Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về trò chơi cực kỳ thú vị
Giải trí là một phần không chỉ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Đây là cách tuyệt vời để phát triển kỹ năng, gắn kết và vui vẻ cùng nhau. Một trong số những hoạt động giải trí mà người học rất ưa chuộng đó là qua các trò chơi. Hãy cùng nhau khám phá và làm phong phú thêm vốn từ qua bộ từ vựng tiếng Anh về trò chơi!
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác rất thích hợp để giải trí kết hợp gìn giữ và phát huy các giá trị dân tộc:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm tiếng Anh |
Ý nghĩa tiếng Việt |
See-saw |
/ˈsiː.sɔː/ |
Trò chơi bập bênh |
Hide-and-seek |
/ˌhaɪd.ənˈsiːk/ |
Trò chơi trốn tìm |
Darts |
/dɑːrts/ |
Trò chơi phi tiêu |
Marbles |
/ˈmɑːrbəlz/ |
Trò chơi bắn bi |
Bamboo jacks |
/ˈbæmbuː dʒæks/ |
Trò chơi chuyền |
Cat and mouse game |
/kæt ænd maʊs ɡeɪm/ |
Mèo đuổi chuột |
Pinwheel |
/ˈpɪnˌwiːl/ |
Trò chơi chong chóng |
Blind man’s buff |
/blaɪnd mænz bʌf/ |
Trò chơi bịt mắt bắt dê |
Rice cooking competition |
/raɪs ˈkʊkɪŋ kəmˈpɛtɪʃən/ |
Thi thổi cơm |
Wrestling |
/ˈrɛslɪŋ/ |
Trò đấu vật |
Slide |
/slaɪd/ |
Trò chơi cầu trượt |
Hopscotch |
/ˈhɒpˌskɒtʃ/ |
Trò chơi nhảy lò cò |
Flying kite |
/ˈflaɪɪŋ kaɪt/ |
Thả diều |
Bag jumping |
/bæɡ ˈdʒʌmpɪŋ/ |
Trò chơi nhảy bao bố |
Mandarin Square Capturing |
/ˈmændərɪn skweər ˈkæptʃərɪŋ/ |
Ô ăn quan |
Bingo |
/ˈbɪŋɡoʊ/ |
Trò chơi bingo |
Bamboo dancing |
/ˈbæmbuː ˈdænsɪŋ/ |
Trò chơi nhảy sạp |
Rubik’s cube |
/ˈruːbɪks kjuːb/ |
Trò chơi rubik |
Throwing cotton ball game |
/ˈθroʊɪŋ ˈkɒtn bɔːl ɡeɪm/ |
Ném còn |
Chess |
/tʃɛs/ |
Trò chơi cờ vua |
Cock fighting |
/kɒk ˈfaɪtɪŋ/ |
Chọi gà/trâu |
Tug-of-war |
/ˈtʌɡ əv wɔːr/ |
Trò chơi kéo co |
Swaying back and forth game |
/ˈsweɪɪŋ bæk ənd fɔːrθ ɡeɪm/ |
Chơi đánh đu |
Racing boat |
/ˈreɪsɪŋ boʊt/ |
Trò chơi đua thuyền |
Stilt walking |
/stɪlt ˈwɔːkɪŋ/ |
Đi cà kheo |
Pictionary |
/pɪkˈʃɛnəri/ |
Trò đoán chữ qua hình ảnh |
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại mà bạn thường xuyên gặp gỡ:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm tiếng Anh |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Table football |
/ˈteɪbəl ˈfʊtbɔːl/ |
Bi lắc |
Puzzle piece |
/ˈpʌzl piːs/ |
Mảnh ghép |
Dice |
/daɪs/ |
Xúc xắc |
Die |
/daɪ/ |
Con súc sắc |
Puzzle |
/ˈpʌzl/ |
Trò ghép hình |
Chips |
/tʃɪps/ |
Chơi xèng |
Card |
/kɑːrd/ |
Chơi bài |
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi bài Tây
Trò chơi bài Tây không chỉ phổ biến để cùng nhau giải trí trong các buổi tụ họp gia đình và bạn bè. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về trò chơi bài Tây cơ bản:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm tiếng Anh |
Ý nghĩa tiếng Việt |
To deal the cards |
/tuː diːl ðə kɑːrdz/ |
Chia bài |
Diamonds |
/ˈdaɪəməndz/ |
Quân rô |
Blackjack |
/ˈblækˌdʒæk/ |
Trò (chơi ở casino) đánh bài blackjack |
Card |
/kɑːrd/ |
Quân bài |
To cut the cards |
/tuː kʌt ðə kɑːrdz/ |
Chia bài thành 2 phần sau đó trộn |
Hand |
/hænd/ |
Xấp bài có trên tay |
Pack of cards |
/pæk əv kɑːrdz/ |
Bộ bài |
To shuffle the cards |
/tuː ˈʃʌfəl ðə kɑːrdz/ |
Trộn bài |
Your turn |
/jʊər tɜːrn/ |
Đến lượt bạn |
Hearts |
/hɑːrts/ |
Quân cơ |
Poker |
/ˈpoʊkər/ |
Trò đánh bài xì/tú lơ khơ |
Trick |
/trɪk/ |
Ván bài |
Clubs |
/klʌbz/ |
Quân nhép |
Suit |
/suːt/ |
Bộ bài |
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game thú vị
Board games là bộ trò chơi rất được yêu thích trong thời gian hiện nay giúp mang lại niềm vui và thử thách cho mọi lứa tuổi. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game nổi tiếng:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm tiếng Anh |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Monopoly |
/məˈnɒpəli/ |
Cờ tỷ phú |
Ludo |
/ˈluːdoʊ/ |
Cờ cá ngựa |
The Werewolves of Millers Hollow |
/ðə ˈwɛrwʊlvz əv ˈmɪlərz ˈhɒloʊ/ |
Ma sói |
Exploding kittens |
/ɪkˈspləʊdɪŋ ˈkɪtnz/ |
Mèo nổ |
Jenga |
/ˈdʒɛŋɡə/ |
Trò chơi rút gỗ |
Uno |
/ˈuːnoʊ/ |
Trò chơi bài Uno |
Pictionary |
/pɪkˈʃɛnəri/ |
Trò đoán chữ qua hình ảnh |
Hot seat/Back-to-the-Board |
/hɒt siːt/bæk tuː ðə bɔːrd/ |
Trò chơi ghế nóng |
Countdown |
/ˈkaʊntˌdaʊn/ |
Trò chơi đếm ngược |
Một số từ vựng tiếng Anh về trò chơi khác
Trong các trò chơi điện tử, có rất nhiều thuật ngữ đặc biệt được sử dụng để mô tả hoạt động, chiến lược, vật phẩm, hoặc nhân vật trong game. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp người chơi hiểu rõ hơn về cách thức và quy tắc của trò chơi, mà còn là cách tuyệt vời để giao tiếp hiệu quả hơn khi chơi game với người khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về trò chơi thông dụng trong thế giới game:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm tiếng Anh |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Play game |
/pleɪ ɡeɪm/ |
Chơi trò chơi |
Player game |
/ˈpleɪər ɡeɪm/ |
Người chơi trò chơi |
Select content |
/sɪˈlɛkt ˈkɒntɛnt/ |
Lựa chọn nội dung |
Shop |
/ʃɒp/ |
Cửa hàng |
Level |
/ˈlɛvəl/ |
Cấp độ |
Skill |
/skɪl/ |
Kĩ năng |
Experience |
/ɪkˈspɪərɪəns/ |
Kinh nghiệm |
Skin |
/skɪn/ |
Trang phục |
Figure |
/ˈfɪɡjər/ |
Nhân vật |
Rules |
/ruːlz/ |
Quy tắc |
Survival |
/sərˈvaɪvəl/ |
Sinh tồn |
Team |
/tiːm/ |
Đội |
Couple |
/ˈkʌpəl/ |
Cặp đôi |
Congregation |
/ˌkɒnɡrɪˈɡeɪʃən/ |
Bang phái |
League |
/liːɡ/ |
Liên minh |
Kill |
/kɪl/ |
Giết |
Mega kill |
/ˈmeɡə kɪl/ |
Kết liễu |
Concentrate |
/ˈkɒnsəntreɪt/ |
Tập trung |
Enemy front |
/ˈɛnəmi frʌnt/ |
Mặt trận của kẻ thù |
Help |
/hɛlp/ |
Cứu giúp |
Rally |
/ˈræli/ |
Tập hợp |
Enemy |
/ˈɛnəmi/ |
Quân địch |
Teammate |
/ˈtiːmmeɪt/ |
Đồng đội |
Gun |
/ɡʌn/ |
Súng |
Assault rifle |
/əˈsɔːlt ˈraɪfəl/ |
Súng trường tấn công |
Rifle |
/ˈraɪfəl/ |
Súng trường |
Attack |
/əˈtæk/ |
Tấn công |
Sniper rifle |
/ˈsnaɪpər ˈraɪfəl/ |
Súng bắn tỉa |
Grenade |
/ɡrəˈneɪd/ |
Lựu đạn |
Scope |
/skoʊp/ |
Ống ngắm |
Helmet |
/ˈhɛlmɪt/ |
Mũ bảo hiểm |
Vest |
/vɛst/ |
Áo giáp |
Backpack |
/ˈbækˌpæk/ |
Balo |
Military Base |
/ˈmɪlɪtəri beɪs/ |
Căn cứ quân sự |
Let’s go! |
/lets ɡoʊ/ |
Đi nào! |
Hold here |
/hoʊld hɪər/ |
Giữ ở đây |
Wait a moment |
/weɪt ə ˈmoʊmənt/ |
Đợi một lát |
Come come come |
/kʌm kʌm kʌm/ |
Hãy đến đây |
Ruins |
/ˈruːɪnz/ |
Tàn tích |
Prison |
/ˈprɪzən/ |
Nhà tù |
Support |
/səˈpɔːrt/ |
Hỗ trợ |
Cover |
/ˈkʌvər/ |
Che chắn |
Excellent player |
/ˈɛksələnt ˈpleɪər/ |
Người chơi xuất sắc |
Awesome |
/ˈɔːsəm/ |
Tuyệt vời |
Pick me up! |
/pɪk miː ʌp/ |
Đón tôi |
Caution |
/ˈkɔːʃən/ |
Thận trọng |
Don’t peek |
/doʊnt piːk/ |
Đừng nhìn trộm |
Slow |
/sloʊ/ |
Làm chậm |
Def |
/dɛf/ |
Phòng thủ |
Push |
/pʊʃ/ |
Đẩy trụ |
Away from keyboard |
/əˈweɪ frəm ˈkiːbɔːrd/ |
Treo máy |
Good game |
/ɡʊd ɡeɪm/ |
Tôn trọng |
Backdoor |
/ˈbækˌdɔːr/ |
Đẩy trụ lén |
Kill stealing |
/kɪl ˈstiːlɪŋ/ |
Cướp mạng |
Carry |
/ˈkæri/ |
Gánh đội |
Combat |
/ˈkɒmbæt/ |
Giao tranh |
Last hit |
/læst hɪt/ |
Kết thúc mục tiêu |
Damage |
/ˈdæmɪdʒ/ |
Sát thương |
Ultimate |
/ˈʌltɪmɪt/ |
Chiêu cuối |
Welcome back |
/ˈwɛlkəm bæk/ |
Chào mừng trở lại |
Bonus |
/ˈboʊnəs/ |
Tặng kèm |
Full |
/fʊl/ |
Đầy |
Events |
/ɪˈvɛnts/ |
Sự kiện |
Map |
/mæp/ |
Bản đồ |
Open |
/ˈoʊpən/ |
Mở |
Win |
/wɪn/ |
Chiến thắng |
Avatar |
/ˈæv.ə.tɑːr/ |
Hình đại diện |
Boss |
/bɒs/ |
Kẻ thù mạnh |
Buff |
/bʌf/ |
Hiệu ứng tăng cường |
Debuff |
/ˈdiː.bʌf/ |
Hiệu ứng giảm sức mạnh |
Cooldown |
/ˈkuːl.daʊn/ |
Thời gian hồi chiêu |
Grinding |
/ˈɡraɪn.dɪŋ/ |
Lặp lại hành động để lên cấp |
Mana |
/ˈmæn.ə/ |
Điểm phép |
Quest |
/kwɛst/ |
Nhiệm vụ |
Spawn |
/spɔːn/ |
Sự xuất hiện của nhân vật |
Strategy game |
/ˈstræt.ə.dʒi ɡeɪm/ |
Trò chơi chiến lược |
Tutorial |
/ˈtjuː.tɔː.ri.əl/ |
Hướng dẫn cơ bản |
Với danh sách từ vựng tiếng Anh về trò chơi phong phú mà Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ tại bài viết trên, bạn học không chỉ nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình mà còn nạp thêm kiến thức sâu hơn về các loại trò chơi giải trí thú vị khác nhau. Lưu lại bài học ngay nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/