Cách bày tỏ sự thất vọng tiếng Anh như người bản xứ
Trong cuộc sống, nếu khi bạn kỳ vọng điều gì nhất nhưng lại khiến cho chúng ta thật sự thất vọng. Vậy bạn sẽ diễn tả thất vọng về ai đó tiếng anh như thế nào? Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu các cách bày tỏ sự thất vọng bằng tiếng Anh qua nội dung bài viết hôm nay nhé.
Những cụm từ bày tỏ sự thất vọng tiếng Anh
Những cụm từ bày tỏ sự thất vọng tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
High hopes for something |
Kỳ vọng về một điều gì đó |
I had high hopes for the live performance of the new singer in the city but his voice is a disappointment to the audience (Tôi rất kỳ vọng vào màn biểu diễn trực tiếp của ca sĩ mới ở thành phố nhưng giọng hát của anh ấy lại khiến khán giả thất vọng) |
Live up to someone’s expectation |
Đạt được kỳ vọng của ai đó |
The football match between Croatia and Russia was not interesting. It didn’t live up to my expectations. (Trận đấu bóng đá giữa Croatia và Nga không mấy hấp dẫn. Nó không đáp ứng được mong đợi của tôi.) |
Looking forward to |
Mong chờ, hy vọng về một điều gì đó |
I was looking forward to going camping this Sunday but the weather in Sunday seems to be cold and foggy. (Tôi đã rất mong chờ được đi cắm trại vào Chủ nhật này nhưng thời tiết Chủ nhật có vẻ lạnh và có sương mù.) |
Let somebody down |
Làm ai đó thất vọng |
Why didn’t you go to school this morning? You let me down. (Tại sao sáng nay bạn không đến trường? Bạn làm tôi thất vọng.) |
Mẫu câu bày tỏ sự thất vọng tiếng Anh thông dụng nhất
Để nắm vững tiếng Anh đã khó và đặt tâm trạng của mình vào từng câu chữ để diễn tả đúng ý mình muốn nói lại càng khó hơn. Ngoài ngôn ngữ hình thể và sự biểu cảm của khuôn mặt, sau đây là những mẫu câu bày tỏ sự thất vọng tiếng Anh giúp bạn có thể dễ dàng thể hiện cảm xúc của mình khi buồn bực và thất vọng.
Mẫu câu |
Ý nghĩa |
I can’t stand (sth) |
Tôi không thể chịu đựng nổi |
I can’t bear (sth) |
Tôi không thể chịu đựng nổi |
I can’t put up with (sth) |
Tôi không thể chịu nổi |
(sth) annoys me |
Cái gì đó làm phiền tôi |
(sth) bugs me |
Cái gì đó làm tôi phát cáu |
(sth) gets on my nerves |
Cái gì đó cứ chọc tức tôi |
That’s a shame. |
Thật là đáng tiếc |
What a letdown! |
Quả là thất vọng |
What a pity! |
Tiếc quá! |
How disappointing! |
Thật đáng thất vọng! |
That was such a disappointment! |
Đúng là thất vọng |
It didn’t live up to my expectations. |
Điều này không được như mong đợi của tôi |
It wasn’t as good as I thought it would be. |
Nó không tốt như tôi nghĩ. |
I was so looking forward to it. What a total letdown! |
Tôi đã rất mong đợi. Thật là thất vọng! |
I’m so disappointed about… |
Tôi rất thất vọng về… |
I feel frustrated about… |
Tôi cảm thấy thất vọng về… |
Đoạn hội thoại bày tỏ sự thất vọng tiếng Anh
Đoạn hội thoại 1: Hai người đang nói chuyện với nhau về trận đấu bóng đá giữa đội tuyển Pháp và Đan Mạch
A: Did you watch the match between France and Denmark yesterday?
B: Yes. The strategy of Denmark was amazing. What a pity they didn’t win.
A: Hôm qua bạn có xem trận đấu giữa Pháp và Đan Mạch không?
B: Vâng. Chiến lược của Đan Mạch thật tuyệt vời. Thật đáng tiếc khi họ không giành chiến thắng.
Đoạn hội thoại 2: Hai người đang nói chuyện với nhau về buổi đi hẹn hò
A: It’s raining heavily. We have to cancel our date today.
B: What a letdown for me! I was so looking forward to having fun today
A: If only the weather was better, we could go out together.
A: Trời đang mưa to. Chúng ta phải hủy buổi hẹn hò hôm nay thôi.
B: Thật là một sự thất vọng đối với tôi! Tôi đã rất mong được vui vẻ ngày hôm nay.
A: Giá như thời tiết tốt hơn, chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.
Bài viết trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn những cách bày tỏ sự thất vọng tiếng Anh theo nhiều lối khác nhau trong nhiều tình huống khác nhau. Hy vọng với nội dung trên đây bạn đã có thêm nhiều lựa chọn trong cách bày tỏ đúng đắn với người khác để người nghe vẫn có thể nhìn thấy nỗi thất vọng trong câu.