Đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh ý nghĩa nhất
Gia đình là điều quan trọng nhất trên thế giới này, gia đình có ý nghĩa quan trọng trong cuộc đời của mỗi con người. Tiếng Anh Nghe Nói sẽ cùng bạn tìm hiểu các từ vựng, mẫu câu và cách viết đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh chi tiết nhất.
Từ vựng để viết đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
Từ vựng cơ bản chủ đề gia đình
- Parent: bố/ mẹ
- Mother: mẹ
- Father: bố
- Son: con trai
- Dmore augh: con gái
- Child: con
- Sibling: anh/ chị/ em ruột
- Brother: anh trai/ em trai
- Sister: chị gái/ em gái
- Husband: chồng.
- Wife: vợ.
- Cousin: anh/ chị/ em họ
- Nephew: cháu trai
- Niece: cháu gái
- Grandparent: ông bà
- Grandfather: ông
- Grandmother: bà
- Grandchild: cháu
- Grandson: cháu trai
- Granddaughter: cháu gái
- Uncle: bác trai/ cậu/ chú
- Aunt: bác gái/ dì/ cô
- Relative: họ hàng
- Distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi).
- Blue blood: dòng dõi hoàng tộc, quyền thế
- A/the blue-eyed boy: con cưng trong gia đình
- Close-knit family : gia đình êm ấm
- Dysfunctional family: gia đình không êm ấm
- Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm
- Troubled childhood: có tuổi thơ vất vả, khó khăn
- Divorce: ly dị
- Bitter divorce: ly thân
- Messy divorce: ly thân và có tranh chấp tài sản
- Broken home: gia đình tan vỡ
- Custody of the children: quyền nuôi con sau khi vợ chồng ly dị
- Grant joint custody: chia quyền nuôi con
- Sole custody: vợ hoặc chồng chỉ có một người được nuôi con
- Pay child support: Chi trả số tiền nhờ người nuôi con
- Single mother: mẹ đơn thân
- Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
- Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
Từ vựng tiếng Anh giới thiệu về các kiểu gia đình
- Extended family: Đại gia đình.
- Nuclear family: Gia đình hạt nhân.
- Immediate family: gia đình ruột thịt.
- Single parent: Bố/mẹ đơn thân.
- Only child: gia đình có con một.
Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình bằng tiếng Anh
- Bring up: nuôi dưỡng.
- Generation gap: khoảng cách giữa các thế hệ.
- Admire: ngưỡng mộ ai đó.
- Rely on: dựa dẫm vào tin tưởng vào.
- Close to: thân thiết với ai đó.
- Get along with: có mối quan hệ tốt với ai đó.
- Look after = take care of: chăm sóc ai đó.
Từ vựng liên quan đến vợ hoặc chồng bằng tiếng Anh
- Brother-in-law: anh/ em rể.
- Sister-in-law: chị/ em dâu.
- Son-in-law: con rể.
- Daughter-in-law: con dâu.
- Mother-in-law: mẹ chồng/ mẹ vợ.
- Father-in-law: bố chồng/ bố vợ.
Ngoài ra, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn một số cụm từ vựng dùng để giới thiệu về gia đình trong tiếng Anh
- Give birth to: Có nghĩa là sinh em bé.
- Get married to sb: Được hiểu là hoạt động cưới ai làm vợ hoặc chồng.
- Propose to sb: có nghĩa là cầu hôn ai đó.
- Take care of = Look after : được hiểu là chăm sóc.
- Take after: được hiểu là trông giống ai đó.
- Run in the family: Được hiểu là cùng chung một đặc điểm gì đó ở trong gia đình.
- Get along with somebody: có nghĩa là hòa thuận với ai đó.
Mẫu câu để viết đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
Sau khi đã tích lũy vốn từ vựng bạn hãy sử dụng các mẫu câu dưới đây để hoàn thành đoạn văn giới thiệu về gia đình, sau đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gợi ý đến bạn một số mẫu câu trong tiếng Anh.
Triển khai thông tin tổng quát
Bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau để giới thiệu thông tin tổng quát về gia đình:
- There are + số thành viên + members in my family/ My family has +số thành viên + members. (Có… thành viên trong gia đình tôi/Gia đình tôi có…thành viên).
