Skip links
tu choi bang tieng Anh

Điểm qua cách từ chối bằng tiếng Anh một cách lịch sự 

Trong một số tình huống cuộc sống, đôi khi chúng ta cần phải ‘say no’ với những lời yêu cầu hay đề nghị nào đó từ những người xung quanh. Vậy làm thế nào để “say no” đúng cách? Bạn học hãy tìm hiểu ngay cách từ chối bằng tiếng Anh chân thành và lịch sự qua bài viết sau đây. 

Một số từ vựng về cách từ chối bằng tiếng Anh 

Trước khi học về cách từ chối bằng tiếng Anh, bạn học cần biết một số từ vựng là động dùng để thể hiện sự từ chối sau:

  • Refuse /rɪˈfjuːz/: Từ chối
  • Deny /dɪˈnaɪ/: Từ chối, phản đối
  • Disavow /ˌdɪs.əˈvaʊ/: Từ chối, không nhận
  • Turn down /ˈtɜːn.daʊn/: Từ chối
  • Reject /rɪˈdʒekt/: Bác bỏ, không chấp thuận
  • Decline  /dɪˈklaɪn/: Khước từ

Các bước để nói lời từ chối bằng tiếng Anh lịch sự nhất

tu choi bang tieng Anh 1
Các bước để nói lời từ chối bằng tiếng Anh lịch sự nhất

Đôi khi để nói lời “say no” không phải là điều dễ dàng mà bạn học cần phải chú ý để người đối diện cảm thấy được tôn trọng. Phần sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gợi ý đến bạn học các bước để nói lời từ chối bằng tiếng Anh lịch sự nhất. 

Bước 1: Mở đầu bằng lời cảm ơn 

Trước nhã ý của  ai đó, dù bạn có đồng ý với yêu cầu hoặc đề nghị của họ hay không thì hãy nhớ luôn thể hiện sự chân thành bằng cách gửi lời cảm ơn đến họ trước tiên nhé. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu để mở đầu lời từ chối bằng tiếng Anh sau: 

  • Thank you (so much) for your … (Cảm ơn (rất nhiều) vì … của bạn.)
  • Thanks a lot. (Cảm ơn nhiều.)
  • That’s very kind/nice of you. (Bạn thật tốt/ tử tế.)
  • Thank you for asking/inviting me. (Cảm ơn vì đã hỏi/ mời tôi.)

Bước 2: Sử dụng từ ngữ chỉ sự đối lập

Sau khi đã gửi lời cảm ơn chân thành, bạn cần sử dụng những từ chỉ sự đối lập để thể hiện sự từ chối một điều gì đó. Tham khảo các từ ngữ dùng để chỉ sự đối lập sau: 

  • But (Nhưng)
  • However (Tuy vậy)
  • Nevertheless (Mặc dù vậy)
  • Yet (Tuy thế)
  • Nonetheless (Tuy nhiên)

Bước 3: Đưa ra những lý do hợp lý

Tiếp đến là lúc bạn đưa ra những lý do thành thật và chính đáng để giải thích cho việc vì sao bạn lại muốn từ chối thành ý hay đề nghị của một người nào đó như là có công việc bận, bị bệnh, sự cố phát sinh cần xử lý,… Hãy nhớ rằng sự thành thật luôn được ưu tiên giúp đối phương có thể dễ dàng thấu hiểu và cảm thông. Tham khảo một số ví dụ mẫu khi muốn từ chối bằng tiếng Anh

  • I have a previous engagement. (Tôi đã có hẹn trước rồi.)
  • I have another appointment. (Tôi còn có cuộc hẹn khác.)
  • I’ve got to do some homework. (Tôi phải làm bài tập.)
  • I’m out of town. (Tôi đang không ở trong thành phố.)
  • I’m having some bad headaches. (Tôi đang bị đau đầu.)

Bước 4: Đưa ra đề nghị thay thế 

Và tất nhiên một lời đề nghị thay thế luôn ghi điểm cho bạn trong những tình huống này. Đề nghị một cuộc hẹn vào thời gian khác hay tham gia hoạt động khác,… sẽ khiến đối phương cảm nhận được sự thiện chí của bạn đấy! Một số mẫu câu tiếng Anh khi đưa ra lời đề nghị thay thế: 

  • How about / What about we …? (Vậy còn/ Hay là chúng ta …?)
  • Shall we…? (Chúng ta có nên …?)
  • Would you like to … another time? (Bạn có muốn … vào lúc khác không?)
  • Is … suitable for you? (Liệu … có ổn với bạn không?)

