Đầu tư vào chứng khoán thu hút rất nhiều lượt quan tâm song rất khó để học vì mang tính chuyên môn cao đòi. Bài viết sau đây sẽ trang bị kiến thức tiếng Anh về thị trường chứng khoán cho những nhà đầu tư đã và đang có ý định gia nhập vào thị trường “hot” nhất hiện nay.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về thị trường chứng khoán
Phần sau đây đã tổng hợp toàn bộ các khái niệm tiếng Anh về thị trường chứng khoán cơ bản mà các nhà đầu tư cần nắm vững cũng như trau dồi mỗi ngày để tự tin bước vào lĩnh vực này.
Các khái niệm tiếng Anh về thị trường chứng khoán cơ bản
Nhà đầu tư cần nằm lòng các khái niệm tiếng Anh về thị trường chứng khoán cơ bản
Stock: Cổ phiếu, tức loại chứng khoán vốn xác nhận quyền sở hữu của người mua đối với một phần doanh nghiệp
Bonds: Trái phiếu
Security: Chứng khoán
Share: Cổ phần
Dividend: Cổ tức
Fund: Quỹ đầu tư
Hedge fund: Quỹ dự phòng
Capital expenditure /ˈkæpɪtᵊl ɪkˈspɛndɪʧə/: Chi phí vốn
Dividend yield /ˈdɪvɪdɛnd jiːld/: Tỷ lệ cổ tức
Stock price /stɒk praɪs/: Giá cổ phiếu
Institutional investors /ˌɪnstɪˈtjuːʃᵊnᵊl ɪnˈvɛstəz/: Tổ chức đầu tư
Foreign investors /ˈfɒrən ɪnˈvɛstəz/: Nhà đầu tư nước ngoài
Investment trust /ɪnˈvɛstmənt trʌst/: Ủy thác đầu tư
Investor: Nhà đầu tư
ETF (Exchange Traded Fund): Quỹ hoán đổi danh mục
IPO (Initial Public Offering): Lần đầu phát hành ra công chúng
Opening price: Giá mở cửa
Closing price: Giá đóng cửa
Bull Market: Thị trường bò
Sell and buy /sɛl ænd baɪ/: Mua và bán
Stock exchange /stɒk ɪksˈʧeɪnʤ/: Sàn giao dịch chứng khoán
Stock trading /stɒk ˈtreɪdɪŋ/: Giao dịch chứng khoán
Blue chip /bluː ʧɪp/: Cổ phiếu của công ty danh tiếng, uy tín
Market capitalization/ˈmɑːkɪt ˌkæpɪtᵊlaɪˈzeɪʃᵊn/: Giá trị vốn hóa của doanh nghiệp
Exchange traded funds (ETF): Quỹ chỉ số chứng khoán
Bear Market: Thị trường gấu
Downtrend: Thị trường trong xu hướng giảm giá dài hạn
Uptrend: Thị trường đang trong xu hướng tăng giá dài hạn
Sideway: Thị trường đi ngang, biến động hẹp
Trend: Xu hướng biến động chung của thị trường
Ceiling price (CE): Giá trần
Floor price: Giá sàn
Reference price: Giá tham chiếu
Fundamental analytics (FA): Phân tích cơ bản
Technical analytics (TA): Phân tích kỹ thuật
Common stock: Cổ phiếu phổ thông
Preferred stock: Cổ phiếu ưu đãi
Volume: Khối lượng giao dịch
Market maker: Nhà tạo lập thị trường
Proprietary trading: Tự doanh chứng khoán
Stock split: Chia tách cổ phiếu
Indicator: Chỉ báo
Buy/sell: Mua/bán
Chart: biểu đồ phản ánh giá và khối lượng của cổ phiếu qua từng thời kỳ
Margin: vay ký quỹ
Call margin: lệnh gọi ký quỹ
Force sell: bán giải chấp
Stock market /stɒk ˈmɑːkɪt/: Thị trường chứng khoán
Listed company /ˈlɪstɪd ˈkʌmpəni/: Công ty được niêm yết
Go up/rise/increase: Tăng
Go down/fall/decline: Giảm
Rise suddenly/jump/boom/soar/skyrocket: Tăng vọt
Take a nose dive/collapse/slump/drop sharply: Giảm đột ngột
Bull market /bʊl ˈmɑːkɪt/: Thị trường theo chiều giá lên
Bear market /beə ˈmɑːkɪt/: Thị trường theo chiều giá xuống
Limit up /ˈlɪmɪt ʌp/: Giá trần
Limit down /ˈlɪmɪt daʊn/: Giá sàn
Opening price: Giá mở cửa/giá đầu ngày
Closing price: Giá đóng cửa/giá cuối ngày
Trading: Giao dịch
Swing trading: Giao dịch lướt sóng
MA (Moving average): Đường trung bình động
Short sale (Short): bán khống
Fiscal policy /ˈfɪskᵊl ˈpɒləsi/: Chính sách tài khóa
Monetary policy /ˈmʌnɪtri ˈpɒləsi/: Chính sách tiền tệ
Profitability /ˌprɒfɪtəˈbɪləti/: Khả năng sinh lời
Dealer /ˈdiːlə/: Đại lý
Từ vựng về các loại chứng khoán, cổ phiếu
Government stock /ˈɡʌvᵊnmənt stɒk/: Chứng khoán nhà nước, công trái
Khái niệm tiếng Anh về thị trường chứng khoán – Các chỉ số chứng khoán quan trọng
Các từ vựng tiếng Anh về thị trường chứng khoán thể hiện các chỉ số chứng khoán là kiến thức quan trọng mà nhà đầu tư cần hiểu rõ
Một số từ vựng tiếng Anh về thị trường chứng khoán dưới đây sẽ cung cấp đến nhà đầu tư cái nhìn chi tiết về các chỉ số quan trọng.
Chỉ số ROE và ROA (Return on Equity và Return on Total Assets): Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số P/B (Price to Book Ratio): Giá thị trường/Giá trị sổ sách
Chỉ số EPS (Earning Per Share): Lợi nhuận trên một cổ phiếu
Chỉ số P/E (Price to Earning ratio): Hệ số giá trên thu nhập
Chỉ số Beta (Beta coefficient): Hệ Số Beta
Từ vựng về tài liệu chứng khoán
Prospectus /prəˈspek.təs/ Bản cáo bạch
Financial statement /faɪˈnænʃᵊl ˈsteɪtmənt/: Báo cáo tài chính
Business performance report: Báo cáo kết quả kinh doanh
Cụm từ tiếng Anh về thị trường chứng khoán thông dụng
Cụm từ tiếng Anh về thị trường chứng khoán thông dụng
To stock up (v): Mua tích trữ, cất vào kho, để vào kho
To take stock in… (v): Mua cổ phần của công ty…
To take stock of… (v): Kiểm kê hàng trong kho…
To deposit securities with… (v): Ký thác chứng khoán ở…
To give security (v): Nộp tiền bảo chứng
To have in stock (v): Có sẵn (hàng hóa)
To lay in stock (v): Đưa vào dự trữ
To lend money without securities (v): Cho vay không có vật bảo đảm
To stand security for someone (v): Đứng ra bảo đảm cho ai
Transfer of securities (n): Sự chuyển nhượng chứng khoán
Unquoted securities (n): Chứng khoán không yết giá
Unquoted stock (n): Cổ phiếu không yết giá
Unweighted index (n): Chỉ số bất quân bình
Unlisted securities (n): Chứng khoán không yết bảng
Unlisted stock (n): Cổ phiếu không yết bảng
Variable- yield securities (n): Chứng khoán có lợi tức thay đổi
Volume index of exports (n): Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu
Weighted index (n): Chỉ số quân bình
Wholesale price index (n): Chỉ số giá bán buôn (bán sỉ)
Capital stock (n): Vốn phát hành = Vốn cổ phần
Exchange of securities (n): Sự trao đổi chứng khoán
Fixed – yield securities (n): Chứng khoán có lợi tức cố định
Foreign securities (n): Chứng khoán nước ngoài
Interest bearing securities (n): Chứng khoán sinh lãi
Investment securities (n): Chứng khoán đầu tư
Listed securities (n): Chứng khoán yết bảng, chứng khoán giao dịch được
Listed stock (n): Cổ phiếu yết bảng (Mỹ)
Commodity price index (n): Chỉ số vật giá
Common stock (n): (Mỹ) Cổ phần thường
Cost of living index (n): Chỉ số giá sinh hoạt
Dow jones index (n): Chỉ số Đao Giôn
Full paid stock (n): Cổ phần nộp đủ tiền
General stock (n): Cổ phiếu thông thường
Gilt – edged securities (n): Chứng khoán viền vàng, chứng khoán loại 1
Gilt – edged stock (n): Cổ phiếu loại 1
Government securities (n): Trái khoán nhà nước, công trái
Government stock (n): Chứng khoán nhà nước, công trái
Một số thuật ngữ viết tắt tiếng Anh về thị trường chứng khoán
Để hoạt động tốt nhà đầu tư cần nắm vững thuật ngữ tiếng Anh về thị trường chứng khoán
Để theo dõi và nắm bắt các biến động, nhà đầu tư không thể bỏ qua những thuật ngữ tiếng Anh về thị trường chứng khoán sau:
Dow-Jones (Mỹ): Chỉ số chứng khoán lâu đời nhất của Mỹ.
Hang-seng index (Hồng Kông): Đây là chỉ số hàng đầu của Sở giao dịch chứng khoán Hồng Kông và được điều hành bởi Hang Seng Indexes Company Limited, một công ty con của Ngân hàng Hang Seng.
RTS Index: Hay Hệ thống giao dịch của Nga, là một chỉ số thị trường chứng khoán dựa trên 50 công ty Nga được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán RTS Moscow.
Wall Street (Mỹ): Đó là sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất thế giới, có trụ sở tại Manhattan.
CAC-40 (Pháp): Chỉ số thị trường chứng khoán chính của Sở giao dịch chứng khoán Paris.
COMEX (New York): Đó là một sàn giao dịch năng lượng và kim loại quý được thành lập ở New York vào năm 1933, hợp nhất với Nymex, chính nó đã được Chicago Mercantile Exchange mua lại vào tháng 8 năm 2008.
DAX index (Đức): Hoặc Deutscher AktienindeX, là chỉ số giao dịch chứng khoán chính của Đức.
Initial Public Offering (IPO): Khi một công ty quyết định bắt đầu bán cổ phiếu ra công chúng.
Adjusted present value (APV): Giá trị hiện tại ròng của một dự án hoặc công ty nếu được tài trợ hoàn toàn bằng vốn chủ sở hữu cộng với giá trị hiện tại của lợi ích tài chính.
Alternative Minimum Tax (AMT): Hệ thống thuế song song hoạt động dưới cái bóng của hệ thống thuế thông thường.
OFEX: Sàn giao dịch chứng khoán của Vương quốc Anh cho cổ phiếu của các công ty nhỏ.
The S&P 500: Danh sách cung cấp giá cổ phiếu trong 500 công ty quan trọng nhất ở Hoa Kỳ.
NASDAQ: Một thị trường điện tử toàn cầu để mua và bán chứng khoán.
Annual percentage yield (APY): Tỷ lệ phần trăm phản ánh số tiền hoặc tiền lãi mà bạn kiếm được từ số tiền trong tài khoản ngân hàng trong hơn một năm.
Volume-weighted average price (VWAP): Chỉ báo phân tích kỹ thuật được sử dụng trên các biểu đồ trong ngày sẽ đặt lại vào đầu mỗi phiên giao dịch mới.
52-week range: Điểm dữ liệu được báo cáo theo truyền thống bởi các phương tiện truyền thông tài chính in ấn, nhưng hiện đại hơn được đưa vào nguồn cấp dữ liệu từ các nguồn thông tin tài chính trực tuyến.
Annual percentage rate (APR): Lãi suất của bạn trong cả năm, cùng với mọi chi phí hoặc lệ phí liên quan đến khoản vay của bạn.
Bureau of Labor Statistics (BLS): Cơ quan tìm hiểu thực tế chính của Chính phủ Liên bang trong lĩnh vực thống kê và kinh tế lao động rộng lớn.
Capital asset pricing model (CAPM): Mô tả lý tưởng về cách thị trường tài chính định giá chứng khoán và do đó xác định lợi nhuận kỳ vọng từ các khoản đầu tư vốn.
Non-fungible token (NFT): Mã thông báo dựa trên chuỗi khối đại diện cho một tài sản duy nhất như một tác phẩm nghệ thuật, nội dung kỹ thuật số hoặc phương tiện truyền thông.
The FTSE 100: Con số thể hiện giá trị của giá cổ phiếu của 100 công ty quan trọng nhất của Anh, được xuất bản bởi Financial Times.
Thuật ngữ tiếng Anh về giao dịch trên sàn chứng khoán
Để phục vụ cho việc giao dịch trên sàn chứng khoán nhà đầu tư cần biết về những thuật ngữ tiếng Anh về thị trường chứng khoán
Khi giao dịch trên sàn, nhà đầu tư thường bắt gặp một số thuật ngữ tiếng Anh về thị trường chứng khoán sau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay nhé!
Security: Chứng khoán
Derivatives: Chứng khoán phái sinh
Share: Cổ phần
Outstanding shares: Cổ phiếu lưu hành trên thị trường
Common stock: loại cổ phiếu phổ thông / Cổ phiếu thường
Financial statement: bản report về tài chính
Equity carve out: Bán cổ phần khơi mào / Chia Tách một phần
Short Sales hay Short selling hoặc Shortening: Bán khống
Bailing out: Bán tháo
Underwrite: Bảo lãnh
Bear trap: Bẫy giảm giá
Bull trap: Bẫy tăng giá
Mortgage stock: Cầm cố chứng khoán
Margin of safety: Biên an toàn
Advance – Decline Index: Chỉ số A-D
Clearing: Bù trừ chứng khoán và tiền
Short Term Investments: Các khoản đầu tư ngắn hạn
Opening gap: Chênh giá mở cửa thị trường
Bid/Ask spread: Chênh lệch giá đặt mua/bán
Gross profit: Lợi nhuận gộp. Công thức tính sẽ bằng = doanh thu hoạt động (operating revenue) – (trừ đi) chi phí vận hành (operating cost)
Operating income: Thu nhập hoạt động ròng. Công thức tính sẽ bằng = lợi nhuận gộp – (trừ đi) chi phí hoạt động (operating expense)
Net income before tax: Thu nhập ròng trước thuế. Công thức tính sẽ bằng = thu nhập hoạt động ròng – (trừ đi) doanh thu/chi phí ngoài hoạt động (non-operating revenue/expense)
Net income after tax: Thu nhập ròng sau thuế / thặng dư. Công thức tính sẽ bằng = thu nhập ròng trước thuế – (trừ đi) thuế (tax)
Bài viết trên đã chia sẻ đến nhà đầu tư đang tham gia cũng như những ai đang có ý định gia nhập vào lĩnh vực đang cực kỳ “hot” các kiến thức tiếng Anh về thị trường chứng khoán hữu ích. Hy vọng bài viết sẽ là nguồn tham khảo chất lượng cho người đọc.
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Tham khảo ngay các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/