Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm
Trong ngành mỹ phẩm, việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp là một yếu tố quan trọng giúp bạn có thể tạo ra trải nghiệm mua sắm tốt hơn cho khách hàng đến từ nhiều quốc gia. Dưới đây là một số từ vựng và tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm mà bạn cần biết. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm
Nếu bạn kiểm soát tốt vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm sẽ giúp cho việc giao tiếp giữa người mua và người bán trở nên hiệu quả hơn rất nhiều. Dưới đây là một số từ mà bạn nên nhớ nếu muốn kinh doanh trong ngành nghề đang hot này.
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Makeup |
/ˈmeɪkʌp/ |
Mỹ phẩm |
Cleanser |
/ˈklenzər/ |
Sữa rửa mặt |
Moisturizer |
/ˈmɔɪstʃəraɪzər/ |
Kem dưỡng da |
Lipstick |
/ˈlɪpstɪk/ |
Son môi |
Eyeshadow |
/ˈaɪˌʃædoʊ/ |
Phấn mắt |
Foundation |
/faʊnˈdeɪʃən/ |
Kem nền |
Serum |
/ˈsɪrəm/ |
Tinh chất dưỡng da |
Skincare |
/ˈskɛrˌkɛr/ |
Chăm sóc da |
Moisturizing |
/ˈmɔɪstʃəraɪzɪŋ/ |
Dưỡng ẩm |
Hydrating |
/ˈhaɪdreɪtɪŋ/ |
Dưỡng ẩm |
Natural |
/ˈnætʃrəl/ |
Tự nhiên |
Sensitive |
/ˈsɛnsɪtɪv/ |
Nhạy cảm |
Affordable |
/əˈfɔrdəbəl/ |
Giá phải chăng |
Long-lasting |
/ˈlɔŋˈlæstɪŋ/ |
Lâu phai |
Waterproof |
/ˈwɔtərpruf/ |
Chống nước |
Organic |
/ɔrˈɡænɪk/ |
Hữu cơ |
Synthetic |
/sɪnˈθɛtɪk/ |
Tổng hợp |
Cruelty-free |
/ˈkruːəlti-friː/ |
Không thử nghiệm trên động vật |
Fragrance |
/ˈfreɪɡrəns/ |
Hương thơm |
Tone |
/toʊn/ |
Tone |
Shade |
/ʃeɪd/ |
Màu sắc |
Brand |
/brænd/ |
Thương hiệu |
Option |
/ˈɑpʃən/ |
Lựa chọn |
Protection |
/prəˈtɛkʃən/ |
Bảo vệ |
Recommendation |
/ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən/ |
Gợi ý |
Frizz |
/frɪz/ |
Tóc xù |
Fiber |
/ˈfaɪbər/ |
Sợi |
Routine |
/ruːˈtiːn/ |
Quy trình |
Sample |
/ˈsæmpəl/ |
Mẫu |
Occasion |
/əˈkeɪʒən/ |
Dịp |
Quality |
/ˈkwɑləti/ |
Chất lượng |
Recommendation |
/ˌrekəmɛnˈdeɪʃən/ |
Gợi ý |
Preference |
/ˈprɛfərəns/ |
Sở thích |
Concern |
/kənˈsɜrn/ |
Quan tâm |
Ingredient |
/ɪnˈɡridiənt/ |
Thành phần |
Difference |
/ˈdɪfrəns/ |
Sự khác biệt |
Coordination |
/koʊˌɔrdnˈeɪʃən/ |
Sự phối hợp |
Complexion |
/kəmˈplɛkʃən/ |
Màu da |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm
Tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm khi gặp người nước ngoài là vô cùng quan trọng. Nếu bạn hiểu ý của khách hàng và tư vấn đúng loại sản phẩm cho khách hàng sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm thông dụng bạn cần nắm vững trong ngành này.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm – Dành cho khách hàng
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Excuse me, do you have any affordable options for face moisturizers? |
Xin lỗi, bạn có loại kem dưỡng ẩm cho da mặt nào giá cả phải chăng không? |
Hello, I’m looking for lipstick in a natural shade, do you have any recommendations? |
Xin chào, tôi đang tìm loại son môi có tông màu tự nhiên, bạn có gợi ý nào không? |
Hi there, I’m searching for a gentle makeup remover suitable for sensitive skin. |
Xin chào, tôi đang tìm một loại tẩy trang dịu nhẹ phù hợp với làn da nhạy cảm. |
Hello, I’m in need of a new foundation that matches my skin tone perfectly. Can you help me find one? |
Xin chào, tôi đang cần một loại kem nền mới phù hợp hoàn hảo với tông màu da của tôi. Bạn có thể giúp tôi tìm một loại không? |
Hi, I’m looking for a skincare set that targets oily skin. Do you have any available? |
Xin chào, tôi đang tìm một bộ sản phẩm chăm sóc da dành cho da dầu. Bạn có sản phẩm nào không? |
Excuse me, I’m interested in trying out some organic or natural skincare products. Can you show me what you have? |
Xin lỗi, tôi muốn thử một số sản phẩm chăm sóc da hữu cơ hoặc tự nhiên. Bạn có thể cho tôi xem sản phẩm bạn có không? |
Hello, I’m looking for a hydrating serum to add to my skincare routine. Do you have any options? |
Xin chào, tôi đang tìm một loại huyết thanh dưỡng ẩm để bổ sung vào quy trình chăm sóc da của mình. Bạn có lựa chọn nào không? |
Hi, I’m searching for a perfume with a floral scent. Can you recommend me some options? |
Xin chào, tôi đang tìm loại nước hoa có mùi hương hoa. Bạn có thể giới thiệu cho tôi một số lựa chọn không? |
Excuse me, I’m looking for a cruelty-free mascara. Do you carry any brands that align with that? |
Xin lỗi, tôi đang tìm loại mascara không thử nghiệm trên động vật. Bạn có bán bất kỳ thương hiệu nào phù hợp với điều đó không? |
Does this lipstick shade look good on me? |
Màu son này có hợp với tôi không? |
Excuse me, how long does this foundation last throughout the day? |
Xin lỗi, kem nền này giữ được bao lâu trong suốt cả ngày? |
Is this eyeshadow palette suitable for creating natural looks? |
Bảng phấn mắt này có phù hợp để tạo vẻ ngoài tự nhiên không? |
Does this moisturizer have SPF protection? |
Kem dưỡng ẩm này có khả năng chống nắng SPF không? |
Is this perfume long-lasting or does it fade quickly? |
Loại nước hoa này có lưu hương lâu không hay nhanh phai? |
Excuse me, is this makeup remover suitable for waterproof makeup? |
Xin lỗi, loại tẩy trang này có phù hợp với lớp trang điểm chống thấm nước không? |
Hi, do you have any recommendations for a lip balm that provides hydration without feeling sticky? |
Xin chào, bạn có gợi ý nào về loại son dưỡng môi có khả năng cấp ẩm mà không gây cảm giác bết dính không? |
Does this skincare set include products for both day and night use? |
Bộ sản phẩm chăm sóc da này có bao gồm các sản phẩm dùng cho cả ngày và đêm không? |
Hi there, does this hair conditioner help with frizz control? |
Xin chào, loại dầu xả này có giúp kiểm soát tình trạng tóc xơ rối không? |
Excuse me, are these makeup brushes made from synthetic or natural fibers? |
Xin lỗi, những cọ trang điểm này được làm từ sợi tổng hợp hay sợi tự nhiên? |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm – Dành cho nhân viên
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Good morning! Can I help you find anything specific today? |
Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp bạn tìm sản phẩm gì hôm nay không? |
Do you have a preferred makeup brand in mind? |
Bạn có thương hiệu trang điểm ưa thích nào trong đầu không? |
Are you looking for anything in particular, like a new lipstick shade or eyeshadow palette? |
Bạn có đang tìm kiếm thứ gì đó cụ thể không, như màu son môi mới hay bảng phấn mắt mới? |
How can I assist you today with your makeup needs? |
Hôm nay tôi có thể hỗ trợ bạn những gì về nhu cầu trang điểm? |
Are you interested in any skincare products along with your makeup purchase? |
Bạn có quan tâm đến bất kỳ sản phẩm chăm sóc da nào khi mua đồ trang điểm không? |
Would you like to try any samples before making your final decision? |
Bạn có muốn thử mẫu nào trước khi đưa ra quyết định cuối cùng không? |
Do you have any specific concerns or preferences regarding the makeup you’re looking for? |
Bạn có bất kỳ mối quan tâm hoặc sở thích cụ thể nào liên quan đến loại trang điểm bạn đang tìm kiếm không? |
Are you searching for any particular makeup item for a special occasion? |
Bạn đang tìm kiếm sản phẩm trang điểm đặc biệt nào đó cho một dịp đặc biệt? |
Can I provide you with any recommendations based on your skin type or makeup style? |
Tôi có thể đưa ra cho bạn một số khuyến nghị dựa trên loại da hoặc phong cách trang điểm của bạn không? |
Would you like assistance in finding the perfect shade of foundation for your skin tone? |
Bạn có muốn được hỗ trợ trong việc tìm loại kem nền phù hợp nhất với tông màu da của mình không? |
Do you prefer makeup products with specific ingredients or features? |
Bạn thích sản phẩm trang điểm có thành phần hoặc tính năng cụ thể không? |
If you need any help or have any questions, feel free to ask! |
Nếu bạn cần trợ giúp hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy thoải mái hỏi! |
Vừa rồi, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ những từ vựng, mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng mỹ phẩm hữu dụng nhất. Hy vọng nội dung trên đây sẽ giúp bạn đọc đã nắm bắt rõ hơn cách áp dụng các từ vựng đó vào giao tiếp trong đời thực. Và đừng quên tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói để cải thiện tiếng Anh giao tiếp của mình nhé!