100+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng thông dụng nhất
Hiện xu hướng hội nhập toàn cầu đang phát triển, chính vì vậy mà nhu cầu mua sắm, tiêu dùng ngày càng tăng cao. Điều đó đòi hỏi người kinh doanh phải trang bị thêm cho mình những kỹ năng giao tiếp bán hàng bằng tiếng Anh cơ bản giúp phục vụ công việc. Hiểu được điều này, bài viết dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gợi ý cho bạn những mẫu câu giao tiếp bán hàng thông dụng nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bán hàng
Để phát triển kỹ năng giao tiếp bán hàng, việc bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh cho người đi làm bán hàng là điều vô cùng thiết yếu mà bạn nên chú trọng. Dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ tổng hợp một số từ vựng thông dụng mà bạn có thể ghi chú để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bản thân:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
1 |
Customer service |
ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs |
Dịch vụ khách hàng |
2 |
Sales |
seɪlz |
Bán hàng |
3 |
Marketing |
ˈmɑːrkɪtɪŋ |
Tiếp thị |
4 |
Product/items |
ˈprɒdʌkt/ ˈaɪtəmz |
Sản phẩm |
5 |
Promotion |
prəˈmoʊʃən |
Khuyến mãi |
6 |
Advertising |
ˈædvərˌtaɪzɪŋ |
Quảng cáo |
7 |
Brand |
brænd |
Thương hiệu |
8 |
Inventory |
ˈɪnvəntɔːri |
Hàng tồn kho |
9 |
Price |
praɪs |
Giá cả |
10 |
Discount |
ˈdɪskaʊnt |
Giảm giá |
11 |
Sales pitch |
seɪlz pɪtʃ |
Bài thuyết trình bán hàng |
12 |
Closing a sale |
ˈkloʊzɪŋ ə seɪl |
Hoàn tất giao dịch bán hàng |
13 |
Cross-selling |
krɔːsˈsɛlɪŋ |
Bán thêm sản phẩm khác |
14 |
Up-selling |
ʌpˈsɛlɪŋ |
Bán sản phẩm cao cấp hơn |
15 |
Customer retention |
ˈkʌstəmər rɪˈtɛnʃən |
Giữ chân khách hàng |
16 |
Refund |
ˈriːfʌnd |
Hoàn tiền |
17 |
Return policy |
rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi |
Chính sách đổi trả |
18 |
Complaint |
kəmˈpleɪnt |
Khiếu nại |
19 |
Customer satisfaction |
ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən |
Sự hài lòng của khách hàng |
20 |
After-sales service |
ˈæftər-ˈseɪlz ˈsɜːrvɪs |
Dịch vụ hậu mãi |
21 |
Customer |
ˈkʌstəmər |
Khách hàng |
22 |
Salesperson/Sales representative |
seɪlzˈpɜːrsən/seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv |
Nhân viên bán hàng |
23 |
Purchase |
ˈpɜːrʧəs |
Mua hàng |
24 |
Stock |
stɒk |
Hàng tồn kho |
25 |
Payment |
ˈpeɪmənt |
Thanh toán |
26 |
Cash |
kæʃ |
Tiền mặt |
27 |
Credit card |
ˈkrɛdɪt kɑːrd |
Thẻ tín dụng |
28 |
Receipt |
rɪˈsiːpt |
Biên lai |
29 |
Exchange |
ɪksˈʧeɪnʤ |
Đổi hàng |
30 |
Size |
saɪz |
Kích cỡ |
31 |
Color |
ˈkʌlər |
Màu sắc |
32 |
Availability |
əˌveɪləˈbɪləti |
Sẵn có |
33 |
Out of stock |
aʊt əv stɒk |
Hết hàng |
34 |
Loyalty program |
ˈlɔɪəlti ˈproʊgræm |
Chương trì |
35 |
Customer service |
/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ khách hàng |
36 |
Sales |
/seɪlz/ |
Bán hàng |
37 |
Marketing |
/ˈmɑːrkɪtɪŋ/ |
Tiếp thị |
38 |
Product/items |
/ˈprɒdʌkt/ /ˈaɪtəmz/ |
Sản phẩm / Mặt hàng |
39 |
Promotion |
/prəˈməʊʃən/ |
Khuyến mãi |
40 |
Advertising |
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ |
Quảng cáo |
41 |
Brand |
/brænd/ |
Thương hiệu |
42 |
Inventory |
/ˈɪnvəntri/ |
Hàng tồn kho |
43 |
Price |
/praɪs/ |
Giá cả |
44 |
Discount |
/ˈdɪskaʊnt/ |
Giảm giá |
45 |
Sales pitch |
/seɪlz pɪtʃ/ |
Bài thuyết trình bán hàng |
46 |
Closing a sale |
/ˈkloʊzɪŋ ə seɪl/ |
Hoàn tất giao dịch bán hàng |
47 |
Cross-selling |
/krɔːs ˈsɛlɪŋ/ |
Bán thêm sản phẩm khác |
48 |
Up-selling |
/ʌp ˈsɛlɪŋ/ |
Bán sản phẩm cao cấp hơn |
49 |
Customer retention |
/ˈkʌstəmər rɪˈtɛnʃən/ |
Giữ chân khách hàng |
50 |
Refund |
/rɪˈfʌnd/ |
Hoàn tiền |
51 |
Return policy |
/rɪˈtɜːrn ˈpɒləsi/ |
Chính sách đổi trả |
52 |
Complaint |
/kəmˈpleɪnt/ |
Khiếu nại |
53 |
Customer satisfaction |
/ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/ |
Sự hài lòng của khách hàng |
54 |
After-sales service |
/ˈɑːftər seɪlz ˈsɜːrvɪs/ |
Dịch vụ hậu mãi |
55 |
Customer support |
/ˈkʌstəmər səˈpɔːrt/ |
Hỗ trợ khách hàng |
56 |
Target audience |
/ˈtɑːrɡɪt ˈɔːdiəns/ |
Đối tượng khách hàng |
57 |
Market research |
/ˈmɑːrkɪt rɪˈsɜːrtʃ/ |
Nghiên cứu thị trường |
58 |
Competitive advantage |
/kəmˈpɛtɪtɪv ədˈvæntɪdʒ/ |
Lợi thế cạnh tranh |
59 |
Sales target/goal |
/seɪlz ˈtɑːrɡɪt/ /ɡoʊl/ |
Mục tiêu doanh số/bán hàng |
60 |
Lead generation |
/lid ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ |
Tạo nguồn khách hàng tiềm năng |
61 |
Cold calling |
/koʊld ˈkɔːlɪŋ/ |
Gọi điện tuyển khách hàng |
62 |
Prospecting |
/ˈprɒspɛktɪŋ/ |
Tìm kiếm khách hàng tiềm năng |
63 |
Negotiation |
/nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/ |
Đàm phán |
64 |
Contract |
/ˈkɒntrækt/ |
Hợp đồng |
65 |
Commission |
/kəˈmɪʃən/ |
Hoa hồng |
66 |
Incentive |
/ɪnˈsɛntɪv/ |
Động cơ, khuyến khích |
67 |
Networking |
/ˈnɛtˌwɜːrkɪŋ/ |
Mạng lưới kết nối |
68 |
Follow-up |
/ˈfɒloʊ ʌp/ |
Theo dõi, tiếp theo |
69 |
Upscale |
/ʌpˈskeɪl/ |
Tăng cường, nâng cấp |
70 |
Demo |
/ˈdɛmoʊ/ |
Hàng trưng bày, giới thiệu sản phẩm mới |
Mẫu câu giao tiếp bán hàng trong tiếng Anh theo từng ngữ cảnh
Trong môi trường bán hàng sẽ có nhiều tình huống sẽ xảy ra như: Giới thiệu sản phẩm, đề nghị trợ giúp, gợi ý, tư vấn sản phẩm cho khách hàng,… Vậy để có thể tự tin ứng xử theo từng tình huống, bạn có thể tham khảo những mẫu câu giao tiếp bán hàng sau đây:
Mẫu câu giao tiếp bán hàng dùng để chào hỏi, đề nghị giúp đỡ
Mẫu câu giao tiếp |
Dịch nghĩa |
Good morning/afternoon/evening. How may I assist you? |
Chào buổi sáng/chào buổi chiều/chào buổi tối. Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Hi there! |
Chào bạn! |
Welcome to [store name]! |
Chào mừng đến với [tên cửa hàng! |
How can I assist you? |
Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
How are you doing today? |
Bạn có khỏe không? |
Hello! I’m a sales representative here. How can I assist you in finding what you need? |
Xin chào! Tôi là nhân viên bán hàng tại đây. Cần tôi giúp bạn tìm gì? |
Hi! Can I help you with anything? |
Chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn được không? |
If you have any questions or need assistance, please let me know. |
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần hỗ trợ, xin vui lòng cho tôi biết. |
I’m ready to provide information and advice about our products. |
Tôi sẵn sàng cung cấp thông tin và lời khuyên về sản phẩm của chúng tôi. |
Do you need any other assistance? |
Bạn có cần sự trợ giúp nào khác không? |
Can I help you find a specific item? |
Tôi có thể giúp bạn tìm một mặt hàng cụ thể không? |
Let me know if you need anything else. I’m here to assist you. |
Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì khác. Tôi ở đây để hỗ trợ bạn. |
What brings you in today? |
Điều gì mang bạn đến hôm nay? |
Let me know if you need any help! |
Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào! |
Welcome, feel free to look around. |
Chào mừng, hãy thoải mái nhìn xung quanh. |
Have you seen our new collection? |
Bạn đã xem bộ sưu tập mới của chúng tôi chưa? |
Are you looking for anything specific? |
Bạn đang tìm kiếm bất cứ điều gì cụ thể? |
Our product/items are high quality and affordable. |
Sản phẩm/mặt hàng của chúng tôi có chất lượng cao và giá cả phải chăng. |
We have a special promotion going on right now. |
Chúng tôi có một chương trình khuyến mãi đặc biệt đang diễn ra ngay bây giờ. |
Is there anything in particular you’re interested in? |
Có điều gì đặc biệt mà bạn quan tâm không? |
Our customers have been very satisfied with our product/items. |
Khách hàng của chúng tôi đã rất hài lòng với sản phẩm/mặt hàng của chúng tôi. |
Can I assist you with anything else? |
Tôi có thể hỗ trợ bạn điều gì khác không? |
Mẫu câu giao tiếp bán hàng về thông tin sản phẩm
Mẫu câu giao tiếp |
Dịch nghĩa |
What are you looking to buy today? |
Hôm nay bạn muốn mua gì? |
Can you tell me a bit about what you’re looking for? |
Bạn có thể cho tôi biết một chút về những gì bạn đang tìm kiếm? |
Do you have a specific product in mind? |
Bạn có một sản phẩm cụ thể trong tâm trí? |
Is there a particular brand or style you’re interested in? |
Có thương hiệu hoặc phong cách cụ thể nào mà bạn quan tâm không? |
What size are you looking for? |
Bạn đang tìm kích thước nào? |
Are there any specific features or specifications you need? |
Có bất kỳ tính năng hoặc thông số kỹ thuật cụ thể nào bạn cần không? |
What is your budget for this purchase? |
Ngân sách của bạn cho việc mua hàng này là bao nhiêu? |
Are there any specific colors or designs you prefer? |
Có màu sắc hoặc thiết kế cụ thể nào mà bạn thích không? |
How soon do you need the product? |
Bạn cần sản phẩm trong bao lâu? |
Can you provide any additional information that would be helpful? |
Bạn có thể cung cấp bất kỳ thông tin bổ sung nào hữu ích không? |
Mẫu câu giao tiếp bán hàng về cách tư vấn sản phẩm cho khách hàng
Mẫu câu giao tiếp |
Dịch nghĩa |
How can I assist you today? |
Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn? |
What type of product are you looking for? |
Bạn đang tìm kiếm loại sản phẩm nào? |
Are you looking for something specific? |
Bạn đang tìm kiếm một cái gì đó cụ thể? |
Based on your needs, I recommend the following products: |
Dựa trên nhu cầu của bạn, tôi giới thiệu các sản phẩm sau: |
This product is highly popular among our customers. |
Sản phẩm này rất phổ biến trong số các khách hàng của chúng tôi. |
If you’re interested in [category], I suggest checking out [product]. |
Nếu bạn quan tâm đến [danh mục], tôi khuyên bạn nên xem qua [sản phẩm]. |
This product offers great value for its price. |
Sản phẩm này mang lại giá trị lớn cho giá của nó. |
Have you considered [product] as an option? |
Bạn đã xem [sản phẩm] là một lựa chọn chưa? |
Customers who bought [product] also purchased [related product]. |
Khách hàng đã mua [sản phẩm] cũng đã mua [sản phẩm liên quan]. |
Would you like to see a demonstration of the product? |
Bạn có muốn xem demo sản phẩm không? |
This product has received positive feedback from our customers. |
Sản phẩm này đã nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng của chúng tôi. |
If you have any specific requirements, I can help you find the right product. |
Nếu bạn có bất kỳ yêu cầu cụ thể nào, tôi có thể giúp bạn tìm được sản phẩm phù hợp. |
Can I assist you with anything else? |
Tôi có thể hỗ trợ bạn điều gì khác không? |
Please let me know if you need further assistance. |
Vui lòng cho tôi biết nếu bạn cần hỗ trợ thêm. |
Mẫu câu giao tiếp bán hàng về hướng dẫn vị trí các gian hàng
Mẫu câu giao tiếp |
Dịch nghĩa |
Just follow me. I’ll take you there |
Hãy theo tôi. Tôi sẽ đưa bạn đến đó |
This way, please |
Làm ơn đi lối này |
The clothing section is on the second floor. |
Khu quần áo nằm ở tầng hai. |
Our electronics department is located at the back of the store. |
Bộ phận điện tử của chúng tôi nằm ở phía sau cửa hàng. |
You can find the grocery aisle in the middle of the store. |
Bạn có thể tìm thấy lối đi tạp hóa ở giữa cửa hàng. |
The cosmetics counter is near the entrance. |
Quầy mỹ phẩm ở gần lối vào. |
The furniture section is on the third floor. |
Phần nội thất nằm trên tầng ba. |
Our bakery is located at the front of the store. |
Tiệm bánh của chúng tôi nằm ở phía trước cửa hàng. |
The toy department is on the ground floor. |
Khu đồ chơi nằm ở tầng trệt. |
You’ll find the bookshelf in the corner of the store. |
Bạn sẽ tìm thấy giá sách ở góc cửa hàng. |
The pharmacy is next to the cash registers. |
Hiệu thuốc nằm cạnh máy tính tiền. |
The shoe section is on the first floor. |
Khu vực giày nằm ở tầng một. |
Mẫu câu giao tiếp bán hàng khi khách hàng trả giá
Mẫu câu giao tiếp |
Dịch nghĩa |
It’s too expensive! |
Nó quá đắt! |
Could you lower the price? |
Bạn có thể giảm giá được không? |
How about (this much) for this one? |
Thế còn (nhiều thế này) cho cái này thì sao? |
I can only afford this much. |
Tôi chỉ có thể đủ khả năng này. |
I’ll buy it for $15. |
Tôi sẽ mua nó với giá 15 đô la. |
Is that the best price you can give me? How about $10? That’s my last offer. |
Đó có phải là mức giá tốt nhất bạn có thể cho tôi không? Còn 10 đô la thì sao? Đó là lời đề nghị cuối cùng của tôi. |
$5 is my final offer! |
$5 là lời đề nghị cuối cùng của tôi! |
Is that the best you can do? |
Đó có phải là điều tốt nhất bạn có thể làm? |
Is this the best price? |
Đây có phải là giá tốt nhất? |
That’s too expensive. How about $4? |
Điều đó quá đắt. Thế còn 4 đô la thì sao? |
Is there any discount? |
Có giảm giá không? |
I will not give you more than $140. |
Tôi sẽ không đưa cho bạn nhiều hơn $140. |
Can I get a discount? |
Tôi có thể được giảm giá không? |
Is there any discount available for this [product/item]? |
Có giảm giá nào cho [sản phẩm/mặt hàng] này không? |
Can you offer a better price for this [product/item]? |
Bạn có thể đưa ra mức giá tốt hơn cho [sản phẩm/mặt hàng] này không? |
I’m interested in buying this [product/item]. Can we negotiate on the price? |
Tôi muốn mua [sản phẩm/mặt hàng] này. Chúng ta có thể thương lượng về giá được không? |
Are there any promotions or special offers for this [product/item]? |
Có chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi đặc biệt nào cho [sản phẩm/mặt hàng] này không? |
What’s the best price you can offer for this [product/item]? |
Mức giá tốt nhất bạn có thể đưa ra cho [sản phẩm/mặt hàng] này là bao nhiêu? |
Can you match the price from a competitor for this [product/item]? |
Bạn có thể so sánh giá của đối thủ cạnh tranh cho [sản phẩm/mặt hàng] này không? |
I’m on a tight budget. Can you give me a discount on this [product/item]? |
Tôi đang có ngân sách eo hẹp. Bạn có thể giảm giá cho [sản phẩm/mặt hàng] này không? |
Do you have any special deals or discounts for loyal customers? |
Bạn có ưu đãi hoặc giảm giá đặc biệt nào dành cho khách hàng thân thiết không? |
Is there a possibility for a bulk purchase discount on this [product/item]? |
Có khả năng áp dụng giảm giá mua số lượng lớn cho [sản phẩm] này không? |
Can you provide a price breakdown for this [product/item]? |
Bạn có thể cung cấp bảng phân tích giá cho [sản phẩm/mặt hàng] này không? |
Are there any additional charges or fees for this [product/item]? |
Có phí hoặc khoản thu phụ cho [sản phẩm] này không? |
What’s included in the price of this [product/item]? |
Giá của [sản phẩm/mặt hàng] này bao gồm những gì? |
Can I get a discount if I purchase multiple [products/items]? |
Tôi có thể được giảm giá nếu tôi mua nhiều [sản phẩm] này không? |
Mẫu câu giao tiếp dùng để nhắc nhớ khách hàng khi mua hàng
Mẫu câu giao tiếp |
Dịch nghĩa |
Please remember that our store has a no return policy. |
Hãy nhớ rằng cửa hàng của chúng tôi không có chính sách hoàn trả. |
Don’t forget to check the expiration date before purchasing. |
Đừng quên kiểm tra ngày hết hạn trước khi mua hàng. |
Just a friendly reminder, this item is on sale for a limited time. |
Chỉ là một lời nhắc nhở thân thiện, mặt hàng này được bán trong thời gian có hạn. |
We recommend trying the product before making a final decision. |
Chúng tôi đề nghị thử sản phẩm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. |
Remember to keep your receipt for warranty purposes. |
Hãy nhớ giữ lại biên nhận của bạn cho mục đích bảo hành. |
Please handle the products with care to avoid any damages. |
Vui lòng xử lý sản phẩm cẩn thận để tránh gây hỏng hóc. |
We encourage customers to ask any questions they may have about the product. |
Chúng tôi khuyến khích khách hàng hỏi bất kỳ câu hỏi nào họ có thể có về sản phẩm. |
Don’t hesitate to seek assistance from our staff if you need any help. |
Đừng ngần ngại nhờ sự trợ giúp từ nhân viên nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào. |
Please be aware that our store operates on a first-come, first-served basis. |
Xin lưu ý rằng cửa hàng của chúng tôi hoạt động theo nguyên tắc ai đến trước được phục vụ trước. |
We kindly ask customers to respect our store policies and guidelines. |
Chúng tôi kính nhờ khách hàng tôn trọng các quy định và hướng dẫn của cửa hàng. |
Mẫu câu giao tiếp bán hàng khi thanh toán
Mẫu câu giao tiếp |
Dịch nghĩa |
Do you have a discount card today? |
Hôm nay bạn có thẻ giảm giá không? |
Are you interested in taking part in our promotion? |
Bạn có muốn tham gia vào chương trình khuyến mãi của chúng tôi không? |
How will you be paying today? |
Hôm nay bạn sẽ thanh toán như thế nào? |
Will that be charge or cash? |
Quý khách muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng hay tiền mặt? |
Would you like to pay with cash or card? |
Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ? |
How will you be paying today? |
Quý khách sẽ thanh toán bằng phương thức nào hôm nay? |
Are you paying together or separately? |
Bạn thanh toán chung hay riêng? |
Your total comes to… |
Tổng số tiền cần thanh toán là… |
Here is your change. |
Đây là tiền thừa của quý khách. |
Here is… change |
Đây là… tiền thừa ạ. |
We accept credit cards, debit cards, and cash. |
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và tiền mặt. |
Please enter your PIN number. |
Vui lòng nhập mã PIN của quý khách. |
Thank you for your payment. |
Xin cảm ơn quý khách đã thanh toán. |
Do you need a receipt? |
Quý khách có cần biên nhận không? |
Please sign here. |
Vui lòng ký tại đây. |
How was your experience today? |
Trải nghiệm của quý khách hôm nay như thế nào? |
We hope to see you again soon. |
Chúng tôi hy vọng được gặp lại quý khách sớm. |
Thank you for shopping with us. |
Xin cảm ơn quý khách đã mua sắm tại cửa hàng của chúng tôi. |
How was everything today? |
Mọi thứ hôm nay thế nào? |
Please come again! |
Mong quý khách hãy quay lại lần sau! |
Bài viết trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn những mẫu câu giao tiếp bán hàng bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Hy vọng nội dung trên đây sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp hiệu quả hơn, mà còn tạo ấn tượng tích cực với khách hàng quốc tế nhé!