Skip links
cum tu di voi get

Bỏ túi ngay 20+ cụm từ đi với get trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, get là một động từ mang ý nghĩa là “nhận”, “lấy”và được sử dụng rất thường xuyên kể cả trong trong giao tiếp lẫn văn viết. Đặc biệt, get khi kết hợp với các giới từ để tạo thành các phrasal verb mang sắc thái nghĩa tùy vào từng hoàn cảnh. Qua bài viết dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn học trọn bộ 20+ cụm từ đi với get trong tiếng Anh kèm theo ví dụ minh họa đầy đủ nhất. 

Cụm từ đi với get trong tiếng Anh là gì?

Cụm từ đi cùng với một động từ nào đó hay còn được gọi là phrasal verb là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ cùng với một hoặc nhiều giới từ hay trạng từ nào đó để tạo thành cụm động từ trong câu. Sự kết hợp này dùng để diễn tả một hành động hoặc ý nghĩa cụ thể tương ứng với từng ngữ cảnh khác nhau và mang một nghĩa khác nhau. Việc nắm vững kiến thức này có thể giúp bạn hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát hơn.

Như vậy, cụm từ đi với get là sự kết hợp giữa động từ “get” và một hoặc hai tiểu từ (particles) trong tiếng Anh.

Ví dụ: Cụm động từ “get ahead” trong tiếng Anh bao gồm động từ “turn” và giới từ “up”. Nếu xét nghĩa của từng từ thì “get” có nghĩa là “lấy” còn “ahead” có nghĩa là “phía trước”. Nhưng khi kết hợp với nhau, “get ahead” có nghĩa là “đạt được thành công hay tiến bộ”. Phrasal verb với get này được sử dụng để thể hiện sự thăng tiến hay tiến lên, đạt được sự thành công hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:  With his innovative ideas, he managed to get ahead of his competitors. (Với những ý tưởng sáng tạo của mình, anh ấy đã vượt lên trên các đối thủ cạnh tranh của mình.)

Các cụm từ đi với get (Phrasal verb với get) được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh

Bỏ túi ngay cẩm nang về các cụm từ đi với get (Phrasal verb với get) trong tiếng Anh sau đây. Nắm vững những Phrasal verb này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh với mọi tình huống.

  1. Get away (with/from): trốn thoát, rời khỏi

Ví dụ:

  • The thief got away with stealing the jewelry from the store. (Tên trộm trốn thoát sau khi đánh cắp trang sức từ cửa hàng.)
  • The hiker got away from the crowded city and enjoyed the peacefulness of nature. (Người đi bộ rời khỏi thành phố đông đúc và tận hưởng sự yên bình của thiên nhiên.)
  1. Get up: thức dậy, tỉnh giấc

Ví dụ: I usually get up at 7 a.m. every morning. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)

  1. Get out: đi ra ngoài, ra khỏi nhà hay

Ví dụ: Let’s get out of the house and enjoy the sunshine. (Hãy ra khỏi nhà và tận hưởng ánh nắng mặt trời.)

  1. Get at: chỉ trích

Ví dụ: My boss always knows how to get at my weaknesses. (Sếp của tôi luôn biết cách chỉ trích những điểm yếu của tôi.)

  1. Get in: Trúng tuyển cái gì, được bầu vào vị trí nào đó

Ví dụ: She got in the university of her choice. (Cô ấy trúng tuyển vào trường đại học mà cô ấy muốn.)

  1. Get somthing in: lấy hoặc mua cái gì

Ví dụ: I need to get some groceries in before the store closes. (Tôi cần mua một số thực phẩm trước khi cửa hàng đóng cửa.)

  1. Get in on: tỏ ra thân thiện với ai để đạt mục đích gì

Ví dụ: The kids wanted to get in on the game and join their friends. (Các em nhỏ muốn thể hiện thân thiện với trò chơi và tham gia cùng bạn bè.)

  1. Get into: bắt đầu một sở thích/thói quen gì, bắt đầu học cái gì mới

Ví dụ: She recently got into painting and now spends most of her free time creating artwork. (Gần đây cô ấy bắt đầu thích vẽ tranh và bây giờ dành phần lớn thời gian rảnh của mình để tạo ra tác phẩm nghệ thuật.)

  1. Get oneself into: để bản thân vướng vào tình huống không tốt nào
Xem thêm  Cách phân biệt other và another trong tiếng Anh

Ví dụ: He got himself into financial trouble by taking out too many loans. (Anh ta tự mình vướng vào vấn đề tài chính bởi anh ấy vay quá nhiều khoản vay.)

  1. Get off: rời nơi nào hoặc giúp ai rời đi

Ví dụ: The crew helped people to get off the building. (Đội cứu hộ giúp mọi người rời khỏi tòa nhà.)

  1. Get out of: từ bỏ, loại bỏ

Ví dụ: They want to get out of the contract because of the unfavorable terms. (Họ muốn từ bỏ hợp đồng vì các điều khoản bất lợi.)

  1. Get rid of: từ bỏ, vứt bỏ

Ví dụ: I need to get rid of these old clothes. (Tôi cần vứt bỏ những bộ quần áo cũ này.)

  1. Get over: khỏi bệnh, bình phục

Ví dụ: It took her a while to get over the flu. (Cô ấy mất một thời gian để hồi phục sau cơn cúm.)

  1. Get on: có mối quan hệ tốt

Ví dụ: How do you get on with your new colleagues? (Bạn có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp mới không?)

  1. Get on with = Get along with: có quan hệ tốt với ai đó

Ví dụ: He gets on with his siblings and they support each other through thick and thin. (Anh ấy có mối quan hệ tốt với anh em ruột và họ luôn ủng hộ nhau trong mọi tình huống.)

  1. Get on to: Liên lạc với ai qua thư từ hoặc nói về chủ đề gì mới

Ví dụ: I’ll get on to my supervisor to discuss the new project. (Tôi sẽ liên lạc với cấp trên để thảo luận về dự án mới.)

  1. Get down: khiến ai đó nản chí, thất vọng

Ví dụ: The constant criticism from his boss really gets him down. (Sự chỉ trích liên tục từ ông chủ khiến anh ấy nản chí.)

  1. Get after: đuổi theo, đi theo

Ví dụ: The police officer got after the suspect, chasing him through the streets. (Cảnh sát đuổi theo tên tội phạm qua các con phố.)

  1. Get together: gặp mặt, họp nhóm

Ví dụ: Let’s get together for dinner this weekend. (Hãy gặp mặt để đi ăn tối vào cuối tuần này.)

  1. Get across: giải thích điều gì đó cho rõ ràng thường đi cùng với một số danh từ như feeling, idea, meaning, fact, message (thông điệp), viewpoint (quan điểm). Ngoài ra, cụm từ đi với get này còn mang ý nghĩa vượt qua (núi, sông,..) hay đi qua đường.

Ví dụ: They tried to get their point across, but she just wouldn’t listen. (Họ đã cố gắng để giải thích rõ quan điểm nhưng cô ấy không chịu nghe.)

cum tu di voi get 1
Một số cụm từ đi với get trong tiếng Anh
  1. Get ahead: đạt được thành công hay tiến bộ

Ví dụ: Studying consistently can help you get ahead in your studies. (Học tập chăm chỉ có thể giúp bạn tiến bộ trong học tập.)

  1. Get around: đi xung quanh khu vực nào đó

Ví dụ: I like to get around and explore new cities when I travel. (Tôi thích đi xung quanh và khám phá những thành phố mới khi đi du lịch.)

  1. Get around to: nỗ lực để làm điều gì đó

Ví dụ: He always gets around to completing his tasks, even if it takes longer than expected. (Anh ấy luôn nỗ lực để hoàn thành nhiệm vụ của mình, ngay cả khi mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)

  1. Get above: tự phụ

Ví dụ: She has a tendency to get above herself when she receives praise or recognition. (Cô ấy có xu hướng tự phụ hơn khi được khen ngợi hoặc công nhận.)

  1. Get above yourself: tự cao về bản thân

Ví dụ: She won one award, and suddenly she started getting above herself, acting as if she was better than everyone else. (Cô ấy giành được một giải thưởng và bất ngờ cô ấy bắt đầu tự phụ, hành xử như thể cô ấy tốt hơn tất cả mọi người.)

  1. Get about: đi đến nhiều nơi

Ví dụ: He loves to travel and get about to different countries. (Anh ấy thích đi du lịch và đi đến các quốc gia khác nhau.)

  1. Get back: lấy lại hay quay về, trở về

Ví dụ: I need to get back my book that I lent to a friend. (Tôi cần lấy lại cuốn sách mà tôi đã cho mượn cho một người bạn.)

  1. Get down: làm ai đó thất vọng hay bắt đầu tiến hành thực hiện một kế hoạch nào đó
Xem thêm  100+ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghiệp 

Ví dụ: It’s time to get down to business and start working on the project. (Đến lúc bắt đầu làm việc và tiến hành dự án.)

