Skip links
tieng Anh giao tiep ban hang 4

100+ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Mua bán hàng hóa là nhu cầu không thể thiếu trong cuộc sống, trong thời đại hội nhập toàn cầu hiện nay thúc đẩy ngành du lịch và thương mại ngày càng phát triển, giao tiếp giữa người bán và người mua đến từ các quốc gia khác nhau không còn là điều hiếm gặp. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói trang bị kiến thức về chủ đề tiếng Anh giao tiếp bán hàng qua những từ vựng và mẫu câu dưới đây.

Những từ vựng thông dụng chủ đề tiếng Anh giao tiếp bán hàng:

Items: mặt hàng

Customer service: dịch vụ khách hàng

Sales: bán hàng

Marketing: tiếp thị

Product/items: sản phẩm

Promotion: khuyến mãi

Advertising: quảng cáo

Brand: thương hiệu

Inventory: hàng tồn kho

Price: giá cả

Discount: giảm giá

Sales pitch: bài thuyết trình bán hàng

Closing a sale: hoàn tất giao dịch bán hàng

Cross-selling: bán thêm sản phẩm khác

Up-selling: bán sản phẩm cao cấp hơn

Customer retention: giữ chân khách hàng

Refund: hoàn tiền

Return policy: chính sách đổi trả

Complaint: khiếu nại

Customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng

After-sales service: dịch vụ hậu mãi.

tieng Anh giao tiep ban hang
Tiếng Anh giao tiếp bán hàng 

Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng trong từng ngữ cảnh:

Trong trường hợp chào hỏi:

Người bán chào hỏi và chào hàng:

Hi there!: Chào bạn!

Good morning/afternoon/evening!: Chào buổi sáng/chiều/tối!

Welcome to [store name]!: Chào mừng đến với [tên cửa hàng]!

How can I assist you?/Is there anything I can help with?/How may I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Is there anything I can help you find?: Có gì tôi có thể giúp bạn tìm kiếm không?

What brings you in today?: Hôm nay bạn đến đây vì lý do gì vậy?

Let me know if you need any help!: Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào nhé!

Hi, can I help you with anything today?: Xin chào, hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn không?

Welcome, feel free to look around.: Chào mừng bạn đến, hãy thoải mái tìm hiểu sản phẩm.

How are you doing today?: Bạn có khỏe không?

Have you seen our new collection?: Bạn đã xem bộ sưu tập mới của chúng tôi chưa?

Are you looking for anything specific?: Bạn đang tìm kiếm một thứ gì đó cụ thể không?

This is our latest product/items, would you like to take a look?: Đây là sản phẩm mới nhất của chúng tôi, bạn có muốn xem không?

Our product/itemss are high quality and affordable.: Sản phẩm của chúng tôi chất lượng cao và giá cả hợp lý.

What brings you in today?: Hôm nay bạn đến với mục đích gì?

We have a special promotion going on right now.: Chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt vào lúc này.

Is there anything in particular you’re interested in?: Có điều gì đặc biệt bạn quan tâm không?

Our product/itemss are very popular among our customers.: Sản phẩm của chúng tôi rất được ưa chuộng bởi khách hàng.

Can I show you some of our bestsellers?: Tôi có thể giới thiệu một số sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi được không?

We offer a wide variety of product/itemss to meet all of your needs.: Chúng tôi cung cấp rất nhiều sản phẩm để đáp ứng tất cả các nhu cầu của bạn.

Our customers have been very satisfied with our product/itemss.: Khách hàng đã rất hài lòng với sản phẩm của chúng tôi.

Can I assist you with anything else?: Tôi có thể giúp bạn với điều gì khác không?

Từ vựng và mẫu câu chào hỏi của người mua hàng:

Hello!: Xin chào!

Good morning/afternoon/evening!: Chào buổi sáng/chiều/tối!

Hi there!: Chào bạn!

Excuse me, do you work here?: Xin lỗi, bạn làm việc ở đây phải không?

Can you help me find something?: Bạn có thể giúp tôi tìm món gì đó được không?

I’m looking for [product/items]: Tôi đang tìm [sản phẩm].

Hello! I’m looking for [product/items], can you help me find it?: Xin chào! Tôi đang tìm kiếm [tên sản phẩm], bạn có thể tìm giúp tôi không?

Trong quá trình tìm hiểu về sản phẩm:

Nhân viên tư vấn sản phẩm:

Is it for a girl or a boy?: Quý khách đang tìm đồ cho bé trai hay bé gái?

Is it for men or women?: Quý khách đang tìm đồ cho đàn ông hay phụ nữ?

What color are you looking for?: Quý khách muốn tìm màu sắc nào?

What size do you want?: Quý khách muốn tìm kích cỡ nào?

Based on your needs, I would recommend this product/items: Dựa trên nhu cầu của bạn, tôi sẽ giới thiệu sản phẩm này.

This product/items is perfect for your requirements: Sản phẩm này hoàn hảo cho yêu cầu của bạn.

Have you considered this product/items?: Bạn đã xem xét sản phẩm này chưa?

I think this product/items would be a great fit for you: Tôi nghĩ sản phẩm này sẽ phù hợp với bạn.

This product/items has the features you’re looking for: Sản phẩm này có những tính năng mà bạn đang tìm kiếm.

This product/items is highly recommended by other customers: Sản phẩm này nhận được phản hồi tốt bởi những khách hàng khác.

This product/items is very popular for its performance: Sản phẩm này rất phổ biến vì tính hiệu suất của nó.

I believe this product/items will meet all of your expectations: Tôi tin rằng sản phẩm này sẽ đáp ứng tất cả các mong đợi của bạn.

This product/items has received great reviews from our customers: Sản phẩm này đã nhận được những đánh giá tốt từ khách hàng của chúng tôi.

This product/items is a great value for the price: Sản phẩm này là giá trị tốt cho giá cả của nó.

This product/items is very user-friendly: Sản phẩm này rất dễ sử dụng.

This product/items has a long lifespan and is very durable: Sản phẩm này có tuổi thọ dài và rất bền.

Xem thêm  Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản

This product/items comes with a great warranty: Sản phẩm này đi kèm với một bảo hành tuyệt vời.

This product/items is a top-rated choice among customers: Sản phẩm này là sự lựa chọn được đánh giá cao nhất của khách hàng.

Người mua khi hỏi về thông tin sản phẩm:

What is this product/items?: Đây là sản phẩm gì?

What does this product/items do?: Sản phẩm này có công dụng gì?

What are the features of this product/items?: Các tính năng của sản phẩm là gì?

Can you tell me more about this product/items?: Bạn có thể cho tôi biết thêm về sản phẩm này không?

What are the dimensions of this product/items?: Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu?

What is the material of this product/items?: Chất liệu của sản phẩm này là gì?

Is this product/items durable?: Sản phẩm này có độ bền cao không?

What is the warranty on this product/items?: Bảo hành sản phẩm này là bao lâu?

What is the lifespan of this product/items?: Tuổi thọ của sản phẩm này là bao lâu?

What is the recommended usage of this product/items?: Cách sử dụng sản phẩm này như thế nào được khuyến cáo?

Does this product/items require any maintenance?: Sản phẩm này có yêu cầu bảo dưỡng gì không?

What are the care instructions for this product/items?: Hướng dẫn chăm sóc sản phẩm này như thế nào?

What are the accessories that come with this product/items?: Phụ kiện đi kèm sản phẩm này là gì?

What are the safety features of this product/items?: Các tính năng an toàn của sản phẩm này là gì?

Can you show me how to use this product/items?: Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng sản phẩm này được không?

tieng Anh giao tiep ban hang 2
Giao tiếp tiếng Anh chủ đề bán hàng

Khi người mua hỏi về giá cả:

How much does it cost?: Giá bao nhiêu?

