Skip links
tu vung tieng Anh nganh xay dung

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng

Bạn đang theo học hay làm việc chuyên ngành xây dựng? Bạn đang hợp tác với những kỹ sư nước ngoài trong lĩnh vực này? Bạn mong muốn có cơ hội thăng tiến trong công việc và học được nhiều kỹ năng từ các chuyên gia có kinh nghiệm đến từ quốc tế. Hãy để Tiếng Anh Nghe Nói giúp bạn hiện thực hóa ước mơ thông qua bài học về những từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng thông dụng nhất hiện nay.

Từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng thông dụng

Ngành xây dựng (Construction industry /kən’strʌkʃn ‘indəstri/) là một quy trình thiết kế và thi công tạo ra các công trình dân dụng, công trình công nghiệp hay các cơ sở hạ tầng. Để học và làm việc trong môi trường quốc tế thật tốt, bạn cần phải trang bị vốn từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng thật phong phú và đảm bảo rằng phải thành thạo những từ vựng cơ bản thuộc về lĩnh vực này. Tuy nhiên, điều này không dễ dàng bởi chuyên ngành xây dựng bao gồm những thuật ngữ mang tính chuyên môn cao đòi hỏi người học phải thật chuyên cần. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng mà Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp và phân loại theo từng mảng liên quan đến lĩnh vực này.

Từ vựng tiếng Anh phổ thông trong xây dựng

·       Architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/: kiến trúc

·       Architectural /ˌɑːrkɪˈtektʃərəl/: thuộc về kiến trúc

·       Building site /ˈbɪldɪŋ/ /saɪt/: công trường xây dựng

·       Brick wall /brɪk/ /wɔːl/: tường gạch

·       Brick /brɪk/: gạch

·       Bag of cement /bæɡ/ /əv/ /sɪˈment/: bao xi măng

·       Carcase /ˈkɑːrkəs/: khung sườn nhà

·       Concrete floor /ˈkɑːŋkriːt/ /flɔːr/: sàn bê tông

·       Cellar window /ˈselər/ /ˈwɪndoʊ/: các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm

·       Construction engineer /kənˈstrʌkʃn/ /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư xây dựng

·       Culvert /ˈkʌlvərt/: ống dây điện ngầm; cống

·       Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: thợ mộc

·       Construction group /kənˈstrʌkʃn/ /ɡruːp/: đội xây dựng

·       Consultant /kənˈsʌltənt/: tư vấn

·       Contracting officer’s representative /ˈkɑːntræktɪŋ/ /ˈɔːfɪsərz/ /ˌreprɪˈzentətɪv/: đại diện viên chức quản lý hợp đồng

·       Contracting officer /ˈkɑːntræktɪŋ//ˈɔːfɪsər/: viên chức quản lý hợp đồng

·       Drainage system /ˈdreɪnɪdʒ/ /ˈsɪstəm/: hệ thống thoát nước

·       Drainage /ˈdreɪnɪdʒ/: thoát nước

·       Guard board /ɡɑːrd//bɔːrdz: tấm chắn, tấm bảo vệ

·       Electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/: điện

·       Hollow block wall /ˈhɑːloʊ/ /blɑːk//wɔːl/: tường xây bằng gạch lỗ

·       Heating system /ˈhiːtɪŋ//ˈsɪstəm/: hệ thống sưởi

·       Heavy equipment /ˈhevi//ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị thi công

·       Interior decoration /ɪnˌtɪriər dekəˈreɪʃn/: trang trí nội thất

·       Jamb /dʒæm/: thanh đứng khuôn cửa

·       Ledger /ˈledʒər/: gióng ngang ở giàn giáo

·       Landscape /ˈlændskeɪp/: xây dựng vườn hoa

·       Mechanics /məˈkænɪks/: cơ khí, cơ khí học

·       M&E: Điện – Nước

·       Mortar trough /ˈmɔːrtər/ /trɔːf/: chậu vữa

·       Mechanical engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư cơ khí

·       People on site /ˈpiːpl/ /ɑːn/ /saɪt/: nhân viên ở công trường

·       Power /ˈpaʊər/: điện (nói về năng lượng)

