Skip links

Tất tần tật về các Phrasal verb với come trong tiếng Anh

Come là một động từ có tần suất xuất hiện nhiều trong tiếng Anh và cũng có cách dùng đa dạng khi có thể kết hợp với một hoặc nhiều giới từ hay trạng từ nào đó để tạo thành một cụm động từ mang ý nghĩa cụ thể. Tích lũy thêm vốn từ với 45+ Phrasal verb với come trong tiếng Anh cực đầy đủ qua bài viết sau đây. 

Phrasal verb với come trong tiếng Anh là gì?

Cụm từ đi cùng với một động từ nào đó hay còn được gọi là phrasal verb là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ cùng với một hoặc nhiều giới từ hay trạng từ nào đó để tạo thành cụm động từ trong câu. Sự kết hợp này dùng để diễn tả một hành động hoặc ý nghĩa cụ thể tương ứng với từng ngữ cảnh khác nhau và mang một nghĩa khác nhau. Việc nắm vững kiến thức này có thể giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát hơn.

Như vậy, Phrasal verb với come là sự kết hợp giữa động từ “come” và một hoặc hai tiểu từ (particles) trong tiếng Anh. 

Cụm động từ “come at” trong tiếng Anh bao gồm động từ “come” và giới từ “at”. Nếu xét nghĩa của từng từ thì “come” có nghĩa là “đến” còn “at” có nghĩa là “tại”. Nhưng khi kết hợp với nhau, “come at” có nghĩa là “đạt tới” hay “đến được”. Phrasal verb với come này được sử dụng để diễn tả việc đến gần hoặc đạt tới một mục tiêu hoặc vị trí cụ thể.

Ví dụ: She trained for months and successfully came at the finish line of the marathon. (Cô ấy tập luyện trong nhiều tháng và thành công đến đích cuối cùng của cuộc marathon.)

45+ Phrasal verb với come phổ biến trong tiếng Anh 

Phrasal verb với come có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau và cấu trúc ngữ pháp linh hoạt. Nên xem xét ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của từng phrasal verb để hiểu rõ hơn cách sử dụng chúng. Sau đây là một số cụm động từ với come hay được người Bản Xứ sử dụng: 

1. Come up: Được sử dụng khi một vấn đề, ý tưởng hoặc cơ hội xuất hiện.

Ví dụ: A new project has come up at work, and I’m excited to be a part of it. (Một dự án mới đã xuất hiện ở công việc, và tôi rất hào hứng được tham gia.)

2. Come across: Gặp phải hoặc tình cờ tìm thấy cái gì đó.

Ví dụ: While cleaning the attic, I came across an old photo album. (Trong quá trình dọn dẹp gian trên, tôi tình cờ tìm thấy một cuốn album ảnh cũ.)

3. Come along: Đến hoặc tiến triển.

Ví dụ: How is your project coming along? (Dự án của bạn đang tiến triển thế nào?)

4. Come in: Đến, vào (nơi nào đó).

Ví dụ: Please come in and make yourself comfortable. (Xin mời vào và thoải mái.)

5. Come out: Được phát hành hoặc xuất bản.

Ví dụ: The new book by my favorite author is coming out next month. (Cuốn sách mới của tác giả yêu thích của tôi sẽ được phát hành vào tháng sau.)

6. Come over: Ghé thăm hoặc tới chỗ nào đó.

Ví dụ: Why don’t you come over to my place for dinner? (Tại sao bạn không ghé nhà tôi để cùng nhau ăn tối?)

7. Come up with: Nghĩ ra hoặc đề xuất một ý tưởng, giải pháp hoặc kế hoạch.

Ví dụ: We need to come up with a plan to solve this problem. (Chúng ta cần nghĩ ra một kế hoạch để giải quyết vấn đề này.)

8. Come off: Thành công hoặc hoàn thành một cách thành công.

Ví dụ: The event came off without any problems. (Sự kiện đã diễn ra thành công mà không gặp vấn đề nào.)

