20+ Phrasal verb với Fall trong tiếng Anh phổ biến nhất
Khi học tiếng Anh, ta được biết đến “Fall” là một ngoại động từ mang ý nghĩa là “ngã vào” và sẽ đa nghĩa hơn khi “Fall” được kết hợp để tạo thành các Phrasal verb thường dùng có giá trị áp dụng cho nhiều trường hợp. Bài viết sau đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn trọn bộ từ điển bao gồm 20+ Phrasal verb với Fall trong tiếng Anh đi kèm ví dụ cực dễ hiểu.
Phrasal verb với Fall trong tiếng Anh là gì?
Phrasal verb với Fall là sự kết hợp giữa động từ “fall” và một hoặc hai tiểu từ (particles) trong tiếng Anh.
Ví dụ cụ thể qua cụm động từ “fall in love” trong tiếng Anh bao gồm động từ “fall” kết hợp với “in” và “love”. Nếu xét nghĩa của từng từ thì “fall” có nghĩa là “ngã” còn “in” có nghĩa là “trong” và “love” được hiểu là “tình yêu”. Nhưng khi kết hợp với nhau, “fall in love” có nghĩa là “phải lòng” hay “ngã vào tình yêu”. Cụm động từ với Fall này được sử dụng để thể hiện hành động vô tình phải lòng với một ai đó.
Ví dụ: They first met in a coffee shop, and as they got to know each other better, they gradually fell in love. (Họ lần đầu gặp nhau tại một quán cà phê, và khi họ càng hiểu biết nhau nhiều hơn, họ dần dần yêu nhau.)
Các Phrasal verb với Fall thông dụng nhất trong tiếng Anh
Vốn tiếng Anh của bạn sẽ được nâng cao khi nắm vững và biết cách sử dụng 23 Phrasal verb với Fall mà Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp ở phần dưới đây:
- Fall for: thu hút bởi ai đó hay tin vào một điều gì đó mà thực tế không đúng hoặc dễ dàng bị lừa.
Ví dụ:
- She fell for his lies and believed everything he said. (Cô ấy tin vào những lời nói dối của anh ta và những gì anh ta nói)
- He fell for her charming personality and asked her out. (Anh ấy bị thu hút bởi tính cách quyến rũ của cô ấy và mời cô đi chơi.)
- Fall in: rơi vào, ngã vào
Ví dụ: She tripped on the uneven pavement and fell in a puddle. (Cô ấy vấp trên mặt đường không bằng phẳng và ngã vào một vũng nước.)
- Fall in with: đồng ý, hợp tác, tham gia
Ví dụ: During her travels, she fell in with a group of musicians and started playing the guitar herself. (Trong chuyến du lịch của cô ấy, cô ấy tham gia vào một nhóm nhạc sĩ và bắt đầu tự mình chơi đàn guitar.)
- Fall apart: đổ vỡ, tan nát
Ví dụ: The old bridge is falling apart. (Cây cầu cũ đang bị sụp đổ)
- Fall behind: lạc hậu, tụt lại phía sau so với người khác
Ví dụ: He fell behind in his studies after missing a week of school. (Anh ấy tụt lại phía sau trong việc học sau khi nghỉ học một tuần.)
- Fall off: giảm, suy giảm hay ngã xuống
Ví dụ: The sales of the product fell off dramatically after the holiday season. (Doanh số bán hàng của sản phẩm giảm mạnh sau mùa lễ.)
- Fall on: vào ngày
Ví dụ: Our anniversary falls on a Tuesday this year, so we’re planning a small celebration. (Ngày kỷ niệm của chúng tôi rơi vào một ngày thứ Ba trong năm nay, vì vậy chúng tôi đang lập kế hoạch một buổi tổ chức nhỏ.)
- Fall to: trở thành trách nhiệm của ai đó hoặc bắt đầu làm việc gì đó một cách nhanh chóng hoặc không có sự chuẩn bị.
Ví dụ:
- When the project started, everyone fell to work immediately. (Khi dự án bắt đầu, mọi người bắt đầu làm việc ngay lập tức.)
- It will fall to the project manager to ensure that all the tasks are completed on time. (Người quản lý dự án sẽ đảm bảo rằng tất cả các nhiệm vụ được hoàn thành đúng hạn.)
- Fall under: bị chi phối, chịu ảnh hưởng
Ví dụ: This decision falls under the jurisdiction of the legal department. (Quyết định này nằm trong phạm vi quyền của phòng pháp lý.)
- Fall back on: phải dựa vào
Ví dụ: When his business failed, he had to fall back on his savings. (Khi kinh doanh của anh ấy thất bại, anh ấy phải dựa vào tiết kiệm của mình.)
