Nhu cầu làm đẹp tồn tại từ lâu đời và ngày nay đã trở nên phổ biến hơn không phân biệt mọi giới tính, độ tuổi. Bài viết sau đây các tín đồ làm đẹp sẽ bỏ túi ngay vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm từ đó có thể đọc, hiểu thông tin các sản phẩm chăm sóc da và make up chuyên dụng.
Đáp ứng nhu cầu làm đẹp và chăm sóc bản thân, cùng với các thương hiệu có thâm niên lâu năm trên thị trường, hàng loạt các tên tuổi mới cũng ra đời để phục vụ tín đồ làm đẹp. Hàng năm, những thương hiệu này nghiên cứu và tung ra thị trường nhiều dòng sản phẩm phù hợp với từng thuộc tính, cơ địa và mỗi bộ phận cơ thể sẽ có loại mỹ phẩm chuyên dụng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng nhóm sản phẩm tương ứng với các nhóm từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm tại phần sau đây:
Từ vựng tiếng Anh về sản phẩm chăm sóc da toàn thân
Từ vựng tiếng Anh về sản phẩm chăm sóc da toàn thân có rất nhiều loại
Chăm sóc da toàn thân rất quan trọng giúp bạn có một làn da đẹp và tránh lão hóa, những sản phẩm cần thiết mà ai cũng phải trang bị cho bản thân:
Nhận biết các loại da và tình trạng da bằng tiếng Anh
Để lựa chọn sản phẩm làm đẹp phù hợp, trước tiên bạn cần phải biết được tình trạng làn da của bản thân vì mỗi loại mỹ phẩm. Sử dụng đúng sản phẩm sẽ mang lại hiệu quả mà bạn mong muốn.
Colored skin /ˈkʌlərd skɪn/: da màu
Dark skin /dɑːrk skɪn/: da tối màu
Deep wrinkles /diːp ˈrɪŋkəlz/: nếp nhăn sâu
Dry skin /draɪ skɪn/: da khô
Face skin /feɪs skɪn/: da mặt
Facial wrinkles /ˈfeɪʃəl ˈrɪŋkəlz/: nếp nhăn trên khuôn mặt
Fair skin /feər skɪn/: da trắng, nước da đẹp
Freckle /ˈfrɛkəl/: tàn nhang
Light skin /laɪt skɪn/: da sáng màu
Mixed skin /mɪkst skɪn/: da hỗn hợp
Oily skin /ˈɔɪli skɪn/: da nhờn
Olive skin /ˈɒlɪv skɪn/: da xanh xao
Pale skin /peɪl skɪn/: da vàng nhợt nhạt
Pimple /ˈpɪmpəl/: mụn
Rough skin /rʌf skɪn/: da xù xì
Ruddy skin /ˈrʌdi skɪn/: da hồng hào
Sallow skin /ˈsæloʊ skɪn/: da vàng vọt
Skin /skɪn/: da
Smooth skin /smuːð skɪn/: da mịn
Soft skin /sɒft skɪn/: làn da mềm mại
Swarthy skin /ˈswɔːrði skɪn/: da ngăm đen
Tanned skin /tænd skɪn/: da rám nắng
White skin /waɪt skɪn/: da trắng (chủng tộc da trắng)
Wrinkled skin /ˈrɪŋkəld skɪn/: da nhăn nheo
Wrinkles /ˈrɪŋkəlz/: nếp nhăn
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm cho da mặt
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm cho da mặt
Bỏ túi các từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm cho da mặt ngay bạn nhé!
foundation /faʊnˈdeɪʃ(ə)n/: kem nền
primer /ˈprʌɪmə/: kem lót
blush /blʌʃ/: phấn má
bronzer /ˈbrɒnzə/: phấn tối màu
contour /ˈkɒntʊə/: phấn tạo khối
concealer /kənˈsiːlə/: kem che khuyết điểm
cushion: phấn nước
highlighter /ˈhʌɪlʌɪtə/: phấn bắt sáng
setting powder /ˈsɛtɪŋ ˈpaʊdə/: phấn phủ
sponge /ˈkʊʃn/: bông, mút trang điểm
color corrector: sản phẩm hiệu chỉnh màu sắc
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm cho mắt
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm cho mắt
Đôi mắt là điểm nhấn của khuôn mặt, biết cách trang điểm mắt sẽ tạo sự long lanh, huyền bí tùy từng phong cách nhất định. Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm cho mắt như sau:
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm – Về thuộc tính sản phẩm
Oil-free /ɔɪl friː/: sản phẩm không chứa dầu hay chất lanolin
For mature skin /fɔːr məˈtjʊr skɪn/: cho da lão hóa ( từ 30 tuổi trở lên)
Sheer /ʃɪər/: chất phấn trong và không nặng
Lasting finish /ˈlæstɪŋ ˈfɪnɪʃ/: có độ bám lì lâu
Silicone-based /ˈsɪlɪkən beɪst/: kem nền có chứa silicon là thành phần chính
Humidity proof /hjuːˈmɪdəti pruːf/: ngăn tình trạng da bóng hay ẩm hoặc ướt
For demanding skin /fɔːr dɪˈmændɪŋ skɪn/: cho làn da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)
For combination skin /fɔːr ˌkɒmbɪˈneɪʃən skɪn/: cho loại da hỗn hợp
For Sensitive skin /fɔːr ˈsɛnsɪtɪv skɪn/: cho da nhạy cảm
Natural finish /ˈnætʃərəl ˈfɪnɪʃ/: phấn phủ tạo vẻ ngoài tự nhiên
For oily skin /fɔːr ˈɔɪli skɪn/: cho da dầu
Non-alcohol-containing /nɒn ˈælkəˌhoʊl kənˈteɪnɪŋ/: thành phần không chứa cồn
Water-based /ˈwɔːtər beɪst/: kem nền dạng nước
For Dry skin /fɔːr draɪ skɪn/: cho loại da khô
Lightweight /ˈlaɪtweɪt/: chất kem mỏng nhẹ và không gây bí da
Từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm – Về các dụng cụ làm đẹp
Perfume /ˈpɜːr.fjuːm/: nước hoa
Hair spray /hɛr spreɪ/: gôm xịt tóc
Nail polish /neɪl ˈpɒlɪʃ/: sơn móng tay
Hair dryer /hɛr ˈdraɪ.ər/: máy sấy tóc
Curling iron /ˈkɜːrlɪŋ ˈaɪən/: máy làm xoăn
Hair straightener /hɛr ˈstreɪ.tən.ər/: máy là tóc
Hair clips /hɛr klɪps/: cặp tóc
Hair dye /hɛr daɪ/: thuốc nhuộm tóc
Nail file /neɪl faɪl/: dũa móng tay
Bỏ túi một số thuật ngữ tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm
Một số thuật ngữ tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm mà tín đồ làm đẹp cần phải nắm
Các loại mỹ phẩm chứa các từ chuyên ngành và để tín đồ làm đẹp đọc, hiểu và nắm được thông tin sản phẩm chính xác bạn học cần nắm vững thuật ngữ tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm cơ bản sau:
Non Comedogenic /ˌnɒnkəˌmɪdəˈdʒɛnɪk/: không tạo chất bít tắc lỗ chân lông
Oil – free /ɔɪl:friː/: không chứa dầu
Waterproof /ˈwɔːtərpruːf/: chống nước
Matte /mæt/: không bóng, mờ
Shimmer /ˈʃɪmər/: lấp lánh, tạo độ sáng
Luminous /ˈluːmɪnəs/: có ánh sáng, rực rỡ
Dermatologically tested /ˌdɜːrmətəˈlɒdʒɪkli ˈtɛstɪd/: đã được kiểm nghiệm bởi bác sĩ da liễu
Hypoallergenic /ˌhaɪpoʊəˈlɜːrdʒɪnɪk/: không gây kích ứng da
Aroma oil /əˈroʊmə ɔɪl/: dầu thơm, dầu chiết xuất từ thực vật, được sử dụng trong mỹ phẩm và massage
Các cụm từ và mẫu câu tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm chuyên dụng
Daily skincare routine: Quy trình chăm sóc da hàng ngày
Use the make-up remover to clean all the dust on your face: Sử dụng nước tẩy trang để làm sạch tất cả bụi trên khuôn mặt của bạn
Avoid irritation: Tránh sự kích ứng
Boost your confidence: Tăng sự tự tin
Do sb’s makeup: Trang điểm
Wear makeup everyday: Trang điểm mỗi ngày
Wear heavy makeup: Trang điểm đậm
Consider the suitable foundation for sb’s skin tone: Chọn loại kem nền phù hợp với tông da
Hide your imperfections: Che khuyết điểm
Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã gửi đến tín đồ làm đẹp trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề mỹ phẩm cực hay và bổ ích. Hy vọng bài học trên có thể giúp bạn học chinh phục tiếng Anh về makeup cũng như vận dụng trong đời sống hàng ngày.
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tập trung kỹ năng Nghe – Nói giúp tăng phản xạ tự nhiên hiệu quả cho người học
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada thì Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu, tham khảo các khóa học tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/