Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ
Bạn có niềm đam mê với ngành gỗ và mong muốn được tìm hiểu về những thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực này? Nếu bạn ,muốn tăng khả năng giao tiếp và trau dồi vốn từ vựng để nâng cao hiệu quả kinh doanh với các đối tác nước ngoài. Vậy bạn đừng bỏ lỡ bài viết hôm nay của Tiếng Anh Nghe Nói, chúng tôi sẽ gửi đến bạn các từ vựng, cụm từ và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành gỗ nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ
Các loại gỗ thường dùng và nguyên liệu thô
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Lumber |
/ˈlʌmbər/ |
Gỗ đã qua chế biến thành dầm, ván |
Timber |
/ˈtɪmbər/ |
Gỗ được chế biến để sử dụng trong xây dựng và làm mộc |
Hardwood |
/ˈhɑːrdwʊd/ |
Gỗ từ cây lá rộng, thường dày đặc |
Softwood |
/ˈsɔːftwʊd/ |
Gỗ từ cây lá kim, thường nhẹ hơn |
Veneer |
/vəˈnɪr/ |
Lớp gỗ mỏng được phủ lên bề mặt để trang trí |
Plywood |
/ˈplaɪwʊd/ |
Chất liệu được làm từ những lớp gỗ mỏng dán lại với nhau |
Logs |
/lɔːɡz/ |
Gỗ chưa qua chế biến đã được chặt từ cây |
Sawdust |
/ˈsɔːdʌst/ |
Các hạt gỗ mịn được tạo ra bằng cách cưa |
Wood Chips |
/wʊd ʧɪps/ |
Những mảnh gỗ nhỏ được tạo ra bằng cách cắt hoặc bẻ |
Bark |
/bɑːrk/ |
Các lớp ngoài cùng của thân và rễ cây gỗ |
MDF |
/ɛm diː ɛf/ |
Ván sợi mật độ trung bình, một sản phẩm gỗ kỹ thuật |
OSB |
/oʊ ɛs biː/ |
Ván dăm định hướng, một loại gỗ công nghiệp |
Cut |
/kʌt/ |
Để chia gỗ thành từng mảnh bằng cách sử dụng cưa |
Mill |
/mɪl/ |
Để xử lý gỗ trong nhà máy |
Extract |
/ɪkˈstrækt/ |
Để loại bỏ hoặc lấy gỗ từ một nguồn |
Grade |
/ɡreɪd/ |
Phân loại gỗ theo chất lượng |
Sort |
/sɔːrt/ |
Sắp xếp gỗ theo loại, kích thước hoặc chất lượng |
Select |
/sɪˈlɛkt/ |
Lựa chọn gỗ theo tiêu chí cụ thể |
Harvest |
/ˈhɑːrvəst/ |
Để thu thập gỗ từ rừng |
Coarse |
/kɔːrs/ |
Kết cấu thô |
Dense |
/dɛns/ |
Đóng gói chặt chẽ hoặc dày |
Sturdy |
/ˈstɜːrdi/ |
Mạnh mẽ và bền bỉ |
Moist |
/mɔɪst/ |
Hơi ướt hoặc ẩm ướt |
Natural |
/ˈnætʃərəl/ |
Tìm thấy trong tự nhiên, chưa được xử lý |
Naturally |
/ˈnætʃərəli/ |
Một cách tự nhiên |
Carefully |
/ˈkɛərfəli/ |
Một cách thận trọng hoặc chi tiết |
Khai thác, chế biến và gỗ sản xuất
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Sawing |
/ˈsɔːɪŋ/ |
Quá trình cắt gỗ bằng cưa |
Planing |
/ˈpleɪnɪŋ/ |
Làm phẳng hoặc làm phẳng gỗ bằng máy bào |
Sanding |
/ˈsændɪŋ/ |
Quy trình làm mịn gỗ bằng giấy nhám |
Kiln Drying |
/kɪln ˈdraɪɪŋ/ |
Quá trình sấy gỗ trong lò |
Milling |
/ˈmɪlɪŋ/ |
Quá trình tạo hình gỗ trong nhà máy |
Carving |
/ˈkɑːrvɪŋ/ |
Nghệ thuật tạo hình gỗ thành hình hoặc thiết kế |
Turning |
/ˈtɜːrnɪŋ/ |
Tạo hình gỗ trên máy tiện |
Jointing |
/ˈʤɔɪntɪŋ/ |
Nối các mảnh gỗ lại với nhau |
Laminating |
/ˈlæmɪneɪtɪŋ/ |
Quá trình liên kết các lớp gỗ lại với nhau |
Veneering |
/vəˈnɪrɪŋ/ |
Phủ một lớp gỗ mỏng lên bề mặt |
CNC |
/siː ɛn siː/ |
Điều khiển số máy tính, được sử dụng để cắt gỗ chính xác |
PPE |
/piː piː iː/ |
Thiết bị bảo hộ cá nhân để đảm bảo an toàn |
Saw |
/sɔː/ |
Để cắt gỗ bằng cưa |
Shape |
/ʃeɪp/ |
Để tạo hình cho gỗ |
Cut |
/kʌt/ |
Để chia gỗ thành các phần nhỏ hơn |
Drill |
/drɪl/ |
Để tạo lỗ trên gỗ |
Plane |
/pleɪn/ |
Làm mịn gỗ bằng máy bào |
Polish |
/ˈpɒlɪʃ/ |
Để làm cho gỗ mịn và sáng bóng |
Treat |
/triːt/ |
Áp dụng một chất vào gỗ để bảo quản nó |
Durable |
/ˈdjʊərəbl/ |
Có khả năng chịu được mài mòn, áp lực hoặc hư hỏng |
Smooth |
/smuːð/ |
Có bề mặt đều và đều đặn |
Finished |
/ˈfɪnɪʃt/ |
Hoàn thiện đạt tiêu chuẩn cao |
Processed |
/ˈprɑːsɛst/ |
Được xử lý hoặc chuẩn bị thông qua một loạt các hoạt động |
Industrial |
/ɪnˈdʌstriəl/ |
Liên quan đến ngành |
Precisely |
/prɪˈsaɪsli/ |
Một cách chính xác |
Quickly |
/ˈkwɪkli/ |
Với tốc độ nhanh |
Công cụ và máy móc
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Sawmill |
/ˈsɔːmɪl/ |
Một cơ sở nơi các khúc gỗ được xẻ thành gỗ xẻ |
Lathe |
/leɪð/ |
Một máy công cụ để tạo hình gỗ |
Band Saw |
/bænd sɔː/ |
Một chiếc cưa có lưỡi dài và sắc bén |
Circular Saw |
/ˈsɜːrkjʊlər sɔː/ |
Một cái cưa có lưỡi tròn |
Chisel |
/ˈʧɪzl/ |
Một dụng cụ có cạnh sắc để chạm khắc hoặc cắt |
Drill Press |
/drɪl prɛs/ |
Máy dùng để khoan lỗ trên gỗ |
Planer |
/ˈpleɪnər/ |
Dụng cụ dùng để làm phẳng bề mặt gỗ |
Router |
/ˈraʊtər/ |
Dụng cụ dùng để khoét rỗng một khu vực bằng gỗ |
Sander |
/ˈsændər/ |
Dụng cụ dùng để làm phẳng bề mặt bằng mài mòn |
Chainsaw |
/ˈʧeɪnsɔː/ |
Một chiếc cưa cầm tay có bộ răng trên dây xích |
CNC |
/siː ɛn siː/ |
Điều khiển số máy tính, dùng để gia công gỗ |
PPE |
/piː piː iː/ |
Thiết bị bảo hộ cá nhân để đảm bảo an toàn |
Saw |
/sɔː/ |
Để cắt gỗ bằng cưa |
Cut |
/kʌt/ |
Để chia gỗ thành các phần nhỏ hơn |
Drill |
/drɪl/ |
Để tạo lỗ trên gỗ |
Sand |
/sænd/ |
Làm mịn gỗ bằng giấy nhám |
Turn |
/tɜːrn/ |
Để tạo hình gỗ trên máy tiện |
Polish |
/ˈpɒlɪʃ/ |
Để làm cho gỗ mịn và sáng bóng |
Align |
/əˈlaɪn/ |
Để điều chỉnh các bộ phận theo đường thẳng |
Adjustable |
/əˈʤʌstəbl/ |
Có thể điều chỉnh hoặc thay đổi |
Sharp |
/ʃɑːrp/ |
Có một cạnh tốt hoặc sắc nét |
Portable |
/ˈpɔːtəbl/ |
Dễ dàng mang theo hoặc di chuyển |
Electric |
/ɪˈlɛktrɪk/ |
Chạy bằng điện |
Precision |
/prɪˈsɪʒən/ |
Chính xác trong đo lường hoặc vận hành |
Rapidly |
/ˈræpɪdli/ |
Nhanh chóng, trong thời gian ngắn |
Accurately |
/ˈækjʊrətli/ |
Một cách chính xác và đúng đắn |
Sản phẩm và ứng dụng của gỗ vào đời sống
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Furniture |
/ˈfɜːrnɪʧər/ |
Thiết bị di động lớn được sử dụng trong phòng |
Flooring |
/ˈflɔːrɪŋ/ |
Vật liệu dùng để trải sàn |
Cabinetry |
/ˈkæbɪnɪtri/ |
Nghệ thuật làm tủ và các đồ nội thất tương tự |
Pallets |
/ˈpælɪts/ |
Kết cấu phẳng dùng để đỡ hàng hóa trong quá trình vận chuyển |
Wooden Beams |
/ˈwʊdn biːmz/ |
Những thanh gỗ dài dùng trong xây dựng |
Doors |
/dɔːrz/ |
Rào chắn có bản lề hoặc trượt để đóng các lỗ hở |
Windows |
/ˈwɪndoʊz/ |
Các lỗ trên tường được lắp kính |
Paneling |
/ˈpænəlɪŋ/ |
Những tấm ván gỗ xếp dọc các bức tường của một căn phòng |
Fencing |
/ˈfɛnsɪŋ/ |
Cấu trúc dùng để bao quanh một khu vực |
Decking |
/ˈdɛkɪŋ/ |
Vật liệu dùng để xây dựng sàn ngoài trời |
MDF |
/ɛm diː ɛf/ |
Ván sợi mật độ trung bình, một loại gỗ kỹ thuật |
OSB |
/oʊ ɛs biː/ |
Ván dăm định hướng, một loại gỗ công nghiệp |
Assemble |
/əˈsɛmbəl/ |
Để khớp các bộ phận của sản phẩm lại với nhau |
Construct |
/kənˈstrʌkt/ |
Để xây dựng một cái gì đó, đặc biệt là một cấu trúc |
Finish |
/ˈfɪnɪʃ/ |
Để áp dụng lớp phủ cuối cùng hoặc xử lý bề mặt |
Install |
/ɪnˈstɔːl/ |
Để đặt hoặc cố định thiết bị vào vị trí |
Fit |
/fɪt/ |
Để có hình dạng và kích thước phù hợp cho sản phẩm |
Repair |
/rɪˈpɛər/ |
Để khôi phục sản phẩm về tình trạng tốt |
Maintain |
/meɪnˈteɪn/ |
Để giữ một sản phẩm trong tình trạng tốt |
Durable |
/ˈdjʊərəbl/ |
Có khả năng chịu được mài mòn, áp lực hoặc hư hỏng |
Versatile |
/ˈvɜːrsətaɪl/ |
Có khả năng thích ứng hoặc thích nghi với các chức năng khác nhau |
Polished |
/ˈpɒlɪʃt/ |
Có bề mặt mịn và sáng bóng |
Solid |
/ˈsɒlɪd/ |
Vững chắc và ổn định về hình dáng |
Lightweight |
/ˈlaɪtweɪt/ |
Không nặng |
Efficiently |
/ɪˈfɪʃəntli/ |
Theo cách đạt được năng suất tối đa với nỗ lực lãng phí tối thiểu |
Effectively |
/ɪˈfɛktɪvli/ |
Theo cách tạo ra kết quả mong muốn |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành gỗ thường gặp
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành gỗ thường gặp
Sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành gỗ nhằm phục vụ cho các mục đích giao tiếp khác trong ngành gỗ mà bạn không nên bỏ qua.
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Please inspect the lumber before we start cutting it. |
Vui lòng kiểm tra gỗ trước khi chúng tôi bắt đầu cắt. |
We need to grade the timber before sending it to the sawmill. |
Chúng tôi cần phân loại gỗ trước khi đưa đến xưởng cưa. |
Can you help me sand this furniture piece? |
Bạn có thể giúp tôi chà nhám đồ nội thất này không? |
The veneer on this cabinet looks very smooth. |
Lớp gỗ dán trên tủ này trông rất mịn. |
We need to install the wooden beams today. |
Hôm nay chúng ta cần lắp dầm gỗ. |
Please ensure the MDF panels are cut accurately. |
Hãy đảm bảo các tấm MDF được cắt chính xác. |
This hardwood flooring is very durable and will last for years. |
Sàn gỗ cứng này rất bền và có thể sử dụng trong nhiều năm. |
We should polish the decking to enhance its appearance. |
Chúng ta nên đánh bóng sàn gỗ để tăng thêm vẻ đẹp cho nó. |
The client wants to use softwood for the windows and doors. |
Khách hàng muốn sử dụng gỗ mềm cho cửa sổ và cửa ra vào. |
The sawdust from the milling process needs to be cleaned up. |
Mùn cưa từ quá trình xay xát cần phải được làm sạch. |
Please check if the router is working correctly before we start. |
Vui lòng kiểm tra xem bộ định tuyến có hoạt động bình thường không trước khi chúng ta bắt đầu. |
These wooden pallets are ready for shipping. |
Những pallet gỗ này đã sẵn sàng để vận chuyển. |
The machinery in the workshop must be maintained regularly. |
Máy móc trong xưởng phải được bảo trì thường xuyên. |
We are currently processing the logs into lumber. |
Hiện tại chúng tôi đang chế biến gỗ thành gỗ xẻ. |
Please wear your PPE while operating the circular saw. |
Vui lòng đeo đồ bảo hộ cá nhân khi vận hành máy cưa tròn. |
Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã gửi đến bạn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành gỗ chi tiết nhất. Chúng tôi hy vọng rằng, với nội dung này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp, tăng cường hiệu suất làm việc và góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành gỗ nhé!