Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về siêu thị cực hay
Từ vựng tiếng Anh về siêu thị là các loại từ tiếng Anh thông dụng mà bạn cần nhớ kỹ khi đi mua sắm tại siêu thị, trung tâm thương mại ở nước ngoài. Hiểu được điều này, bài viết dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp bạn ôn tập lại các từ vựng tiếng Anh về siêu thị cơ bản để bạn có thể tự tin bước vào các siêu thị lớn tại nước ngoài nhé.
Từ vựng tiếng Anh về siêu thị
Dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ tổng hợp đến bạn đọc tất tần tật các từ vựng tiếng Anh về siêu thị thông dụng nhất. Hãy tham khảo ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh về siêu thị |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Supermarket |
/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ |
Siêu thị |
Mini-market |
/ˈmɪnɪˌmɑː.kɪt/ |
Siêu thị nhỏ |
Open |
/ˈəʊ.pən/ |
Mở cửa |
Closed |
/kləʊzd/ |
Đóng cửa |
Shop window |
/ʃɒp ˈwɪndəʊ/ |
Cửa kính trưng bày hàng |
Trolley |
/ˈtrɒl.i/ |
Xe đẩy hàng |
Plastic bag |
/ˈplæstɪk bæɡ/ |
Túi ni-lông |
Stockroom |
/ˈstɒk.ruːm/ |
Kho/khu vực bỏ hàng |
Shelf |
/ʃɛlf/ |
Kệ, giá |
Fitting room |
/ˈfɪtɪŋ ruːm/ |
Phòng thay đồ |
Shopping bag |
/ˈʃɒpɪŋ bæɡ/ |
Túi tậu hàng |
Shopping list |
/ˈʃɒpɪŋ lɪst/ |
Danh sách những đồ cần tậu |
Bread and cakes shelves |
/brɛd ənd keɪks ʃɛlvz/ |
Kệ bánh mì và bánh ngọt |
Small plastic bags for fruit and vegetables |
/smɔːl ˈplæstɪk bæɡz fɔː fruːt ænd ˈvɛdʒtəbəlz/ |
Túi nhựa nhỏ đựng trái cây và rau quả |
Deli counter |
/ˈdɛli ˈkaʊntər/ |
Quầy bán thức ăn ngon |
Grocery items in trolley |
/ˈɡrəʊsəri ˈaɪtəmz ɪn ˈtrɒl.i/ |
Các mặt hàng trong xe đẩy |
Conveyor belt |
/kənˈveɪər bɛlt/ |
Băng tải |
Receipt |
/rɪˈsiːt/ |
Giấy biên nhận |
Shopping cart |
/ˈʃɒpɪŋ kɑːt/ |
Xe đẩy |
Cashier |
/ˈkæʃɪər/ |
Thu ngân |
Check |
/tʃɛk/ |
Séc |
Snacks |
/snæks/ |
Đồ ăn vặt |
Produce |
/prəˈdjuːs/ |
Các sản phẩm |
Checkout counter |
/ˈtʃɛkaʊt ˈkaʊntər/ |
Quầy thu tiền |
Customers |
/ˈkʌstəmərz/ |
Khách mua hàng |
Shopping basket |
/ˈʃɒpɪŋ ˈbɑːskɪt/ |
Giỏ mua hàng |
Bag |
/bæɡ/ |
Túi |
Bin |
/bɪn/ |
Thùng chứa |
Wallet |
/ˈwɒlɪt/ |
Ví tiền |
Closeout sale |
/ˈkləʊzaʊt seɪl/ |
Đợt giảm giá |
Purse |
/pɜːs/ |
Ví tiền phái đẹp |
Bill |
/bɪl/ |
Hóa đơn |
Refund |
/rɪˈfʌnd/ |
Hoàn lại tiền |
Credit card |
/ˈkrɛdɪt kɑːd/ |
Thẻ tín dụng |
Cash |
/kæʃ/ |
Tiền mặt |
Coin |
/kɔɪn/ |
Tiền xu |
Coupon |
/ˈkuːpɒn/ |
Phiếu khuyến mãi |
Cheque |
/tʃɛk/ |
Tấm séc |
Bargain |
/ˈbɑːɡɪn/ |
Việc mặc cả |
Bid |
/bɪd/ |
Sự trả giá |
Return |
/rɪˈtɜːn/ |
Trả lại hàng |
Change |
/tʃeɪndʒ/ |
Tiền trả lại |
Loyalty card |
/ˈlɔɪəlti kɑːd/ |
Thẻ thành viên thân thiết |
Price |
/praɪs/ |
Giá cả |
Billboard |
/ˈbɪlbɔːrd/ |
Bảng, biển PR |
Sample |
/ˈsɑːmpl/ |
Loại, hàng sử dụng thử |
Manager |
/ˈmænɪdʒər/ |
Điều hành shop |
Brand |
/brænd/ |
Thương hiệu |
Shop assistant |
/ʃɒp əˈsɪstənt/ |
Nhân viên bán hàng |
Queue |
/kjuː/ |
Xếp hàng |
Member card |
/ˈmɛmbər kɑːd/ |
Thẻ thành viên |
Leaflet |
/ˈliːflət/ |
Tờ rơi |
Department |
/dɪˈpɑːtmənt/ |
Gian hàng, khu bày bán |
Catchphrase |
/ˈkætʃfreɪz/ |
Câu khẩu hiệu, câu slogan |
Refundable |
/rɪˈfʌndəbəl/ |
Có thể hoàn lại |
Return policy |
/rɪˈtɜːn ˈpɒlɪsi/ |
Chính sách hoàn trả |
Barcode reader |
/ˈbɑːkəʊd ˈriːdər/ |
Máy đọc mã vạch |
Warehouse |
/ˈweəhaʊs/ |
Kho |
Lift |
/lɪft/ |
Thang máy |
Các cụm từ vựng tiếng Anh về siêu thị thường gặp nhất
Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày ngoài những từ vựng tiếng Anh về siêu thị cơ bản, thì chúng ta cũng sẽ bắt gặp những cụm từ vựng mà bạn cần biết. Cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu ngay nhé.
- Go shopping: Đi mua sắm
- Go on spending spree: Mua sắm thỏa thích
- Hang out at the mall: Dạo chơi ở trung tâm mua sắm
- Try on clothes: Thử quần áo
- Have in stock: Có hàng trong kho
- Wait in the checkout queue: Chờ trong hàng đợi thanh toán
- Pay in cash: Thanh toán bằng tiền mặt
- Ask for a refund: Yêu cầu hoàn lại tiền
- Pay by credit card: Thanh toán bằng thẻ tín dụng
- Be on special offer: Được hưởng ưu đãi đặc biệt
- Buy 1 get 1 free: Mua 1 tặng 1
- Buy 1 get 1 half price: Giảm giá 1 nửa khi mua sản phẩm thứ 2
- Reduced to clear: Giảm giá bán nốt hàng cũ
- Half price: Giảm một nửa giá
- Out to lunch: Ra ngoài ăn trưa
- Exchange an item: Đổi hàng hóa, sản phẩm
- Ask for receipt: Yêu cầu hóa đơn
- Get a receipt: Nhận hóa đơn
- Push a trolley: Đẩy hàng
- Load a trolley: Chất đầy xe chở hàng
Một số mẫu câu tiếng Anh về siêu thị thường dùng đối với nhân viên và khách hàng
Bằng cách học những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về siêu thị dưới đây, chắc chắn bạn đọc sẽ tự tin khi đi mua sắm, đặc biệt trong tình huống đi du lịch nước ngoài. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói thực hành những mẫu câu dưới đây để trở thành những khách hàng thông thái khi mua sắm tại siêu thị nhé!
Mẫu câu tiếng Anh dành cho nhân viên bán hàng
What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Are you being served? (Đã có ai phục vụ bạn chưa?)
How much would you like? (Bạn muốn mua bao nhiêu?)
That’s 40.000VND (Cái đó giá 40.000 VND)
Do you need any help packing? (Bạn có cần giúp đỡ gì về việc đóng gói không?)
Do you have a loyalty card? (Bạn có thẻ khách hàng thân thiết không?)
Sorry, we’re out of salted peanuts at the moment (Xin lỗi, hiện tại chúng tôi đã hết đậu phộng rang muối)
Sorry, we don’t carry orange juice (Xin lỗi, chúng tôi không có nước cam)
This way, please (Mời đi lối này)
He’ll take you there (Anh ta sẽ đưa bạn tới đó)
What colour are you looking for? (Bạn muốn tìm màu gì?)
What size do you want? (Bạn muốn tìm kích thước nào?)
Sorry, it’s out of stock (Rất tiếc, nó đã hết hàng)
How will you be paying today? (Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?)
Enter your PIN here please (Vui lòng nhập mã PIN của bạn vào đây.)
Please sign here (Xin vui lòng ký vào đây.)
Mẫu câu tiếng Anh dành cho khách hàng
Could you tell me where the…is? (Anh chị có thể chỉ cho tôi…ở đâu không?)
Do you have milk? (Bạn có bán sữa không? )
Is that on sale? (Cái đó có giảm giá không? )
Can you tell me where I can find toys? (Bạn có thể nói cho tôi biết đồ chơi ở đâu không? )
Could you tell me where the meat section is? (Bạn có thể cho tôi biết khu vực bán thịt ở đâu không? )
Will I find cheese in that section? (Tôi có thể tìm thấy phô mai trong quầy đó không? )
Where can I find rice? (Tôi có thể tìm thấy gạo ở đâu? )
I am looking for watermelons. Do you have any? (Tôi đang tìm mua dưa hấu? Ở đây có không? )
Could I have a carrier bag, please? (Cho tôi xin một túi đựng hàng được không? )
Do you take credit cards? (Bạn có thanh toán bằng thẻ tín dụng không? )
I’ll pay in cash/ I’ll pay by card (Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt/ Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ )
Could I have a receipt, please? (Cho tôi xin biên nhận được không?)
How much is this? (Cái này bao nhiêu tiền?)
Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã bật mí cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về siêu thị thông dụng nhất. Hy vọng những từ vựng phổ biến chúng tôi vừa chia sẻ sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi đi mua sắm tại siêu thị của nước ngoài nhé.