Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện thông dụng cho dân kỹ thuật
Điện đóng vai trò quan trọng trong phục vụ mọi mặt cuộc sống hiện nay, đặc biệt là sản xuất và đời sống. Vì vậy đào tạo nguồn nhân lực cho nhóm ngành kỹ thuật điện (Electronics) là nhiệm vụ tất yếu. Để tìm kiếm triển vọng phát triển trong lĩnh vực này, dân kỹ thuật cần nắm vững bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện thông dụng sau đây.
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện chi tiết nhất
Hiện nay, ngành điện là lĩnh vực có tiềm năng rất lớn, cùng đi sâu và tìm hiểu thật chi tiết về các mảng hay yếu tố tổng quan qua bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện chi tiết nhất.
Các mảng trong chuyên ngành điện
Chuyên ngành điện được chia thành các mảng chính với đặc thù công việc và đặc điểm chuyên môn phù hợp, bao gồm:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
telecommunications |
/ˌtɛlɪkəˌmju(ː)nɪˈkeɪʃənz/ |
viễn thông |
networking |
/ˈnɛtwɜːkɪŋ/ |
mạng |
electronic components |
/ɪlɛkˈtrɒnɪk kəmˈpəʊnənts/ |
linh kiện điện tử |
industrial electronics |
/ɪnˈdʌstrɪəl ɪlɛkˈtrɒnɪks/ |
điện tử công nghiệp |
consumer electronics |
/kənˈsjuːmər ɪlɛkˈtrɒnɪks/ |
điện gia dụng |
Từ vựng tiếng Anh chung về chuyên ngành điện phổ biến
Khi học tập, làm việc và tiếp xúc với môi trường về điện, chắc hẳn các kỹ sư không còn xa lạ với những từ ngữ chuyên dụng thường gặp. Đặc biệt, trong thời đại hội nhập ngày nay, hầu hết các loại máy móc, công nghệ hay linh kiện được nhập khẩu từ nước ngoài đòi hỏi người đang theo đuổi lĩnh vực này phải trang bị cho bản thân bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện phổ biến, đây là điều kiện cần thiết giúp bạn dễ dàng đọc được các bảng hướng dẫn kỹ thuật hay học tập và làm việc với đối tác nước ngoài.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
AC (Alternating Current) |
/ ˈeɪˈsiː ˌɔ:ltɜ:neɪtɪŋ ˈkʌrənt / |
Dòng điện xoay chiều |
Active harmonic filter |
/ ˈæktɪv harˈmɑːnɪk ˈfɪltər / |
Bộ lọc sóng hài tích cực |
Active region |
/ ˈæktɪv ˈriːdʒən / |
Vùng khuếch đại |
Adder |
/ ˈædər / |
Bộ/mạch cộng |
Admittance |
/ ədˈmɪtəns / |
Dẫn nạp điện tử |
Alternator |
/ ˈɒltərˌnetər / |
Máy phát điện |
Ammeter |
/ ˈæˌmitər / |
Ampe kế |
Ampere |
/ ˈæmpeə / |
Đơn vị Ampe |
Amplifier |
/ ˈæmpləˌfaɪər / |
Bộ khuếch đại |
Amplitude |
/ ˈæmpləˌtuːd / |
Biên độ |
Analog |
/ ˈænəlɔːɡ / |
Tín hiệu Analog (tín hiệu tương tự / tín hiệu liên tục) |
Analysis |
/ əˈnæləsɪs / |
Phân tích |
Anode |
/ ˈænoʊd / |
Cực dương |
Apparent power |
/ əˈperənt ˈpaʊər / |
Công suất biểu kiến / công suất toàn phần |
Application |
/ ˌæplɪˈkeɪʃn̩ / |
Ứng dụng |
Band-stop filter |
/ bænd ˈstɑːp ˈfɪltər / |
Bộ lọc chắn dải |
Bandwidth |
/ ˈbændwədθ / |
Băng thông |
Base |
/ beɪs / |
Cực nền |
Bias circuit |
/ ˈbaɪəs ˈsɜːkɪt / |
Mạch phân cực |
Bias stability |
/ ˈbaɪəs stəˈbɪlɪti / |
Độ ổn định phân cực |
Biasing |
/ ˈbaɪəsɪŋ / |
(Việc) phân cực |
Binary |
/ ˈbaɪnəri / |
Nhị phân |
Binary digit (Bit) |
/ ˈbaɪnəri ˈdɪdʒɪt bɪt / |
Số nhị phân |
Bipolar transistor |
/ ˌbaɪˈpəʊlə trænˈzɪstə / |
Transistor lưỡng cực |
Boundary |
/ ˈbaʊndri / |
Biên |
Breakdown voltage |
/ ˈbreɪkˌdaʊn ˈvoʊltɪdʒ / |
Điện áp đánh thủng |
Bridge rectifier |
/ brɪdʒ ˈrektɪfaɪə / |
Bộ/mạch chỉnh lưu cầu |
Buffer |
/ ˈbʌfər / |
Cái giảm rung, cái hoãn xung |
Cable |
/ ˈkeɪbl̩ / |
Cáp |
Capacitance |
/ kəˈpæsətəns / |
Điện dung |
Capacitor |
/ kəˈpæsətər / |
Tụ điện |
Cascade |
/ kæˈskeɪd / |
Nối tầng |
Cathode |
/ ˈkæθoʊd / |
Cực âm |
Characteristic |
/ ˌkærəktəˈrɪstɪk / |
Đặc tính |
Charge current |
/ tʃɑ:dʒ ˈkɜːrənt / |
Dòng điện sạc |
Charging |
/ ˈtʃɑːdʒɪŋ / |
Nạp (điện tích) |
Chassis |
/ ˈtʃæsi / |
Thùng máy |
Chassis ground |
/ ˈtʃæsi ˈɡraʊnd / |
Giàn máy |
Circuit diagram |
/ ˈsɜːkɪt ˈdaɪəɡræm / |
Sơ đồ mạch |
Clock |
/ ˈklɑːk / |
Cái đồng hồ |
Collector |
/ kəˈlektə / |
Cực thu |
Combinational circuit |
/ ˌkɒmbɪˈnæʃn̩əlˈsɜːkɪt / |
Mạch tổ hợp |
Common-emitter |
/ ˈkɒmən ɪˈmɪt.ər/ |
Cực phát chung |
Common-mode |
/ ˈkɒmən moʊd / |
Chế độ cách chung |
Compliance |
/ kəmˈplaɪəns / |
Tuân thủ |
Concept |
/ ˈkɒnsept / |
Khái niệm |
Conductor |
/ kənˈdʌktə / |
Chất dẫn điện |
Constant base |
/ ˈkɒnstənt beɪs / |
Dòng nền không đổi |
Continuity |
/ ˌkɑːntəˈnuːəti / |
Liên tục |
Controller |
/ kənˈtrəʊlə / |
Bộ điều khiển |
Convention |
/ kənˈvenʃn̩ / |
Quy ước |
Converter |
/ kənˈvɜːtə / |
Bộ chuyển đổi |
Copper loss |
/ ˌkɒpə ˈlɒs / |
Tổn hao đồng |
Counter |
/ ˈkaʊntə / |
Bộ/mạch đếm |
Coupling |
/ ˈkʌpl̩ɪŋ / |
Việc (ghép) |
Crowbar |
/ ˈkroʊbɑːr / |
Xà beng |
Crystal |
/ ˈkrɪstl̩ / |
Tinh thể |
Current |
/ ˈkɜːrənt / |
Dòng điện |
Current divider |
/ ˈkʌrənt dɪˈvaɪdə / |
Bộ/mạch phân dòng |
Current gain |
/ ˈkʌrənt ɡeɪn / |
Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện |
Current source |
/ ˈkʌrənt sɔːs / |
Nguồn dòng |
Cutoff |
/ ˈkəˌtɒf / |
Ngắt (đối với BJT) |
Damping |
/ ˈdæmpɪŋ / |
Sự tắt dần âm thanh |
Data |
/ ˈdeɪtə / |
Dữ liệu |
Decoder |
/ ˌdiːˈkəʊdə / |
Bộ/mạch giải mã |
Definition |
/ ˌdefɪˈnɪʃn̩ / |
Sự định nghĩa |
Delay time |
/ dəˈleɪ ˈtaɪm / |
Thời gian trễ, thời gian trì hoãn |
Description |
/ dɪˈskrɪpʃn̩ / |
Phần mô tả |
Diagram |
/ ˈdaɪəɡræm / |
Sơ đồ |
Differential amplifier |
/ ˌdɪfəˈrentʃl̩ ˈæmpləˌfaɪər / |
Bộ/mạch khuếch đại vi sai |
Differential |
/ ˌdɪfəˈrenʃl̩ / |
Vi sai (so lệch) |
Differential mode |
/ ˌdɪfəˈrentʃl̩ moʊd / |
Chế độ vi sai (so lệch) |
Differentiator |
/ ˌdɪfəˈrenʃiˌeitər / |
Bộ/mạch vi phân |
Digital |
/ ˈdɪdʒətl̩ / |
Kỹ thuật số |
Digital logic |
/ ˈdɪdʒɪtl̩ ˈlɒdʒɪk / |
Logic số |
Diode |
/ ˈdaɪəʊd / |
Đi-ốt |
Direct coupling |
/ dəˈrekt ˈkʌpl̩ɪŋ / |
Khớp nối trực tiếp |
Discharge |
/ ˈdɪstʃɑːdʒ / |
Sự phóng/xả điện |
Discrete |
/ dɪˈskriːt / |
Rời rạc |
Distortion |
/ dɪˈstɔːʃn̩ / |
Méo, biến dạng |
Dynamic |
/ daɪˈnæmɪk / |
Động |
Effect |
/ ɪˈfekt / |
Hiệu ứng |
Efficiency |
/ ɪˈfɪʃnsi / |
Hiệu suất |
Electric polarization |
/ əˈlektrɪk ˌpoʊləraɪˈzeɪʃn̩ / |
Độ phân cực điện môi |
Electrolytic capacitor |
/ ɪˈlektrəlaɪt kəˈpæsɪtə / |
Tụ hóa |
Electromagnet |
/ ɪˈlektroʊˌmæɡnɪt / |
Điện từ trường |
Electromagnetic field |
/ ɪˌlektrəʊmæɡˈnetɪk fiːld / |
Trường điện từ |
Electron |
/ əˈlektran / |
Hạt điện tử |
Emitter |
/ ɪˈmɪt.ər / |
Cực phát |
Encoder |
/ ɪnkoʊdər / |
Bộ/mạch mã hóa |
Enhancement |
/ ɪnˈhɑːnsmənt / |
(Sự) tăng cường |
Equivalent circuit |
/ ɪˈkwɪvələnt ˈsɜːkɪt / |
Mạch tương đương |
Fan-out |
/ ˈfæn ˈaʊt / |
Khả năng kéo tải |
Farad |
/ ˈfæræd / |
Farad – điện dung (Đơn vị đo của tụ điện) |
Feedback |
/ ˈfiːdbæk / |
Hồi tiếp |
Ferrites |
/ ˈfɛraɪts / |
Lõi ferrite |
Filament |
/ ˈfɪləmənt / |
Sợi, sợi quang |
Filter |
/ ˈfɪltə / |
Bộ/mạch lọc |
Fixed |
/ fɪkst / |
Cố định |
Flux |
/ ˈfləks / |
Chất trợ dung, dòng chảy, luồng, thông lượng |
Forward bias |
/ ˈfɔːwəd ˈbaɪəs / |
Phân cực thuận |
Frequency |
/ ˈfriːkwənsi / |
Tần số |
Frequency response |
/ ˈfriːkwənsi rɪˈspɒns / |
Đáp ứng tần số |
Fuse |
/ ˈfjuːz / |
Cầu chì |
Gain |
/ ɡeɪn / |
Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi |
Gate |
/ ɡeɪt / |
Cổng |
Ground terminal |
/ graʊnd ˈtɜːmɪnl̩ / |
Cực (nối) đất |
Half-cycle |
/ ˈhæf ˈsaɪkl̩ / |
Nửa chu kỳ |
Half-wave |
/ ˈhæf ˈweɪv / |
Nửa sóng |
Henry |
/ ˈhenri / |
Đơn vị đo độ tự cảm |
High-frequency |
/ haɪ ˈfriːkwənsi / |
Tần số cao |
High-pass |
/ ˌhaɪ ˈpæs / |
Thông cao |
Hybrid |
/ ˈhaɪbrɪd / |
Lai |
IC (Integrated Circuit) |
/ ic ˈɪntɪɡreɪtɪd ˈsɜːkɪt / |
Mạch tích hợp |
Ideal |
/ aɪˈdɪəl / |
Lý tưởng |
Impedance |
/ ˌɪmˈpiːdəns / |
Trở kháng |
Inductor |
/ ˌɪnˈdəktər / |
Cuộn cảm |
Infrared |
/ ˌɪnfrə ˈred / |
Tia hồng ngoại |
Input |
/ ˈɪnpʊt / |
Ngõ vào |
Insulated |
/ ˈɪnsəˌletəd / |
Cách ly, cách điện |
Insulator |
/ ˈɪnsjʊleɪtə / |
Chất cách điện |
Integrator |
/ ˈɪntəˌɡretə / |
Bộ/mạch tích phân |
Interference |
/ ˌɪntəˈfɪərəns / |
Sự nhiễu loạn |
Introduction |
/ ˌɪntrəˈdʌkʃn̩ / |
Nhập môn, giới thiệu |
Inverse voltage |
/ ɪnˈvɜːs ˈvəʊltɪdʒ / |
Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu) |
Inverter |
/ ɪnˈvɜːtə / |
Bộ/mạch đảo (luận lý) |
Inverting amplifier |
/ ɪnˈvɝːtɪŋ ˈæmpləˌfaɪər / |
Bộ khuếch đại đảo |
Junction |
/ ˈdʒʌŋkʃn̩ / |
Mối nối (bán dẫn) |
LDR (Light Dependent Resistor) |
/ ldr laɪt dɪˈpendənt rɪˈzɪstə / |
Quang trở |
Leakage |
/ ˈliːkədʒ / |
Thoát (dòng điện) |
LED (Light Emitting Diode) |
/ led laɪt ɪˈmɪtɪŋ ˈdaɪəʊd / |
Điốt phát quang |
Limiter |
/ ˈlɪmɪtə / |
Bộ giới hạn |
Linear |
/ ˈlɪniər / |
Tuyến tính |
Load |
/ ləʊd / |
Tải |
Load current |
/ ˈloʊd ˈkɜːrənt / |
Dòng điện tải |
Load-line |
/ ˈləʊd laɪn / |
Đường tải (đặc tuyến tải) |
Loaded |
/ ˈləʊdɪd / |
Có mang tải |
Logic gate |
/ ˈlɒdʒɪk ɡeɪt / |
Cổng logic |
Low-frequency |
/ ˌloʊ ˈfriːkwənsi / |
Tần số thấp |
Low-pass |
/ ˌloʊ ˈpæs / |
Thông thấp |
Magnetic field |
/ mæɡˈnetɪk fiːld / |
Từ trường |
Magnitude |
/ ˈmæɡnɪtjuːd / |
Độ lớn |
Manufacturer |
/ ˌmænjəˈfæktʃərər / |
Nhà sản xuất |
Mercury cell |
/ ˈmɝːkjəri ˈsel / |
Pin thủy ngân |
Metal-Oxide-Semiconductor |
/ ˈmetl̩ ˈɑːkˌsaɪd ˌsemikənˈdəktər / |
Bán dẫn oxit kim loại |
Microcontroller |
/ ˈmī-krō-kən-ˌtrō-lər / |
Vi điều khiển |
Microphone |
/ ˈmaɪkrəfoʊn / |
Cái micro |
Microprocessor |
/ ˌmaɪkrəˈprɑːsesr̩ / |
Vi xử lý |
Model |
/ ˈmɑːdl̩ / |
Mô hình |
Modulator |
/ ˈmɑːdʒəˌletər / |
Bộ điều chế |
Multimeter |
/ ˈmʌltɪˌmiːtə / |
Đồng hồ đo điện đa năng |
Multiple |
/ ˈmʌltɪpl̩ / |
Nhiều (đa) |
Mutual inductance |
/ ˈmjuːtʃəwəl ˌɪnˈdəktəns / |
Cảm ứng tương hỗ |
n-Channel |
/ ˈen ˈtʃænl̩ / |
Kênh N |
Negative |
/ ˈneɡətɪv / |
Âm |
Neutral wire |
/ ˈnuːtrəl ˈwaɪər / |
Dây nguội |
Node |
/ noʊd / |
Nút |
Noise |
/ nɔɪz / |
Nhiễu |
Noninverting |
/ ˌnɒn ɪnˈvɜːtɪŋ / |
Không đảo (dấu) |
Nonlinear |
/ ˌnɒnˈlɪˌniər / |
Phi tuyến |
Notation |
/ noʊˈteɪʃn̩ / |
Cách ký hiệu |
Numerical analysis |
/ nuːˈmerəkl̩ əˈnæləsəs / |
Phân tích bằng phương pháp số |
Ohm’s law |
/ ˈomz ˈlɑː / |
Định luật Ôm |
Open-circuit |
/ open-circuit / |
Hở mạch |
Operation |
/ ˌɑːpəˈreɪʃn̩ / |
Sự hoạt động |
Operational amplifier (Op-Amp) |
/ ˌɑːpəˈreɪʃənəl ˈæmpləˌfaɪər / |
Bộ khuếch đại thuật toán |
Oscillator |
/ ˈɑːsəˌletər / |
Bộ/mạch dao động |
Output |
/ ˈaʊtˌpʊt / |
Đầu ra |
Overload |
/ ˌoʊvəˈloʊd / |
Quá tải |
PCB (Printed Circuit Board) |
/ ˈprɪntəd ˈsɝːkət ˈbɔːrd / |
Mạch in |
Peak |
/ ˈpiːk / |
Đỉnh (của dạng sóng) |
Performance |
/ pərˈfɔːrməns / |
Hiệu năng |
Phase |
/ ˈfeɪz / |
Pha |
Piecewise-linear |
/ ˈpiːsˌwaɪz ˈlɪnɪə / |
Tuyến tính từng đoạn |
Pin-out |
/ pɪn ˈaʊt / |
Sơ đồ chân (của IC…) |
Pinch-off |
/ pɪntʃ ɒf / |
Thắt (đối với FET) |
Polarity |
/ poˈlerəti / |
Tính có cực |
Potentiometer (Pot) |
/ pəˌtenʃiˈɒmɪtər ˈpɑːt / |
Biến trở |
Power |
/ ˈpaʊər / |
Cường độ, công suất |
Power amplifier |
/ paʊər ˈæmpləˌfaɪər / |
Bộ/mạch khuếch đại công suất |
Power conservation |
/ paʊər ˌkɑːnsərˈveɪʃn̩ / |
Bảo toàn công suất |
Power supply |
/ paʊər səˈplaɪ / |
Nguồn cung cấp |
Primary |
/ ˈpraɪˌmeri / |
Sơ cấp |
Protection |
/ prəˈtekʃn̩ / |
(Sự ) bảo vệ |
Pull-up |
/ ˈpʊl ʌp / |
Kéo lên |
PWM (Pulse Width Modulation) |
/ pwm ˈpəls ˈwɪdθ ˌmɑːdʒəˈleɪʃn̩ / |
Điều chế độ rộng xung |
Qualitative |
/ ˈkwɑːləˌtetɪv / |
Định tính |
Quantitative |
/ ˈkwɑːntəˌtetɪv / |
Định lượng |
Receiver |
/ rəˈsiːvər / |
Bộ/máy thu |
Recharge |
/ riˈtʃɑːrdʒ / |
Nạp (điện) lại |
Rectifier |
/ ˈrektəˌfaɪər / |
Bộ/mạch chỉnh lưu |
Reference |
/ ˈrefərəns / |
Tham chiếu |
Region |
/ ˈriːdʒən / |
Vùng/khu vực |
Regulator |
/ ˈreɡjəˌletər / |
Bộ/mạch ổn định |
Rejection Ratio |
/ rɪˈdʒekʃn̩ ˈreɪʃiˌoʊ / |
Tỷ số khử |
Resistor |
/ rɪˈzɪstər / |
Điện trở |
Resonant circuit |
/ ˈrezənənt ˈsɝːkət / |
Mạch cộng hưởng |
Response |
/ rəˈspɑːns / |
Đáp ứng |
Reverse bias |
/ rɪˈvɝːs ˈbaɪəs / |
Phân cực ngược |
Ripple |
/ ˈrɪpl̩ / |
Độ nhấp nhô |
rms value |
/ rms ˈvæljuː / |
Giá trị hiệu dụng |
Saturation |
/ ˌsætʃəˈreɪʃn̩ / |
Bão hòa |
Schematic |
/ skəˈmætɪk / |
Sơ đồ nguyên lý |
Secondary |
/ ˈsekənˌderi / |
Thứ cấp |
Self bias |
/ self ˈbaɪəs / |
Tự phân cực |
Semiconductor |
/ ˌsemikənˈdəktər / |
Chất bán dẫn |
Sensor |
/ ˈsensər / |
Cảm biến |
Short-circuit |
/ ʃɔːrt ˈsɝːkɪt / |
Ngắn mạch |
Signal source |
/ ˈsɪgnəl ˈsɔːrs / |
Nguồn tín hiệu |
Simultaneous equations |
/ ˌsaɪməlˈteɪniəs ɪˈkweɪʒn̩z / |
Hệ phương trình |
Single-pole |
/ ˌsɪŋgl pəʊl / |
Đơn cực |
Slew rate |
/ sˈluː ˈreɪt / |
Tốc độ thay đổi |
Small-signal |
/ smɔ:l ˈsɪɡnəl / |
Tín hiệu nhỏ |
Specification |
/ ˌspesəfɪˈkeɪʃn̩ / |
Chỉ tiêu kỹ thuật |
Static |
/ ˈstætɪk / |
Tĩnh |
Superposition |
/ ˌsuːpəˈpoʊz / |
(Nguyên tắc) xếp chồng |
Term |
/ ˈtɝːm / |
Thuật ngữ |
Tolerance |
/ ˈtɑːlərəns / |
Dung sai |
Transconductance |
/ trænzkənˈdʌktəns / |
Điện dẫn truyền |
Transducer |
/ trænˈsduːsər / |
Bộ chuyển đổi |
Transfer |
/ ˈtrænsfɝː / |
(Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …) |
Transformer |
/ trænsˈfɔːrmər / |
Máy biến áp |
Transmitter |
/ trænˈsmɪtər / |
Bộ/máy phát |
Transresistance |
/ transresistance / |
Điện trở truyền |
Triode |
/ ˈtraɪəʊd / |
Linh kiện 3 cực |
Variable resistor |
/ ˈveriəbl̩ rɪˈzɪstər / |
Biến trở |
Voltage |
/ ˈvoʊltɪdʒ / |
Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp |
Voltage divider |
/ ˈvoʊltɪdʒ dɪˈvaɪdər / |
Bộ/mạch phân áp |
Voltage follower |
/ ˈvoʊltɪdʒ ˈfɒloʊər / |
Bộ/mạch đệm điện áp |
Voltage source |
/ ˈvoʊltɪdʒ ˈsɔːrs / |
Nguồn áp |
Voltmeter |
/ ˈvoʊltmiːtər / |
Vôn kế |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện – Về cung cấp điện
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Service reliability |
/ˈsɜːvɪs rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/ |
Độ tin cậy cung cấp điện |
Service security |
/ˈsɜːvɪs sɪˈkjʊərɪti/ |
Độ an toàn cung cấp điện |
Economic loading schedule |
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈləʊdɪŋ ˈʃɛdjuːl/ |
Phân phối kinh tế phụ tải |
Balancing of a distribution network |
/ˈbælənsɪŋ ɒv ə ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈnɛtwɜːk/ |
Sự cân bằng của lưới phân phối |
Load stability |
/ləʊd stəˈbɪlɪti/ |
Độ ổn định của tải |
Overload capacity |
/ˈəʊvələʊd kəˈpæsɪti/ |
Khả năng quá tải |
Load forecast |
/ləʊd ˈfɔːkɑːst/ |
Dự báo phụ tải |
System demand control |
/ˈsɪstɪm dɪˈmɑːnd kənˈtrəʊl/ |
Kiểm soát nhu cầu hệ thống |
Management forecast of a system |
/ˈmænɪʤmənt ˈfɔːkɑːst ɒv ə ˈsɪstɪm/ |
Dự báo quản lý của hệ thống điện |
Reinforcement of a system |
/ˌriːɪnˈfɔːsmənt ɒv ə ˈsɪstɪm/ |
Tăng cường hệ thống điện |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện – Về nhà máy điện
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Power plant |
/ˈpaʊə plɑːnt/ |
Nhà máy điện |
Generator |
/ˈʤɛnəreɪtə/ |
Máy phát điện |
Field |
/fiːld/ |
Cuộn dây kích thích |
Winding |
/ˈwɪndɪŋ/ |
Dây quấn |
Connector |
/kəˈnɛktə/ |
Dây nối |
Lead |
/liːd/ |
Dây đo của đồng hồ |
Wire |
/ˈwaɪə/ |
Dây dẫn điện |
Exciter |
/ɪkˈsaɪtə/ |
Máy kích thích |
Exciter field |
/ɪkˈsaɪtə fiːld/ |
Kích thích của máy kích thích |
Field amp |
/fiːld æmp/ |
Dòng điện kích thích |
Field volt |
/fiːld vəʊlt/ |
Điện áp kích thích |
Active power |
/ˈæktɪv ˈpaʊə/ |
Công suất hữu công |
Reactive power |
/ri(ː)ˈæktɪv ˈpaʊə/ |
Công suất phản kháng |
Governor |
/ˈgʌvənə/ |
Bộ điều tốc |
AVR – Automatic Voltage Regulator |
/ˌɔːtəˈmætɪk ˈvəʊltɪʤ ˈrɛgjʊleɪtə/ |
Bộ điều áp tự động |
Armature |
/ˈɑːmətjʊə/ |
Phần cảm |
Hydraulic |
/haɪˈdrɔːlɪk/ |
Thủy lực |
Lube oil |
/luːb ɔɪl/ |
Dầu bôi trơn |
AOP – Auxiliary oil pump |
/ ɔːgˈzɪljəri ɔɪl pʌmp/ |
Bơm dầu phụ |
Boiler Feed pump |
/ˈbɔɪlə fiːd pʌmp/ |
Bơm nước cấp cho lò hơi |
Condensate pump |
/kənˈdɛnseɪt pʌmp/ |
Bơm nước ngưng |
Circulating water pump |
/ˈsɜːkjʊleɪtɪŋ ˈwɔːtə pʌmp/ |
Bơm nước tuần hoàn |
Bearing |
/ˈbeərɪŋ/ |
Gối trục |
Ball bearing |
/bɔːl ˈbeərɪŋ/ |
Vòng bi, bạc đạn |
Bearing seal oil pump |
/ˈbeərɪŋ siːl ɔɪl pʌmp/ |
Bơm dầu làm kín gối trục |
Tachometer |
/tæˈkɒmɪtə/ |
Tốc độ kế |
Vibration detector, Vibration sensor |
/vaɪˈbreɪʃən dɪˈtɛktə, vaɪˈbreɪʃən ˈsɛnsə/ |
Cảm biến độ rung |
Coupling |
/ˈkʌplɪŋ/ |
Khớp nối |
Fire detector |
/ˈfaɪə dɪˈtɛktə/ |
Cảm biến lửa (báo cháy) |
Flame detector |
/fleɪm dɪˈtɛktə/ |
Cảm biến lửa (buồng đốt) |
Ignition transformer |
/ɪgˈnɪʃən trænsˈfɔːmə/ |
Biến áp đánh lửa |
Spark plug |
/spɑːk plʌg/ |
Nến lửa, Bugi |
Burner |
/ˈbɜːnə/ |
Vòi đốt |
Solenoid valve |
/ˈsəʊlɪnɔɪd vælv/ |
Van điện từ |
Check valve |
/ʧɛk vælv/ |
Van một chiều |
Control valve |
/kənˈtrəʊl vælv/ |
Van điều khiển |
Motor operated control valve |
/ˈməʊtər ˈɒpəreɪtɪd kənˈtrəʊl vælv/ |
Van điều chỉnh bằng động cơ điện |
Hydraulic control valve |
/haɪˈdrɔːlɪk kənˈtrəʊl vælv/ |
Van điều khiển bằng thủy lực |
Pneumatic control valve |
/nju(ː)ˈmætɪk kənˈtrəʊl vælv/ |
Van điều khiển bằng khí áp |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện – Về trạm biến áp
Liên quan đến trạm biến áp, có những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện cực hữu ích dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Power station / Substation |
/ˈpaʊə ˈsteɪʃən / ˌsʌbˈsteɪʃən/ |
Trạm điện |
Bushing |
/ˈbʊʃɪŋ/ |
Sứ xuyên |
Disconnecting switch |
/ˌdɪskəˈnɛktɪŋ swɪʧ/ |
Dao cách ly |
Circuit breaker |
/ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə/ |
Máy cắt |
Power transformer |
/ˈpaʊə trænsˈfɔːmə/ |
Biến áp lực |
Voltage transformer (VT) – Potential transformer (PT) |