What is the price?: Giá là bao nhiêu?

Can you tell me the price?: Bạn có thể cho tôi biết giá cả không?

How much do I need to pay for this?: Tôi cần trả bao nhiêu tiền cho món này?

What is the cost of this item?: Chi phí cho mặt hàng này là bao nhiêu?

Is there a discount available?: Có giảm giá không?

Are there any special offers?: Có chương trình khuyến mãi nào không?

What are the payment options?: Các lựa chọn thanh toán là gì?

Do you have a price list?: Bạn có danh sách giá không?

Can you give me a quote?: Bạn có thể báo giá cho tôi được không?

What is included in the price?: Có gì được bao gồm trong giá cả không?

Is this the best price you can offer?: Đây có phải là giá tốt nhất bạn có thể đưa ra không?

Are there any additional costs?: Có chi phí bổ sung nào không?

How much is the tax?: Thuế là bao nhiêu?

Người mua trả giá khi mua hàng:

Negotiation: đàm phán

Offer: đề nghị giá

Counteroffer: phản đề nghị giá

Asking price: giá đề nghị

Bottom line: mức giá tối thiểu

Markup: mức giá được tăng lên từ giá gốc

Discount: giảm giá

Price range: khoảng giá

Cost: giá thành

Value: giá trị

Price tag: nhãn giá

Haggling: mặc cả

Walk away: rời đi

Compromise: thỏa hiệp

Win-win situation: tình huống đôi bên cùng có lợi

Firm price: giá cứng

Flexible price: giá linh động

Reasonable price: giá hợp lý

Payment terms: điều khoản thanh toán

Closing the deal: hoàn tất thỏa thuận.

Khi người bán và người mua thỏa thuận mua hàng, có thể sử dụng các từ vựng và cụm từ sau đây:

Let’s discuss the price: Hãy thảo luận về giá cả.

What is your budget for this product/items?: Ngân sách của bạn cho sản phẩm này là bao nhiêu?

How much are you willing to spend?: Bạn sẵn sàng chi bao nhiêu tiền?

Can we negotiate on the price?: Chúng ta có thể đàm phán về giá cả được không?

I understand your budget, but our product/items is worth its price:Tôi hiểu ngân sách của bạn, nhưng sản phẩm của chúng tôi đã được niêm yết giá.

Would you be interested in a bundle deal?: Bạn có quan tâm đến gói sản phẩm không?

Let me see what I can do about the price: Hãy để tôi xem tôi có thể làm gì với giá cả.

We can offer a discount if you purchase more than one product/items: Chúng tôi có thể giảm giá nếu bạn mua nhiều hơn một sản phẩm.

We have a sale going on right now, so you can save some money: Chúng tôi đang có chương trình giảm giá vào lúc này, bạn có thể tiết kiệm một số tiền.

Let’s find a price that works for both of us: Hãy tìm một giá cả phù hợp cho cả hai chúng ta.

What other options do you have in mind?: Bạn còn tùy chọn nào khác không?

I can offer you a better deal if you pay in cash: Tôi có thể cung cấp cho bạn một thỏa thuận tốt hơn nếu bạn trả tiền mặt.

Let’s make a deal: Hãy làm một thỏa thuận.

We can work out a payment plan if needed: Chúng tôi có thể đưa ra một kế hoạch thanh toán nếu cần thiết.

Thank you for your business: Cảm ơn bạn đã mua hàng.

tieng Anh giao tiep ban hang 3
Tiếng Anh giao tiếp bán hàng

Khi tiến hành thanh toán:

Payment: Thanh toán

Cash: Tiền mặt

Credit card: Thẻ tín dụng

Debit card: Thẻ ghi nợ

Change: Tiền thừa

Receipt: Biên lai

How would you like to pay?: Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?

Will you be paying with cash or card?: Bạn sẽ thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?

Do you accept credit cards?: Cửa hàng có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

Can I pay with my debit card?: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ ghi nợ được không?