9. Come to: Hồi phục lại ý thức hoặc tỉnh dậy sau khi mất ý thức.

Ví dụ: He fainted, but quickly came to. (Anh ta ngất xỉu, nhưng nhanh chóng tỉnh lại.)

10. Come down with: Bị mắc bệnh hoặc trở nên ốm.

Ví dụ: I think I’m coming down with a cold. (Tôi nghĩ tôi đang bị cảm.)

11. Come by: Ghé thăm hoặc tìm một cái gì đó khó khăn hoặc hiếm.

Ví dụ: Can you come by my office later? I have something to discuss with you. (Bạn có thể ghé qua văn phòng của tôi sau đó không? Tôi có điều gì đó để thảo luận với bạn.)

12. Come around/round: Thay đổi ý kiến hoặc thái độ sau một thời gian chống đối hoặc không đồng ý.

Ví dụ: After much persuasion, he finally came around to our point of view. (Sau nhiều lời thuyết phục, cuối cùng anh ta đã thay đổi ý kiến và đồng ý với quan điểm của chúng tôi.)

13. Come about: Xảy ra hoặc xảy ra theo cách nào đó.

Ví dụ: I’m not sure how it came about, but we ended up becoming good friends. (Tôi không chắc điều gì đã xảy ra, nhưng cuối cùng chúng tôi trở thành bạn thân.)

14. Come between: Gây rối hoặc tạo ra xích mích giữa hai người hoặc nhóm.

Xem thêm  50 cụm từ đồng nghĩa tiếng Anh không thể không biết

Ví dụ: Money should never come between friends. (Tiền bạc không bao giờ nên gây rối giữa bạn bè.)

15. Come off as: Tạo ra ấn tượng hoặc được nhận thức như một cái gì đó.

Ví dụ: He often comes off as arrogant, but he’s actually quite shy. (Anh ấy thường có vẻ kiêu ngạo, nhưng thực ra anh ấy rất nhút nhát.)

16. Come to terms with: Chấp nhận hoặc thích nghi với một tình huống hoặc sự thay đổi.

Ví dụ: It took her a while to come to terms with her father’s passing. (Cô ấy mất một thời gian để chấp nhận việc cha cô ấy qua đời.)

17. Come off it: Biểu thị sự không tin hoặc không đồng ý với điều nào đó mà người khác nói.

Ví dụ: Come off it! You can’t expect me to believe that story. (Đừng có bịt tai mà nói! Bạn không thể mong tôi tin câu chuyện đó được.)

18. Come undone: Thất bại hoặc không thành công.

Ví dụ: All our plans came undone when it started raining heavily. (Tất cả kế hoạch của chúng tôi đã thất bại khi trời bắt đầu mưa nặng.)

19. Come aboard: lên tàu

Ví dụ: The captain announced, “All passengers, please come aboard the ship. We’re about to set sail.” (Thuyền trưởng thông báo: “Tất cả hành khách, xin vui lòng lên tàu. Chúng ta chuẩn bị cất cánh.”)

20. Come about: xảy ra, đổi chiều, bắt đầu xảy xa

Ví dụ: The meeting was canceled due to unforeseen circumstances that came about. (Cuộc họp đã bị hủy bỏ do những tình huống không lường trước xảy ra.)

21. Come after: theo sau, nối nghiệp, kế nghiệp

Ví dụ: The company appointed a new CEO to come after the retiring founder. (Công ty đã bổ nhiệm một CEO mới để nối nghiệp nhà sáng lập sắp nghỉ hưu.)

22. Come again: trở lại

Ví dụ: He left the company a few years ago, but now he’s considering coming again to work with us. (Anh ấy rời công ty một vài năm trước đây, nhưng bây giờ anh ấy đang xem xét trở lại làm việc với chúng tôi.)

23. Come against: đụng phải, va phải

Ví dụ: The team came against a formidable opponent in the final match. (Đội bóng gặp phải một đối thủ mạnh mẽ trong trận chung kết.)

24. Come along: đi cùng, xúc tiến

Ví dụ: Are you coming along to the party tonight? (Bạn có đi cùng đến buổi tiệc tối nay không?)

25. Come apart: tách khỏi, rời ra

Ví dụ: The old book was falling apart, with its pages coming apart from the binding. (Cuốn sách cũ đang bị rách rưới, với các trang bị tách khỏi bìa sách.)

45+ các Phrasal verb với come thông dụng trong tiếng Anh

26. Come around: đi quanh, làm tươi lại, đến thăm, đạt tới, xông vào

Ví dụ: The path comes around the mountain and leads to a small village. (Con đường đi quanh núi và dẫn đến một ngôi làng nhỏ.)

27. Come at: đạt tới, đến được, nắm được, thấy

Ví dụ: I read the article, but I couldn’t come at the main point the author was trying to make. (Tôi đã đọc bài viết, nhưng tôi không nắm được điểm chính mà tác giả muốn truyền đạt.)

28. Come away: đi xa, rời ra

Ví dụ: She came away from the argument feeling hurt and upset. (Cô ấy rời xa cuộc tranh luận làm cho cô ấy cảm thấy tổn thương và khó chịu.)

29. Come before: đến trước

Ví dụ: The arrival of the bus came before the train, so we decided to take the bus instead. (Xe bus đến trước xe lửa, vì vậy chúng tôi quyết định đi bằng xe bus thay vì xe lửa.)

30. Come clean: thú nhận

Ví dụ: After years of lying, he finally came clean about his involvement in the scandal. (Sau nhiều năm nói dối, anh ta cuối cùng đã thú nhận về sự liên quan của mình đến vụ bê bối.)

31. Come down: xuống, sụp đổ, được truyền lại

Ví dụ: The bird came down from the tree and landed on the ground. (Con chim rơi xuống từ cây và hạ cánh xuống mặt đất.)

32. Come down on: mắng nhiếc, trừng phạt

Ví dụ: The teacher came down on the students who were misbehaving in class. (Giáo viên đã mắng nhiếc những học sinh cư xử không đúng trong lớp học.)

33. Come down with: góp tiền, bị ốm

Ví dụ: I’m afraid I can’t come to the party tonight. I’ve come down with a bad cold. (Xin lỗi, tôi không thể đến dự tiệc tối nay. Tôi bị ốm nặng.)

34. Come easy to: không khó khăn đối với ai

Ví dụ: Playing the piano comes easy to her; she has a natural talent for it. (Chơi piano không khó khăn đối với cô ấy; cô ấy có tài năng bẩm sinh.)

35. Come forward: đứng ra, xung phong

Ví dụ: Several witnesses came forward with valuable information about the crime. (Một số nhân chứng đã đứng ra cung cấp thông tin quan trọng về tội phạm.)

36. Come from: đến từ, sinh ra

Xem thêm  Tất tần tật về Phrasal verb với do thông dụng trong tiếng Anh 

Ví dụ: She comes from a small town in the countryside. (Cô ấy đến từ một thị trấn nhỏ ở miền quê.)

37. Come full ahead: tiến hết tốc độ

Ví dụ: The captain ordered the engine room to come full ahead to catch up with the schedule. (Thuyền trưởng ra lệnh cho phòng máy tăng tốc độ tiến hết tốc độ để kịp theo lịch trình.)

38. Come in: đi vào, về đích, dâng lên, bắt đầu, tỏ ra

Ví dụ: She came in as confident and knowledgeable during the meeting. (Cô ấy tỏ ra tự tin và hiểu biết trong cuộc họp.)

39. Come in for (sth): bị đổ lỗi, chỉ trích

Ví dụ: The company’s management came in for heavy criticism for their mishandling of the situation. (Ban quản lý của công ty bị chỉ trích nặng nề vì cách xử lý không đúng của họ trong tình huống đó.)

40.  Come into: ra đời, thừa hưởng

Ví dụ: She came into a large sum of money when her relative passed away. (Cô ấy thừa hưởng một số tiền lớn khi người thân qua đời.)

41. Come into account: được tính đến

Ví dụ: When choosing a university, the reputation of the institution comes into account. (Khi chọn trường đại học, uy tín của cơ sở giáo dục là ưu tiên được tính đến.)

42. Come into effect: có hiệu lực

Ví dụ: The changes to the tax law came into effect at the beginning of the year. (Những thay đổi về luật thuế có hiệu lực từ đầu năm.)

43. Come into existence: ra đời, hình thành

Ví dụ: The company came into existence in 1995 and quickly grew into a multinational corporation. (Công ty ra đời vào năm 1995 và nhanh chóng phát triển thành một tập đoàn đa quốc gia.)

44. Come into force: có hiệu lực

Ví dụ: The new regulations will come into force on January 1st. (Quy định mới sẽ có hiệu lực vào ngày 1 tháng 1.)

45. Come on: tiếp tục, đi tiếp, liên tiếp, Đi nào! Nhanh nào!

Ví dụ: Come on, we need to finish this project by tomorrow. (Hãy đi tiếp, chúng ta cần hoàn thành dự án này vào ngày mai.)

46. Come over: vượt (biển), băng (đồng…), đi qua

Ví dụ: They came over the mountain and reached the other side. (Họ vượt qua núi và đến được phía bên kia.)

47. Come round: đi nhanh, đi vòng, đến thăm nhà ai đó

Ví dụ: The car came round the corner at high speed. (Chiếc ô tô đi qua góc đường với tốc độ cao.)

48. Come under: rơi vào loại, nằm trong loại, chịu đựng, trải qua cái gì đó.

Ví dụ: The company’s expenses come under the budget for marketing. (Các chi phí của công ty nằm trong ngân sách cho hoạt động marketing.)

Xem thêm: Tất tần tật Phrasal Verb phổ biến trong tiếng Anh

Bài tập về Phrasal verb với come trong tiếng Anh

Những bài học dưới đây sẽ giúp bạn nắm vững hơn bài học về Phrasal verb với come trong tiếng Anh. 

Bài tập 1: Điền cụm động từ đi với come phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu 

1. Scientists can’t explain how such an incredible variety of languages came ………….

2. Ever since he came …………. from holiday in Spain, he’s been eating only pizzas

3. With nuclear reactors like the one in Chernobyl, serious problems are sure to come …………

4. His new album will come ………… next month

5. The question of closing the factory down came ………… at the last meeting

6. I don’t really know what to do in this situation. Perhaps you’ll come ………… some interesting idea

7. Come ………… And we’ll talk it over

8. She came ………… Serious difficulties while she was doing research for the local government

9. They had a serious car accident last night. Jane hasn’t come ………… yet.

10. His recent film didn’t come ………… my expectations.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng 

1. I think I ___________ flu as I am having a cough.

A. come down

B. come down with

C. come by

 

2. My mother may _________ her hometown a few weeks as she needs to rest. 

A. come through

B. come up

C. come by

 

3. When the problems ___________, I was not really surprised.

A. come across

B. come about

C. come apart

 

4. I hope any of those would _________ him his daughter’s information.

A. come back

B. come by

C. come forward

 

5. My best friend was having a mental breakdown. I hope she could ________ it soon. 

A. come through

B. come by

C. come back

 

Đáp án

Bài tập 1: 

1. about

2. back

3. up

4. out

5. up

6. up with

7. round

8. up against

9. round/ to

10. up to

Bài tập 2: 

1. B 2. C 3. B 4. C 5. A

Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn 45+ Phrasal verb với come trong tiếng Anh thường hay gặp trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong quá trình học tiếng Anh giúp bổ sung vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. Đồng thời, thường xuyên ôn lại bài học và luyện tập để tự tin vận dụng cụm động từ với come một cách chính xác trong ngữ cảnh thích hợp bạn nhé.

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo