
20+ phrasal verb với put bổ ích cho bạn học tiếng Anh
Trong tiếng Anh, phrasal verb đóng vai trò rất quan trọng cho nên việc hiểu và sử dụng linh hoạt các phrasal verb sẽ giúp cải thiện và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn phong phú hơn. Bài viết này, chúng ta sẽ cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu về 20+ Phrasal verb với put đi kèm ý nghĩa, cấu trúc và ví dụ minh họa chi tiết.
Phrasal verb trong tiếng Anh là gì?
Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles) trong tiếng Anh. Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Phrasal verb tạo ra câu văn hoàn toàn khác biệt so với động từ gốc.
Như vậy, Phrasal verb đi với put là sự kết hợp giữa động từ “put” và một hoặc hai tiểu từ (particles) trong tiếng Anh.
Những Phrasal verb với put mà người học cần nắm
Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn qua một số Phrasal verb với put thông dụng sau đây:
- Put up: Đặt lên, treo lên
Ví dụ: They put up a new painting in their living room. (Họ treo một bức tranh mới trong phòng khách.)
- Put off: Hoãn, trì hoãn
Ví dụ: We had to put off the meeting until next week. (Chúng ta phải hoãn cuộc họp cho đến tuần sau.)
- Put on: Mặc, đeo
Ví dụ: She put on her favorite dress for the party. (Cô ấy mặc chiếc váy yêu thích của mình cho buổi tiệc.)
- Put down: Ghi chú, viết xuống
Ví dụ: He put down all the important points from the presentation. (Anh ấy ghi chú tất cả các điểm quan trọng từ buổi thuyết trình.)
- Put forward: Đề xuất, đưa ra
Ví dụ: They put forward a new idea for the project. (Họ đưa ra một ý tưởng mới cho dự án.)
- Put in: Đầu tư, bỏ công sức vào
Ví dụ: She put in a lot of effort to finish the project on time. (Cô ấy bỏ rất nhiều công sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)
- Put aside: Tiết kiệm, để dành
Ví dụ: They put aside some money for their future vacation. (Họ tiết kiệm một ít tiền cho kỳ nghỉ trong tương lai.)
- Put out: Dập tắt, tắt (lửa)
Ví dụ: He quickly put out the fire in the kitchen. (Anh ta nhanh chóng dập tắt đám cháy trong nhà bếp.)
- Put through: Kết nối, gọi điện
Ví dụ: I’ll put you through to the customer service department. (Tôi sẽ kết nối bạn đến bộ phận dịch vụ khách hàng.)
- Put up with: Chịu đựng, khoan dung
Ví dụ: She can’t put up with his constant complaining anymore. (Cô ấy không thể chịu đựng được sự than phiền liên tục của anh ta nữa.)

- Put away: Cất đi, dọn dẹp
Ví dụ: Please put away your toys after playing. (Xin hãy cất đi đồ chơi sau khi chơi.)
- Put back: Đặt lại vào chỗ cũ
Ví dụ: Put the book back on the shelf when you’re done. (Đặt sách lại lên kệ sau khi bạn đã xong.)
- Put together: Tổ chức, lắp ráp
Ví dụ: They put together a team to work on the project. (Họ tổ chức một nhóm để làm việc trên dự án.)
- Put off: Làm ai đó mất hứng, không thích
Ví dụ: His rude behavior really put me off. (Hành vi thô lỗ của anh ta thực sự làm tôi mất hứng.)
- Put down to: Gán cho, cho rằng
Ví dụ: They put his success down to hard work and dedication. (Họ cho rằng thành công của anh ta là nhờ vào sự cần cù và cống hiến.)
- Put in for: Nộp đơn, đề nghị
Ví dụ: She put in for a promotion at work. (Cô ấy đề nghị thăng chức trong công việc.)
- Put up for: Đề cử, đề xuất
Ví dụ: They put him up for the position of team leader. (Họ đề cử anh ta cho vị trí nhóm trưởng.)
- Put across: Truyền đạt, diễn đạt
Ví dụ: He couldn’t put his ideas across effectively in the meeting. (Anh ta không thể truyền đạt ý kiến của mình một cách hiệu quả trong cuộc họp.)
- Put out: Gây phiền hà, làm phiền
Ví dụ: I hope I didn’t put you out by asking for a favor. (Tôi hy vọng rằng việc xin bạn giúp đỡ không làm phiền bạn.)
- Put in on: Đầu tư vào, đóng góp cho
Ví dụ: They put in on the project to make it a success. (Họ đầu tư vào dự án để làm cho nó thành công.)
- Put up with: Chịu đựng
Ví dụ: She can’t put up with his constant complaining anymore. (Cô ấy không thể chịu đựng được những lời phàn nàn liên tục của anh ấy nữa.)
- Put into: chuyển vào
Ví dụ: Put the money into the piggy bank (Đưa tiền vào hợp đồng tiết kiệm.)
Xem thêm: Tất tần tật Phrasal Verb phổ biến trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng cấu trúc phrasal verb với put trong tiếng Anh
Chọn đáp án đúng để hoàn thành những câu sau:
1. If something urgent has _______ up, phone me immediately and I will help you.
A. picked
B. come
C. kept
D. brought
2. The passengers had to wait because the plane ______ off one hour late.
A. took
B. turned
C. cut
D. made
3. She got _______ her car to pick _______ some wildflowers.
A. from/ on
B. in/ at
C. off/ up
D. out/ for
4. The customer had tried ____ some blouses but none of them suited her.
A. at
B. with
C. in
D. on
5. If I get this report finished I will knock _______ early and go to the pub for a drink.
A. up
B. over
C. on
D. off
6. Boy! _______ away all your toys and. go to bed right now.
A. Come
B. Lie
C. Put
D. Sit
7. I have been trying to ring him up all day and I could not ______ through.
A. get
B. take
C. look
D. hang
8. The water supply of the building was ______ off because the pipes burst.
A. handed
B. held
C. cut
D. paid
9. How are you _______ on with your work? – It is OK.
A. calling
B. getting
C. laying
D. looking
Đáp án:
- B
- A
- C
- D
- D
- C
- A
- C
- B
Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã gửi đến bạn bài học về Phrasal verb với put trong tiếng Anh. Hy vọng rằng thông qua bài viết, bạn đã hiểu rõ hơn về loại phrasal verb này và tự tin sử dụng giao tiếp hàng ngày của mình. Lưu lại bài học và thực hành thường xuyên để giúp trình độ tiếng Anh của bạn được cải thiện qua từng ngày ngay nhé!

Tiếng Anh Nghe Nói là sự lựa chọn hàng đầu nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada, tham khảo ngay tại: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/