Here is your change: Đây là tiền thừa của bạn.

Would you like a receipt?: Bạn có muốn biên lai không?

Your total is [amount]: Tổng số tiền bạn phải thanh toán là [số tiền].

Từ vựng và mẫu câu chào hỏi và cảm ơn sau khi mua hàng bằng tiếng Anh:

Thank (v): cảm ơn

Support (n): sự ủng hộ

Expectation (n): mong đợi

Question (n): câu hỏi

Request (n): yêu cầu

Assist (v): hỗ trợ

Hello, and thank you for your recent purchase. We hope you are enjoying your new product/items.: Hello, và cảm ơn bạn đã mua hàng gần đây. Chúng tôi hy vọng bạn đang thích sản phẩm mới của mình.

Xem thêm  200+ từ vựng TOEIC theo các chủ đề thông dụng

Mua hàng qua mạng:

Những năm gần đây xu hướng mua hàng online trở nên phổ biến vì nhiều tiện ích như bùng nổ của các chương trình khuyến mãi đến từ các sàn thương mại điện tử, khách hàng ở nhà chỉ với một vài thao tác cũng có thể mua được món hàng mình mong muốn,… Sau đây, là những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thường dùng khi mua hàng qua mạng, các bạn hãy lưu lại để sử dụng trong thời đại kỹ thuật số hiện nay nha.

Online shopping: Mua sắm trực tuyến

Website: Trang web

Product/items: Sản phẩm

Shopping cart: Giỏ hàng

Checkout: Thanh toán

Shipping: Vận chuyển

Delivery: Giao hàng

Tracking number: Mã số theo dõi

I would like to place an order online: Tôi muốn đặt hàng trực tuyến.

What is the website for your online store?: Trang web nào là của cửa hàng trực tuyến của bạn?

Can you recommend a product/items for me to buy?: Bạn có thể giới thiệu một sản phẩm cho tôi để mua không?

How do I add items to my shopping cart?: Làm thế nào để tôi thêm sản phẩm vào giỏ hàng của mình?How do I proceed to checkout?: Tôi phải làm gì để thanh toán?

What are my shipping options?: Tôi có các tùy chọn vận chuyển nào?

How long will it take for my delivery to arrive?: Bao lâu thì hàng sẽ được giao đến tôi?

Can you provide me with a tracking number?: Bạn có thể cung cấp cho tôi một mã số theo dõi không?

Những câu hỏi thường gặp trong giao tiếp bán hàng:

I have a favor to ask of you?: Tôi muốn nhờ anh một việc

Can you give me a hand?: Vui lòng giúp tôi một tay được không?

Please help me out?: Vui lòng giúp tôi

Could you show me some others?: Cho tôi xem nhứng cái khác nhé?

How much is this?: Cái này bao nhiêu vậy?

Do you have this item in stock?: Cửa hàng còn loại này không?

Would you have this in another colour?: Sản phẩm này còn màu khác không ?

What are these made of?/ what is the material of this one?: Chất liệu của nó là gì?

Have you got it in a smaller/larger size?: Bạn có size nhỏ/to hơn không?

Could I have a refund?: Tôi có thể hoàn tiền lại được không?

Is this one part of the promotion?: Cái này có nằm trong chương trình khuyến mãi không?

Do you take credit card?: Cửa hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

Could I have a receipt , please?: Tôi có thể lấy biên lai được không?

tieng Anh giao tiep ban hang 1
Giao tiếp tiếng Anh chủ đề bán hàng

Mẫu hội thoại về chủ đề tiếng Anh giao tiếp mua hàng

Dưới đây là một mẫu đoạn hội thoại giao tiếp bán hàng trong tiếng Anh giữa một nhân viên bán hàng và một khách hàng:

Sales: Good morning, sir! How can I assist you today? (Chào buổi sáng, quý khách! Tôi có thể giúp được gì cho bạn?)

Customer: Hi there! I’m looking for a new laptop for work. Can you recommend any models? (Xin chào! Tôi đang tìm kiếm một chiếc laptop mới để làm việc. Bạn có thể giới thiệu cho tôi một vài mẫu được không?)

Sales: Of course, we have a great selection of laptops for you to choose from. What type of work do you do? (Tất nhiên, chúng sẽ có nhiều sự lựa chọn tuyệt vời về các mẫu laptop dành cho bạn. Bạn làm công việc gì?)

Customer: I’m a graphic designer, so I need something with a powerful processor and a good graphics card. (i là một nhà thiết kế đồ họa, vì vậy tôi cần sản phẩm có bộ xử lý mạnh và một card đồ họa tốt.)

Sales: I see. How about this model? It has an Intel Core i7 processor and an NVIDIA graphics card, which would be perfect for graphic design. (Tôi hiểu. Bạn nghĩ như thế nào về mẫu này, có bộ xử lý Intel Core i7 và card đồ họa NVIDIA, một sự lựa chọn hoàn hảo cho thiết kế đồ họa.)

Customer: That looks great. Can you tell me more about its features and specifications? (Rất tuyệt vời. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về các tính năng và thông số kỹ thuật của nó không?)

Sales: Sure thing. It has a 15.6-inch display, 16GB of RAM, a 512GB SSD, and a battery life of up to 8 hours. It also comes with a 1-year warranty. (Chắc chắn. Nó có màn hình 15,6 inch, 16GB RAM, ổ cứng SSD 512GB và thời lượng pin lên đến 8 giờ. Nó cũng đi kèm với bảo hành 1 năm.)

Customer: That sounds impressive. How much does it cost? (Nghe thật hấp dẫn. G của dòng này bao nhiêu vậy?)

Sales: The regular price is $1,299, but we’re currently offering a 10% discount, so it would be $1,169. (Dòng máy này thông thường sẽ có giá 1.299 đô la, nhưng hiện nay chúng tôi đang có chương trình giảm giá 10%, giá sẽ giảm còn 1.169 đô la.)

Customer: Hmm, that’s still a bit expensive for me. Can you offer a better price? (Hmm, vẫn hơi đắt đối với tôi. Bạn có thể cho một giá tốt hơn không?)

Sales: I understand. How about I offer you a 15% discount if you buy it today? (Tôi hiểu. Như thế này, nếu bạn mua nó hôm nay, tôi sẽ giảm giá 15% cho bạn.)

Customer: Can I also pay in installments? (Tôi có thể trả góp không?)

Sales: Yes, you can pay in 6 or 12 monthly installments with zero interest. (Được chứ, bạn có thể trả góp trong 6 hoặc 12 tháng với lãi suất 0%.)

Customer: Perfect. I’ll take it. (Tuyệt vời. Tôi sẽ mua nó.)

Sales: Let’s get you set up with your new laptop. Would you like a bag for it? (Chúng tôi sẽ cài đặt laptop mới cho bạn. Bạn có muốn một chiếc túi cho nó không?

Customer: Yes, please. (Có, hãy giúp tôi)

Sales: You can sign here, we will provide you with product warranties and payment plans. (Bạn có thể ký tại đây, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn về bảo hành sản phẩm và kế hoạch thanh toán)

Customer: Sure thing. (Chắn chắn rồi)

Sales: If you have feedback about the product, please contact us. (Nếu bạn có phản hồi về sản phẩm hãy liên hệ với chúng tôi)

Customer: Thank you. (Cảm ơn)

Trên đây là tất cả những bài học bổ ích về từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng mà Tiếng Anh Nghe Nói chia sẻ đến các bạn. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn có thể sử dụng cho các tình huống cần thiết như nhân viên bán hàng ở siêu thị hoặc khi mua hàng ở các cửa hàng của người nước ngoài hay khi đi du lịch.

Và nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada thì Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu.

5/5 - (2 bình chọn)
Contact Me on Zalo