viêm da cơ địa |
Epidermolysis Bullosa |
/ˌɛpɪdərˈmɒlɪsɪs bʊˈloʊsə/ |
Bệnh ly thượng bì bọng nước |
Hidradenitis Suppurativa (HS) |
/ˌhaɪdrædəˈnaɪtɪs ˌsʌpjʊˈreɪtɪvə/ |
Bệnh viêm tuyến mồ hôi mưng mủ |
Ichthyosis |
/ˌɪkθiˈoʊsɪs/ |
Bệnh da vảy cá |
Pachyonychia Congenita |
/ˌpækioʊˈnɪkiə kənˈdʒɛnɪtə/ |
Bệnh móng dày bẩm sinh |
Pemphigus |
/ˈpɛmfɪɡəs/ |
Bệnh pemphigus (bệnh bọng nước tự miễn) |
Psoriasis |
/səˈraɪəsɪs/ |
Bệnh vẩy nến |
Raynaud’s Phenomenon |
/reɪˈnoʊdz fəˈnɒmɪnən/ |
Hiện tượng Raynaud (rối loạn tuần hoàn máu ngoại biên) |
Rosacea |
/roʊˈzeɪʃə/ |
Bệnh hồng ban |
Scleroderma |
/ˌsklɪərəˈdɜːrmə/ |
Bệnh xơ cứng bì |
Vitiligo |
/ˌvɪtɪˈlaɪɡoʊ/ |
Bệnh bạch biến |
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các phương pháp điều trị
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Topical treatment |
/ˈtɒpɪkəl ˈtriːtmənt/ |
Điều trị bôi ngoài da |
Oral medication |
/ˈɔːrəl ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ |
Thuốc uống |
Laser therapy |
/ˈleɪzər ˈθɛrəpi/ |
Liệu pháp laser |
Chemical peel |
/ˈkɛmɪkəl piːl/ |
Lột da hóa học |
Microdermabrasion |
/ˌmaɪkroʊˌdɜːrməˈbreɪʒən/ |
Mài da vi điểm |
Laser Resurfacing |
/ˈleɪzər rɪˈsɜːrfəsɪŋ/ |
Tái tạo bề mặt da bằng laser |
Laser Skin Rejuvenation |
/ˈleɪzər skɪn rɪˌdʒuːvəˈneɪʃən/ |
Trẻ hóa da bằng laser |
Acne Blue Light Therapy |
/ˈækni bluː laɪt ˈθɛrəpi/ |
Liệu pháp ánh sáng xanh điều trị mụn |
Thermage |
/ˈθɜːrmɪdʒ/ |
Liệu pháp nhiệt collagen (săn chắc da bằng sóng RF) |
Cleansing |
/ˈklɛnzɪŋ/ |
Làm sạch |
Moisturizing |
/ˈmɔɪstʃəˌraɪzɪŋ/ |
Dưỡng ẩm |
Exfoliation |
/ɪkˌsfoʊliˈeɪʃən/ |
Tẩy tế bào chết |
Toning |
/ˈtoʊnɪŋ/ |
Cân bằng da |
Sun protection |
/sʌn prəˈtɛkʃən/ |
Bảo vệ da khỏi nắng |
Hydration |
/haɪˈdreɪʃən/ |
Cấp nước |
Antioxidant treatment |
/ˌæntiˈɒksɪdənt ˈtriːtmənt/ |
Điều trị bằng chất chống oxi hóa |
Anti-aging treatment |
/ˌæntiˈeɪʤɪŋ ˈtriːtmənt/ |
Điều trị chống lão hóa |
Các cụm từ và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành da liễu thường gặp
Các cụm từ và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành da liễu thường gặp
Mô tả và đánh giá các triệu chứng, biểu hiện của bệnh lý da
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Lesion |
/ˈliːʒən/ |
Tổn thương |
Erythema |
/ˌɛrɪˈθiːmə/ |
Ban đỏ |
Papule |
/ˈpæpjuːl/ |
Sẩn |
Pustule |
/ˈpʌstjuːl/ |
Mụn mủ |
Plaque |
/plæk/ |
Mảng bám |
Nodule |
/ˈnɒdjuːl/ |
Nốt |
Macule |
/ˈmækjuːl/ |
Đốm |
Vesicle |
/ˈvɛsɪkəl/ |
Mụn nước |
Bulla |
/ˈbʊlə/ |
Bóng nước |
Crust |
/krʌst/ |
Vảy |
Scale |
/skeɪl/ |
Vảy da |
Ulcer |
/ˈʌlsər/ |
Loét |
Atrophy |
/ˈætrəfi/ |
Teo |
Petechiae |
/pɪˈtiːkiːiː/ |
Xuất huyết điểm |
Severity |
/sɪˈvɛrɪti/ |
Mức độ nghiêm trọng |
Distribution |
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ |
Phân bố |
Onset |
/ˈɒnsɛt/ |
Khởi phát |
Duration |
/djʊˈreɪʃən/ |
Thời gian kéo dài |
Location |
/loʊˈkeɪʃən/ |
Vị trí |
Pruritus |
/prʊˈraɪtəs/ |
Ngứa |
Hyperpigmentation |
/ˌhaɪpərˌpɪɡmɛnˈteɪʃən/ |
Tăng sắc tố |
Hypopigmentation |
/ˌhaɪpoʊˌpɪɡmɛnˈteɪʃən/ |
Giảm sắc tố |
Erythematous |
/ˌɛrɪˈθiːmətəs/ |
Đỏ da |
Indurated |
/ˈɪndjʊˌreɪtɪd/ |
Cứng |
Excoriated |
/ɪkˈskɔːrieɪtɪd/ |
Trầy xước |
Telangiectatic |
ˌtɛlændʒiɪkˈtætɪk/ |
Có giãn mạch máu |
Erupt |
/ɪˈrʌpt/ |
Nổi lên, bùng phát |
Blister |
/ˈblɪstər/ |
Phồng rộp |
Báo cáo và giải thích kết quả điều trị
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Efficacy |
/ˈɛfɪkəsi/ |
Hiệu quả |
Outcome |
/ˈaʊtkʌm/ |
Kết quả |
Improvement |
/ɪmˈpruːvmənt/ |
Sự cải thiện |
Remission |
/rɪˈmɪʃən/ |
Sự thuyên giảm |
Recurrence |
/rɪˈkɜːrəns/ |
Sự tái phát |
Adverse effect |
/ædˈvɜːrs ɪˈfɛkt/ |
Tác dụng phụ |
Side effect |
/saɪd ɪˈfɛkt/ |
Tác dụng phụ |
Compliance |
/kəmˈplaɪəns/ |
Sự tuân thủ |
Follow-up |
/ˈfɒloʊ ʌp/ |
Sự theo dõi |
Tolerance |
/ˈtɒlərəns/ |
Sự dung nạp |
Resolution |
/ˌrɛzəˈluːʃən/ |
Sự hồi phục |
Assessment |
/əˈsɛsmənt/ |
Sự đánh giá |
Protocol |
/ˈproʊtəˌkɔl/ |
Phác đồ |
Monitoring |
/ˈmɒnɪtərɪŋ/ |
Sự giám sát |
Therapy |
/ˈθɛrəpi/ |
Liệu pháp |
Achieve |
/əˈʧiːv/ |
Đạt được |
Improve |
/ɪmˈpruːv/ |
Cải thiện |
Alleviate |
/əˈliːvieɪt/ |
Giảm bớt |
Monitor |
/ˈmɒnɪtər/ |
Giám sát |
Evaluate |
/ɪˈvæljueɪt/ |
Đánh giá |
Respond |
/rɪˈspɒnd/ |
Đáp ứng |
Relapse |
/rɪˈlæps/ |
Tái phát |
Effective |
/ɪˈfɛktɪv/ |
Hiệu quả |
Ineffective |
/ˌɪnɪˈfɛktɪv/ |
Không hiệu quả |
Stable |
/ˈsteɪbəl/ |
Ổn định |
Refractory |
/rɪˈfræktəri/ |
Kháng trị |
Sustainable |
/səˈsteɪnəbəl/ |
Bền vững |
Các phương pháp phòng ngừa và chăm sóc da
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Prevention |
/prɪˈvɛnʃən/ |
Phòng ngừa |
Moisturizer |
/ˈmɔɪstʃəraɪzər/ |
Kem dưỡng ẩm |
Sunscreen |
/ˈsʌnskriːn/ |
Kem chống nắng |
Hydration |
/haɪˈdreɪʃən/ |
Sự cấp nước |
Exfoliation |
/ɪkˌsfoʊliˈeɪʃən/ |
Tẩy tế bào chết |
Cleanser |
/ˈklɛnzər/ |
Sữa rửa mặt |
Antioxidant |
/ˌæntiˈɒksɪdənt/ |
Chất chống oxy hóa |
Serum |
/ˈsɪərəm/ |
serum |
Diet |
/ˈdaɪət/ |
Chế độ ăn uống |
Hygiene |
/ˈhaɪdʒiːn/ |
Vệ sinh |
Routine |
/ruːˈtiːn/ |
Quy trình |
Anti-aging |
/ˌænti ˈeɪdʒɪŋ/ |
Chống lão hóa |
Daily |
/ˈdeɪli/ |
Hằng ngày |
Gentle |
/ˈdʒɛntl/ |
Nhẹ nhàng |
Sensitive |
/ˈsɛnsɪtɪv/ |
Nhạy cảm |
Non-comedogenic |
/nɒn-kəˌmiːdiˈoʊdʒɪk/ |
Không gây mụn |
Regularly |
/ˈrɛɡjʊlərli/ |
Đều đặn |
Thoroughly |
/ˈθʌrəli/ |
Kỹ lưỡng |
Adequately |
/ˈædɪkwətli/ |
Đầy đủ |
Occasionally |
/əˈkeɪʒnəli/ |
Thỉnh thoảng |
Skin care routine |
/skɪn keər ruːˈtiːn/ |
Quy trình chăm sóc da |
Sun protection factor (SPF) |
/sʌn prəˈtɛkʃən ˈfæktər/ |
Chỉ số chống nắng |
Free radicals |
/friː ˈrædɪkəlz/ |
Gốc tự do |
Dermatologist-recommended |
/ˌdɜːrməˈtɒlədʒɪst ˌrɛkəˈmɛndɪd/ |
Được bác sĩ da liễu khuyến nghị |
Skin rejuvenation |
/skɪn rɪˌdʒuːvəˈneɪʃən/ |
Tái tạo da |
Trong bài viết trên, Tiếng Anh Nghe Nói đã cung cấp cho bạn đọc tất tần tật những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành da liễu một cách đầy đủ nhất. Hãy luôn thực hành và cập nhật thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực này. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo khóa học giao tiếp tiếng Anh của Tiếng Anh Nghe Nói để có thể nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân nhé!