/ˈvəʊltɪʤ trænsˈfɔːmə (viː-tiː) – pəʊˈtɛnʃəl trænsˈfɔːmə (piː-tiː)/ |
Máy biến áp đo lường |
Current transformer |
/ˈkʌrənt trænsˈfɔːmə/ |
Máy biến dòng đo lường |
Bushing type CT |
/ˈbʊʃɪŋ taɪp siː-tiː/ |
Biến dòng chân sứ |
Winding type CT |
/ˈwɪndɪŋ taɪp siː-ti/ |
Biến dòng kiểu dây quấn |
Auxiliary contact, auxiliary switch |
/ɔːgˈzɪljəri ˈkɒntækt, ɔːgˈzɪljəri swɪʧ/ |
Tiếp điểm phụ |
Limit switch |
/ˈlɪmɪt swɪʧ/ |
Tiếp điểm giới hạn |
Thermometer |
/θəˈmɒmɪtə/ |
Đồng hồ nhiệt độ |
Thermostat, thermal switch |
/ˈθɜːməstæt, ˈθɜːməl swɪʧ/ |
Công tắc nhiệt |
Pressure gauge |
/ˈprɛʃə geɪʤ/ |
Đồng hồ áp suất |
Pressure switch |
/ˈprɛʃə swɪʧ/ |
Công tắc áp suất |
Sudden pressure relay |
/ˈsʌdn ˈprɛʃə riːˈleɪ/ |
Rơ le đột biến áp suất |
Radiator, cooler |
/ˈreɪdɪeɪtə, ˈkuːlə/ |
Bộ giải nhiệt của máy biến áp |
Auxiliary oil tank |
/ɔːgˈzɪljəri ɔɪl tæŋk/ |
Bồn dầu phụ, thùng giãn dầu |
Position switch |
/pəˈzɪʃən swɪʧ/ |
Tiếp điểm vị trí |
Control board |
/kənˈtrəʊl bɔːd/ |
Bảng điều khiển |
Rotary switch |
/ˈrəʊtəri swɪʧ/ |
Bộ tiếp điểm xoay |
Control switch |
/kənˈtrəʊl swɪʧ/ |
Cần điều khiển |
Selector switch |
/sɪˈlɛktə swɪʧ/ |
Cần lựa chọn |
Alarm |
/əˈlɑːm/ |
Cảnh báo, báo động |
Annunciation |
/əˌnʌnsɪˈeɪʃ(ə)n/ |
Báo động bằng âm thanh |
Protective relay |
/prəˈtɛktɪv riːˈleɪ/ |
Rơ le bảo vệ |
Differential relay |
/ˌdɪfəˈrɛnʃəl riːˈleɪ/ |
Rơ le so lệch |
Transformer Differential relay |
/trænsˈfɔːmə ˌdɪfəˈrɛnʃəl riːˈleɪ/ |
Rơ le so lệch máy biến áp |
Line Differential relay |
/laɪn ˌdɪfəˈrɛnʃəl riːˈleɪ/ |
Rơ le so lệch đường dây |
Distance relay |
/ˈdɪstəns riːˈleɪ/ |
Rơ le khoảng cách |
Over current relay |
/ˈəʊvə ˈkʌrənt riːˈleɪ/ |
Rơ le quá dòng |
Time over current relay |
/taɪm ˈəʊvə ˈkʌrənt riːˈleɪ/ |
Rơ le quá dòng có thời gian |
Time delay relay |
/taɪm dɪˈleɪ riːˈleɪ/ |
Rơ le thời gian |
Directional time overcurrent relay |
/dɪˈrɛkʃənl taɪm ˌəʊvəˈkʌrənt riːˈleɪ/ |
Rơ le quá dòng định hướng có thời gian |
Negative sequence time overcurrent relay |
/ˈnɛgətɪv ˈsiːkwəns taɪm ˌəʊvəˈkʌrənt riːˈleɪ/ |
Rơ le quá dòng thứ tự nghịch có thời gian |
Under voltage relay |
/ˈʌndə ˈvəʊltɪʤ riːˈleɪ/ |
Rơ le thấp áp |
Over voltage relay |
/ˈəʊvə ˈvəʊltɪʤ riːˈleɪ/ |
Rơ le quá áp |
Earth fault relay |
/ɜːθ fɔːlt riːˈleɪ/ |
Rơ le chạm đất |
Synchronizing relay |
/ˈsɪŋkrənaɪzɪŋ riːˈleɪ/ |
Rơ le hòa đồng bộ |
Indicator lamp, indicating lamp |
/ˈɪndɪkeɪtə læmp, ˈɪndɪkeɪtɪŋ læmp/ |
Đèn báo hiệu, đèn chỉ thị |
Voltmeter, ammeter, watt meter, PF meter |
/ˈvəʊltˌmiːtə, ˈæmɪtə, wɒt ˈmiːtə, piː-ɛf ˈmiːtə/ |
Các dụng cụ đo lường V, A, W, cosphi |
Phase shifting transformer |
/feɪz ˈʃɪftɪŋ trænsˈfɔːmə/ |
Biến thế dời pha. |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện – Về an toàn điện
Học ngay nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện liên quan đến an toàn điện tại phần sau:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Air terminal |
/eə ˈtɜːmɪnl/ |
Kim thu sét |
Approach distance |
/əˈprəʊʧ ˈdɪstəns/ |
Khoảng cách tiếp cận |
Arcing |
/ˈɑːkɪŋ/ |
Phóng điện hồ quang |
Area marker |
/ˈeərɪə ˈmɑːkə/ |
Biển báo khu vực |
Arm’s reach |
/ɑːmz riːʧ/ |
Tầm với |
Barrier |
/ˈbærɪə/ |
Thanh chắn |
Basic insulation |
/ˈbeɪsɪk ˌɪnsjʊˈleɪʃən/ |
Cách điện cơ bản |
Blanket |
/ˈblæŋkɪt/ |
Mền |
Boundary |
/ˈbaʊndəri/ |
Biên |
Limited boundary |
/ˈlɪmɪtɪd ˈbaʊndəri/ |
Biên giới hạn |
Restricted boundary |
/rɪsˈtrɪktɪd ˈbaʊndəri/ |
Biên cấm |
Prohibited boundary |
/prəˈhɪbɪtɪd ˈbaʊndəri/ |
Biên ngăn chặn |
Breakdown |
/ˈbreɪkˌdaʊn/ |
Đánh thủng cách điện |
Breathing zone |
/ˈbriːðɪŋ zəʊn/ |
Vùng thở |
Cadweld Exothermic weld |
/Cadweld ˌɛksəʊˈθɜːmɪk wɛld/ |
Hàn hóa nhiệt Cadweld |
Calibration |
/ˌkælɪˈbreɪʃən/ |
Sự cân chỉnh |
Capture |
/ˈkæpʧə/ |
Thu bắt |
Check breathing |
/ʧɛk ˈbriːðɪŋ/ |
Kiểm tra hơi thở |
Chemical earth rod |
/ˈkɛmɪkəl ɜːθ rɒd/ |
Cọc hóa chất |
Circuit Breaker-CB |
/ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə-siː-biː/ |
Thiết bị ngắt điện |
Clear airway |
/klɪər ˈeəweɪ/ |
Thông đường khí |
Air conditioner |
/ˈer kəndɪʃənər/ |
Máy lạnh |
Clothes dryer |
/kləʊðzˈdraɪər/ |
Máy sấy khô quần áo |
Dehumidifier |
/ˌdiːhjuːˈmɪdɪfaɪər/ |
Máy khử ẩm |
Dishwasher |
/ˈdɪʃwɔːʃər/ |
Máy rửa chén |
Domestic robot |
/dəˈmestɪkˈrəʊbɑːt/ |
Máy hút bụi tự động |
Electric fan |
/ɪˈlektrɪk fæn/ |
Quạt điện |
Freezer |
/ˈfriːzər/ |
Tủ đông |
Microwave |
/ˈmaɪkrəweɪv/ |
Lò vi sóng |
Oven |
/ˈʌvn/ |
Lò nướng |
Refrigerator |
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ |
Tủ lạnh |
Rice cooker |
/raɪsˈkʊkər/ |
Nồi cơm điện |
Television |
/ˈtelɪvɪʒn/ |
Tivi |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện – Về mảng điện viễn thông
Điện tử viễn thông là một mảng cực kỳ hot trong các mảng của chuyên ngành điện, có giá trị quan trọng phục vụ đời sống hàng ngày. Cùng bỏ túi những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện về mảng điện tử viễn thông sau đây:
Từ Vựng Tiếng Anh |
Phiên Âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Analog |
/ˈænəlɒg/ |
Truyền dẫn tương tự |
Circuit |
/ˈsɜːkɪt/ |
Mạch |
Cable |
/ˈkeɪbl/ |
Cáp |
Cross-bar type |
/ˈkrɒsbɑː taɪp/ |
Kiểu ngang dọc |
Cabinet |
/ˈkæbɪnɪt/ |
Tủ đấu dây |
Coaxial cable |
/ˈkəʊˈæksɪəl ˈkeɪbl/ |
Cáp đồng trục |
Cable tunnel |
/ˈkeɪbl ˈtʌnl/ |
Cổng cáp |
Data |
/ˈdeɪtə/ |
Số liệu |
Digital switching |
/ˈdɪʤɪtl ˈswɪʧɪŋ/ |
Chuyển mạch số |
Duct |
/dʌkt/ |
Ống cáp |
Distribution point |
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən pɔɪnt/ |
Tủ phân phối |
Digital transmission |
/ˈdɪʤɪtl trænzˈmɪʃən/ |
Truyền dẫn số |
Electromechanical exchange |
/ɪˌlɛktrəʊmɪˈkænɪk(ə)l ɪksˈʧeɪnʤ/ |
Tổng đài cơ điện |
Main |
/meɪn/ |
Trung tâm chuyển mạch khu vực |
Multi-pair cable |
/ˈmʌltɪ-peə ˈkeɪbl/ |
Cáp nhiều đôi |
Main distribution frame |
/meɪn ˌdɪstrɪˈbjuːʃən freɪm/ |
Giá phối dây chính |
Multi-unit cable |
/ˈmʌltɪ-ˈjuːnɪt ˈkeɪbl/ |
Cáp nhiều sợi |
Non-local call |
/nɒn-ˈləʊkəl kɔːl/ |
Cuộc gọi đường dài |
National network |
/ˈnæʃənl ˈnɛtwɜːk/ |
Mạng quốc gia |
Local network |
/ˈləʊkəl ˈnɛtwɜːk:/ |
Mạng nội bộ |
Trunk network |
/trʌŋk ˈnɛtwɜːk/ |
Mạng chính |
Primary circuit |
/ˈpraɪməri ˈsɜːkɪt/ |
Mạch sơ cấp |
Junction network |
/ˈʤʌŋkʃən ˈnɛtwɜːk/ |
Mạng chuyển tiếp |
Junction circuit |
/ˈʤʌŋkʃən ˈsɜːkɪt/ |
Mạch kết nối |
Primary center |
/ˈpraɪməri ˈsɛntə/ |
Trung tâm sơ cấp |
International gateway exchange |
/ˌɪntəˈnæʃənl ˈgeɪtweɪ ɪksˈʧeɪnʤ/ |
Tổng đài cổng quốc tế |
Group switching centre |
/gruːp ˈswɪʧɪŋ ˈsɛntə/ |
Trung tâm chuyển mạch nhóm |
Open-wire line |
/ˈəʊpən-ˈwaɪə laɪn/ |
Dây cáp trần |
Pulse code modulation |
/pʌls kəʊd ˌmɒdjʊˈleɪʃən/ |
Điều chế xung mã |
Remote concentrator |
/rɪˈməʊt ˈkɒnsəntreɪtə/ |
Bộ tập trung xa |
Radio link |
/ˈreɪdɪəʊ lɪŋk/ |
Đường vô tuyến |
Remote subscriber switch |
/rɪˈməʊt səbˈskraɪbə swɪʧ/ |
Chuyển mạch thuê bao xa |
Secondary center |
/ˈsɛkəndəri ˈsɛntə/ |
Trung tâm thứ cấp |
Secondary circuit subscriber |
/ˈsɛkəndəri ˈsɜːkɪt səbˈskraɪbə/ |
Mạch thứ cấp thuê bao |
Transmission |
/trænzˈmɪʃən/ |
Truyền dẫn |
Traffic |
/ˈtræfɪk/ |
Lưu lượng |
Transit network |
/ˈtrænsɪt ˈnɛtwɜːk/ |
Mạng chuyển tiếp |
Tandem exchange |
/ˈtændəm ɪksˈʧeɪnʤ/ |
Tổng đài quá giang |
Tertiary center |
/ˈtɜːʃəri ˈsɛntə/ |
Trung tâm cấp III |
Ammeter |
/ˈæmɪtə / |
Ampe kế |
Amplifier |
/ˈæmplɪfaɪə / |
Mạch khuếch đại |
Application |
/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n / |
Ứng dụng |
Bipolar |
/ˌbaɪˈpəʊlə/ |
Lưỡng cực |
Biasing |
/ˈbaɪəsɪŋ/ |
Phân cực |
Bypass |
/ˈbaɪpɑːs/ |
Nối tắt |
Cascade |
/kæsˈkeɪd/ |
Nối tầng |
Bode plot |
/bəʊd plɒt/ |
Giản đồ Bode |
Bandwidth |
/ˈbændwɪdθ/ |
Băng thông |
Charging |
/ˈʧɑːʤɪŋ/ |
Nạp (điện tích) |
Capacitance |
/kəˈpæsɪtəns/ |
Điện dung |
Differentiator |
/ˌdɪfəˈrɛnʃɪeɪtə/ |
Mạch vi phân |
Diode |
/ˈdaɪəʊd/ |
Đi-ốt |
Efficiency |
/ɪˈfɪʃənsi/ |
Hiệu suất |
Emitter |
/ɪˈmɪtə/ |
Cực phát |
Resistance |
/rɪˈzɪstəns/ |
Điện trở |
Gain |
/geɪn/ |
Hệ số khuếch đại |
Junction |
/ˈʤʌŋkʃən/ |
Mối nối (bán dẫn) |
Linear |
/ˈlɪnɪə/ |
Tuyến tính |
Load |
/ləʊd/ |
Tải |
Microwave |
/ˈmaɪkrəʊweɪv/ |
Vi ba |
Microphone |
/ˈmaɪkrəfəʊn/ |
Đầu thu âm |
Mesh |
/mɛʃ/ |
Lưới |
Notation |
/nəʊˈteɪʃən/ |
Cách ký hiệu |
Nonlinear |
/nɒnˈlɪnɪə/ |
Phi tuyến |
Noise |
/nɔɪz/ |
Nhiễu |
Node |
/nəʊd/ |
Nút |
Phase |
/feɪz/ |
Pha |
Peak |
/piːk/ |
Đỉnh (của dạng sóng) |
Sensor |
/ˈsɛnsə/ |
Cảm biến |
Saturation |
/ˌsæʧəˈreɪʃən/ |
Bão hòa |
Structure |
/ˈstrʌkʧə/ |
Cấu trúc |
Tolerance |
/ˈtɒlərəns/ |
Dung sai |
Transistor |
/trænˈzɪstə/ |
Tranzito |
Cabinet |
/ˈkæbɪnɪt/ |
Tủ đấu dây |
Subscriber |
/səbˈskraɪbə/ |
Thuê bao |
Component |
/kəmˈpəʊnənt/ |
Linh kiện |
Electronic component |
/ɪlɛkˈtrɒnɪk kəmˈpəʊnənt/ |
