Skip links
tieng Anh ve truong hoc 5

100+ từ vựng tiếng Anh về trường học cơ bản mà bạn học cần nắm

Nhà trường có vai trò quan trọng lớn trong việc đào tạo ra nhân tài, lực lượng lao động có chuyên môn, chất lượng cho mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội của một quốc gia. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói học và ghi nhớ ngay bộ từ vựng tiếng Anh về trường học cơ bản nhất. 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng nhất 

Trường học là nơi ươm mầm tri thức và nuôi dưỡng tâm hồn cho nhiều thế hệ học sinh. Bộ từ điển với chủ điểm gần gũi này rất đa dạng, để giúp bạn học hiểu và ghi nhớ thật kỹ lưỡng, Tiếng Anh Nghe Nói đã phân loại từ vựng tiếng Anh về trường học theo từng nhóm chi tiết. 

Từ vựng tiếng Anh về trường học phân theo các cấp học và trường học

tieng Anh ve truong hoc 3
Từ vựng tiếng Anh về trường học phân theo các cấp học và trường học

Trước tiên, các bạn học sinh cần phân loại từ vựng tiếng Anh về trường học theo các cấp học và các hình thức trường học khác nhau phổ biến hiện nay. 

  • Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/: Trường mẫu giáo
  • Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/: Trường mầm non
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: Tiểu học
  • Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: Phổ thông cơ sở
  • High school /ˈhaɪ ˌskuːl/: Phổ thông trung học
  • University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: Đại học
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: Cao đẳng
  • International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl /: Trường quốc tế
  • Private school /ˈpraɪ.vət skuːl /: Trường tư
  • Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl /: Trường công
  • Academy /əˈkæd.ə.mi/: Học viện

Từ vựng tiếng Anh về trường học phân theo cơ sở vật chất 

tieng Anh ve truong hoc 2
Từ vựng tiếng Anh về trường học phân theo cơ sở vật chất rất cần thiết

Khi đến trường, với tính chất của các môn học nhà trường sẽ xây dựng cơ sở vật chất phù hợp để hỗ trợ cho học sinh đạt hiệu quả học tập tốt nhất. Cùng bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về trường học sau đây: 

  • Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/: bảng viết
  • Book /bʊk/: Sách
  • Canteen /kænˈtiːn/: khu nhà ăn, căng-tin
  • Chair /tʃeər/: ghế
  • Chalk /tʃɔːk/: phấn
  • Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: lớp học
  • Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm /: phòng máy tính
  • Desk /desk/: bàn
  • Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/: phòng thay đồ
  • Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất
  • Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/: phòng y tế
  • Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/: phòng thí nghiệm
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Locker /ˈlɒk.ər/: tủ đồ
  • Marker /ˈmɑː.kər/: bút viết bảng
  • Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/: bãi đỗ xe
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường

Từ vựng tiếng Anh về trường học phân theo các môn học

tieng Anh ve truong hoc 4
Từ vựng tiếng Anh về trường học phân theo các môn học

Bất cứ học sinh nào khi đến trường cũng được học với những môn học sau. Trong đó có một số môn bắt buộc và một số môn tự chọn theo tính chất của trường hoặc sở thích của các bạn. Điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về trường học với những môn học chính yếu: 

  • Algebra /ˈæl.dʒə.brə/: đại số
  • Art /ɑːt/: nghệ thuật
  • Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: sinh học
  • Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/: hóa học
  • Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: địa lý
  • Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: hình học
  • History /ˈhɪs.tər.i/: lịch sử
  • Information technology: tin học, công nghệ thông tin
  • Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/: văn học
  • Martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/: võ thuật
  • Maths /mæθs/: toán
  • Music /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc
  • Physics /ˈfɪz.ɪks/: vật lý
  • Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học

Từ vựng tiếng Anh về trường học phân theo các cấp bậc, chức vụ trong trường

tieng Anh ve truong hoc 8
Từ vựng tiếng Anh về trường học phân theo các cấp bậc, chức vụ trong trường
  • Assistant headmaster, Principal /ˈprɪn.sə.pəl/, President /ˈprez.ɪ.dənt/: phó hiệu trưởng
  • Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/: giáo viên chủ nhiệm.
  • Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/: hiệu trưởng
  • Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/: lớp trưởng
  • Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  • Teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
  • Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər /: lớp phó
Xem thêm  Cách phân biệt May và Might trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về trường học phân theo các hoạt động tại trường 

tieng Anh ve truong hoc 10
Từ vựng tiếng Anh về trường học phân theo các hoạt động tại trường 

Sau đâu là những hoạt động diễn ra thường xuyên khi đến trường đi kèm với từ vựng tiếng Anh về trường học chi tiết: 

  • Go to class /ɡoʊ tʊ klæs/: Đến lớp
  • Copy /ˈkɑːpi/: Chép
  • To be absent /tuː bi ˈæbsənt/: Vắng mặt
  • Write /raɪt/: Viết
  • Sit down /sɪt daʊn/: Ngồi xuống
  • Close the book /kloʊz ðə bʊk/: Gấp sách lại
  • Stand up /stænd ʌp/: Đứng lên
  • Come in /kʌm ɪn/: Đi vào
  • Open the book /ˈoʊpən ðə bʊk/: Mở sách
  • Turn to page … /tɜrn tuː peɪdʒ …/: Lật trang …
  • Go out /ɡoʊ aʊt/: Đi ra
  • Take the roll call /teɪk ðə roʊl kɔːl/: Điểm danh
  • Listen to the teacher /ˈlɪsən tuː ðə ˈtiːtʃər/: Nghe giảng
  • Repeat /rɪˈpiːt/: Nhắc lại
  • Listen and repeat /ˈlɪsən ænd rɪˈpiːt/: Nghe và nhắc lại
  • Do exercises /duː ˈɛksərsaɪzɪz/: Làm bài tập
  • Erase /ɪˈreɪs/ : Xóa
  • Pay attention /peɪ əˈtɛnʃən/: Chú ý
  • Answer /ˈænsər/: Trả lời
  • Ask /æsk/: Hỏi
  • Work in a group /wɜrk ɪn ə ɡruːp/: Làm việc theo nhóm
  • Work in pairs /wɜrk ɪn pɛərz/: Làm việc theo cặp
  • Discuss /dɪˈskʌs/: Thảo luận
  • Present /prɪˈzɛnt/: Thuyết trình
  • Prepare /prɪˈpɛr/: Chuẩn bị
  • Learn /lɜrn/: Học
  • Study /ˈstʌdi/: Học
  • Review /rɪˈvjuː/: Ôn tập
  • Practice /ˈpræktɪs/: Luyện tập
  • Speak /spik/: Nói
  • Read /rid/: Đọc
  • Listen to the radio /ˈlɪsən tuː ðə ˈreɪdioʊ/: Nghe đài
  • Raise sb’s hand /reɪz ˈsʌmbədiz hænd/: Giơ tay
  • Write on the board /raɪt ɑn ðə bɔrd/: Viết lên bảng
  • Go to the board /ɡoʊ tuː ðə bɔrd/: Lên bảng
  • Clean the board /klin ðə bɔrd/: Xóa bảng
  • Finish the task /ˈfɪnɪʃ ðə tæsk/: Hoàn thành bài tập
  • Hand in /hænd ɪn/: Nộp bài
  • Great teacher /ɡrit ˈtiːtʃər/: Chào giáo viên
  • Do the assignment /duː ðə əˈsaɪnmənt/: Làm bài luận
  • Submit /səbˈmɪt/: Nộp bài
  • Look at the board /lʊk æt ðə bɔrd/: Nhìn lên bảng
  • Take note /teɪk noʊt/: Viết ghi chú
  • Put your pen down /pʊt jɔr pɛn daʊn/: Đặt bút xuống
  • Take a break /teɪk ə breɪk/: Giải lao
  • Talk /tɔk/: Nói chuyện
  • Argue /ˈɑrgjuː/: Tranh luận
  • Chat /tʃæt/: Nói chuyện
  • Relax /rɪˈlæks/: Thư giãn
  • Have snack /hæv snæk/: Ăn quà vặt

Từ vựng tiếng Anh về trường học phân theo các chuyên ngành Đại học

Đại học là một cột mốc quan trọng, định hướng và tác động đến công việc tương lai, một số chuyên ngành học tương ứng với những từ vựng tiếng Anh về trường học sau: 

  • Architecture /ˈɑːrkɪtɛktʃər/: Kiến trúc
  • Agriculture /ˈægrɪˌkʌltʃər/: Nông nghiệp
  • Veterinary Medicine /ˌvɛtəˈrɪnəri ˈmɛdɪsɪn/: Thú y
  • Orthodontics /ˌɔrθoʊˈdɑntɪks/: Răng – hàm – mặt
  • Medicine /ˈmɛdɪsɪn/ Y dược
  • Public Health /ˈpʌblɪk hɛlθ/: Y tế Cộng đồng
  • Nursing /ˈnɜrsɪŋ/: Y tá
  • Pharmacy /ˈfɑrməsi/: Dược phẩm
  • Dentistry /ˈdɛntrɪstri/: Nha Khoa
  • Hotel Management /hoʊˈtɛl ˌmænəʤˈmənt/: Quản trị Khách sạn
  • Pedagogy /ˈpɛdəˌɡoʊdʒi/: Giáo dục học
  • Pedagogical Management /ˌpɛdəˈɡɑdʒɪkəl ˌmænəʤˈmənt/: Quản lý Giáo dục
  • Primary Education /ˈpraɪˌmɛri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục Tiểu học
  • Early Childhood Education /ˈɜrli ˈtʃaɪldhʊd ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Giáo dục Mầm non
  • Mathematics Teacher Education /ˌmæθəˈmætɪks ˈtiːtʃər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Sư phạm Toán
  • Geography Teacher Education /ˌdʒiːˈɑɡrəfi ˈtiːtʃər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Sư phạm Địa
  • Physics Teacher Education /ˈfɪzɪks ˈtiːtʃər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Sư phạm Lý
  • Linguistics and Literature Teacher Education /ˌlɪŋɡwɪˈstɪks ænd ˈlɪtərətʃər ˈtiːtʃər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Sư phạm Văn
  • Biology Teacher Education /ˈbaɪˌɑlədʒi ˈtiːtʃər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/: Sư phạm Sinh
  • Politics /ˈpɑlɪˌtɪks/: Chính trị học
  • Anthropology /ˌænθrəˈpɑlədʒi/: Nhân học
  • International Studies /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈstʌdiz/: Quốc tế học
  • Psychology /saɪˈkɑlədʒi/: Tâm lý học
  • Vietnamese Studies  /viˌɛtnəˈmiːz ˈstʌdiz/: Việt Nam học
  • Industrial Design /ˌɪndəsˈtriːəl dɪˈzaɪn/: Thiết kế Công nghiệp
  • Law /lɔː/: Luật
  • Constitutional and Administrative Law /ˌkɑnstɪˈtuʃənəl ænd ˌædmɪnɪˈstreɪtɪv lɔː/: Luật hiến pháp và luật hành chính
  • Criminal Procedure Law /ˈkrɪmɪnəl prəˈsidʒər lɔː/: Luật Hình sự
  • Civil Procedure Law /ˈsɪvɪl prəˈsidʒər lɔː/: Luật Dân sự
  • International Law /ˌɪntərˈnæʃənəl lɔː/: Luật Quốc tế
  • Economic Law /ɪˈkɑnəmɪk lɔː/: Luật Kinh tế
  • Civil Engineering /ˈsɪvɪl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng
  • Electrical Engineering /ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/: Kỹ sư điện
  • Food Science /fuːd ˈsaɪəns/: Khoa học Thực phẩm
  • Transportation Engineering and Technology /ˌtrænspɔrˈteɪʃən ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ ænd tɛkˈnɑlədʒi/: Công nghệ Kỹ thuật Giao thông
  • Materials Science and Engineering /məˈtɪəriəlz ˈsaɪəns ænd ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/: Khoa học và công nghệ Vật Liệu
  • Automotive Engineering Technology /ˌɔtəˈmoʊtɪv ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ tɛkˈnɑlədʒi/: Công nghệ Kỹ thuật ô tô
  • Environmental Engineering /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/: Công nghệ Môi trường
  • Mechanical Engineering Technology /mɪˈkænɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ tɛkˈnɑlədʒi/:Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
  • Chemical Engineering /ˈkɛmɪkəl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/: Công nghiệp hóa chất