- We live in a small/big/lovely… apartment/house… in the city/village/province. (Chúng tôi sống ở một căn hộ/ ngôi nhà…nhỏ/lớn/dễ thương… tại thành phố/ngôi làng/tỉnh).
- I am from a big/small family with + số thành viên + members. (Tôi đến từ một đại gia đình/gia đình nhỏ với … thành viên).
- Now, I am not living with my family. I live in + Quang Ngai/Ho Chi Minh… and my family lives in Nam Định/Hải Phòng…) (Hiện tại, tôi không sống cùng gia đình. Tôi ở Quang Ngai/Ho Chi Minh…. và gia đình tôi sống ở Nam Định/Hải Phòng…).
Giới thiệu về các thành viên trong gia đình
Về nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau:
- S + is/am/are + công việc đang làm/nghề nghiệp.
(Ai đó đang làm công việc gì).
- S + work/works for an/a + công ty.
(Ai đó đang làm tại công ty nào đó).
- S + go/goes to + trường học.
(Ai đó đi học tại trường).
Về sở thích của thành viên trong gia đình, hãy tham khảo những mẫu câu dưới đây:
- S + like/likes + N/V-ing
(Ai đó thích cái gì/thích làm gì)
- S + be interested in + N/V-ing
(Ai đó thấy hứng thú với cái gì/với việc làm gì)
- S + spend/spends a lot of time + V-ing.
(Ai đó dành nhiều thời gian cho việc gì)
Giới thiệu về hoạt động chung của gia đình
- We often/usually/always + V bare + together.
(Chúng tôi thường/thường xuyên/luôn luôn làm gì đó cùng nhau).
- We often spend our time + V-ing + together.
(Chúng tôi thường dành thời gian làm gì đó cùng nhau).
- We love + V-ing + together.
(Chúng tôi thích làm gì đó cùng nhau).
Chia sẻ về mối quan hệ của các thành viên
- We always get along with each other.
(Chúng tôi luôn hòa thuận với nhau/giữ mối quan hệ tốt đẹp với nhau).
- We try to cement our relationship.
(Chúng tôi cố gắng để giữa mối quan hệ bền chặt hơn).
Bày tỏ tình cảm với gia đình
- I’m so lucky to be a member of my family.
(Tôi rất may mắn khi được là một thành viên trong gia đình của tôi).
- I hope that we will remain this way forever.
(Tôi hy vọng rằng chúng tôi sẽ như thế này mãi mãi).
Đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
Bố cục đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh
Tương tự đoạn văn trong tiếng Việt, bố cục đoạn văn viết về chủ đề gia đình phải chứa đựng đầy đủ các thông tin cần thiết. Dưới đây là một số gợi ý về cách tổ chức bố cục cho đoạn văn viết về gia đình:
Giới thiệu về gia đình: Bắt đầu bằng một đoạn giới thiệu ngắn gọn về gia đình của bạn. Bạn có thể đề cập đến số thành viên, tuổi tác, nghề nghiệp, hoạt động yêu thích, v.v.
Thân thế gia đình: Trình bày về lịch sử và thân thế của gia đình bạn. Nói về nguồn gốc và lịch sử phát triển của gia đình, cũng như các truyền thống và giá trị được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Sự quan tâm, yêu thương giữa các thành viên trong gia đình: Nói về tình cảm và sự quan tâm giữa các thành viên trong gia đình. Đề cập đến những hoạt động gia đình thường làm cùng nhau và những kỷ niệm đáng nhớ.
Vai trò của gia đình: Đề cập đến vai trò của gia đình trong việc định hướng và hỗ trợ cho các thành viên. Nói về vai trò của cha mẹ, anh chị em và các thành viên khác trong việc giúp đỡ và bảo vệ nhau.
Thách thức trong gia đình: Nói về những thách thức mà gia đình bạn đã trải qua và cách mà các thành viên đã đối mặt và vượt qua chúng. Các thách thức có thể là về tài chính, sức khỏe, mối quan hệ, v.v.
Lời kết: Kết thúc bằng một đoạn tóm tắt về gia đình của bạn và những gì bạn cảm thấy về nó. Có thể là một thông điệp, lời chúc tốt đẹp hoặc hy vọng cho tương lai của gia đình.
Để có một đoạn văn viết về gia đình chất lượng, bạn nên dựa vào nội dung cụ thể của bài viết và sắp xếp bố cục sao cho hợp lý và dễ hiểu nhất.
Đoạn văn tiếng Anh để giới thiệu về gia đình 1:
Greetings to all! I am delighted to introduce my family. Our family consists of four members, including my mother, father, older brother, and myself. My mother’s name is Nga, and she is 45 years old. She is a stunning woman with beautiful long black hair. My father’s name is Trung, and he is 50 years old. My brother, Duy, is 16 years old and currently attending Hoang Hoa Tham High School. I have always been proud to be a part of my family.
Dịch nghĩa:
Xin chào mọi người! Tôi rất vui được giới thiệu về gia đình của mình. Gia đình chúng tôi gồm bố, mẹ, anh trai của tôi và tôi. Tên mẹ tôi là Nga, năm nay bà 45 tuổi. Bà là một người phụ nữ xinh đẹp với mái tóc đen dài. Bố tôi tên là Trung, năm nay ông 50 tuổi. Còn anh trai tôi tên là Duy, năm nay anh ấy 16 tuổi và đang học tại trường THPT Hoàng Hoa Thám. Tôi luôn tự hào vì sinh ra trong một gia đình tuyệt vời như thế này.
Đoạn văn tiếng Anh để giới thiệu về gia đình số 2:
In my family, there are four of us – my parents, my younger sister, and myself. My father is an engineer who spends most of his time at construction sites, which explains his tanned skin. When he gets home, he usually watches the news, relaxes for a bit, and then takes a shower. If my mother hasn’t cooked dinner yet, he’s happy to lend a hand. Speaking of my mother, she’s a primary school teacher who wakes up early every morning to prepare breakfast and get everything ready for my father, sister, and me. After we leave for work or school, she goes to school and then to the market to buy fresh ingredients for lunch. My father doesn’t come home for lunch, so it’s just the three of us, but my mother still prepares everything with great care. She’s a gentle, caring person, but can be strict when needed. My younger sister will turn eight next October. She’s a sweet, studious girl who I take to the park every weekend to have some fun and buy her some ice cream. We’re close, but she can sometimes make me angry with her careless habits. As for me, I’m currently in my second year of studying Business Administration at Foreign Trade University. My schedule is quite busy, as I’m also trying to secure a scholarship to study abroad in Canada next year. As a result, I don’t spend as much time with my family as I’d like, but I always try to help out with household chores and take care of my sister whenever I have free time.
In my family, each of us has our own responsibilities, but we always come together to enjoy happy moments, overcome difficult times, and solve problems. I believe that nothing is more important than family, and I love my parents and my sister dearly.
Dịch nghĩa:
Trong gia đình tôi có bố mẹ, em gái và tôi tổng cộng là bốn người. Cha tôi là một kỹ sư 45 tuổi và thường dành hầu hết thời gian của mình tại các công trình xây dựng, do đó da ông ấy đã nâu đi. Khi ông ấy về nhà, thường xem tin tức trên truyền hình, nghỉ ngơi một chút và sau đó tắm rửa. Nếu mẹ tôi chưa nấu cơm, cha tôi rất vui lòng giúp đỡ mẹ tôi. Nói về mẹ tôi, bà là một giáo viên tiểu học 40 tuổi. Mỗi sáng, bà là người đầu tiên dậy sớm để chuẩn bị bữa ăn sáng, quần áo và những thứ cần thiết cho cha tôi, em gái và tôi. Sau khi chúng tôi ra khỏi nhà đi làm hoặc học, bà đi tới trường và sau đó đến chợ để mua thực phẩm tươi để nấu cơm trưa. Cha tôi không về nhà trưa nên chỉ có ba chúng tôi ăn và trò chuyện với nhau. Tuy nhiên, bữa trưa vẫn được chuẩn bị rất kỹ lưỡng. Nhìn chung, mẹ tôi là một người phụ nữ dịu dàng và chu đáo, đôi khi cũng rất nghiêm khắc. Tôi có một em gái nhỏ, sắp tới tháng 10 em sẽ bước sang tuổi 8. Em rất xinh đẹp, hiền lành và học giỏi. Mỗi cuối tuần, tôi thường đưa em đến công viên chơi và chúng tôi sẽ mua kem ngon. Chúng tôi khá thân thiết và đôi khi em làm tôi tức giận vì thói quen cẩu thả của mình. Người cuối cùng là tôi. Hiện tôi đang học năm hai chuyên ngành Quản trị kinh doanh tại Đại học Ngoại thương. Lịch học của tôi thay đổi thường xuyên và tôi cũng đang cố gắng để đạt được học bổng để đi du học tại Canada vào năm sau, vì vậy tôi không có nhiều thời gian ở nhà với gia đình. Nhưng bất cứ khi nào tôi rảnh rỗi, tôi luôn cố gắng giúp đỡ mẹ tôi trong công việc nhà và chăm sóc em gái của mình. Trong gia đình tôi, mỗi người có một trách nhiệm khác nhau nhưng chúng tôi luôn đứng cùng nhau để tận hưởng những khoảnh khắc hạnh phúc, vượt qua những thời khó khăn và giải quyết các vấn đề. Tôi hiểu rằng không có gì quan trọng hơn gia đình của tôi. Tôi rất yêu thương ba mẹ và em gái đáng yêu của mình.
Đoạn văn tiếng Anh để giới thiệu về gia đình số 3:
Growing up in a traditional Vietnamese family, I was raised in a multi-generational household consisting of five members: my grandmother, mother, father, sister, and myself. My mother, Hue, has brown eyes and short black hair, and is a primary school teacher at a school near our home. My father, Kien, may be short in stature, but he is a strong and hardworking factory worker. To me, my mother is the most beautiful woman in the world, and my father is the most amazing man. My grandmother, Hong, is 65 years old, and in five years, we will be celebrating her 70th birthday with a longevity wishing ceremony, and I am looking forward to taking part in that celebration. And then there is my sister, Anh, who is 20 years old and as beautiful as my mother. She is currently living in Ho Chi Minh City to pursue her studies. I love my family deeply, and I hope that we will always remain happy together.
Dịch nghĩa:
Lớn lên trong một gia đình truyền thống ở Việt Nam, tôi được nuôi dưỡng trong một gia đình đa thế hệ với năm thành viên bao gồm bà ngoại, mẹ, bố, em gái và tôi. Mẹ tôi tên là Huệ, có đôi mắt nâu và mái tóc đen ngắn. Bà là một giáo viên tiểu học tại một trường gần nhà. Bố tôi tên là Kiên, người thấp nhưng rất mạnh mẽ và anh ta làm việc tại một nhà máy. Với tôi, mẹ tôi là người phụ nữ đẹp nhất và bố tôi là người đàn ông tuyệt vời nhất. Bà ngoại tôi tên là Hồng, năm nay bà đã 65 tuổi và trong vòng 5 năm tới, chúng tôi sẽ tổ chức lễ kỷ niệm 70 tuổi và tôi mong chờ được tham gia vào sự kiện này. Ngoài ra, còn có một người phụ nữ khác mà tôi yêu thương rất nhiều, đó là em gái tôi. Tên của em là Anh, 20 tuổi và cũng rất xinh đẹp như mẹ tôi. Hiện tại, em đang sống tại Thành phố Hồ Chí Minh để theo học. Tôi yêu gia đình của mình rất nhiều và hy vọng rằng chúng tôi sẽ luôn hạnh phúc bên nhau.
Qua bài viết trên, Tiếng Anh Nghe Nói đã hướng dẫn cho bạn cách viết đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh. Hy vọng với chủ đề ý nghĩa trên người học có thể áp dụng kiến thức bổ ích trên để tạo nên cho bản thân một đoạn văn chất lượng. Hãy luôn yêu thương và trân trọng từng khoảnh khắc ở bên gia đình bạn nhé.
Tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/