Câu thay thế How are you để chào hỏi không gây nhàm chán
Trong tiếng Anh, chúng ta có nhiều cách để trả lời một câu hỏi, tùy theo mục đích, thái độ, cảm xúc,… của người nói mà câu trả lời sẽ có những nét đặc biệt riêng. Trong bài viết hôm nay, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ đến bạn các câu thay thế How are you và những câu trả lời khác nhau tùy thuộc vào trạng thái của người trả lời nhé.
Các câu thay thế How are you
Trong giao tiếp hằng ngày bằng tiếng Anh, câu hỏi How are you vô cùng thông dụng. Tuy nhiên, có một số câu thay thế How are you trong những trường hợp sau:
Câu thay thế How are you được sử dụng như một lời chào
Câu hỏi thay thế |
Dịch nghĩa |
How are you doing? |
Bạn vẫn khỏe chứ? |
You all right? |
Bạn ổn chứ |
What’s up? |
Bạn thế nào? |
Howdy! |
Chào nhé! |
How do you do? |
Dạo này thế nào rồi? |
How have you been? |
Bạn đã làm như thế nào vậy? |
What’s new? |
Có chuyện gì mới thế? |
How’s it going? |
Bạn thế nào rồi? |
Are you well? |
Bạn khỏe chứ? |
Câu thay thế How are you dùng trong tình huống đã lâu không gặp
Câu hỏi thay thế |
Dịch nghĩa |
How’s it rolling? |
Dạo này sao rồi? |
How’s everything little thing in your life? |
Mọi thứ trong cuộc sống của bạn thế nào rồi? |
How is life sailing? |
Cuộc sống của bạn dạo này thế nào? |
How are things going? |
Mọi việc thế nào rồi? |
What have you been doing since we last talked? |
Kể từ lần cuối chúng ta nói chuyện bạn có đang làm điều gì không? |
How long has it been? |
Bao lâu không gặp rồi nhỉ? |
How are you feeling? |
Bạn thấy sao rồi? |
How’s everything? |
Mọi thứ tốt chứ? |
How’s everything coming together? |
Mọi thứ đến với bạn thế nào? |
Anything interesting happening in your life lately? |
Có điều gì thú vị xảy ra trong cuộc sống của bạn gần đây không? |
How are things? |
Mọi thứ thế nào? |
Câu thay thế How are you để hỏi về tình trạng hiện tại
Câu hỏi thay thế |
Dịch nghĩa |
What is happening? |
Chuyện gì đang diễn ra thế? |
How are things coming along? |
Mọi thứ đang diễn ra thế nào rồi? |
What’s going on? |
Chuyện gì đang xảy ra thế? |
What’s new with you? |
Có điều gì mới mẻ với bạn thế? |
What’s sizzling? |
Có gì hấp dẫn thế? |
What’s up with the flow? |
Có chuyện gì đang xảy ra thế? |
Is there anything concerning you? |
Có điều gì liên quan đến bạn thế? |
How do you fare? |
Dạo này thế nào? |
What are you up to? |
Bạn định làm gì vậy? |
How was your day? |
Hôm nay của bạn thế nào? |
How are you holding up? |
Bạn đương đầu với chuyện này như thế nào, bạn ổn chứ? |
What was the highlight of your day, so far? |
Điểm nổi bật trong ngày của bạn cho đến nay là gì? |
Cách trả lời câu hỏi How are you
Câu trả lời phổ biến nhất với nhiều người khi được hỏi “I’m fine, thanks. And you?”, mặc dù câu này không sai nhưng lại rất máy móc và khô cứng. Nếu muốn câu trả lời câu hỏi “How are you?” nghe tự nhiên và mang cảm giác vui vẻ cho cuộc hội thoại, hãy thử sử dụng các cách sau đây của Tiếng Anh Nghe Nói nhé:
Câu trả lời tiếng Anh thể hiện trạng thái vui vẻ
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I’m AWAP |
Tốt nhất có thể |
“Good!” |
Tốt |
Pretty good |
Khá tốt |
Pretty fair, thanks/Very well, thanks! (And you?) |
Rất khỏe, cảm ơn nhé! |
Very well (thank you/ thanks) |
Rất ổn (cảm ơn). |
I’m on top of the world/I’m blessed |
Mình đang rất sung sướng/Tôi vô cùng hạnh phúc. |
I’m full joy of spring |
Tôi thấy tràn trề niềm vui |
I’m doing really well |
Tôi đang thấy rất ổn |
Yeah, all right |
yeah, tất cả đều ổn cả. |
I am feeling really grateful for this beautiful day |
Tôi cảm thấy rất cho ngày đẹp trời hôm nay. |
I’m excellent/I’m wonderful |
Tuyệt lắm! |
Can’t complain |
Không thể phàn nàn được, không chê vào đâu được. |
Câu trả lời tiếng Anh thể hiện trạng thái bình thường
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I’m alright/I’m right |
Tôi bình thường |
Not my best day, but not my worst day either |
Không là ngày tốt nhất, cũng không phải ngày tệ nhất của tôi. |
Not too bad |
Không quá xấu, không quá tồi tệ. |
Could be better! |
Có thể tốt đẹp hơn |
Going great |
Mọi thứ vẫn tốt. |
So far, so good |
Cho đến giờ mọi thứ vẫn ổn! |
Oh, just the usual |
Ồ, vẫn như mọi khi thôi. |
Same old really! |
Mọi việc vẫn diễn ra như cũ, như thường ngày. |
I am still alive |
Tôi vẫn sống sót |
I have been better |
Tôi đã tốt hơn rồi. |
I think I am doing Ok |
Tôi nghĩ tôi đang làm tốt. |
I am proving |
Tôi đang có tiến triển |
Not giving up |
Vẫn đang cố gắng, không từ bỏ. |
Fine, thanks/So so, thanks/I’m OK, thanks/Ok, thanks |
Tôi ổn, cảm ơn! |
Câu trả lời tiếng Anh thể hiện trạng thái không được tốt lắm
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I am feeling down |
Tôi đang cảm thấy chán nản |
I’m trying to stay positive |
Tôi đang cố gắng giữ thái độ tích cực |
I am still sucking air |
Tôi vẫn đang hít thở không khí |
Not so great really! |
Thực sự không tuyệt vời lắm! |
Really bad |
Thực sự tệ |
Horrible |
Tệ hại |
Real terrible |
Thực sự khủng khiếp |
Not so well/Not so good/Not great |
Không tốt lắm/Không tốt lắm/Không xuất sắc lắm |
I am sad |
Tôi buồn |
I would be lying if I said that I’m fine |
Sẽ là nói dối nếu tôi nói rằng tôi ổn. |
In need of some peace and quiet |
Cần một chút bình yên và tĩnh lặng |
I get knocked down, but I will get up again |
Tôi bị vấp ngã nhưng tôi sẽ đứng dậy lần nữa |
I am feeling bad/terrible |
Tôi đang cảm thấy tồi tệ/khủng khiếp |
I’m sick |
Tôi bị ốm |
I am not sure yet |
Tôi chưa chắc chắn |
I’m not on a good mood |
Tôi đang có tâm trạng không tốt |
Bài viết trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn những câu thay thế How are you thông dụng nhất. Hy vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên tự nhiên và phong phú hơn nhé.