- Fall in love: phải lòng ai đó
Ví dụ: They met during a summer camp and fell in love. (Họ gặp nhau trong một trại hè và đã phải lòng nhau.)
- Fall asleep: ngủ
Ví dụ: She was so tired that she fell asleep during the movie. (Cô ấy quá mệt mỏi nên đã ngủ trong suốt bộ phim.)
- Fall down: ngã xuống
Ví dụ: She slipped on the wet floor and fell down. (Cô ấy trượt trên sàn ướt và ngã xuống.)
- Fall behind on: tụt lại phía sau trong công việc
Ví dụ: Due to his illness, he fell behind on his assignments at work. (Do bệnh tình, anh ấy tụt lại phía sau trong công việc.)
- Fall about: cười không kiểm soát, phá lên cười
Ví dụ: The comedian’s hilarious jokes made the audience fall about with laughter. (Những trò đùa hài hước của diễn viên hài đã khiến khán giả phá lên cười.)
Một số Phrasal verb với Fall trong tiếng Anh
16. Fall out: cãi nhau, bất đồng
Ví dụ: They fell out over a disagreement about the project’s direction. (Họ bất đồng với nhau về hướng đi của dự án.)
- Fall over: ngã lộn nhào
Ví dụ: The child tripped on the toy and fell over. (Đứa trẻ vấp phải đồ chơi và bị ngã nhào.)
- Fall through: thất bại, không thành công
Ví dụ: The vacation plans fell through due to unforeseen circumstances. (Kế hoạch nghỉ kỳ bị huỷ bỏ do tình hình bất ngờ.)
- Fall away: giảm mạnh
Ví dụ: The enthusiasm of the team members fell away after facing continuous setbacks.
(Sự nhiệt huyết của các thành viên trong nhóm giảm mạnh sau khi đối mặt với những trở ngại liên tục.)
- Fall into: rơi vào
Ví dụ: The story falls into the genre of science fiction. (Câu chuyện rơi vào thể loại khoa học viễn tưởng.)
- Fall out of: rơi ra khỏi
Ví dụ: The book fell out of her bag as she was walking. (Cuốn sách rơi ra khỏi túi cô ấy khi cô ấy đang đi bộ.)
- Fall within: nằm trong phạm vi
Ví dụ: This issue falls within the scope of our research project. (Vấn đề này nằm trong phạm vi của dự án nghiên cứu của chúng tôi.)
- Fall back: Rút lui, rút khỏi tình huống khó khăn.
Ví dụ: If our initial plan doesn’t work, we’ll fall back on our backup strategy. (Nếu kế hoạch ban đầu của chúng ta không thành công, chúng ta sẽ trở lại kế hoạch dự phòng.)
Xem thêm: Tất tần tật Phrasal Verb phổ biến trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng Phrasal verb với Fall trong tiếng Anh
Luyện tập bài học qua bài tập về Phrasal verb với Fall trong tiếng Anh sau đây:
Điền Phrasal verb với Fall thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu
- The Porches _____ the Bugatti in the speed competition.
- The monkey_____ the trees because its arms are broken.
- I immediately_____ him at the first sight.
- The student _____ the lecture after the introduction to the teacher.
- Stop _____ because it is impolite
- The construction site _____ after the storm.
- We need to _____ to secure the weapons and protect the soldiers
- Friends and relatives are whom you should _____ when dealing with problems
- When are you going to buy new shoes? Those old ones are _____ !
- I guess a strong gust of wind could make this old house _____
- My sister told me that she is _____ his new boyfriend.
- Many of the leaves would _____ the trees.
- The responsibility ____________ you to finish the project.
- The city ____________ siege during the war.
- When the power went out, we had to ____________ candles for light.
- They ____________ and got married a year later.
- He can’t ____________ without listening to music.
- She ____________ the stairs and broke her arm.
- The keys ____________ his pocket while he was running.
- The event ____________ the guidelines of our organization.
Đáp án
1. fell behind |
2. fell down |
3. fall for |
4. fell into |
5. falling about |
6. fell apart |
7. fall back |
8. fall back on |
9. falling apart |
10. fall down/fall over |
11. falling for |
12. fall off |
13. falls to |
14. fell under |
15. fall back on |
16. fell in love |
17. fall asleep |
18. fell down |
19. fell out of |
20. falls within |
Với bài học bổ ích 20+ Phrasal verb với Fall trong tiếng Anh mà Tiếng Anh Nghe Nói đã bật mí, hy vọng rằng bạn sẽ có thể sử dụng nhuần nhuyễn từng cụm động từ trên vào từng tình huống phù hợp.
Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Bản Xứ tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/