Cách từ chối bằng tiếng Anh khi đã lỡ đồng ý nhưng không thực hiện được 

Một tình huống nan giải hơn là khi bạn đã lỡ đồng ý với một cuộc hẹn hay yêu cầu nào đó nhưng vì có phát sinh đột xuất nên không thể giữ đúng lời hứa. Lúc này bạn học có thể tham khảo trình tự từ chối bằng tiếng Anh sau: 

Bước 1: Xin lỗi và giải thích lý do chân thành 

  • I’m so sorry to let you down but I can’t …, timewise I just can’t be there for you. (Tôi thật sự xin lỗi khi làm bạn thất vọng nhưng tôi không thể …, về mặt thời gian, tôi không thể ở đó được.)
  • I know I promised to go but something really important has come up. I’m really sorry. (Tôi biết tôi đã hứa sẽ đi, nhưng đột nhiên lại có việc quan trọng. Tôi thật sự xin lỗi.)
  • I feel terrible saying this but I won’t be able to attend. I’ve over-committed and I have too much on my plate right now. I’m sorry. (Tôi cảm thấy thật tệ khi nói điều này nhưng tôi sẽ không thể có mặt. Tôi đã cam kết quá mức và bây giờ có quá nhiều việc. Tôi xin lỗi.)
Xem thêm  Mẫu câu tiếng Anh dùng trả giá thông dụng nhất

Bước 2: Đưa ra đề nghị thay thế.

  • I’m free next week, though. Maybe we can see if …? (Nhưng tuần sau tôi rảnh. Có lẽ ta có thể …?)
  • How about I check if … is free to … with you? (Hay là tôi hỏi xem … có rảnh để … với bạn không?)
  • Maybe/ Perhaps … could … with you? (Có lẽ/ Hay là … có thể … với bạn?)

Bước 3: Bày tỏ hy vọng mọi thứ sẽ ổn.

  • I hope you can understand. (Tôi mong bạn có thể hiểu cho.)
  • I hope you can forgive me. (Tôi mong bạn có thể tha thứ.)
  • I hope you can find someone else for … (Tôi mong bạn có thể tìm người khác để …)
  • I hope everything goes well. (Tôi mong mọi việc sẽ ổn thỏa.)

Cách từ chối bằng tiếng Anh khi sợ làm phật lòng người khác

Trong tình huống phải nói lời từ chối với những mối quan hệ thân thiết như người thân hay bạn bè, bạn cần phải cẩn trọng và khéo léo để tránh gây ảnh hưởng đến tình cảm của cả hai nhé! Tham khảo một số mẫu câu từ chối bằng tiếng Anh sau: 

  • I’m so sorry. I would love to but work has been too much and I’m just very stressed out. (Tôi rất xin lỗi. Tôi rất muốn nhưng dạo này công việc quá nhiều và tôi đang rất căng thẳng.)
  • I’m so stretched right now. Hate to make you sad but I just can’t deal with everything all at once. Hope you’ll understand. (Tôi đang bận quá. Không muốn làm bạn buồn nhưng tôi thật sự không thể đảm đương mọi việc cùng một lúc được.)
  • I really need to say “No”. I’m sorry. I’ve been feeling unwell lately. (Tôi thật sự phải nói “Không”. Tôi xin lỗi. Dạo này tôi cảm thấy không được khỏe.)

Tổng hợp một số mẫu câu từ chối bằng tiếng Anh lịch sự nhất 

tu choi bang tieng Anh 3
Tổng hợp một số mẫu câu từ chối bằng tiếng Anh lịch sự nhất 

Phần tiếp sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gợi ý đến bạn các mẫu câu từ chối bằng tiếng Anh một cách chân thành và lịch sự nhất: 