·       Plumbing system /ˈplʌmɪŋ/ /ˈsɪstəm/: hệ thống cấp nước

·       Platform railing /ˈplætfɔːrm/ /ˈreɪlɪŋ/: lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động)

·       Plank platform /plæŋk/ /ˈplætfɔːrm/: sàn lát ván

·       Plants and equipment  /plænts/ /ənd/ /ɪˈkwɪpmənt/: xưởng và thiết bị

·       Steel-fixer /stiːl ˈfɪksər/: thợ sắt

·       Scaffolder /ˈskæfoʊldər/: thợ giàn giáo

·       Triangulation /traɪˌæŋɡjuˈleɪʃn/: phép đạc tam giác

·       Water supply system /ˈwɑːtər/ /səˈplaɪ/ /ˈsɪstəm/:: hệ thống cấp nước

·       Work platform /wɜːrk/ /ˈplætfɔːrm/: bục kê để xây

·       Window ledge /ˈwɪndoʊ//ˈledʒ/: ngưỡng (bậu) cửa sổ

·       Soil boring /sɔɪl/ /ˈbɔːrɪŋ/: khoan đất

·       Structural /ˈstrʌktʃərəl/: thuộc về kết cấu

·       Structure /ˈstrʌktʃər/: kết cấu

·       Storm-water/ rainwater /ˈstɔːrm wɔːtər/ /ˈreɪnwɔːtər/: nước mưa

·       Sewerage /ˈsuːərɪdʒ/: hệ thống ống cống

·       Sewer /ˈsuːər/: ống cống

·       Sewage /ˈsuːɪdʒ/: nước thải trong cống

·       Soil investigation /sɔɪl/ /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/: thăm dò địa chất

·       Specialized trade /ˈspeʃəlaɪzd/ /treɪd/: chuyên ngành

·       Scaffolding joint with chain /ˈskæfəldɪŋ/: giàn giáo liên hợp

·       Scaffold pole (scaffold standard) /ˈskæfəld/ /poʊl/, /ˈskæfəld/ /ˈstændərd/: cọc giàn giáo

Từ vựng tiếng Anh về các vị trí công việc trong ngành xây dựng

tu vung tieng Anh nganh xay dung 2
Từ vựng tiếng Anh về các vị trí công việc trong ngành xây dựng

·       Owner /’ounə/: Chủ nhà, Chủ đầu tư

·       Resident architect /’rezidənt ‘ɑ:kitkat/: Kiến trúc sư thường trú

·       Supervisor /’sju:pəvaizə/: giám sát

·       Site engineer /sait ,enʤi’niə/: Kỹ sư công trường

·       Geotechnical engineer: kỹ sư địa kỹ thuật

·       Structural engineer /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư kết cấu

·       Construction engineer /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/: Kỹ sư xây dựng

·       Electrical engineer /i’lektrikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư điện

·       Water works engineer /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/: Kỹ sư xử lý nước

·       Mechanical engineer /mi’kænikəl ,enʤi’niə/: Kỹ sư cơ khí

·       Soil engineer /sɔil ,enʤi’niə/: Kỹ sư địa chất

·       Mate /meit/: Thợ phụ

·       Mason /’mesin/ = Bricklayer /’brik,leiə/: Thợ hồ

·       Plasterer /’plɑ:stərə/: Thợ trát

·       Carpenter /’kɑ:pintə/:Thợ mộc sàn nhà, coffa

·       Plumber /’plʌmə/: Thợ ống nước

·       Welder /weld/: Thợ hàn

·       Contractor /kən’træktə/: Nhà thầu

·       Quantity surveyor /ˈkwɑːntəti/ /sərˈveɪər/: dự toán viên

·       Officer in charge of safe and hygiene /ˈɔːfɪsər/ /ɪn//tʃɑːrdʒ/ /əv/ /seɪf/ /ənd/ /ˈhaɪdʒiːn/: người phụ trách vệ sinh an toàn lao động và môi trường

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ xây dựng

·       Vice: mỏ cặp

·       Hammer: búa

·       Bolt: bu lộng

·       Pickaxe: búa có đầu nhọn

·       insulation: cách điện

·       fluorescent lighting: đèn huỳnh quang

·       primer: sơn lót

·       sewer lateral: cống thoát nước

·       buffer beam: thanh giảm va đập, chấn động

·       Drill: máy khoan

·       Pincers: cái kìm

·       Piler: cái kìm

·       Chisel: các đục

·       Shears: kéo lớn

·       Chainsaw: cái cưa

·       Level: ống thăng bằng

·       Nut: con ốc

·       Spade: cái xẻng

·       Screwdriver: tua vít

·       Latch: chốt cửa, các loại chốt

·       Irrigation: hệ thống tưới tiêu, thủy lợi

·       Grain: hướng dẫn, kích cỡ, hình dáng, chất lượng gỗ được kiểm định

·       Corrugated steel: tôn

·       Ply: số lớp vật liệu

·       receptacle: ổ cắm điện

·       water meter box: đồng hồ nước

tu vung tieng Anh nganh xay dung 4
Từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng về các dụng cụ xây dựng

·       plumbing stack: hệ thống ống nước

·       Tape: thước cuộn

Xem thêm  200+ từ vựng TOEIC theo các chủ đề thông dụng

·       Nail: cái đinh

·       Wrench: cái cờ lê

·       Teco nail: đinh gắn kim loại

Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng

·       Construction materials: Vật liệu xây dựng

·       Concrete: Bê tông

·       Steel: Thép

·       Brick: Gạch

·       Cement: Xi măng

·       Wood: Gỗ

·       Glass: Kính

·       Masonry: Xây bằng gạch, đá

·       Aggregate:  Hỗn hợp

·       Reinforcement: Cốt thép

·       Asphalt: Nhựa đường

·       Plaster: Vữa

·       Tile: Gạch lát

·       Insulation: Cách nhiệt

·       Roofing materials: Vật liệu mái nhà

·       Timber: Gỗ xây dựng

·       Aluminum: Nhôm

·       PVC: Polyvinyl chloride

·       Adhesive: Keo dán

·       Waterproofing: Chống thấm

·       Plywood: Gỗ dán

Từ vựng về phương tiện chuyên dụng phục vụ cho ngành xây dựng

·       cement mixer: xe trộn bê tông, xe có bồn chứa bê tông trộn

·       tractor: máy kéo

·       truckle: ròng rọc

·       incline: mặt phẳng nghiêng

·       ladder: cái thang

·       shovel: cái xẻng

·       cone: cọc tiêu giao thông hình nón, cọc tiêu cảnh báo

·       two-way radio/ walkie talkie: bộ đàm liên lạc

·       crane: máy trục dùng để nâng vật lên vị trí cao

tu vung tieng Anh nganh xay dung 5
Từ vựng về phương tiện chuyên dụng phục vụ cho ngành xây dựng

·       dump truck: xe tải tự đổ, dùng để vận chuyển một lượng lớn cát, chất thải,…

·       bulldozer: xe ủi, có lưỡi thu hót ở phía trước

·       excavator: máy xúc

·       wheelbarrow: xe cút kít, xe rùa, vận chuyển vật liệu bằng sức đẩy của người

·       jackhammer: máy khoan

Những thuật ngữ tiếng Anh mà dân chuyên ngành thường dùng

Ngành xây dựng có rất nhiều từ ngữ chuyên môn, việc nghiên cứu chuyên ngành này vì thế cũng gặp nhiều khó khăn. Tiếng Anh Nghe Nói chia sẻ đến bạn một số thuật ngữ chuyên ngành sau đây:

·       Allowable load: Tải trọng cho phép

·       Alloy steel: Thép hợp kim

·       Alternate load: Tải trọng đổi dấu

·       Anchor sliding: Độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép

·       Anchorage length: Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép

·       Angle bar: Thép góc

·       Architectural concrete: Bê tông trang trí

·       Area of reinforcement: Diện tích cốt thép

·       Armoured concrete: Bê tông cốt thép

·       Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm

·       Arrangement of reinforcement: Bố trí cốt thép

·       Articulated girder: Dầm ghép

·       Asphaltic concrete: Bê tông atphan

·       Assumed load: Tải trọng giả định, tải trọng tính toán

·       Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyển

·       Average load: Tải trọng trung bình

·       Axial load: Tải trọng hướng trục

·       Axle load: Tải trọng lên trục

·       Backhoe: Xe cuốc (cuốc lui)

·       Bag: Bao tải (để dưỡng hộ bê tông)

·       Bag of cement: Bao xi măng

·       Balance beam: Đòn cân; đòn thăng bằng

·       Balanced load: Tải trọng đối xứng

·       Balancing load: Tải trọng cân bằng

·       Ball and chain crane: Xe cẩu đập phá

·       Ballast concrete: Bê tông đá dăm

·       Bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép

·       Basement of tamped concrete: Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông

·       Basic load: Tải trọng cơ bản

·       Braced member: Thanh giằng ngang

·       Bracing: Giằng gió

·       Bracing beam: Dầm tăng cứng

·       Bracket load: Tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn

·       Brake beam: Đòn hãm, cần hãm

·       Brake load: Tải trọng hãm

·       Breaking load: Tải trọng phá hủy

·       Breast beam: Tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va

·       Breeze concrete: Bê tông bụi than cốc

·       Brick: Gạch

·       Buffer beam: Thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa)

·       Build-up girder: Dầm ghép

·       Builder’s hoist: Máy nâng dùng trong xây dựng

·       Building site: Công trường xây dựng

·       Building site latrine: Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng

·       Built up section: Thép hình tổ hợp

·       Bulldozer: Xe ủi đất

·       Bursting concrete stress: Ứng suất vỡ tung của bê tông

·       C-L – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

·       Caterpillar bulldozer: Xe ủi bánh xích

·       Clamshell: Cẩu cạp

·       Concrete breaker: Máy đục bê tông

·       Concrete mixer: Máy trộn bê tông

·       Crane: cẩu

·       Crawler-tractor/Caterpillar-tractor: Xe kéo bánh xích

·       Dragline: Cẩu kéo gàu

·       Dry concrete: Bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng

·       Dry guniting: Phun bê tông khô

·       Duct: Ống chứa cốt thép dự ứng lực

·       Dummy load: Tải trọng giả

·       Dump truck: Xe ben, xe trút

·       During stressing operation: Trong quá trình kéo căng cốt thép

·       Early strength concrete: Bê tông hóa cứng nhanh

·       Eccentric load: Tải trọng lệch tâm

·       Effective depth at the section: Chiều cao có hiệu

·       Excavator: Xe đào đất

·       Front-loader: Xe xúc trước

·       Grader: Xe ban

·       Guard board: Tấm chắn, tấm bảo vệ

·       Gunned concrete: Bê tông phun

·       Gusset plate: Bản nút, bản tiết điểm

·       Gust load: (hàng không) tải trọng khi gió giật

·       Gypsum concrete: Bê tông thạch cao

·       H-beam: Dầm chữ “h”

·       Half- beam: Dầm nửa

·       Half-lattice girder: Giàn nửa mắt cáo

·       Hanging beam: Dầm treo

·       Loader: Xe xúc

·       Lorry: Xe tải nặng

·       Plant: Xưởng, máy, thiết bị lớn

·       Pneumatic bulldozer: Xe ủi bánh hơi

·       Pneumatic compactor: Xe lu bánh hơi

·       Power buggy: Xe chở nhẹ, chạy điện

·       Power float: Bàn chà máy

·       Power shovel: Xe xúc công suất lớn

·       Pull-type scraper: Xe cạp bụng

·       Radial load: Tải trọng hướng kính

·       Radio beam (-frequency): Chùm tần số vô tuyến điện

·       Railing: Lan can trên cầu

·       Railing load: Tải trọng lan can

·       Rammed concrete: Bê tông đầm

·       Rated load: Tải trọng danh nghĩa

·   Ratio of non- prestressing tension reinforcement: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt

Xem thêm  Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về ngày Tết

·       Ratio of prestressing steel: Tỷ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực

·       Ready-mix concrete lorry: Xe bê tông tươi

·       Ready-mixed concrete: Bê tông trộn sẵn

·       Rebound number: Số bật nảy trên súng thử bê tông

·       Scraper: Xe cạp

·       Split beam: Dầm ghép, dầm tổ hợp

·       Sprayed concrete: Bê tông phun

·       Sprayed concrete, shotcrete: Bê tông phun

·       Spring beam: Dầm đàn hồi

·       Square hollow section: Thép hình vuông rỗng

·       Stack of bricks: Đống gạch, chồng gạch

·       Stacked shutter boards (lining boards): Đống v gỗ cốp pha, ván gỗ cốp pha

·       Stainless steel: Thép không rỉ

·       Stamped concrete: Bê tông đầm

·       Steel-cylinder roller: Xe lu bánh thép

·       Tower crane: Cẩu tháp

·       Travelling tackle: Palăng cầu di động

·       Trench-hoe: Xe đào mương

·       Truck: Xe tải

·       Web reinforcement: Cốt thép trong sườn dầm

·       Welded plate girder: Dầm bản thép hàn

·       Welded wire fabric (welded wire mesh): Lưới cốt thép sợi hàn

·       Wet concrete: Vữa bê tông dẻo

·       Wet guniting: Phun bê tông ướt

·       Wheel load: Áp lực lên bánh xe

·       Wheelbarrow: Xe cút kít, xe đẩy tay

·       Whole beam: Dầm gỗ

·       Wind beam: Xà chống gió

Một số ký tự viết tắt tiếng Anh ngành xây dựng

·       A: Ampere

·       A/C: Air Conditioning

·       A/H: After Hours

·       AB: As Built (Hoàn công)

·       AHU: Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm)

·       APPROX: Approximately (xấp xỉ, gần đúng)

·       AS: Australian Standard

·       ASCII: American Standard Code for Information Interchange

·       ATF: Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh dầm)

·       AEC: Architecture, Engineering, and Construction

·       AFL: Above Floor Level (Phía trên cao trình sàn)

·       AFL: Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện)

·       AGL: Above Ground Level (Phía trên Cao độ sàn nền)

·       B: Basin or Bottom

·       BLDG: Building

·       BNS: Business Network Services

·       BOP: Bottom of Pipe (đáy ống)

·       BOQ: Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng)

·       BOT: Bottom

·       BT: Boundary Trap

·       BQ: Bendable Quality

·       BSP: British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh)

·       BT: Bath Tub (bồn tắm)

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng

tu vung tieng Anh nganh xay dung 3
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng sẽ giúp người học dễ dàng hình dung bài học và nhớ kĩ những từ vựng này khi được áp dụng vào tình huống thực tế:

John: Good morning! I heard you’re working on a new construction project. How’s it going? (Chào buổi sáng! Tôi nghe nói bạn đang làm việc trên một dự án xây dựng mới. Công việc diễn ra như thế nào?)

Alex: Good morning! Yes, we’re making progress, but we’ve encountered a few challenges along the way. (Chào buổi sáng! Vâng, chúng tôi đang tiến triển, nhưng đã gặp một số khó khăn trên đường đi.)

John: What kind of challenges are you facing? (Những khó khăn bạn đang đối mặt là gì?)

Alex: Well, one major issue is the foundation. We discovered some soil instability during the site investigation. It’s going to require additional piling work to ensure the building’s stability. (Vâng, vấn đề lớn là nền móng. Chúng tôi phát hiện ra một số vấn đề về sự ổn định của đất trong quá trình kiểm tra hiện trường. Sẽ cần thêm công việc cọc để đảm bảo tính ổn định của công trình.)

John: I see. Have you consulted with a geotechnical engineer for expert advice? (Tôi hiểu. Bạn đã tham khảo ý kiến của kỹ sư địa kỹ thuật để được tư vấn chuyên môn chưa?)

Alex: Absolutely. We’ve already brought in a geotechnical engineer to conduct further tests and recommend suitable solutions. They suggested using deep foundation techniques like bored piles to mitigate soil instability.  (Chắc chắn. Chúng tôi đã mời một kỹ sư địa kỹ thuật để tiến hành các bài kiểm tra bổ sung và đề xuất các giải pháp phù hợp. Họ đề xuất sử dụng kỹ thuật nền móng sâu như cọc khoan để giảm thiểu sự không ổn định của đất.)

John: That sounds like a sensible approach. What about the construction materials? Any issues there? (Nghe có vẻ là một phương pháp hợp lý. Còn về vật liệu xây dựng thì sao? Có vấn đề gì không?)

Alex: Yes, we’ve been having some trouble sourcing high-quality steel for the structural framework. The prices have skyrocketed due to supply chain disruptions. We’re exploring alternative suppliers to keep the project on track. (Vâng, chúng tôi đã gặp một số khó khăn trong việc tìm nguồn cung cấp thép chất lượng cao cho khung cấu trúc. Giá cả đã tăng cao do sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng. Chúng tôi đang tìm các nhà cung cấp thay thế để đảm bảo dự án không bị chậm trễ.)

John: It’s unfortunate to hear about the price hikes. Have you considered using precast concrete elements instead? It might be a cost-effective solution. (Thật không may khi nghe về việc tăng giá. Bạn đã xem xét sử dụng các yếu tố bê tông đúc sẵn chưa? Đó có thể là một giải pháp tiết kiệm chi phí.)

Alex: Actually, we’ve been discussing that option. Precast concrete could save us time and money, plus it offers more design flexibility. We’re in talks with a specialized precast manufacturer to evaluate the feasibility. (Thực tế, chúng tôi đã thảo luận về lựa chọn đó. Bê tông đúc sẵn có thể giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc, ngoài ra còn mang lại tính linh hoạt trong thiết kế. Chúng tôi đang tiếp xúc với một nhà sản xuất bê tông đúc sẵn chuyên nghiệp để đánh giá khả thi.)

John: Great thinking! It’s essential to adapt and find innovative solutions. What about the project timeline? Are you still on schedule? (Suy nghĩ tuyệt vời! Rất quan trọng phải thích ứng và tìm ra các giải pháp sáng tạo. Còn về lịch trình dự án, bạn vẫn đúng tiến độ phải không?)

Alex: Well, with the unexpected challenges and material delays, we’ve had to revise the timeline. We’ve requested an extension from the client, and they’re currently reviewing the updated project schedule. (Vâng, với những khó khăn bất ngờ và việc chậm trễ về vật liệu, chúng tôi đã phải điều chỉnh lịch trình. Chúng tôi đã yêu cầu gia hạn từ khách hàng, và họ đang xem xét lịch trình dự án đã cập nhật.)

John: I hope the client understands the situation. Communication is key in these circumstances. (Hy vọng khách hàng hiểu tình hình. Giao tiếp là chìa khóa trong những trường hợp như này.)

Alex: Absolutely. We’ve been transparent with the client about the challenges we’re facing and the steps we’re taking to overcome them. We believe open communication will help maintain a good working relationship. (Chắc chắn. Chúng tôi đã trung thực với khách hàng về những khó khăn mà chúng tôi đang gặp phải và các biện pháp chúng tôi đang thực hiện để vượt qua. Chúng tôi tin rằng việc giao tiếp mở sẽ giúp duy trì mối quan hệ làm việc tốt.)

John: That’s wise. Is there anything I can do to assist with the project? (Đó là quyết định thông minh. Có gì tôi có thể giúp đỡ cho dự án không?)

Alex: Thank you for your offer. At the moment, we’re focusing on resolving the current issues. However, I’ll keep you in mind if any additional support is needed. Your expertise could be valuable during the later stages. (Cảm ơn bạn vì lời đề nghị. Hiện tại, chúng tôi đang tập trung vào việc giải quyết các vấn đề hiện tại. Tuy nhiên, tôi sẽ nhớ đến bạn nếu cần thêm sự hỗ trợ. Kiến thức chuyên môn của bạn có thể có giá trị trong giai đoạn sau này.)

John: I appreciate that. Don’t hesitate to reach out if there’s anything I can do. Good luck with the project, and I hope everything goes smoothly from here on out. (Tôi đánh giá cao điều đó. Đừng ngần ngại liên hệ nếu có điều gì tôi có thể giúp đỡ. Chúc may mắn với dự án và hy vọng mọi thứ sẽ suôn sẻ từ đây trở đi.)

Alex: Thank you! I’ll keep you updated on our progress. Have a great day! (Cảm ơn bạn! Tôi sẽ tiếp tục cập nhật với bạn về tiến trình của chúng tôi. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

Bài viết trên Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng cùng với thuật ngữ chuyên ngành. Việc nắm chắc những từ vựng này còn giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh với những đối tác nước ngoài. Hy vọng bài viết này sẽ bổ ích cho bạn!

lop tieng anh giao tiep min
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada, tham khảo ngay tại: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo