Từ vựng Cảnh quan Việt Nam trong tiếng Anh
HÀ NỘI
Capital: thủ đô
Pagoda: chùa
Temple: đền
Market: chợ
Theater: nhà hát
Old quarter: phố cổ
Lotus: hoa sen
Water puppet: múa rối nước
Culture: văn hóa
HUẾ
River: song
Tomb: lăng mộ
Citadel: thành cổ
Imperial city: Kinh Thành
Emperor: hoàng đế
Dynasty: triều đại
Festival: lễ hội
Cuisine: ẩm thực
Architecture: kiến trúc
ĐÀ NẴNG
Bridge: cầu
Port: cảng
Theme park: công viên giải trí
Cable car: cáp treo
Pass: đèo
Gulf: vịnh
Peninsula: bán đảo
Sanctuary: thánh địa
Tourism: ngành du lịch
HỒ CHI MINH CITY
Tower: tháp
Nightclub: câu lạc bộ đêm
Post office: bưu điện
Water park: công viên nước
Museum: bảo tang
Palace: dinh
Cathedral: nhà thờ lớn
Airport: sân bay
Economy: kinh tế
HẠ LONG
Bay: vịnh
Cave: hang động
Island: đảo
Limestone: đá vôi
Stalactite: thạch nhũ
Sea creatures: sinh vật biển
Cruise ship: tàu du lịch
Seafood: hải sản
Natural wonder: kỳ quan thiên nhiên
SAPA
Hill: đồi
Mountain: núi
Fog: sương mù
Village: làng, bản
Stilt house: nhà sàn
Rice: lúa
Terraced fields: ruộng bậc thang
Brocade: thổ cẩm
Ethnic minority: dân tộc thiểu số
ĐÀ LẠT
Park: công viên
Garden: vườn
Flower: hoa
Pine tree: cây thông
Forest: rừng
Lake: hồ
Valley: thung lung
Waterfall: thác nước
Mist: sương mù
HỘI AN
Lantern: đèn lồng
Vibrant: rực rỡ
Silk: lụa
Handicraft: đồ thủ công
Street food: đồ ăn đường phố
Specialty: đặc sản
Ancient: cổ xưa
Historic: mang tính lịch sử
World heritage: di sản thế giới
NHA TRANG
Beach: bãi biển
Sand: cat
Coast: bở biển
Sunscreen: kem chống nắng
Swimming: bơi
Scuba diving: lặn biển
Pool: bể bơi
Hotel: khách sạn
Resort: khu nghỉ dưỡng
MAKONG DELTA
Delta: đồng bằng
Canal: kênh rạch
Flood: lũ
Swamp: đầm
Boat: ghe, thuyền
Fruit: hoa quả
Orchard: vườn cây ăn quả
Agriculture: nông nghiệp
Floating market: chợ nổi
Xem thêm:
50 cụm từ đồng nghĩa không thể không biết