
Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông hữu ích
Thời đại công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ, bưu chính viễn thông (telecommunications and postal services) là một trong những ngành nghề quan trọng với nền kinh tế mà còn đối với việc liên lạc, truyền tải thông tin với nhau. Để giúp bạn nắm vững và sử dụng từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông hiệu quả, bài viết này sẽ cung cấp trọn bộ bộ từ vựng và thuật ngữ hữu ích.
Từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông chi tiết

Đi cùng với sự phát triển của công nghệ, bưu chính viễn thông ngày càng trở nên quan trọng và không thể thiếu để phục vụ nhu cầu trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông thông dụng:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Address |
/ˈæd.res/ |
Địa chỉ |
Air mail |
/ˈer.meɪl/ |
Hệ thống vận chuyển thư từ qua đường hàng không |
Bandwidth |
/ˈbænd.wɪtθ/ |
Băng thông rộng |
Baud rate |
/bɔːd.reɪt/ |
Tốc độ truyền tin |
Bulk mail |
/bʌlk. meɪl/ |
Thư tín gửi số lượng lớn |
Bulletin Board System (BBS) |
/ˈbʊl.ə.t̬ɪn ˌbɔːrd.ˈsɪs.təm/ |
Hệ thống bảng tin |
Cable |
/ˈkeɪ.bəl/ |
Dây cáp |
Cell phone |
/ˈsel foʊn/ |
Điện thoại cầm tay |
Correspondence |
/ˌkɔːr.əˈspɑːn.dəns/ |
Sự liên lạc qua thư tín |
Cyberspace |
/ˈsaɪ.bɚ.speɪs/ |
Không gian mạng |
Download |
/ˈdaʊn.loʊd/ |
Tải xuống |
|
/ˈiː.meɪl/ |
Thư điện tử |
Envelope |
/ˈɑːn.və.loʊp/ |
Phong bì |
Express mail service (EMS) |
/ˌiː.emˈes/ |
Dịch vụ chuyển phát nhanh |
Express money order |
/ɪkˈspres.ˈmʌn.i ˌɔːr.dɚ/ |
Lệnh chuyển tiền nhanh |
Hyperlink |
/ˈhaɪ.pɚ.lɪŋk/ |
Siêu liên kết |
Information superhighway |
/ɪn.fəˌmeɪ.ʃən suː.pəˈhaɪ.weɪ/ |
Siêu xa lộ thông tin |
Junk mail |
/ˈdʒʌŋk ˌmeɪl/ |
Thư rác |
Letter |
/ˈlet̬.ɚ/ |
Thư |
|
/meɪl/ |
Thư từ |
Mail truck |
/meɪl.trʌk/ |
Xe chở thư tín |
Mailbox |
/ˈmeɪl.bɑːks/ |
Hòm thư |
Mailer |
/ˈmeɪlər/ |
Nhà cung cấp dịch vụ gửi thư |
Mailman |
/ˈmeɪl.mæn/ |
Người đưa thư |
Money order |
/ˈmʌn.i ˌɔːr.dɚ/ |
Lệnh chuyển tiền |
Network |
/ˈnet.wɝːk/ |
Hệ thống, mạng |
Package |
/ˈpæk.ɪdʒ/ |
Bưu kiện |
Phone call |
/ˈfoʊn ˌkɑːl/ |
Cuộc gọi điện thoại |
Post office |
/ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ |
Bưu điện |
Postal code |
/ˈpoʊ.stəl.koʊd/ |
Mã bưu điện |
Postal money order |
/ˈpoʊ.stəl.ˈmʌn.i ˌɔːr.dɚ/ |
Lệnh chuyển tiền qua bưu điện |
Postcard |
/ˈpoʊst.kɑːrd/ |
Bưu thiếp |
Postmark |
/ˈpoʊst.mɑːrk/ |
Dấu bưu điện |
Satellite |
/ˈsæt̬.əl.aɪt/ |
Vệ tinh |
Satellite dish |
/ˈsæt̬.əl.aɪt ˌdɪʃ/ |
Chảo bắt sóng |
Satellite signal |
/ˈsæt̬.əl.aɪt ˈsɪɡ.nəl/ |
Tín hiệu vệ tinh |
Stamp |
/stæmp/ |
Tem |
Telecommunication |
/ˌtelɪkəmjuːnɪˈkeɪʃən/ |
Viễn thông |
Telegram |
/ˈtel.ə.ɡræm/ |
Điện tín |
Telephone |
/ˈtel.ə.foʊn/ |
Điện thoại |
Telephone book |
/ˈtel.ə.foʊnˌbʊk/ |
Danh bạ điện thoại |
Telephone box |
/ˈtel.ə.foʊnˌbɑːks/ |
Hộp điện thoại |
Telephone pole |
/ˈtel.ə.foʊn ˌpoʊl/ |
Cột cáp điện thoại |
Upload |
/ʌpˈloʊd/ |
Tải lên |
Wi-Fi (Wireless Fidelity) |
/ˈwaɪ.faɪ/ |
Mạng không dây |
Zip code |
/ˈzɪp ˌkoʊd/ |
Mã vùng |
Thuật ngữ tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông chi tiết

Bưu chính viễn thông là ngành nghề bao gồm tất cả các dịch vụ liên quan đến việc truyền tải thông tin và hàng hóa từ thư từ và bưu phẩm mà còn cả các dịch vụ viễn thông như điện thoại, internet, và truyền hình. Bỏ túi ngay các thuật ngữ tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông tại phần sau:
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
analogue (analog) transmission |
truyền dẫn tương tự |
cabinet (cross connection point) |
tủ đấu dây (tủ đấu nhảy) |
cable |
cáp cable |
tunnel |
cống cáp |
circuit |
mạch coaxial |
coaxial cable |
cáp đồng trục |
cross-bar type |
kiểu ngang dọc |
data |
dữ liệu, số liệu |
digital switching |
chuyển mạch số |
digital transmission |
truyền dẫn số |
distribution point (DP) |
tủ phân phối |
district/main switching centre (DSC/MSC) |
trung tâm chuyển mạch khu vực/ chính |
duct |
ống cáp |
electromechanical exchange |
tổng đài cơ điện |
group switching centre (GSC) |
trung tâm chuyển mạch nhóm |
interexchange junction |
kết nối liên tổng đài |
international gateway exchange |
tổng đài có cổng quốc tế |
junction circuit |
mạch tạo kết nối |
junction network |
mạng chuyển tiếp |
local network |
mạng nội hạt |
main distribution frame (MDF) |
giá phối dây chính |
main/trunk network |
mạng chính/trung kế |
multi-pair cable |
cáp nhiều đôi |
multi-unit cable |
cáp nhiều sợi |
national network |
mạng quốc gia |
non-local call |
cuộc gọi đường dài |
open-wire line |
dây cáp trần |
primary centre |
trung tâm sơ cấp (cấp I) |
primary circuit |
mạch sơ cấp |
pulse code modulation (PCM) |
điều chế xung mã |
radio link |
đường vô tuyến |
remote concentrator |
bộ tập trung xa |
remote subscriber switch (RSS) |
chuyển mạch thuê bao xa/ tổng đài vệ tinh |
secondary centre |
trung tâm thứ cấp (cấp II) |
secondary circuit |
mạch thứ cấp |
subscriber |
thuê bao |
subscriber circuit |
mạch thuê bao |
tandem exchange |
tổng đài quá giang |
tertiary centre |
trung tâm cấp III |
transit network |
mạng chuyển tiếp |
transit switching centre (TSC) |
trung tâm chuyển mạch chuyển tiếp/quá giang |
transmission |
truyền dẫn |
Electric power system |
hệ thống điện |
Electric network/grid |
mạng (lưới) điện |
low voltage grid |
lưới hạ thế |
medium voltage grid |
lưới trung thế |
high voltage grid |
lưới cao thế |
extra high voltage grid |
lưới siêu cao thế |
extremely high voltage grid |
lưới cực cao thế |
Electricity generation |
Phát điện |
Power plant |
nhà máy điện |
Thermal power plant |
nhà máy nhiệt điện |
Hydroelectric power plant |
nhà máy điện thủy điện |
Wind power plant |
nhà máy điện gió |
Tidal power plant |
nhà máy điện thủy triều |
Electricity transmission |
truyền tải điện |
transmission lines |
đường dây truyền tải |
Electricity distribution |
phân phối điện |
Consumption |
tiêu thụ |
consumer |
hộ tiêu thụ |
Load |
phụ tải điện |
load curve |
biểu đồ phụ tải |
load shedding |
sa thải phụ tải |
unbalanced load |
phụ tải không cân bằng |
peak load |
phụ tải đỉnh, cực đại |
symmetrical load |
phụ tải đối xứng |
Power |
công suất |
power factor |
hệ số công suất |
reactive power |
công suất phản kháng |
apparent power |
công suất biểu kiến |
Frequency |
tần số |
frequency range |
Dải tần số |
System diagram |
Sơ đồ hệ thống điện |
System operational diagram |
Sơ đồ vận hành hệ thống điện |
Power system planning |
Quy hoạch hệ thống điện |
Interconnection of power systems |
Liên kết hệ thống điện |
Connection point |
Điểm đấu nối |
National load dispatch center |
Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc gia |
Steady state of a power system |
Chế độ xác lập của hệ thống điện |
Transient state of a power system |
Chế độ quá độ của hệ thống điện |
Operation regulation |
Tiêu chuẩn vận hành |
Synchronous operation of a system |
Vận hành đồng bộ hệ thống điện |
Hydraulic generator |
máy phát điện thủy lực |
Synchronous generator |
máy phát đồng bộ |
Exitation system |
Hệ thống kích từ |
Separately excited generator |
máy phát điện kích từ độc lập |
Series generator |
máy phát kích từ nối tiếp |
Shunt generator |
máy phát kích từ dạng song song |
Brushless exitation system |
Hệ thống kích từ không có chổi than |
Excitation switch (EXS) |
công tắc kích từ (mồi từ) |
Governor |
Bộ điều tốc |
Centrifugal governor |
Bộ điều tốc ly tâm |
Turbine governor |
Bộ điều tốc tuabin |
Synchronizing (SYN) |
Hòa đồng bộ |
Auto synchronizing device (ASD) |
Thiết bị hòa đồng bộ tự động |
Synchronizing lamp (SYL) |
Đèn hòa đồng bộ |
Service reliability |
Độ tin cậy cung cấp điện |
Service security |
Độ an toàn cung cấp điện |
Economic loading schedule |
Phân phối kinh tế phụ tải |
Balancing of a distribution network |
Sự cân bằng của lưới phân phối |
Load stability |
Độ ổn định của tải |
Overload capacity |
Khả năng quá tải |
Load forecast |
Dự báo phụ tải |
System demand control |
Kiểm soát nhu cầu hệ thống |
Management forecast of a system |
Dự báo quản lý của hệ thống điện |
Reinforcement of a system |
Tăng cường hệ thống điện |
Two-winding transformer |
Máy biến áp 2 cuộn dây |
Three-winding transformer |
Máy biến áp 3 cuộn dây |
Auto transformer |
Máy biến áp tự ngẫu |
Primary voltage |
Điện áp sơ cấp |
Secondary voltage |
Điện áp thứ cấp |
Step-down transformer |
Máy biến áp giảm áp |
Step-up transformer |
Máy biến áp tăng áp |
Tap changer |
Bộ chuyển nấc |
OLTC – on load tap changer |
Bộ chuyển nấc dưới tải |
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông

Phần tiếp theo sẽ chia sẻ đến bạn học một số mẫu câu tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông thường dùng khi giao tiếp:
- A bulk mail rate will be charged for your company. It’s very cheap.
(Phí chuyển phát số lượng lớn sẽ được áp dụng cho công ty bạn. Nó sẽ rất rẻ.)
- Any further correspondence should be sent to my new address.
(Mọi liên hệ thư tín sau này cần được gửi tới địa chỉ mới của tôi.)
- Some use the information superhighway as a main research tool.
(Một số sử dụng siêu xa lộ thông tin như một công cụ tìm kiếm chủ yếu.)
- The system will handle signals that need high bandwidth, for instance those that encode TV pictures.
(Hệ thống sẽ xử lý tín hiệu cần băng thông cao, ví dụ như những người mã hóa hình ảnh truyền hình.)
Thành thạo và sử dụng tốt từ vựng tiếng Anh về ngành bưu chính viễn thông sẽ giúp bạn học, đặc biệt đối với những ai đang theo đuổi lĩnh vực này nạp thêm nhiều kiến thức chuyên môn. Hãy dành thời gian học hỏi và thực hành để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn nhé!

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/