Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị thông dụng nhất
Siêu thị là nơi công cộng gắn liền với cuộc sống hàng ngày của chúng ta bởi những tiện ích mà nó mang lại. Chính vì vậy, việc nắm vững tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị sẽ giúp bạn tự tin hơn trong những lần mua sắm của cá nhân và gia đình. Bài viết hôm nay, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ đến bạn các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh tại siêu thị thông dụng nhất nhé.
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị
Để có thể học tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị một cách hiệu quả, bạn cần nắm được vốn từ vựng về chủ đề đó. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về siêu thị các bạn không nên bỏ qua nhé.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Shopping cart |
/ˈʃɒpɪŋ kɑːt/ |
Xe đẩy mua sắm |
Basket |
/ˈbæskɪt/ |
Giỏ hàng |
Aisle |
/aɪl/ |
Lối đi |
Checkout counter |
/ˈʧekaʊt ˈkaʊntər/ |
Quầy thanh toán |
Cashier |
/ˈkæʃɪər/ |
Thu ngân |
Receipt |
/rɪˈsiːt/ |
Hóa đơn |
Discount |
/ˈdɪskaʊnt/ |
Giảm giá |
Sale |
/seɪl/ |
Giảm giá, khuyến mãi |
Price tag |
/praɪs tæɡ/ |
Thẻ giá |
Barcode |
/ˈbɑːrkoʊd/ |
Mã vạch |
Product |
/ˈprɒdʌkt/ |
Sản phẩm |
Shelf |
/ʃɛlf/ |
Kệ |
Cash |
/kæʃ/ |
Tiền mặt |
Credit card |
/ˈkrɛdɪt kɑːrd/ |
Thẻ tín dụng |
Debit card |
/ˈdɛbɪt kɑːrd/ |
Thẻ ghi nợ |
Trolley |
/ˈtroʊli/ |
Xe đẩy mua sắm |
Customer |
/ˈkʌstəmər/ |
Khách hàng |
Shopping list |
/ˈʃɒpɪŋ lɪst/ |
Danh sách mua sắm |
Cash register |
/kæʃ ˈrɛdʒɪstər/ |
Máy tính tiền |
Exchange |
/ɪksˈʧeɪndʒ/ |
Đổi trả |
Refund |
/ˈriːfʌnd/ |
Hoàn tiền |
Checkout lane |
/ˈʧekaʊt leɪn/ |
Hàng thanh toán |
Loyalty card |
/ˈlɔɪəlti kɑːrd/ |
Thẻ thành viên |
Special offer |
/ˈspɛʃəl ˈɔfər/ |
Ưu đãi đặc biệt |
Groceries |
/ˈɡroʊsəriz/ |
Hàng tạp hóa |
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị thông dụng nhất
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị thông dụng nhất
Sau đây các các câu mẫu được sử dụng nhiều nhất với chủ đề tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói xem nhân viên và khách hàng đến mua hàng sẽ trò chuyện với nhau như thế nào nhé.
Tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị ở quầy đồ khô, rau củ quả
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Do you have non-fat milk? |
Bạn có bán có sữa không béo không? |
Is this on sale? |
Cái này đang giảm giá phải không? |
Can you tell me where I can find dairy products? |
Bạn có thể cho tôi biết nơi tôi có thể tìm thấy các sản phẩm sữa? |
Could you tell me where the meat section is? |
Bạn có thể cho tôi biết khu bán thịt ở đâu không? |
Will I find cheese in that section? |
Tôi sẽ tìm thấy pho mát trong phần đó chứ? |
Where can I find ketchup? |
Tôi có thể tìm nước sốt cà chua ở đâu? |
I am looking for watermelons. Do you have any? |
Tôi đang tìm dưa hấu. Bạn có cái nào không? |
I need detergent for my washing machine. |
Tôi cần chất tẩy rửa cho máy giặt của tôi. |
I didn’t find the brand Washtime. |
Tôi không tìm thấy nhãn hiệu Washtime. |
When will you get it? |
Khi nào bạn sẽ nhận được nó? |
I’d like that piece of cheese. |
Tôi muốn miếng pho mát đó. |
What times are you open/ close? |
Bạn mở/đóng cửa vào lúc mấy giờ? |
Tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị ở gian hàng quần áo, giày dép, phụ kiện
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Could I try this on? |
Tôi có thể thử cái này được không? |
Could I try these on? |
Tôi có thể thử những thứ này được không? |
Could I try these shoes on? |
Tôi có thể thử đôi giày này được không? |
Do you have this in a size 7? |
Bạn có cái này cỡ 7 không? |
Do you have these in a size L? |
Bạn có cái này size L không? |
Do you have a fitting room? |
Bạn có phòng thử đồ không? |
Where’s the fitting room? |
Phòng thử đồ ở đâu? |
Have you got this in a smaller size? |
Bạn có cái này với kích thước nhỏ hơn không? |
Have you got this in a larger size? |
Bạn có cái này với kích thước lớn hơn không? |
Could you measure my chest? |
Bạn có thể đo ngực của tôi được không? |
It’s much too small/ little small/ little too big/ too big. |
Nó quá nhỏ/ hơi nhỏ/ hơi to/ quá lớn. |
It’s just right/ They’re just right. |
Nó vừa phải/ Họ vừa phải. |
It doesn’t fit/ They don’t fit. |
Nó không vừa/ Chúng không vừa. |
Is this the only colour you’ve got? |
Đây có phải là màu duy nhất bạn có không? |
What are these made of? |
Những thứ này được làm bằng gì? |
Are these washable? |
Những thứ này có thể giặt được không? |
I like them/ I don’t like them/ I don’t like the colour. |
Tôi thích chúng/ Tôi không thích chúng/ Tôi không thích màu sắc. |
That’s cheap/ that’s expensive. |
Cái đó rẻ/ cái đó đắt. |
Have you got anything cheaper? |
Bạn có cái nào rẻ hơn không? |
It’s not what I’m looking for. |
Đó không phải là thứ tôi đang tìm kiếm. |
Do you have this item in stock? |
Bạn có mặt hàng này trong kho không? |
Do you know anywhere else I could try? |
Bạn có biết nơi nào khác tôi có thể thử không? |
Does it come with a guarantee? |
Liệu nó có đi kèm với một sự đảm bảo? |
I’ll take it. |
Tôi sẽ lấy chiếc này |
Wow this product buy 1 get 1 free. |
Ôi sản phẩm này mua 1 tặng 1 |
Tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị ở quầy thanh toán
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Could I have a carrier bag, please? |
Làm ơn cho tôi một cái túi vận chuyển được không? |
Do you take credit cards? |
Bạn có lấy thẻ tín dụng không? |
I’ll pay in cash/ I’ll pay by card. |
Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt/ Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ. |
Could I have a receipt, please? |
Cho tôi xin biên lai được không? |
How much is this? |
Cái này bao nhiêu? |
Do you deliver? |
Bạn có giao hàng không? |
Trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại siêu thị thông dụng nhất. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ có thêm vốn từ vựng cũng như sẽ không còn “lo ngại” khi giao tiếp với người nước ngoài khi mua sắm tại siêu thị. Ngoài ra nếu đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ, bạn có thể tham khảo các khóa học tại Tiếng Anh Nghe Nói để có lộ trình học Tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé.