Skip links
50 cum tu dong nghia khong the khong biet

50 cụm từ đồng nghĩa tiếng Anh không thể không biết

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ đồng nghĩa, tuy nhiên, không phải lúc nào chúng cũng có thể thay thế cho nhau một cách tương đương. Việc sử dụng sai từ đồng nghĩa có thể gây nhầm lẫn hoặc thậm chí là gây ra sự hiểu nhầm trong giao tiếp. Vì vậy, việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của các cặp từ đồng nghĩa là rất quan trọng để nói tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Trong bài viết này, chúng ta sẽ điểm qua một số cặp từ đồng nghĩa thường gặp trong tiếng Anh và cách sử dụng của chúng.

  1. Think over = consider (cân nhắc)
  2. Go over = examine (xem xét)
  3. Put down = write sth down (ghi chép)
  4. Clean up = tidy up (dọn dẹp)
  5. Carry out = execute (tiến hành)
  6. Look back on = remember (nhớ lại)
  7. Bring up = raise (nuôi dưỡng)
  8. Hold on = wait (chờ đợi)
  9. Turn down = refuse (từ chối)
  10. Talk over = discuss (thảo luận)
  11. Go by foot = walk (đi bộ)
  12. Set on fire = inflame (đốt cháy)
  13. Blow up = explode (phát nổ)
  14. Look for = expect (trông đợi)
  15. Fix up = arrange (sắp xếp)
  16. Get by = manage to live (sống được)
  17. Drop in on = drop by (ghé qua)
  18. Call = phone (gọi điện)
  19. Bear out = confirm (xác nhận)
  20. Bring in = introduce (giới thiệu)
  21. Gear up for = prepare for (chuẩn bị)
  22. Pair up with = team up with (hợp tác với)
  23. Cut down = reduce (cắt giảm)
  24. Work out = figure out = calculate (tính toán)
  25. Show up = arrive (tới, đến, xuất hiện)
  26. Come about = happen (xảy ra)
  27. Hold up = delay (trì hoãn)
  28. Call off = cancel (hủy bỏ)
  29. Break in = intrude (đột nhập)
  30. Back up = support (ủng hộ)
  31. Refuse = turn down (từ chối)
  32. Turn on = activate (bật lên, khởi động)
  33. Account for = explain (giải thích)
  34. Run away = flee (chạy trốn)
  35. Fond of = keen on (hứng thú với, thích)
  36. Go after – pursue (theo đuổi)
  37. Break down into = clarify (giải thích)
  38. Keep up = continue (tiếp tục)
  39. Look after = take care of (chăm sóc cho)
  40. Take off = depart (cất cánh, rời đi)
  41. Turn up = appear (xuất hiện)
  42. Go down = decrease ( giảm xuống)
  43. Go up = increase (tăng lên)
  44. Book = reserve (đặt trước)
  45. Applicant = candidate (ứng viên)
  46. Shipment = delivery (sự giao hàng)
  47. Energy = power (năng lượng)
  48. Employee = staff (nhân viên)
  49. Famous = well – known (nổi tiếng)
  50. Seek = look for = search for (tìm)
3.8/5 - (11 bình chọn)
Xem thêm  Một số động từ đặc biệt đi với cả V-ing và to V
Contact Me on Zalo