Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng
Phân loại món
– Three course meal: bữa ăn ba món (appetizers, main course, dessert)
– Five courses meal: bữa ăn năm món (cold starter, soup, main course, cheese and biscuits, dessert)
– Starter / hors d’oeuvre / appetizer: món khai vị
– Main course: các món chính
– Mide dish: các món ăn kèm
– Dessert/ pudding: món tráng miệng
– Cold starter: thức uống trước bữa ăn
– Cheese and biscuits: phô mai và bánh quy
Các cách chế biến
– Pan-fried: chiên, rán
– Stir-fried: nhúng nhanh vào chảo ngập dầu nóng
– Grilled: nướng bằng vỉ
– Roasted: quay
– Sauteed: áp chảo, xào
– Baked: nướng bằng lò
– Steamed: hấp (cách thủy)
– Boiled: luộc
– Fried: chiên giòn
– Mashed: nghiền
– Stewed: hầm
– Casseroled: hầm trong nước trái cây
– Hot pot: lẩu
Các loại thực phẩm để chế biến món chính
– Meat (red meat): các loại thịt đỏ
+ Beef: thịt bò
+ Pork: thịt lợn
+ Lamb: thịt cừu
+ Veal: thịt bê
+ Sausage: xúc xích
– Poultry (white meat): các loại thịt trắng
+ chicken: thịt gà
+ turkey: thịt gà Tây
+ goose: thịt ngỗng
+ duck: thịt vịt
– Seafood: Các loại hải sản (có thêm một số thủy sản)
+ Shrimps: tôm
+ Lobster: tôm hùm
+ Prawns: tôm pan-đan
+ Fish: cá
+ Trout: cá hồi nước ngọt
+ Sole: cá bơn
+ Sardine: cá mòi
+ Mackerel: cá thu
+ Cod: cá tuyết
+ Herring: cá trích
+ Anchovy: cá trồng
+ Tuna: cá ngừ
+ Eel: lươn
+ Scallops: sò điệp
+ Blood cockle: sò huyết
+ Clam: nghêu
+ Crab: cua
+ Mussels: con trai
Tên các món ăn
Món Á
– Beef/ Chicken/ Frog/ Fish Congee (cháo bò/ gà/ ếch/ cá)
– Seafood/ Crab/ shrimp Soup (súp hải sản/ cua/ tôm)
– Peking Duck (vịt quay Bắc Kinh)
– Guangzhou fried rice (cơm chiên Dương Châu)
– Barbecued spareribs with honey (sườn nướng BBQ mật ong)
– Sweet and sour pork ribs (sườn xào chua ngọt)
– Beef fried chopped steaks and chips (bò lúc lắc khoai)
– Crab fried with tamarind (cua rang me)
– Pan cake (bánh xèo)
– Shrimp cooked with caramel (tôm kho Tàu)
– Australian rib eye beef with black pepper sauce (bò Úc xốt tiêu đen)
– Fried mustard/ pumpkin/ blindweed with garlic (rau cải/rau bí/ rau muống xào tỏi)
– Roasted Crab with Salt (Cua rang muối)
– Steamed Lobster with coconut juice (Tôm Hùm hấp nước dừa)
– Grilled Lobster with citronella and garlic (Tôm Hùm nướng tỏi sả)
– Fried Noodles with beef/ chicken/ seafood (Mì xào bò/ gà/ hải sản)
– Suckling pig: Heo sữa khai vị
Món Âu
– Pumpkin Soup (Soup bí đỏ)
– Mashed Potatoes (Khoai tây nghiền)
– Spaghetti Bolognese/ Carbonara (Mì Ý xốt bò bằm/ Mì Ý xốt kem Carbonara)
– Ceasar Salad (Salad kiểu Ý)
– Scampi Risotto (Cơm kiểu Ý)
– Foie gras (Gan ngỗng)
– Australian rib eye beef with black pepper sauce (Bò Úc xốt tiêu đen)
– Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang
Món ăn Việt
– Steamed sticky rice (Xôi).
– Summer roll (Gỏi cuốn)
– Spring roll (Chả giò)
– Vermicelli/ noodle with fried tofu & shrimp paste (Bún đậu mắm tôm)
– Fish cooked with sauce (Cá kho)
– Beef/ chicken noodles Soup ( Phở bò/ gà)
– Soya noodles with chicken (Miến gà)
– Sweet and sour fish broth (Canh chua)
– Sweet and sour pork ribs (Sườn xào chua ngọt)
– Beef soaked in boilinig vinegar (Bò nhúng giấm)
– Lotus delight salad (Gỏi ngó sen)
– Stuffed sticky rice ball (Bánh trôi nước)
– Steamed wheat flour cake (Bánh bao)
– Tender beef fried with bitter melon (Bò xào khổ qua)
+ Oyster: con hàu
+ Squid: mực
+ Octopus: bạch tuộc
– Các bộ phận, nội tạng động vật
+ Ribs: sườn
+ Kidneys: thận
+ Liver: gan