
20 cụm từ tiếng Anh thông dụng đi với “come”
come across
/kʌm əˈkrɒs/
tình cờ gặp
I came across an interesting article yesterday.
Tôi đã tình cờ gặp bạn gái cũ hôm qua.
come after
/kʌm ˈɑːftə/
đuổi theo
They came after the thief.
Họ đuổi theo tên trộm.
come along
/kʌm əˈlɒŋ/
đến
She’ll come along at 8AM.
Cô ấy sẽ đến vào lúc 8h.
come along
/kʌm əˈlɒŋ/
đi cùng
We’re going to the theater. Do you want to come along?
Chúng tôi sẽ đi đến nhà hát. Cậu có muốn đi cùng không?
come along
/kʌm əˈlɒŋ/
tiến bộ
My English has gradually come along.
Tiếng Anh của tôi đã tiến bộ dần.
come apart
/kʌm əˈpɑːt/
vỡ thành từng mảnh
The banh mi came apart in my hands.
Chiếc bánh mì vỡ vụn trên tay tôi.
come back
/kʌm bæk/
quay trở lại
I’ll come back soon.
Tôi sẽ sớm quay trở lại.
come before
/kʌm bɪˈfɔː/
quan trọng hơn
My family comes before everything else.
Gia đình tôi quan trọng hơn tất cả những thứ khác.
come between
/kʌm bɪˈtwiːn/
xen vào hoặc làm hại mối quan hệ
Nothing can come between us.
Chẳng điều gì có thể xen vào giữa chúng ta.
come by
/kʌm baɪ/
có được, đạt được
Nowadays, a sincere friend is hard to come by.
Ngày nay, thật khó đế có được một người bạn chân thành.
come by
/kʌm baɪ/
ghé thăm
She comes by my house each Friday.
Cô ấy ghé thăm nhà tôi vào mỗi Thứ Sáu.
come down
/kʌm daʊn/
bị phá hủy
A lot of buildings came down in the storm.
Nhiều tòa nhà đã bị phá hủy trong cơn bão.
come down on
/kʌm daʊn ɒn/
chỉ trích, trừng phạt
The teacher will come down on bad students.
Cô giáo sẽ trừng phạt những học sinh không vâng lời.
come down to
/kʌm daʊn tuː/
phụ thuộc vào
Everything comes down to money in the end.
Cuối cùng, tất cả mọi thứ đều phụ thuộc vào tiền bạc.
come in
/kʌm ɪn/
đi vào
Please come in and take a seat.
Hãy đi vào và ngồi xuống ghế.
come in
/kʌm ɪn/
tham gia vào
He agreed to come in and help with our project.
Anh ta đồng ý tham gia và giúp đỡ trong dự án.
come in
/kʌm ɪn/
về đích
My favorite athlete comes in first.
Vận động viên yêu thích của tôi về đích ở vị trí thứ nhất.
come into
/kʌm ˈɪntuː/
thừa kế, thừa hưởng
She came into a sum of money.
Cô ấy đã thừa kế một khoản tiền lớn.
come off
/kʌm ɒf/
bong ra, bung ra
The wallpaper has come off the wall.
Giấy dán tường đã bong ra khỏi tường.
come up to
/kʌm ʌp tuː/
đáp ứng được
The result didn’t come up to my expectations.
Kết quả không đáp ứng được mong đợi của tôi.
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
nảy ra, đưa ra
She comes up with a perfect plan.
Cô ấy nảy ra một kế hoạch tuyệt vời.
come round
/kʌm raʊnd/
tỉnh táo
She hasn’t come round yet.
Cô ấy vẫn chưa tỉnh táo lại
come round
/kʌm raʊnd/
thay đổi ý kiến
I’ll make him come round to my point of view.
Tôi sẽ khiến anh ta thay đổi theo ý kiến của tôi.
come through
/kʌm θruː/
vượt qua, chống chọi lại
She was lucky to come through the operation.
Cô ấy may mắn vượt qua được ca phẫu thuật.
come under
/kʌm ˈʌndə/
nằm dưới quyền
This team comes under my authority.
Nhóm này nằm dưới quyền lãnh đạo của tôi.
come out
/kʌm aʊt/
xuất hiện, phơi bày
The truth will come out soon.
Sự thật sẽ sớm phơi bày.
come out
/kʌm aʊt/ được
xuất bản
When does their new book come out?
Khi nào cuốn sách mới của họ được xuất bản?
Nguồn:Tổng hợp.