  1. Get away with: thoát khỏi sự trừng phạt sau khi làm sai gì đó

Ví dụ: The suspect committed the crime in broad daylight, but due to lack of evidence, he got away with it. (Nghi phạm phạm tội vào ban ngày, nhưng do thiếu bằng chứng, hắn ta thoát khỏi trừng phạt.)

  1. Get back at: trả thù ai đó

Ví dụ: She felt wronged by her colleague, so she plotted to get back at him by spreading rumors. (Cô ấy cảm thấy bị đối tác làm hại, vì vậy cô ta âm mưu trả thù bằng cách tung tin đồn về anh ta.)

  1. Get along: rời khỏi, đi khỏi hay có tiến bộ, giải quyết thành công một vấn đề gì đó

Ví dụ: The negotiation process was challenging, but the two parties found a way to get along and reach a mutually beneficial agreement. (Quá trình đàm phán đầy thách thức, nhưng hai bên đã tìm ra cách để giải quyết và đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả hai.)

  1. Get along with: thân thiện, có quan hệ tốt với ai đó

Ví dụ: Despite their differences, they manage to get along with each other. (Dù có sự khác biệt, họ vẫn hòa hợp với nhau.)

  1. Get by: sống, làm việc gì đó nhưng chỉ ở mức tối thiểu vì tạm đủ về mặt nguồn lực (kiểu xoay xở đủ sống)

Ví dụ: Despite the financial difficulties, they manage to get by and make ends meet. (Mặc dù gặp khó khăn về tài chính, họ vẫn xoay sở để sống qua ngày.)

  1. Get wound up (about sth): tức giận, cấu gắt vì điều gì đó

Ví dụ: She gets wound up about small inconveniences and easily loses her temper. (Cô ấy tức giận với những khó chịu nhỏ và dễ dàng mất bình tĩnh.)

  1. Get up to: làm điều gì đó mà không được ủng hộ

Ví dụ: The children were getting up to mischief while their parents were away. (Những đứa trẻ đã làm những trò tinh nghịch trong lúc cha mẹ của họ không có ở nhà.)

  1. Get behind with: tụt lại phía sau

Ví dụ: Due to unexpected delays, they got behind with the project timeline. (Do sự chậm trễ bất ngờ, thời gian thực hiện dự án bị tụt lại về sau.)

  1. Get through (to): Thành công giao tiếp hoặc kết nối với ai đó

Ví dụ: I tried calling several times, but I couldn’t get through to him. (Tôi đã thử gọi nhiều lần, nhưng không thể kết nối được với anh ta.)

Bài tập sử dụng các cụm từ đi kèm với get trong tiếng Anh

Dưới đây là các bài tập giúp bạn luyện tập về chủ đề các cụm từ đi kèm với get trong tiếng Anh.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành những câu sau

1. Why don’t you get your homework _________________ with so you can enjoy the rest of the evening?

A. around

B. over

C. by

D. away

 

2. As soon as Sue and I met, we knew we were going to get _________________ well.

A. round

B. at

C. on

D. up

 

3. I’m going to have to get _________________ to filling in my tax form soon.

A. round

B. over

C. away

D. behind

 

4. I hope you’ll be able to get _________________ from work at a reasonable time tonight

A. away

B. behind

C. at

D. over

 

5. Your mother couldn’t get _________________ the cost of restaurants in London

A. up

B. round

C. by

D. over

 

Bài tập 2: Điền các cụm từ với get thích hợp để hoàn thành câu

  1. My mother couldn’t …………………………. the cost of restaurants in London.
  2. Why does Rita always …………………………. with arriving late? It doesn’t seem fair.
  3. Shall we …………………………. this evening? – Sure, that would be nice.
  4. How do you …………………………. on a student grant? – I manage somehow, though it isn’t easy.
  5. I wasn’t organized enough so I really …………………………. in the game.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. B
  2. C
  3. A
  4. A
  5. D

Bài tập 2:

  1. get over
  2. get away
  3. get together
  4. get by
  5. got behind

Trên đây là một số cụm từ đi với get thường hay gặp trong tiếng Anh mà bạn học có thể sử dụng để bổ sung vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình. Đồng thời, thường xuyên ôn lại bài học và luyện tập để tự tin vận dụng phrasal verb với get một cách chính xác trong ngữ cảnh thích hợp bạn nhé.

lop tieng anh giao tiep min
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tiếng Anh Nghe Nói là sự lựa chọn hàng đầu nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada, tham khảo ngay tại: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo