Skip links
cau thay the how are you 1

Câu thay thế How are you để chào hỏi không gây nhàm chán

Trong tiếng Anh, chúng ta có nhiều cách để trả lời một câu hỏi, tùy theo mục đích, thái độ, cảm xúc,… của người nói mà câu trả lời sẽ có những nét đặc biệt riêng. Trong bài viết hôm nay, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ đến bạn các câu thay thế How are you và những câu trả lời khác nhau tùy thuộc vào trạng thái của người trả lời nhé.

Các câu thay thế How are you

cau thay the how are you 3

Trong giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh, câu hỏi How are you vô cùng thông dụng. Tuy nhiên, có một số câu thay thế How are you trong những trường hợp sau:

Câu thay thế How are you được sử dụng như một lời chào

Câu hỏi thay thế

Dịch nghĩa

How are you doing?

Bạn vẫn khỏe chứ?

You all right?

Bạn ổn chứ

What’s up?

Bạn thế nào?

Howdy!

Chào nhé!

How do you do?

Dạo này thế nào rồi?

How have you been? 

Bạn đã làm như thế nào vậy?

What’s new?

Có chuyện gì mới thế?

How’s it going?

Bạn thế nào rồi?

Are you well? 

Bạn khỏe chứ?

Câu thay thế How are you dùng trong tình huống đã lâu không gặp

Câu hỏi thay thế

Dịch nghĩa

How’s it rolling?

Dạo này sao rồi?

How’s everything little thing in your life?

Mọi thứ trong cuộc sống của bạn thế nào rồi?

How is life sailing?

Cuộc sống của bạn dạo này thế nào?

How are things going?

Mọi việc thế nào rồi?

What have you been doing since we last talked?

Kể từ lần cuối chúng ta nói chuyện bạn có đang làm điều gì không?

How long has it been? 

Bao lâu không gặp rồi nhỉ?

How are you feeling?

Bạn thấy sao rồi?

How’s everything?

Mọi thứ tốt chứ?

How’s everything coming together?

Mọi thứ đến với bạn thế nào?

Anything interesting happening in your life lately? 

Có điều gì thú vị xảy ra trong cuộc sống của bạn gần đây không?

How are things? 

Mọi thứ thế nào?

Xem thêm  25+ Phrasal verb với Keep trong tiếng Anh 

Câu thay thế How are you để hỏi về tình trạng hiện tại

Câu hỏi thay thế

Dịch nghĩa

What is happening?

Chuyện gì đang diễn ra thế?

How are things coming along? 

Mọi thứ đang diễn ra thế nào rồi?

What’s going on?

Chuyện gì đang xảy ra thế?

What’s new with you?

Có điều gì mới mẻ với bạn thế?

What’s sizzling?

Có gì hấp dẫn thế?

What’s up with the flow? 

Có chuyện gì đang xảy ra thế?

Is there anything concerning you? 

Có điều gì liên quan đến bạn thế?

How do you fare? 

Dạo này thế nào?

What are you up to?

Bạn định làm gì vậy?

How was your day?

Hôm nay của bạn thế nào?

How are you holding up?

Bạn đương đầu với chuyện này như thế nào, bạn ổn chứ?

What was the highlight of your day, so far?

Điểm nổi bật trong ngày của bạn cho đến nay là gì?

Cách trả lời câu hỏi How are you

cau thay the how are you 2

Câu trả lời phổ biến nhất với nhiều người khi được hỏi “I’m fine, thanks. And you?”, mặc dù câu này không sai nhưng lại rất máy móc và khô cứng. Nếu muốn câu trả lời câu hỏi “How are you?” nghe tự nhiên và mang cảm giác vui vẻ cho cuộc hội thoại, hãy thử sử dụng các cách sau đây của Tiếng Anh Nghe Nói nhé:

Câu trả lời tiếng Anh thể hiện trạng thái vui vẻ

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

I’m AWAP

Tốt nhất có thể

“Good!” 

Tốt

Pretty good

Khá tốt

Pretty fair, thanks/Very well, thanks! (And you?)

Rất khỏe, cảm ơn nhé!

Very well (thank you/ thanks)

Rất ổn (cảm ơn).

I’m on top of the world/I’m blessed

Mình đang rất sung sướng/Tôi vô cùng hạnh phúc.

I’m full joy of spring

Tôi thấy tràn trề niềm vui

I’m doing really well 

Tôi đang thấy rất ổn

Yeah, all right 

yeah, tất cả đều ổn cả. 

I am feeling really grateful for this beautiful day

Tôi cảm thấy rất cho ngày đẹp trời hôm nay.

I’m excellent/I’m wonderful

Tuyệt lắm!

Can’t complain 

Không thể phàn nàn được, không chê vào đâu được.

Xem thêm  Các cụm từ tiếng Anh người bản xứ hay dùng (Phần 1)

Câu trả lời tiếng Anh thể hiện trạng thái bình thường

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

I’m alright/I’m right

Tôi bình thường

Not my best day, but not my worst day either

Không là ngày tốt nhất, cũng không phải ngày tệ nhất của tôi. 

Not too bad

Không quá xấu, không quá tồi tệ. 

Could be better! 

Có thể tốt đẹp hơn

Going great

Mọi thứ vẫn tốt.

So far, so good

Cho đến giờ mọi thứ vẫn ổn!

Oh, just the usual 

Ồ, vẫn như mọi khi thôi.

Same old really!

Mọi việc vẫn diễn ra như cũ, như thường ngày.

I am still alive 

Tôi vẫn sống sót

I have been better

Tôi đã tốt hơn rồi. 

I think I am doing Ok 

Tôi nghĩ tôi đang làm tốt.

I am proving 

Tôi đang có tiến triển

Not giving up

Vẫn đang cố gắng, không từ bỏ. 

Fine, thanks/So so, thanks/I’m OK, thanks/Ok, thanks

Tôi ổn, cảm ơn!

Câu trả lời tiếng Anh thể hiện trạng thái không được tốt lắm

Mẫu câu tiếng Anh

Dịch nghĩa

I am feeling down

Tôi đang cảm thấy chán nản

I’m trying to stay positive

Tôi đang cố gắng giữ thái độ tích cực

I am still sucking air

Tôi vẫn đang hít thở không khí

Not so great really! 

Thực sự không tuyệt vời lắm!

Really  bad

Thực sự tệ

Horrible 

Tệ hại

Real terrible

Thực sự khủng khiếp

Not so well/Not so good/Not great

Không tốt lắm/Không tốt lắm/Không xuất sắc lắm

I am sad

Tôi buồn

I would be lying if I said that I’m fine

Sẽ là nói dối nếu tôi nói rằng tôi ổn.

In need of some peace and quiet

Cần một chút bình yên và tĩnh lặng

I get knocked down, but I will get up again 

Tôi bị vấp ngã nhưng tôi sẽ đứng dậy lần nữa

I am feeling bad/terrible

Tôi đang cảm thấy tồi tệ/khủng khiếp

I’m sick 

Tôi bị ốm

I am not sure yet

Tôi chưa chắc chắn

I’m not on a good mood

Tôi đang có tâm trạng không tốt

Bài viết trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn những câu thay thế How are you thông dụng nhất. Hy vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên tự nhiên và phong phú hơn nhé.

Rate this post
Contact Me on Zalo