Điện đóng vai trò quan trọng trong phục vụ mọi mặt cuộc sống hiện nay, đặc biệt là sản xuất và đời sống. Vì vậy đào tạo nguồn nhân lực cho nhóm ngành kỹ thuật điện (Electronics) là nhiệm vụ tất yếu. Để tìm kiếm triển vọng phát triển trong lĩnh vực này, dân kỹ thuật cần nắm vững bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện thông dụng sau đây.
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện chi tiết nhất
Dân chuyên môn không thể bỏ qua bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện
Hiện nay, ngành điện là lĩnh vực có tiềm năng rất lớn, cùng đi sâu và tìm hiểu thật chi tiết về các mảng hay yếu tố tổng quan qua bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện chi tiết nhất.
Các mảng trong chuyên ngành điện
Chuyên ngành điện được chia thành các mảng chính với đặc thù công việc và đặc điểm chuyên môn phù hợp, bao gồm:
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
telecommunications
/ˌtɛlɪkəˌmju(ː)nɪˈkeɪʃənz/
viễn thông
networking
/ˈnɛtwɜːkɪŋ/
mạng
electronic components
/ɪlɛkˈtrɒnɪk kəmˈpəʊnənts/
linh kiện điện tử
industrial electronics
/ɪnˈdʌstrɪəl ɪlɛkˈtrɒnɪks/
điện tử công nghiệp
consumer electronics
/kənˈsjuːmər ɪlɛkˈtrɒnɪks/
điện gia dụng
Từ vựng tiếng Anh chung về chuyên ngành điện phổ biến
Khi học tập, làm việc và tiếp xúc với môi trường về điện, chắc hẳn các kỹ sư không còn xa lạ với những từ ngữ chuyên dụng thường gặp. Đặc biệt, trong thời đại hội nhập ngày nay, hầu hết các loại máy móc, công nghệ hay linh kiện được nhập khẩu từ nước ngoài đòi hỏi người đang theo đuổi lĩnh vực này phải trang bị cho bản thân bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện phổ biến, đây là điều kiện cần thiết giúp bạn dễ dàng đọc được các bảng hướng dẫn kỹ thuật hay học tập và làm việc với đối tác nước ngoài.
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
AC (Alternating Current)
/ ˈeɪˈsiː ˌɔ:ltɜ:neɪtɪŋ ˈkʌrənt /
Dòng điện xoay chiều
Active harmonic filter
/ ˈæktɪv harˈmɑːnɪk ˈfɪltər /
Bộ lọc sóng hài tích cực
Active region
/ ˈæktɪv ˈriːdʒən /
Vùng khuếch đại
Adder
/ ˈædər /
Bộ/mạch cộng
Admittance
/ ədˈmɪtəns /
Dẫn nạp điện tử
Alternator
/ ˈɒltərˌnetər /
Máy phát điện
Ammeter
/ ˈæˌmitər /
Ampe kế
Ampere
/ ˈæmpeə /
Đơn vị Ampe
Amplifier
/ ˈæmpləˌfaɪər /
Bộ khuếch đại
Amplitude
/ ˈæmpləˌtuːd /
Biên độ
Analog
/ ˈænəlɔːɡ /
Tín hiệu Analog (tín hiệu tương tự / tín hiệu liên tục)
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện – Về an toàn điện
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện – Về an toàn điện
Học ngay nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện liên quan đến an toàn điện tại phần sau:
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Air terminal
/eə ˈtɜːmɪnl/
Kim thu sét
Approach distance
/əˈprəʊʧ ˈdɪstəns/
Khoảng cách tiếp cận
Arcing
/ˈɑːkɪŋ/
Phóng điện hồ quang
Area marker
/ˈeərɪə ˈmɑːkə/
Biển báo khu vực
Arm’s reach
/ɑːmz riːʧ/
Tầm với
Barrier
/ˈbærɪə/
Thanh chắn
Basic insulation
/ˈbeɪsɪk ˌɪnsjʊˈleɪʃən/
Cách điện cơ bản
Blanket
/ˈblæŋkɪt/
Mền
Boundary
/ˈbaʊndəri/
Biên
Limited boundary
/ˈlɪmɪtɪd ˈbaʊndəri/
Biên giới hạn
Restricted boundary
/rɪsˈtrɪktɪd ˈbaʊndəri/
Biên cấm
Prohibited boundary
/prəˈhɪbɪtɪd ˈbaʊndəri/
Biên ngăn chặn
Breakdown
/ˈbreɪkˌdaʊn/
Đánh thủng cách điện
Breathing zone
/ˈbriːðɪŋ zəʊn/
Vùng thở
Cadweld Exothermic weld
/Cadweld ˌɛksəʊˈθɜːmɪk wɛld/
Hàn hóa nhiệt Cadweld
Calibration
/ˌkælɪˈbreɪʃən/
Sự cân chỉnh
Capture
/ˈkæpʧə/
Thu bắt
Check breathing
/ʧɛk ˈbriːðɪŋ/
Kiểm tra hơi thở
Chemical earth rod
/ˈkɛmɪkəl ɜːθ rɒd/
Cọc hóa chất
Circuit Breaker-CB
/ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə-siː-biː/
Thiết bị ngắt điện
Clear airway
/klɪər ˈeəweɪ/
Thông đường khí
Air conditioner
/ˈer kəndɪʃənər/
Máy lạnh
Clothes dryer
/kləʊðzˈdraɪər/
Máy sấy khô quần áo
Dehumidifier
/ˌdiːhjuːˈmɪdɪfaɪər/
Máy khử ẩm
Dishwasher
/ˈdɪʃwɔːʃər/
Máy rửa chén
Domestic robot
/dəˈmestɪkˈrəʊbɑːt/
Máy hút bụi tự động
Electric fan
/ɪˈlektrɪk fæn/
Quạt điện
Freezer
/ˈfriːzər/
Tủ đông
Microwave
/ˈmaɪkrəweɪv/
Lò vi sóng
Oven
/ˈʌvn/
Lò nướng
Refrigerator
/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/
Tủ lạnh
Rice cooker
/raɪsˈkʊkər/
Nồi cơm điện
Television
/ˈtelɪvɪʒn/
Tivi
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện – Về mảng điện viễn thông
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện – Về mảng điện viễn thông
Điện tử viễn thông là một mảng cực kỳ hot trong các mảng của chuyên ngành điện, có giá trị quan trọng phục vụ đời sống hàng ngày. Cùng bỏ túi những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện về mảng điện tử viễn thông sau đây:
Một số thuật ngữ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành điện
Thuật ngữ viết tắt tiếng Anh chuyên ngành điện là kiến thức quan trọng mà dân kỹ thuật điện cần trang bị
Đặc thù của công việc về các ngành kỹ thuật nói chung và ngành điện nói riêng rất hay tiếp xúc với thuật ngữ viết tắt. Vì vậy, bạn học cần hiểu rõ cách sử dụng của một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành điện mà Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp tại phần sau:
Thuật ngữ tiếng Anh
Tên đầy đủ
Nghĩa tiếng Anh
AC
Alternating Current
Dòng điện xoay chiều
AOP
Auxiliary Oil Pump
Bơm dầu phụ
ANOVA
Analysis of Variance
Phân tích phương sai
AOI
Automated Optical Inspection
Hệ thống kiểm tra quang học tự động
AQL
Acceptance Quality Level
Mức chất lượng chấp nhận được
ATE
Automatic Test Equipment
Thiết bị kiểm tra tự động
AVL
Approved Vendor List
Danh sách nhà cung cấp được chấp thuận
AVR
Automatic Voltage Regulator
Bộ điều áp tự động
BGA
Ball Grid Array
Mảng lưới bóng
BOM
Bill of Materials
Định mức nguyên vật liệu
BTO
Build-To-Order
sản xuất dựa trên đơn đặt hàng
CB
Circuit breaker
Aptomat (Ngắt điện tự động)
CAD
Computer Aided Design
thiết kế có máy tính hỗ trợ
CAE
Computer Aided Engineering
sử dụng phần mềm máy tính để hỗ trợ các nhiệm vụ phân tích kỹ thuật
CAF
Conductive Anodic Filament
Dẫn điện Anodic sợi
CAM
Computer Aided Manufacturing
gia công có sự hỗ trợ của máy tính
CNC
Computer Numerical Control
máy được điều khiển tự động bởi sự trợ giúp của máy tính
COB
Chip On Board
tổ hợp nhiều con chip trên một mạch điện tử
CTE
Coefficient of Thermal Expansion
Hệ số mở nhiệt
CSP
Chip Scale Package
Gói quy mô chip
DC
Direct Current
Dòng điện một chiều
DIP
Dual In-Line Package
Gói nội tuyến kép
DRAM
Dynamic RAM
RAM động
DUT
Device Under Test
Thiết bị được kiểm tra
EMI
Electromagnetic Interference
Nhiễu điện từ
FEM
Finite Element Modeling
Mô hình hóa phần tử hữu hạn
HDI
High Density Interconnect
Kết nối mật độ cao
IMC
Intermetallic Compound
Hợp chất liên kim loại
ULSI
Ultra Large-Scale Integration
Hơn một triệu linh kiện trên chip
MES
Manufacturing Execution System
Hệ thống điều hành và quản lý sản xuất
MMC
Maximum Material Condition
Điều kiện vật liệu tối đa
MDB
Main Distribution Board
Tủ điện chính
MHD
Magneto hydro dynamic generator
Máy phát từ thủy động
OEM
Original Equipment Manufacturer
Nhà sản xuất thiết bị gốc
PBGA
Plastic Ball Grid Array
Mạng lưới bi hàn
PCB
Printed Circuit Board
Bảng mạch in
Spec
Specification
chỉ dẫn kỹ thuật
SMT
Surface Mount Technology
Công nghệ dán bề mặt
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành điện
Nắm những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành điện giúp tự tin giao tiếp
Sau khi đã tích lũy được kha khá vốn từ vựng, dân chuyên ngành cần tham khảo và ghi nhớ một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành điện được dùng phổ biến như sau:
What kind of electronic product are you looking for? (Bạn đang tìm kiếm loại sản phẩm điện tử nào?)
I’m looking for a television. (Tôi đang tìm một chiếc tivi.)
Is there any chance of a discount? Do you accept credit cards? (Có bất kỳ cơ hội giảm giá nào không? Bạn có chấp nhận thanh toán qua thẻ tín dụng?)
Does this work with the older models? (Thiết bị này có hoạt động với các phiên bản cũ hơn không?)
Which size would you like? Big or small? (Bạn muốn kích thước nào? To hay nhỏ?)
Are you loyal to any electronics brand? (Bạn có trung thành với thương hiệu điện tử nào không?)
As an early adopter, I’m always looking forward to cutting edge technology. (Là một người thích nghi nhanh, tôi luôn mong đợi công nghệ tiên tiến.)
He’s an expert in electronics. (Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực điện tử.)
This jack may not be compatible with this speaker. (Giắc cắm này có thể không tương thích với loa này.)
Have you tried changing the fuse? (Bạn đã thử thay cầu chì chưa?)
DC is current without reversals in polarity. (Dòng điện một chiều là dòng điện không đảo cực.)
Air filter’s basic function is to clean the air that circulates through your heating and cooling system. (Chức năng cơ bản của bộ lọc không khí là làm sạch không khí lưu thông qua hệ thống sưởi và làm mát của bạn.)
The radiator works by passing your coolant through thin metal fins, which allow the heat to flow to the air outside your car much more easily. (Bộ tản nhiệt hoạt động bằng cách truyền chất làm mát qua các cánh tản nhiệt bằng kim loại mỏng, cho phép nhiệt truyền ra không khí bên ngoài xe của bạn dễ dàng hơn nhiều.)
The pump sucked water from the basement. (Máy bơm hút nước từ tầng hầm.)
An alarm bell goes off if the monitor’s readings fall below 40. (Chuông báo động sẽ kêu nếu số đọc của màn hình giảm xuống dưới 40.)
Free carbon dioxide is carbon dioxide that exists in the environment. It is present in water in the form of a dissolved gas. (Khí cacbon dioxit tự do là khí cacbon đioxit tồn tại trong môi trường. Nó có trong nước ở dạng khí hòa tan.)
Have you tried changing the fuse? (Bạn đã thử thay cầu chì chưa?)
DC is current without reversals in polarity. (Dòng điện một chiều là dòng điện không đảo cực.)
Do you know where I can get my phone repaired? (Bạn có biết chỗ sửa điện thoại ở đâu không?)
Are you able to repair my PC? (Bạn có thể sửa máy tính được không?)
We’re going to have to send it back to the manufacturers. (Chúng tôi sẽ phải gửi nó về nhà sản xuất.)
I think it needs a new battery. (Tôi nghĩ cần thay pin mới cho nó.)
Như vậy, bài viết trên đã gửi đến bạn học bộ tài liệu bổ ích với từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành điện giúp giới chuyên môn có thể chủ động đào sâu vào kiến thức lĩnh vực này bằng tiếng Anh từ đó có thể áp dụng thành thạo cho học tập và công việc.
Các khóa học tiếng Anh cho trẻ em chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada thì Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu, tham khảo các khóa học tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/