Một số từ vựng tiếng Anh về trường học thường dùng trong hội thoại ở trường 

Một số từ vựng tiếng Anh về trường học dưới đây rất hay xuất hiện và được sử dụng trong những cuộc hội thoại thường ngày tại trường. 

  • Activities book /ækˈtɪv.ə.ti bʊk: sách hoạt động
  • Assembly /əˈsem.bli/: buổi tập trung, buổi chào cờ
  • Break the rule /breɪk ðiː ruːl /: vi phạm nội quy
  • Do homework / du ˈhəʊm.wɜːk/: làm bài tập
  • Excellent /ˈek.səl.ənt/: xuất sắc
  • Exercise book: /ˈek.sə.saɪz ˌbʊk/: sách bài tập
  • Get a bad mark / ɡet bæd mɑːk/: bị điểm xấu
  • Get a good mark / ɡet ɡʊd mɑːk/: đạt điểm tốt
  • Good /ɡʊd/: giỏi
  • Grade /ɡreɪd/: điểm số
  • Fail the exam /feɪl ði ɪɡˈzæm/: trượt kỳ thi
  • Hard working /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/: chăm chỉ
  • Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng
  • Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
  • Outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/: vượt trội
  • Pass the exam /pɑːs ði ɪɡˈzæm/: qua/trượt kỳ thi
  • Revise /rɪˈvaɪz/: ôn lại kiến thức
  • School fee /skuːl fiː/: học phí
  • Take the exam /teɪk ði ɪɡˈzæm /: thi, kiểm tra
  • Term /tɜːm/: học kỳ
  • Wear uniform: mặc đồng phục
Xem thêm  Câu phức trong tiếng Anh - Định nghĩa, cấu trúc và bài tập chi tiết 

Mẫu câu tiếng Anh về trường học bổ ích mà học sinh cần ghi nhớ 

tieng Anh ve truong hoc 6
Mẫu câu tiếng Anh về trường học bổ ích mà học sinh cần ghi nhớ

Để giao tiếp cùng thầy cô, bạn bè trong môi trường học đường, học sinh cần phải ghi nhớ các mẫu câu hỏi đáp tiếng Anh về trường học bổ ích và thường xuyên vận dụng chúng để cải thiện kỹ năng ngoại ngữ mỗi ngày bạn nhé!

Mẫu câu hỏi tiếng Anh 

Mẫu câu trả lời tiếng Việt 

What is your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

I’m very into math! (Tôi rất thích học môn toán!)

How do you get to school? (Bạn đến trường bằng cách nào?)

I get to school by bus. (Tôi đến trường bằng xe buýt.)

Do you take tutoring outside of school? (Bạn có đi học thêm không?)

Yes, I study English at one of Tieng Anh Nghe Noi centers near my house. (Có chứ, tôi theo học ở 1 trung tâm của Tiếng Anh Nghe Nói ở gần nhà.)

What grade are you in? (Bạn học lớp mấy?)

I’m in grade 12. (Tôi đang học lớp 12.)

Do you get a lot of homework? (Bạn có nhiều bài tập về nhà không?)

I have to solve tons of homework every day! (Tôi phải giải 1 đống bài tập về nhà mỗi ngày!)

Have you ever failed a class? (Bạn đã bao giờ thi trượt môn chưa?)

No, I always cram for the exam to pass. (Không, tôi luôn cố gắng học để qua môn.)

Are you allowed to eat during class? (Bạn có được ăn trong giờ không?)

No, we cannot bring snacks into class. (Chúng tôi không được mang đồ ăn vặt vào lớp.)

How many subjects will you take this year? (Bạn sẽ học bao nhiêu môn trong năm học này?)

Our class has 6 subjects in total this year. (Lớp chúng tôi sẽ học tổng cộng 6 môn trong năm học này.)

Have you ever been late for class? (Bạn đã bao giờ đi học muộn chưa?)

I was late one time last semester. (Tôi đã tới lớp muộn chỉ 1 lần vào kỳ trước.)

What classes are you taking this semester? (Bạn đang học những môn gì trong kì này?)

I was nervous before my presentation, but it went well in the end. (Tôi hồi hộp trước buổi thuyết trình, nhưng cuối cùng nó đã diễn ra tốt.)

Have you kept in contact with old friends? (Bạn có còn giữ liên lạc với các bạn học cũ không?)

Sadly we lost contact years ago. (Rất tiếc là bọn tớ đã mất liên lạc từ nhiều năm trước.)

Bên cạnh những mẫu câu tiếng Anh về trường học thông dụng tại phần trên, bạn học có thể bỏ túi thêm một số câu giao tiếp thường gặp sau đây: 

  • Can I answer the question? (Em có thể trả lời câu hỏi được không ạ?)
  • Can I go to the board? (Em có thể lên bảng được không ạ?)
  • Can I open/close the window? (Em có thể mở/đóng cửa sổ không ạ?)
  • Can I sharpen my pencil? (Em có thể gọt bút chì được không ạ?)
  • Can I switch on/off the lights? (Em có thể bật/tắt đèn không ạ?)
  • Can you help me, please? (Cô có thể giúp em không ạ?)
  • Excuse me, may I go out. (Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?)
  • I am sorry for being late. (Xin lỗi cô em đã đến muộn?)
  • May I come in, please. (Xin phép cô cho em vào lớp ạ?)
  • May I join the class/team. (Em có thể tham gia vào lớp/nhóm không?)
  • Let’s meet at the library tomorrow to work on our project. (Chúng ta hãy gặp nhau tại thư viện ngày mai để làm việc cho dự án nhóm nhé.)
  • Let’s meet at the library tomorrow to work on our project. (Chúng ta hãy gặp nhau tại thư viện ngày mai để làm việc cho dự án nhóm nhé.)
  • The new library on campus is really impressive and spacious. (Thư viện mới trên khuôn viên trường thật sự ấn tượng và rộng rãi.)
  • My schedule is quite busy on Mondays and Wednesdays due to back-to-back classes. (Lịch học của tôi khá bận rộn vào các ngày thứ Hai và thứ Tư vì có các buổi học liền kề nhau.)

Bài viết trên đã hệ thống lượng từ vựng tiếng Anh về trường học chi tiết và bổ ích. Cách chia nhỏ lượng từ vựng theo từng nhóm sẽ giúp tối ưu việc ghi nhớ và vận dụng vào tình huống thực tế trong cuộc sống. Đồng thời với những mẫu câu thông dụng là nguồn tham khảo cho bạn học giao tiếp nhuần nhuyễn chủ đề này. 

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp uy tín và chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada thì Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu, tham khảo các khóa học tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo