Skip links
tieng anh ve nguoi noi tieng 4

Học nhanh bộ từ vựng tiếng Anh về người nổi tiếng (Celebrity)

Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc hiểu biết về từ vựng tiếng Anh liên quan đến người nổi tiếng (celebrity) rất cần thiết. Trong bài viết này, hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá một bộ từ vựng tiếng Anh về người nổi tiếng (Celebrity) chi tiết và thú vị giúp bạn tự tin nắm bắt và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng tiếng Anh về người nổi tiếng (Celebrity)

tieng anh ve nguoi noi tieng 2
Từ vựng tiếng Anh về người nổi tiếng (Celebrity)

Người nổi tiếng là những cá nhân có tầm ảnh hưởng lớn đến xã hội và được công chúng biết đến trong nhiều lĩnh vực giải trí, thể thao, hay chính trị,…. Học từ vựng tiếng Anh về người nổi tiếng họ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong những tình huống cần thiết:

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

Politician

/ˌpɒl.ɪˈtɪʃ.ən/

Chính trị gia

Activist

/ˈæk.tɪ.vɪst/

Nhà hoạt động

Celebrity

/səˈleb.rɪ.ti/

Người nổi tiếng

Diplomat

/ˈdɪp.lə.mæt/

Nhà ngoại giao

Philanthropist

/fɪˈlæn.θrə.pɪst/

Nhà từ thiện

Author

/ˈɔː.θər/

Tác giả

Journalist

/ˈdʒɜː.nə.lɪst/

Nhà báo

Influencer

/ˈɪn.flu.ən.sər/

Người có ảnh hưởng

Humanitarian

/hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən/

Nhà nhân đạo

Icon

/ˈaɪ.kɒn/

Biểu tượng

Actor

/ˈæk.tər/

Diễn viên (nam)

Actress

/ˈæk.trəs/

Diễn viên (nữ)

Director

/dɪˈrek.tər/

Đạo diễn

Producer

/prəˈdjuː.sər/

Nhà sản xuất

Screenwriter

/ˈskriːn.raɪ.tər/

Biên kịch

Composer

/kəmˈpoʊ.zər/

Nhà soạn nhạc

Từ vựng tiếng Anh về người nổi tiếng thường dùng nhất 

tieng anh ve nguoi noi tieng 5
Từ vựng tiếng Anh về người nổi tiếng thường dùng nhất 

Học ngay những từ vựng tiếng Anh về người nổi tiếng thông dụng nhất không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn mở ra nhiều cơ hội trong học tập và công việc:

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

celebrity

/səˈlebrəti/

người nổi tiếng

celebrity status

/səˈlebrəti ˈsteɪtəs/

địa vị ngôi sao

celebrity endorsement

/səˈlebrəti ɪnˈdɔrsmənt/

quảng cáo bằng hình ảnh người nổi tiếng

celebrity publishing

/səˈlebrəti ˈpʌblɪʃɪŋ/

ngành xuất bản những ấn phẩm liên quan tới người nổi tiếng

fame

/feɪm/

danh tiếng

claim to fame

/kleɪm tə feɪm/

điều làm cho 1 người nổi tiếng

diva

/ˈdiːvə/

danh ca

idol

/ˈaɪdl/

thần tượng

YouTube star

/ˈjuːtuːb stɑːr/

ngôi sao YouTube

A-list celeb

/ˈeɪ lɪst səˈleb/

sao hạng A

superstar

/ˈsuːpərstɑːr/

siêu sao

stardom

/ˈstɑːrdəm/

vị trí ngôi sao

fan club

/fæn klʌb/

câu lạc bộ người hâm mộ

fan zone

/fæn zoʊn/

khu vực dành cho người hâm mộ

fan meeting

/fæn ˈmiːtɪŋ/

buổi họp mặt người hâm mộ

diehard fan

/ˈdaɪhɑːrd fæn/

fan cứng

autograph

/ˈɔːtəɡræf/

chữ ký người nổi tiếng

controversy

/ˈkɒntrəvɜːrsi/

ồn ào, tranh cãi

scandal

/ˈskændl/

vụ tai tiếng

popularity

/ˌpɒpjʊˈlærɪti/

sự nổi tiếng, ai cũng biết tên

gossip columns

/ˈɡɒsɪp ˈkɒləmz/

mục buôn chuyện sao

tabloid

/ˈtæblɔɪd/

báo lá cải

private life/affairs

/ˈpraɪvɪt laɪf əˈfeəz/

đời sống/chuyện riêng tư

public figure

/ˈpʌblɪk ˈfɪɡjər/

người của công chúng

role model

/rəʊl ˈmɒdl/

hình mẫu

love/hate relationship

/lʌv heɪt rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ yêu/ghét

Internet celebrities

/ˈɪntərnɛt səˈlɛbrɪtiz/

sao trên mạng

entourage

/ˈɒntʊrɑːʒ/

đoàn tuỳ tùng

paparazzi

/ˌpæpəˈrɑːtsi/

tay săn ảnh

bodyguards

/ˈbɒdɪɡɑːrdz/

vệ sĩ

celebrity worship syndrome

/səˈlɛbrɪti ˈwɜrʃɪp ˈsɪndroʊm/

hội chứng sùng bái sao

VIP treatment

/viː aɪ piː ˈtriːtmənt/

được đối xử với tư cách người nổi tiếng

one trick pony

/wʌn trɪk ˈpoʊni/

người chỉ giỏi 1 thứ

victim of their own success

/ˈvɪktɪm əv ðeər əʊn səkˈsɛs/

nạn nhân từ chính thành công của mình

big break

/bɪɡ breɪk/

cơ hội/vận may lớn

spotlight

/ˈspɒtlaɪt/

địa vị nổi bật

has-beens

/hæz bɪnz/

không còn là người nổi tiếng

a bad rap

/ə bæd ræp/

tai tiếng

Xem thêm  Cấu trúc Be used to, Used to V, Get used to trong tiếng Anh

Cụm từ tiếng Anh về người nổi tiếng thông dụng

tieng anh ve nguoi noi tieng 1
Cụm từ tiếng Anh về người nổi tiếng thông dụng

Dưới đây là danh sách các cụm từ tiếng Anh về người nổi tiếng thông dụng, hãy bổ sung ngay nhé!

Cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt 

to be destined for stardom

định mệnh thành sao

to have a bright future ahead of them

tương lai tươi sáng phía trước

to be thrown into the lights of stardom

bị ném và hào quang ngôi sao

to become famous almost overnight

nổi tiếng chỉ sau 1 đêm

to be a household name

là cái tên được mọi người bết đến

at his peak

thời kỳ đỉnh cao

hardly a day went by without X happening

hiếm có ngày nào trôi qua mà không có chuyện gì đó xảy ra

only time will tell

chỉ có thời gian mới có câu trả lời

to be in the limelight

được dư luận chú ý

make a killing

kiếm được nhiều tiền

be featured in/on

được xuất hiện ở đâu đó

Một số ví dụ sử dụng cụm từ tiếng Anh về người nổi tiếng dễ hiểu giúp bạn học ghi nhớ bài học tốt nhất: 

  • He’s just one of thousands who became famous almost overnight. (Anh ấy là một trong hàng nghìn người trở nên nổi tiếng trong một đêm.)
  • Hardly a day went by without his face appearing in daily newspaper gossip columns. (Hầu như không có ngày nào trôi qua mà không có gương mặt của anh ấy xuất hiện trong các cột tin đồn của báo hàng ngày.)
  • I’ve dreamed of being featured in the cover of popular magazines. (Tôi đã mơ ước được xuất hiện trên bìa của các tạp chí nổi tiếng.)
  • We were pretty much household names in our time. (Chúng tôi đã gần như trở thành những cái tên quen thuộc trong thời của mình.)
  • She made a killing by doing shows and starring in commercials. (Cô ấy đã kiếm được rất nhiều tiền nhờ tham gia các chương trình và đóng quảng cáo.)

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về người nổi tiếng hay 

tieng anh ve nguoi noi tieng 3
Đoạn văn mẫu tiếng Anh về người nổi tiếng hay 

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về người nổi tiếng Emma Watson:

Emma Watson is a celebrity I admire a lot. She was born on April 15, 1990, in Paris, France, but grew up in England. Emma is famous for being an actress. She played Hermione Granger in the Harry Potter movies, which are very popular around the world.

Emma is not just an actress. She also went to university and studied English literature. She likes to read and learn. This shows she values education.

What I really admire about Emma is her work for women’s rights. She works with the United Nations. In 2014, she started a campaign called “HeForShe.” This campaign asks men to support equal rights for women. Emma gives speeches and talks to people about how important it is for women to have the same chances as men.

Dịch nghĩa tiếng Việt: 

Emma Watson là người nổi tiếng mà tôi rất ngưỡng mộ. Cô sinh ngày 15 tháng 4 năm 1990 tại Paris, Pháp nhưng lớn lên ở Anh. Emma nổi tiếng là một nữ diễn viên. Cô đóng vai Hermione Granger trong bộ phim Harry Potter rất nổi tiếng khắp thế giới.

Emma không chỉ là một nữ diễn viên. Cô cũng đã đi học đại học và nghiên cứu văn học Anh. Cô ấy thích đọc và học hỏi. Điều này cho thấy cô ấy coi trọng giáo dục.

Xem thêm  100+ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Điều tôi thực sự ngưỡng mộ ở Emma là công việc của cô ấy vì quyền phụ nữ. Cô ấy làm việc với Liên Hợp Quốc. Năm 2014, cô bắt đầu chiến dịch mang tên “HeForShe”. Chiến dịch này yêu cầu nam giới ủng hộ quyền bình đẳng cho phụ nữ. Emma phát biểu và trò chuyện với mọi người về tầm quan trọng của việc phụ nữ có cơ hội bình đẳng như nam giới.

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về người nổi tiếng Nelson Mandela

Nelson Mandela was a very important politician in South Africa. He was born on July 18, 1918, in a small village in South Africa. Mandela became famous for fighting against unfair laws in his country. These laws did not treat all people equally.

Mandela joined the African National Congress (ANC), a group that wanted to change these laws. He believed in peace and equality for everyone, no matter their skin color. Because of his beliefs, Mandela spent 27 years in prison. Many people around the world spoke out to free him.

In 1990, Mandela was released from prison. This was a very happy day for many people. In 1994, he became the first black president of South Africa. As president, he worked to bring people together and fix the problems caused by the unfair laws.

Mandela won the Nobel Peace Prize for his work. He is remembered as a hero who fought for freedom and equality. He taught the world to forgive and work together for a better future. Mandela’s life shows that even one person can make a big difference. He is an inspiration to many people.

Dịch nghĩa tiếng Việt: 

Nelson Mandela là một chính trị gia rất quan trọng ở Nam Phi. Ông sinh ngày 18 tháng 7 năm 1918 tại một ngôi làng nhỏ ở Nam Phi. Mandela trở nên nổi tiếng vì đấu tranh chống lại luật pháp bất công ở đất nước mình. Những luật này đã không đối xử bình đẳng với tất cả mọi người.

Mandela gia nhập Đại hội Dân tộc Phi (ANC), một nhóm muốn thay đổi những luật này. Ông tin vào hòa bình và bình đẳng cho tất cả mọi người, bất kể màu da của họ. Vì niềm tin của mình, Mandela đã phải ngồi tù 27 năm. Nhiều người trên khắp thế giới đã lên tiếng đòi giải thoát cho ông.

Năm 1990, Mandela được ra tù. Đây là một ngày rất hạnh phúc đối với nhiều người. Năm 1994, ông trở thành tổng thống da đen đầu tiên của Nam Phi. Với tư cách là tổng thống, ông đã nỗ lực gắn kết mọi người lại với nhau và khắc phục những vấn đề do luật pháp không công bằng gây ra.

Mandela đã giành được giải Nobel Hòa bình cho công việc của mình. Ông được nhớ đến như một anh hùng đấu tranh cho tự do và bình đẳng. Ngài dạy thế giới hãy tha thứ và cùng nhau hợp tác vì một tương lai tốt đẹp hơn. Cuộc đời của Mandela cho thấy ngay cả một người cũng có thể tạo nên sự khác biệt lớn. Ông ấy là nguồn cảm hứng cho nhiều người.

Việc học từ vựng tiếng Anh về người nổi tiếng (Celebrity) trong thời đại hiện nay là cách bạn mở rộng hiểu biết về văn hóa và xã hội đồng thời phát triển vốn ngoại ngữ của bản thân. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những từ vựng này vào cuộc sống hàng ngày, bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng ngôn ngữ của mình.

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo