50 cụm từ đồng nghĩa tiếng Anh không thể không biết
- Think over = consider (cân nhắc)
- Go over = examine (xem xét)
- Put down = write sth down (ghi chép)
- Clean up = tidy up (dọn dẹp)
- Carry out = execute (tiến hành)
- Look back on = remember (nhớ lại)
- Bring up = raise (nuôi dưỡng)
- Hold on = wait (chờ đợi)
- Turn down = refuse (từ chối)
- Talk over = discuss (thảo luận)
- Go by foot = walk (đi bộ)
- Set on fire = inflame (đốt cháy)
- Blow up = explode (phát nổ)
- Look for = expect (trông đợi)
- Fix up = arrange (sắp xếp)
- Get by = manage to live (sống được)
- Drop in on = drop by (ghé qua)
- Call = phone (gọi điện)
- Bear out = confirm (xác nhận)
- Bring in = introduce (giới thiệu)
- Gear up for = prepare for (chuẩn bị)
- Pair up with = team up with (hợp tác với)
- Cut down = reduce (cắt giảm)
- Work out = figure out = calculate (tính toán)
- Show up = arrive (tới, đến, xuất hiện)
- Come about = happen (xảy ra)
- Hold up = delay (trì hoãn)
- Call off = cancel (hủy bỏ)
- Break in = intrude (đột nhập)
- Back up = support (ủng hộ)
- Refuse = turn down (từ chối)
- Turn on = activate (bật lên, khởi động)
- Account for = explain (giải thích)
- Run away = flee (chạy trốn)
- Fond of = keen on (hứng thú với, thích)
- Go after – pursue (theo đuổi)
- Break down into = clarify (giải thích)
- Keep up = continue (tiếp tục)
- Look after = take care of (chăm sóc cho)
- Take off = depart (cất cánh, rời đi)
- Turn up = appear (xuất hiện)
- Go down = decrease ( giảm xuống)
- Go up = increase (tăng lên)
- Book = reserve (đặt trước)
- Applicant = candidate (ứng viên)
- Shipment = delivery (sự giao hàng)
- Energy = power (năng lượng)
- Employee = staff (nhân viên)
- Famous = well – known (nổi tiếng)
- Seek = look for = search for (tìm)
Xem thêm:
Các câu giao tiếp thông dụng khi đi mua sắm