Linh kiện điện tử |
Mainboard |
/ˈmeɪn.bɔːd/ |
Bo mạch chủ |
Circuit board |
/ˈsɜːkɪt bɔːd/ |
Bo mạch điện |
Capacity |
/kəˈpæsɪti/ |
Công suất (W/h) |
Power |
/ˈpaʊə/ |
Tổng lượng điện tạo ra |
Voltage regulator / stabilizer |
/ˈvəʊltɪʤ ˈrɛgjʊleɪtə / ˈvəʊltɪʤ ˈsteɪbɪlaɪzə/ |
Ổn áp |
Active region |
/ˈæktɪv ˈriːʤən/ |
Vùng khuếch đại |
Bridge rectifier |
/brɪʤ ˈrɛktɪfaɪə/ |
Bộ/mạch chỉnh lưu cầu |
Bias stability |
/ˈbaɪəs stəˈbɪlɪti/ |
Độ ổn định phân cực |
Bias circuit |
/ˈbaɪəs ˈsɜːkɪt / |
Mạch phân cực |
Dual supply |
/ˈdju(ː)əl səˈplaɪ/ |
Nguồn đôi |
Fan out |
/fæn aʊt/ |
Khả năng kéo tải |
Current source |
/ˈkʌrənt sɔːs/ |
Nguồn dòng |
Current divider |
/ˈkʌrənt dɪˈvaɪdə/ |
Mạch phân dòng |
Current mirror |
/ˈkʌrənt ˈmɪrə/ |
Mạch gương dòng điện |
Differential amplifier |
/ˌdɪfəˈrɛnʃəl ˈæmplɪfaɪə/ |
Mạch khuếch đại vi sai |
Current gain |
/ˈkʌrənt geɪn/ |
Hệ số khuếch đại dòng điện |
Common mode |
/ˈkɒmən məʊd/ |
Chế độ cách chung |
Common emitter |
/ˈkɒmən ɪˈmɪtə/ |
Cực phát chung |
Common collector |
/ˈkɒmən kəˈlɛktə/ |
Cực thu chung |
Constant base |
/ˈkɒnstənt beɪs/ |
Dòng nền không đổi |
Current limits |
/ˈkʌrənt ˈlɪmɪts/ |
Các giới hạn dòng điện |
Closed loop |
/kləʊzd luːp/ |
Vòng kín |
Differential mode |
/ˌdɪfəˈrɛnʃəl məʊd/ |
Chế độ vi sai (so lệch) |
Equivalent circuit |
/ɪˈkwɪvələnt ˈsɜːkɪt/ |
Mạch tương đương |
Emitter follower |
/ɪˈmɪtə ˈfɒləʊə/ |
Mạch theo điện áp (cực phát) |
Error model |
/ˈɛrə ˈmɒdl/ |
Mô hình sai số |
Ground terminal |
/graʊnd ˈtɜːmɪnl/ |
Cực (nối) đất |
Grounded emitter |
/ˈgraʊndɪd ɪˈmɪtə/ |
Cực phát nối đất |
Junction circuit |
/ˈʤʌŋkʃən ˈsɜːkɪt/ |
Mạch kết nối |
Junction network |
/ˈʤʌŋkʃən ˈnɛtwɜːk/ |
Mạng chuyển tiếp |
Local network |
/ˈləʊkəl ˈnɛtwɜːk/ |
Mạng nội hạt |
Main distribution frame |
/meɪn ˌdɪstrɪˈbjuːʃən freɪm/ |
Giá phối dây chính |
Main/trunk network |
/meɪn/trʌŋk ˈnɛtwɜːk/ |
Mạng chính/trung kế |
Multi-pair cable |
/ˈmʌltɪ-peə ˈkeɪbl/ |
Cáp nhiều đôi |
Multi-unit cable |
/ˈmʌltɪ-ˈjuːnɪt ˈkeɪbl/ |
Cáp nhiều sợi |
National network |
/ˈnæʃənl ˈnɛtwɜːk/ |
Mạng quốc gia |
Primary circuit |
/ˈpraɪməri ˈsɜːkɪt/ |
Mạch sơ cấp |
Pulse code modulation (PCM) |
/pʌls kəʊd ˌmɒdjʊˈleɪʃən/ |
Điều chế xung mã |
Radio link |
/ˈreɪdɪəʊ lɪŋk/ |
Đường vô tuyến |
Remote subscriber switch |
/rɪˈməʊt səbˈskraɪbə swɪʧ/ |
Chuyển mạch thuê bao xa |
Subscriber circuit |
/səbˈskraɪbə ˈsɜːkɪt/ |
Mạch thuê bao |
Tandem exchange |
/ˈtændəm ɪksˈʧeɪnʤ/ |
Tổng đài quá giang |
Transit network |
/ˈtrænsɪt ˈnɛtwɜːk/ |
Mạng chuyển tiếp |
Transit switching centre |
/ˈtrænsɪt ˈswɪʧɪŋ ˈsɛntə/ |
Trung tâm chuyển mạch chuyển tiếp |
Một số thuật ngữ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành điện
Đặc thù của công việc về các ngành kỹ thuật nói chung và ngành điện nói riêng rất hay tiếp xúc với thuật ngữ viết tắt. Vì vậy, bạn học cần hiểu rõ cách sử dụng của một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện mà Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp tại phần sau:
Thuật ngữ tiếng Anh |
Tên đầy đủ |
Nghĩa tiếng Anh |
AC |
Alternating Current |
Dòng điện xoay chiều |
AOP |
Auxiliary Oil Pump |
Bơm dầu phụ |
ANOVA |
Analysis of Variance |
Phân tích phương sai |
AOI |
Automated Optical Inspection |
Hệ thống kiểm tra quang học tự động |
AQL |
Acceptance Quality Level |
Mức chất lượng chấp nhận được |
ATE |
Automatic Test Equipment |
Thiết bị kiểm tra tự động |
AVL |
Approved Vendor List |
Danh sách nhà cung cấp được chấp thuận |
AVR |
Automatic Voltage Regulator |
Bộ điều áp tự động |
BGA |
Ball Grid Array |
Mảng lưới bóng |
BOM |
Bill of Materials |
Định mức nguyên vật liệu |
BTO |
Build-To-Order |
sản xuất dựa trên đơn đặt hàng |
CB |
Circuit breaker |
Aptomat (Ngắt điện tự động) |
CAD |
Computer Aided Design |
thiết kế có máy tính hỗ trợ |
CAE |
Computer Aided Engineering |
sử dụng phần mềm máy tính để hỗ trợ các nhiệm vụ phân tích kỹ thuật |
CAF |
Conductive Anodic Filament |
Dẫn điện Anodic sợi |
CAM |
Computer Aided Manufacturing |
gia công có sự hỗ trợ của máy tính |
CNC |
Computer Numerical Control |
máy được điều khiển tự động bởi sự trợ giúp của máy tính |
COB |
Chip On Board |
tổ hợp nhiều con chip trên một mạch điện tử |
CTE |
Coefficient of Thermal Expansion |
Hệ số mở nhiệt |
CSP |
Chip Scale Package |
Gói quy mô chip |
DC |
Direct Current |
Dòng điện một chiều |
DIP |
Dual In-Line Package |
Gói nội tuyến kép |
DRAM |
Dynamic RAM |
RAM động |
DUT |
Device Under Test |
Thiết bị được kiểm tra |
EMI |
Electromagnetic Interference |
Nhiễu điện từ |
FEM |
Finite Element Modeling |
Mô hình hóa phần tử hữu hạn |
HDI |
High Density Interconnect |
Kết nối mật độ cao |
IMC |
Intermetallic Compound |
Hợp chất liên kim loại |
ULSI |
Ultra Large-Scale Integration |
Hơn một triệu linh kiện trên chip |
MES |
Manufacturing Execution System |
Hệ thống điều hành và quản lý sản xuất |
MMC |
Maximum Material Condition |
Điều kiện vật liệu tối đa |
MDB |
Main Distribution Board |
Tủ điện chính |
MHD |
Magneto hydro dynamic generator |
Máy phát từ thủy động |
OEM |
Original Equipment Manufacturer |
Nhà sản xuất thiết bị gốc |
PBGA |
Plastic Ball Grid Array |
Mạng lưới bi hàn |
PCB |
Printed Circuit Board |
Bảng mạch in |
Spec |
Specification |
chỉ dẫn kỹ thuật |
SMT |
Surface Mount Technology |
Công nghệ dán bề mặt |
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành điện
Sau khi đã tích lũy được kha khá vốn từ vựng, dân chuyên ngành cần tham khảo và ghi nhớ một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành điện được dùng phổ biến như sau:
- What kind of electronic product are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm loại sản phẩm điện tử nào?)
- I’m looking for a television. (Tôi đang tìm một chiếc tivi.)
- Is there any chance of a discount? Do you accept credit cards? (Có bất kỳ cơ hội giảm giá nào không? Bạn có chấp nhận thanh toán qua thẻ tín dụng?)
- Does this work with the older models? (Thiết bị này có hoạt động với các phiên bản cũ hơn không?)
- Which size would you like? Big or small? (Bạn muốn kích thước nào? To hay nhỏ?)
- Are you loyal to any electronics brand? (Bạn có trung thành với thương hiệu điện tử nào không?)
- As an early adopter, I’m always looking forward to cutting edge technology. (Là một người thích nghi nhanh, tôi luôn mong đợi công nghệ tiên tiến.)
- He’s an expert in electronics. (Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực điện tử.)
- This jack may not be compatible with this speaker. (Giắc cắm này có thể không tương thích với loa này.)
- Have you tried changing the fuse? (Bạn đã thử thay cầu chì chưa?)
- DC is current without reversals in polarity. (Dòng điện một chiều là dòng điện không đảo cực.)
- Air filter’s basic function is to clean the air that circulates through your heating and cooling system. (Chức năng cơ bản của bộ lọc không khí là làm sạch không khí lưu thông qua hệ thống sưởi và làm mát của bạn.)
- The radiator works by passing your coolant through thin metal fins, which allow the heat to flow to the air outside your car much more easily. (Bộ tản nhiệt hoạt động bằng cách truyền chất làm mát qua các cánh tản nhiệt bằng kim loại mỏng, cho phép nhiệt truyền ra không khí bên ngoài xe của bạn dễ dàng hơn nhiều.)
- The pump sucked water from the basement. (Máy bơm hút nước từ tầng hầm.)
- An alarm bell goes off if the monitor’s readings fall below 40. (Chuông báo động sẽ kêu nếu số đọc của màn hình giảm xuống dưới 40.)
- Free carbon dioxide is carbon dioxide that exists in the environment. It is present in water in the form of a dissolved gas. (Khí cacbon dioxit tự do là khí cacbon đioxit tồn tại trong môi trường. Nó có trong nước ở dạng khí hòa tan.)
- Have you tried changing the fuse? (Bạn đã thử thay cầu chì chưa?)
- DC is current without reversals in polarity. (Dòng điện một chiều là dòng điện không đảo cực.)
- Do you know where I can get my phone repaired? (Bạn có biết chỗ sửa điện thoại ở đâu không?)
- Are you able to repair my PC? (Bạn có thể sửa máy tính được không?)
- We’re going to have to send it back to the manufacturers. (Chúng tôi sẽ phải gửi nó về nhà sản xuất.)
- I think it needs a new battery. (Tôi nghĩ cần thay pin mới cho nó.)
Như vậy, bài viết trên đã gửi đến bạn học bộ tài liệu bổ ích với từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành điện giúp giới chuyên môn có thể chủ động đào sâu vào kiến thức lĩnh vực này bằng tiếng Anh từ đó có thể áp dụng thành thạo cho học tập và công việc.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada thì Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu, tham khảo các khóa học tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/