Lời từ chối bằng tiếng Anh chung nhất 

  • Unfortunately, this is not a suitable time for me. (Thật không may, đây không phải là thời điểm phù hợp.)
  • I’m afraid I can’t. (Tôi e là tôi không thể.)
  • I would love to help you but …. (Tôi rất muốn giúp bạn nhưng …..)
  • I wish I could help you but…. (Tôi ước rằng mình có thể giúp bạn nhưng …..)
  • Normally I would be able but ….. (Bình thường tôi có thể giúp bạn nhưng …..)
  • I appreciate the offer but ….. (Tôi trân trọng lời đề nghị đó nhưng …..)
  • That would be great, but ….. (Điều đó sẽ rất tuyệt nhưng …..)
  • Thank you for the offer, but …. (Cảm ơn về lời đề nghị nhưng …..)
  • I am not really fond of + V_ing  (Tôi không thật sự thích ………)
  • That’s not my idea of ……  (Đó không phải là ý kiến của tôi về ……)
  • I don’t think that will be great (Tôi không nghĩ điều đó sẽ tuyệt vời ….)
  • Unfortunately, I must decline your invitation. Apologies, but I’m currently swamped with work. (Thật không may, tôi phải từ chối lời mời của bạn. Xin lỗi, hiện tại tôi đang bận rộn với công việc.)
  • My schedule is quite packed at the moment, so unfortunately, I won’t be able to attend. (Lịch trình của tôi đang khá dày đặc vào lúc này, nên thật không may, tôi không thể tham gia được.)
  • I genuinely cannot attend due to a severe illness. (Tôi thực sự không thể tham gia vì tình trạng ốm nặng.)

Mẫu câu từ chối bằng tiếng Anh về lời mời của một ai đó 

Dưới đây là một số mẫu câu từ chối bằng tiếng Anh bạn học có thể dùng để từ chối lời mời của ai đó: 

  • I’m sorry. I’m busy (Xin lỗi! Tôi bận mất rồi)
  • Maybe another time (Có lẽ phải để dịp khác)
  • I wish I could come, but unfortunately ….. (Tôi ước rằng mình có thể đến nhưng thật tiếc …..)
  • That’s very kind of you but …… (Bạn thật tốt nhưng ……)
  • Thank you (for asking/very much/…) but I have to ….. (Rất cảm ơn bạn nhưng tôi phải ….)
  • That sounds great but …… (Điều đó nghe thật tuyệt nhưng ……)
  • I’m sorry I can’t come that day/night/time (Tôi xin lỗi tôi không thể đến vào ngày/tối/thời gian đó)
  • I really appreciate your invitation but I’m sorry that ……..  (Tôi rất trân trọng lời mời của bạn nhưng tôi xin lỗi rằng…..)
Xem thêm  Nằm lòng kiến thức về đại từ phản thân trong tiếng Anh

Từ chối khi được nhờ giúp đỡ trong tiếng Anh

  • Sorry for not being able to help, but this is beyond my capabilities (Xin lỗi vì không thể giúp đỡ nhưng việc này vượt quá khả năng của tôi).
  • Thank you for considering me, but I’m currently unable to offer my support (Cảm ơn bạn đã lưu tâm đến tôi nhưng hiện tại tôi không thể hỗ trợ được).
  • Regrettably, I’m not able to contribute this time, I appreciate your understanding (Rất tiếc vì lần này tôi không thể đóng góp, tôi rất cảm kích sự thông cảm của bạn).
  • I’m currently stretched thin and unable to take on additional tasks. I hope you understand (Hiện tại tôi đang bị quá tải và không thể đảm nhiệm thêm việc gì. Hi vọng bạn thông cảm).
  • I wish I could be of help, but I have other commitments that I need to prioritize (Tôi ước mình có thể giúp bạn nhưng hiện tại tôi có những công việc khác cần ưu tiên).

Từ chối bằng tiếng Anh khi bạn không hài lòng với lời đề nghị

  • I’m awfully sorry I have to refuse such an offer, but I have no other choice. (Tôi thành thật xin lỗi khi phải từ chối lời nghị như vậy nhưng tôi không còn cách nào khác).
  • Thank you for your kindness, but I can’t accept that assistance. (Cảm ơn thiện chí của bạn nhưng tôi không thể nhận sự giúp đỡ đó).
  • That would really be great, but I had to refuse because it wasn’t appropriate at this stage. (Điều đó nghe rất tuyệt nhưng tôi phải từ chối vì nó không phù hợp ở giai đoạn này).
  • Thanks for your suggestion, but I don’t think it is effective. (Cảm ơn lời đề nghị của bạn nhưng tôi không nghĩ là nó hiệu quả).
  • Thank you for your proposal but I have decided to decline the offer as it doesn’t meet my current expectations. (Cảm ơn vì đề xuất của bạn nhưng tôi quyết định từ chối vì nó không đáp ứng được nhu cầu hiện tại).

Mẫu câu từ chối tình cảm bằng tiếng Anh 

tu choi bang tieng Anh 2
Mẫu câu từ chối tình cảm bằng tiếng Anh 
  • We are better suited as friends rather than romantic partners, because you are a good friend. (Chúng ta phù hợp làm bạn hơn là người yêu vì bạn là một người bạn tốt).
  • I enjoyed our date very much. However, I feel that moving towards a romantic relationship might be challenging for us. (Em rất vui trong buổi hẹn của chúng ta. Nhưng em cảm nhận rằng chúng ta khó có thể tiến tới tình yêu).
  • Thank you for your love. I understand your feelings now, as I am also interested in someone else. (Cảm ơn vì đã thích mình, mình hiểu cảm giác của cậu vì mình cũng đang thích một người khác).
  • I’m sorry, I can’t. I hope you find someone more suitable for you than me. (Em xin lỗi, em không thể. Hy vọng anh sẽ tìm được một người phù hơp với anh hơn em).
  • Let’s give each other more time to think and feel, as for me, it’s not the right time now. (Chúng ta cùng cho nhau thêm thời gian tìm hiểu và cảm nhận nhé, với em lúc này chưa thực sự phù hợp.)

Mẫu câu từ chối bằng tiếng Anh khi bạn không thể tham dự sự kiện

  • I’m afraid I have to say no to your invite because I’m just buried in work right now (Tôi e rằng mình phải từ chối lời mời của bạn vì hiện giờ tôi đang bù đầu với công việc).
  • Unfortunately, I have a prior engagement (Tiếc quá, tôi đã có một lời hẹn trước đó).
  • I appreciate the invitation, but I’m unable to join (Tôi rất cảm kích vì lời mời của bạn, nhưng tôi không thể sắp xếp để tham dự).
  • Thank you for thinking of me, but I won’t be able to participate this time (Cảm ơn bạn đã nghĩ đến tôi, nhưng tôi không thể tham gia lần này).
  • I have some personal matters to attend but I wish your event success (Tôi có một số vấn đề cá nhân cần giải quyết nên không thể tham dự nhưng tôi chúc sự kiện của bạn thành công).

Một số lưu ý khi nói lời từ chối bằng tiếng Anh 

– Dù là nói lời từ chối bằng tiếng Anh hay tiếng Việt hay một ngôn ngữ nào khác bạn cũng không nên quá dài dòng mà hãy dùng những lời từ chối ngắn gọn và thật lòng nhất để bày tỏ. 

– Trong bất kỳ trường hợp nào nếu bạn chưa chắc chắn về quyết định của mình bạn có thể thể hiện ý nghĩ sẽ xem xét lại yêu cầu bằng một số mẫu câu sau:   

  • I’ve got a lot on my plate at the moment; let’s play it by ear and see how things unfold. (Tôi đang bận rộn lắm vào lúc này; hãy đợi xem mọi thứ sẽ diễn ra như thế nào.)
  • I’m unsure if I can attend; I’ll need to review my schedule. (Tôi không chắc là có thể tham gia được; tôi sẽ phải kiểm tra lịch của mình.)
  • Can I get back to you at a later time? (Tôi có thể thông báo lại cho bạn sau không?
  • Let me ponder on it for a bit. (Hãy để tôi suy nghĩ về điều đó một chút.)
  • Perhaps, I’ll check my schedule to see if I can fit it in. (Có thể, tôi sẽ kiểm tra lịch của mình để xem có thể sắp xếp được không. Nhưng hãy thận trọng bởi chúng có thể khiến người nghe hiểu lầm rằng bạn vẫn có khả năng đồng ý với lời đề nghị đó.)

Tuy nhiên tuyệt đối đừng lạm dụng lời hứa lấp lửng vì đôi lúc sẽ khiến người khác nghĩ rằng bạn đang đồng ý với họ.

Qua bài viết về cách nói lời từ chối bằng tiếng Anh mà Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ hy vọng sẽ bổ ích cho bạn học trong quá trình phát triển ngôn ngữ cũng như tự tin giao tiếp. 

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

5/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo