Giao tiếp hiệu quả qua trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật
Sinh nhật là một trong những dịp ý nghĩa, là cơ hội để tụ họp bạn bè, gia đình để cùng nhau chia sẻ niềm vui. Đây còn là khoảng thời gian để thể hiện tình cảm và sự quan tâm lẫn nhau. Nắm vững từ vựng và mẫu câu tiếng Anh chủ đề sinh nhật không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp trong các bữa tiệc mà còn thể hiện sự chu đáo và tinh tế trong từng lời chúc. Cùng tìm hiểu ngay tại bài viết sau bạn nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật chi tiết nhất
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật chi tiết được phân nhóm rõ ràng theo các tiêu chí về đồ ăn, thức uống; vật dụng trang trí; món quà sinh nhật,… giúp bạn học dễ dàng theo dõi và ghi nhớ:
Từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật – Về các loại đồ ăn, thức uống
Trong một buổi tiệc sinh nhật sẽ bao gồm các loại đồ ăn, thức uống thường dùng tương ứng với các từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật sau:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
cake |
/keɪk/ |
bánh ngọt |
chips |
/tʃɪps/ |
khoai tây chiên |
ice cream |
/ˈaɪs ˌkriːm/ |
kem |
lollipop |
/ˈlɑː.li.pɑːp/ |
kẹo mút |
cookie |
/ˈkʊk.i/ |
bánh quy |
jelly |
/ˈdʒel.i/ |
thạch, mứt |
fruit |
/fruːt/ |
trái cây |
cola |
/ˈkoʊ.lə/ |
cocacola |
cocktail |
/ˈkɑːk.teɪl/ |
đồ uống có cồn |
lemonade |
/ˌlem.əˈneɪd/ |
nước chanh |
Popcorn |
/ˈpɒpkɔːn/ |
bỏng ngô |
soda |
/ˈsəʊdə/ |
nước có ga |
candy (candies) |
/ˈkændi/ |
kẹo |
cupcake |
/ˈkʌpkeɪk/ |
bánh nướng nhỏ |
cookie(s) (US) |
/ˈkʊki/ |
bánh quy |
pizza |
/ˈpiːtsə/ |
bánh pizza |
water |
/ˈwɔːtə(r)/ |
nước |
sausage(s) |
/ˈsɒsɪdʒ/ |
xúc xích |
food |
/fuːd/ |
đồ ăn |
drink(s) |
/drɪŋk/ |
đồ uống |
cocktail |
/ˈkɒkteɪl/ |
loại đồ uống pha giữa nước trái cây và rượu |
donut(s) |
/ˈdəʊnʌt/ |
bánh vòng |
fried chicken |
/fraɪd ˌtʃɪkɪn/ |
gà rán |
noodle(s) |
/ˈnuːdl/ |
mỳ |
juice |
/dʒuːs/ |
nước trái cây |
chocolate |
/ˈtʃɒklət/ |
kẹo sô cô la |
crisp(s) |
/krɪsp/ |
khoai tây rán |
French fry (fries) |
/ˈfrentʃ fraɪ/ |
khoai tây chiên |
butter |
/ˈbʌtə(r)/ |
bơ |
cheese |
/tʃiːz/ |
phô-mai |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật – Về vật dụng trang trí
Trang trí là bước không thể thiếu để có một buổi tiệc thật hoàn hảo, hãy cùng tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật về các vật dụng trang trí sau đây:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
ballon |
/ˈbæl.ən/ |
bóng bay |
candle |
/ˈkæn.dəl/ |
nến |
confetti |
/kənˈfet̬.i/ |
hoa giấy |
ribbon |
/ˈrɪb.ən/ |
dây ruy băng |
playing card |
/ˈpleɪ.ɪŋ ˌkɑːrd/ |
thẻ bài |
bouncy castle |
/ˌbaʊn.si ˈkæs.əl/ |
lâu đài hơi |
bow |
/baʊ/ |
nơ |
disco ball |
/ˈdɪs.koʊ ˌbɑːl |
quả cầu ánh sáng nhiều màu sắc |
wrapping paper |
/ˈræp.ɪŋ ˌpeɪ.pɚ/ |
giấy gói quà |
party hat |
/ˈpɑːr.t̬I hæt/ |
mũ cho bữa tiệc |
flower(s) |
/ˈflaʊə(r)/ |
hoa |
banner |
/ˈbænə(r)/ |
băng rôn |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật – Về các hoạt động trong buổi tiệc
Để tạo không khí thật đặc biệt cho buổi tiệc, bạn không thể bỏ lỡ các hoạt động thú vị và nhất định phải có với nhóm từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật sau:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
To blow out candles |
/bloʊ aʊt ˈkæn.dəl/ |
thổi nến |
To wish |
/wɪʃ/ |
ước |
To ing |
/sɪŋ/ |
hát |
To dance |
/dæns/ |
nhảy múa |
To cut the cake |
/kʌt ðə keɪk/ |
cắt bánh |
To cheer |
/tʃɪrz/ |
nâng ly |
To give present |
/ɡɪv ˈprez.ənt/ |
tặng quà |
To unwrap |
/ʌnˈræp/ |
bóc quà |
To play games |
/pleɪ ɡeɪmz/ |
chơi các trò chơi |
To talk |
/tɑːk/ |
nói chuyện |
To invite |
/ɪnˈvaɪt/ |
mời (đến tham dự) |
To receive |
/rɪˈsiːv/ |
nhận (vd: dùng khi nhận quà) |
To play guitar |
/pleɪ/ /ɡɪˈtɑː(r)/ |
chơi đàn ghi ta |
To take photographs |
/teɪk/ /ˈfəʊtəɡrɑːf/ |
chụp ảnh |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật – Về các món quà ngày sinh nhật
Hẳn là ai cũng muốn nhận món quà ý nghĩa trong ngày sinh nhật của mình. Món quà giúp người tặng và người nhận cảm thấy hạnh phúc. Hãy bỏ túi ngay một số từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật sau:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
present |
/ˈprez.ənt/ |
món quà |
bunch of flowers |
/bʌntʃ əv ˈflaʊ.ɚ/ |
bó hoa |
souvenir |
/ˌsuː.vəˈnɪr/ |
đồ lưu niệm |
teddy bear |
/ˈted·i ˌbeər/ |
gấu bông |
toy |
/tɔɪ/ |
đồ chơi |
jewels |
/ˈdʒuː.əl/ |
trang sức |
clothes |
/kloʊðz/ |
quần áo |
book |
/bʊk/ |
sách |
accessory |
/əkˈses.ər.i/ |
phụ kiện |
birthday card |
/ˈbɜːθdeɪ/ /kɑːd/ |
thiệp sinh nhật |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật – Về trạng thái cảm xúc của buổi tiệc
Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật sau đây sẽ giúp bạn học mô tả trạng thái cảm xúc đối với buổi tiệc:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
amused |
/ə’mju:zd/ |
vui vẻ |
delighted |
/dɪˈlaɪtɪd/ |
rất hạnh phúc |
excited |
/ɪkˈsaɪtɪd/ |
phấn khích, hứng thú |
happy |
/’hæpi/ |
hạnh phúc |
overwhelmed |
/ˌoʊvərˈwelmd/ |
choáng ngợp |
overjoyed |
/ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ |
cực kỳ hứng thú |
surprised |
/sə’praɪzd/ |
ngạc nhiên |
wonderful |
/ˈwʌndərfl/ |
tuyệt vời |
Một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề sinh nhật theo từng ngữ cảnh
Để giao tiếp một cách tự nhiên, dễ dàng truyền tải được nội dung cũng như nghe hiểu những gì người khác trò chuyện về tiếng Anh chủ đề sinh nhật. Hãy tham khảo ngay một số mẫu câu sau:
Mẫu câu khi mời ai đó đến tham dự sinh nhật
Khi muốn mời bạn bè hay người thân đến tham dự buổi tiệc sinh nhật, bạn học có thể dùng một số mẫu câu tiếng Anh chủ đề sinh nhật sau:
- I am very happy to give you an invitation for my birthday party. (Mình rất vui khi mời bạn đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình.)
- It would be great if you can take your time and join us for a small birthday party at my house. (Sẽ thật tuyệt nếu bạn dành thời gian để tham gia bữa tiệc sinh nhật nhỏ của mình.)
- I would like to invite you to my birthday party this evening. (Mình muốn mời bạn đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình tối nay.)
Mẫu câu trả lời khi được mời đến dự sinh nhật
Để hồi đáp lại nhã ý của ai đó mời bạn đến tham dự buổi tiệc sinh nhật của họ hãy sử dụng mẫu câu dưới đây:
- How nice of you, thanks a lot. (Bạn thật là tốt, cảm ơn bạn rất nhiều.)
- Thank you for inviting me. I’m eager to join your birthday party. (Cảm ơn vì đã mời tớ. Tớ rất háo hức để tham gia bữa tiệc sinh nhật của cậu.)
- I highly appreciate your thinking of me, I have no reason to refuse it, I will probably go there. (Mình rất cảm kích vì bạn đã nghĩ đến mình, mình không có lý do gì để từ chối cả, mình sẽ tới.)
- Thank you for your kind invitation. I would love to attend it. (Cảm ơn lời mời của bạn. Tôi rất thích khi được tham gia.)
Mẫu câu chúc mừng sinh nhật tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa
Dưới đây là một số mẫu câu chúc mừng sinh nhật bằng tiếng Anh ngắn gọn nhưng rất ý nghĩa mà bạn có thể sử dụng để gửi lời chúc tới bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp:
- It’s time to celebrate! (Giờ là lúc để ăn mừng!)
- All the best on your special day! (Chúc mọi điều tốt đẹp nhất vào ngày đặc biệt của bạn nhé!)
- I hope you have a fantastic day! (Hy vọng rằng bạn sẽ có một ngày thật tuyệt vời nhé!)
- May your birthday be filled with laughter! (Chúc sinh nhật bạn tràn ngập tiếng cười!)
- Wishing you a day that is as special as you are! (Chúc bạn một ngày đặc biệt như chính bạn vậy!)
- Happy birthday! May all your dreams come true. (Chúc mừng sinh nhật! Mong rằng tất cả những mơ ước của bạn sẽ được thực hiện)
- Wishing you a day filled with love and happiness. (Chúc bạn một ngày đầy ắp tình yêu và hạnh phúc)
- Happy birthday! May this year bring you success and fulfillment. (Chúc mừng sinh nhật! Mong rằng tuổi mới của bạn sẽ thành công và trọn vẹn)
- Sending you warm birthday wishes and lots of joy on your special day. (Gửi bạn lời chúc sinh nhật ấm áp và nhiều niềm vui vào ngày đặc biệt này)
- Happy birthday! May your life be as bright and beautiful as you are. (Chúc mừng sinh nhật! Mong rằng cuộc sống của bạn sẽ luôn tươi sáng và đẹp như bạn vậy)
- Wishing you a year filled with love, laughter, and blessings. (Chúc bạn tuổi mới tràn đầy tình yêu, tiếng cười và những điều may mắn)
- Happy birthday! May all your wishes come true and bring you happiness. (Chúc mừng sinh nhật! Mong rằng tất cả những mong muốn của bạn sẽ thành hiện thực và làm bạn hạnh phúc)
- Sending you birthday hugs and kisses. Have a wonderful day! (Gửi đến bạn những cái ôm và nụ hôn sinh nhật. Chúc bạn một ngày tuyệt vời!)
- Wishing you good health, happiness, and success on your birthday. (Chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc và thành công vào tuổi mới)
- Happy birthday! May you always be surrounded by love and laughter. (Chúc mừng sinh nhật! Mong rằng tình yêu và tiếng cười luôn hiện hữu xung quanh bạn)
- Wishing you a year filled with adventures, opportunities, and love. (Chúc bạn tuổi mới tràn đầy phiêu lưu, cơ hội và tình yêu)
- Wishing you endless joy and happiness on your birthday. (Chúc bạn mãi hạnh phúc và vui vẻ)
- Happy birthday! May this day bring you lots of love and unforgettable memories. (Chúc mừng sinh nhật! Mong rằng ngày hôm nay sẽ mang lại cho bạn nhiều tình yêu và những kỷ niệm đáng nhớ)
Thông qua bài viết trên, bạn học đã có thể bổ sung lượng từ vựng tiếng Anh chủ đề sinh nhật và cách dùng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả trong mọi tình huống. Hãy áp dụng những kiến thức này vào dịp tiếp theo khi bạn tham gia hoặc tổ chức một bữa tiệc sinh nhật để luyện tập và cải thiện cách giao tiếp của mình.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/