41 câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề thời tiết
* Các kiểu thời tiết
- what’s the weather like?—-> thời tiết thế nào?
- it’s sunny—-> trời nắng
- it’s raining —-> trời đang mưa
- what a nice day! —-> hôm nay đẹp trời thật!
- what a beautiful day! —-> hôm nay đẹp trời thật!
- it’s not a very nice day —-> hôm nay trời không đẹp lắm
- what a terrible day! —-> hôm nay trời chán quá!
- what miserable weather! —-> thời tiết hôm nay tệ quá!
- it’s starting to rain —-> trời bắt đầu mưa rồi
- it’s stopped raining —-> trời tạnh mưa rồi
- it’s pouring with rain —-> trời đang mưa to lắm
- it’s raining cats and dogs —-> trời đang mưa như trút nước
- the weather’s fine —-> trời đẹp
- the sun’s shining —-> trời đang nắng
- there’s not a cloud in the sky —-> trời không gợn bóng mây
- the sky’s overcast —-> trời u ám
- it’s clearing up —-> trời đang quang dần
- the sun’s come out —-> mặt trời ló ra rồi
- the sun’s just gone in —-> mặt trời vừa bị che khuất
- there’s a strong wind —-> đang có gió mạnh
- the wind’s dropped —-> gió đã bớt mạnh rồi
- that sounds like thunder —-> nghe như là sấm
- that’s lightning —-> có chớp
- we had a lot of heavy rain this morning —-> sáng nay trời mưa to rất lâu
- we haven’t had any rain for a fortnight —-> cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
* Nhiệt độ
- what’s the temperature? —->trời đang bao nhiêu độ?
- it’s 25°C (“twenty-five degrees”) —-> bây giờ đang 25°C
- temperatures are in the mid-20s —-> bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
- what temperature do you think it is? —-> cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
- probably about 20°C (“twenty degrees”) —-> khoảng 20°C
- it’s hot —-> trời nóng
- it’s baking hot —-> trời nóng như thiêu
- it’s below freezing —-> trời lạnh vô cùng
* Dự báo thời tiết
- what’s the forecast? —-> dự báo thời tiết thế nào?
- what’s the forecast like? —-> dự báo thời tiết thế nào?
- it’s forecast to rain —-> dự báo trời sẽ mưa
- it’s going to freeze —-> tonight tối nay trời sẽ rất lạnh
- it looks like rain —-> trông như trời mưa
- it looks like it’s going to rain —-> trông như trời sắp mưa
- we’re expecting a thunderstorm —-> chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
- it’s supposed to clear up later —-> trời chắc là sẽ quang đãng sau đó
Video 10 câu tiếng Anh về thời tiết thông dụng nhất: