Skip links
tu vung tieng anh tai chinh 1 min

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về tài chính bạn cần ghi nhớ

Từ vựng tiếng Anh về tài chính là kiến thức mà những người làm việc trong lĩnh vực này cần hiểu rõ và thông thạo để có thể tự tin làm việc trong môi trường quốc tế. Hiểu được này, bài viết hôm nay Tiếng Anh Nghe Nói Kids sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng tiếng Anh về tài chính ngân hàng cần thiết và phổ biến nhất hiện nay.

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về tài chính 

tu vung tieng anh tai chinh 2 minTổng hợp các từ vựng tiếng Anh về tài chính

Tài chính là một chủ đề nhỏ hơn của Kinh tế, tuy nhiên nó có những đặc thù riêng mà người học nên nắm rõ kiến thức từ vựng cơ bản này. Vậy hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói Kids tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng Anh về tài chính ngay sau đây nhé!

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Asset (n)

ˈæsɛt

Tài sản

Accounting (n)

əˈkaʊntɪŋ

Kế toán

Audit (n)

ˈɔːdɪt

Kiểm toán

Annual income (n)

ˈænjuəl ˈɪnkʌm

Thu nhập hàng năm

Amortize (v)

əˈmɔː.taɪz

Trả góp

Appreciation (n)

əˌpriːʃiˈeɪʃən

Sự tăng giá

Accrue (v)

əˈkruː

Tích luỹ

APR (Annual Percentage Rate)

ˈænjuəl pərˈsɛntɪdʒ reɪt

Lãi suất phần trăm hàng năm

Arrears (n)

əˈrɪrz

Nợ quá hạn, tiền nợ còn thiếu

Bankruptcy (n)

ˈbæŋkrəptsi

Sự phá sản

Bond (n)

bɒnd

Trái phiếu

Broker (n)

ˈbrəʊkər

Người môi giới

Budget (n)

ˈbʌdʒɪt

Ngân sách

Balance sheet (n)

ˈbæləns ʃiːt

Bảng cân đối tài chính

Budget deficit

ˈbʌdʒɪt ˈdefɪsɪt

Thâm hụt ngân sách

Capital (n)

ˈkæpɪtl

Vốn

Credit (n)

ˈkrɛdɪt

Tín dụng

Currency (n)

ˈkɜːrənsi

Tiền tệ

Cash flow (n)

kæʃ floʊ

Dòng tiền

Commodity (n)

kəˈmɒdəti

Hàng hóa

Currency exchange

ˈkɜːrənsi ɪksˈʧeɪndʒ

Sàn giao dịch ngoại tệ (Thu đổi ngoại tệ)

Collateral (n)

kəˈlætərəl

Tài sản thế chấp

Debt (n)

dɛt

Nợ

Deposit (n)

dɪˈpɒzɪt

Tiền gửi

Dividend (n)

ˈdɪvɪdɛnd

Cổ tức

Depreciation (n)

dɪˌpriːʃiˈeɪʃən

Khấu hao 

Default (n) (v)

dɪˈfɔːlt

Sự không trả nợ đúng hạn, phá sản

Equity (n)

ˈɛkwɪti

Vốn 

Exchange rate (n)

ɪksˈʧeɪndʒ reɪt

Tỷ giá hối đoái

Entrepreneur (n)

ˌɒntrəprəˈnɜːr

Doanh nhân

Expenditure (n)

ɪkˈspɛndɪʧər

Chi phí

Earnings (n)

ˈɜːrnɪŋz

Lợi nhuận

Equity capital (n)

ˈɛkwɪti ˈkæpɪtl

Vốn chủ sở hữu

Fixed Costs 

fɪkst kɒsts

Chi phí cố định

Fund (n)

fʌnd

Quỹ

Financial crisis

faɪˈnænʃəl ˈkraɪsɪs

Khủng hoảng tài chính

Investment (n)

ɪnˈvɛstmənt

Sự đầu tư

Interest (n)

ˈɪntrɪst

Lãi

Inflation (n)

ɪnˈfleɪʃən

Lạm phát

Invoice (n)

ˈɪnˌvɔɪs

Hóa đơn

Interest rate 

ˈɪntrɪst reɪt

Lãi suất

Loan (n) (v)

loʊn

Khoản vay

Liquidity (n)

lɪˈkwɪdəti

Khả năng thanh khoản

Liability (n)

laɪəˈbɪləti

Nghĩa vụ tài chính

Loss (n)

lɔs

Sự thua lỗ

Market (n)

ˈmɑrkɪt

Thị trường

Mortgage (n)

ˈmɔːrgɪdʒ

Khoản vay thế chấp

National debt (n)

ˈnæʃənl det

Nợ công

Overdraft (n)

ˈəʊvədræft

Thấu chi

Taxation (n)

tækˈseɪʃən

Thuế

Transaction (n)

trænˈzækʃən

Giao dịch

Transaction fee

trænˈzækʃən fiː

Phí giao dịch

Variable (n)

ˈveriəbl

Yếu tố biến đổi, biến đổi

Venture (n)

ˈventʃər

Dự án kinh doanh rủi ro

VAT (Value-Added Tax)

ˌviː eɪ ˈtiː

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Yield (n)

jiːld

Lợi suất, thu lợi nhuận

Zero-Coupon Bond

ˈzɪərəʊ ˈkuːpɒn bɒnd

Trái phiếu trả lãi một lần duy nhất

Wealth (n)

welθ

Sự giàu có, tài sản

Withdrawal (n)

wɪðˈdrɔːəl

Sự rút tiền, rút khỏi

Working capital (n)

ˈwɜːrkɪŋ ˈkæpɪtl

Vốn lưu động, vốn hoạt động

Xem thêm  Bí kíp tự tin giao tiếp với 20+ Phrasal verb với Go 

Mẫu câu giao tiếp từ vựng tiếng Anh về tài chính

tu vung tieng anh tai chinh 3 minMẫu câu giao tiếp từ vựng tiếng Anh về tài chính

Bên cạnh việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về tài chính, bạn cần phải nắm vững kỹ năng giao tiếp cũng như cách ứng dụng chúng vào trong tình huống cụ thể như: học tập, làm việc, giao tiếp hàng ngày để việc nói tiếng Anh trở nên rành mạch và trôi chảy như người bản xứ. Bên dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gợi ý những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp giúp bạn học cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh về tài chính nêu rên một cách phù hợp.

Mẫu câu giao tiếp

Dịch nghĩa

How does diversification help in managing investment risk? 

Sự đa dạng hóa giúp ích như thế nào trong việc quản lý rủi ro đầu tư?

What are the key factors to consider when evaluating a company’s financial health? 

Những yếu tố chính cần xem xét khi đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty là gì?

What is the role of a financial advisor in managing personal finances?

Vai trò của cố vấn tài chính trong việc quản lý tài chính cá nhân là gì?

How does the stock market work?

Thị trường chứng khoán hoạt động như thế nào?

What are the advantages of investing in mutual funds? 

Lợi ích của việc đầu tư vào quỹ tương hỗ là gì?

What is the difference between a bull market and a bear market?

Sự khác biệt giữa thị trường tăng giá và thị trường giảm giá là gì?

How does insurance protect against financial losses?

Bảo hiểm bảo vệ chống lại tổn thất tài chính như thế nào?

How does inflation affect the purchasing power of money? 

Lạm phát ảnh hưởng đến sức mua của đồng tiền như thế nào?

What is the difference between a checking account and a savings account? 

Sự khác biệt giữa tài khoản thanh toán và tài khoản tiết kiệm là gì?

How does a credit score impact loan eligibility?

Điểm tín dụng ảnh hưởng thế nào đến điều kiện vay vốn?

How does a stock exchange facilitate the buying and selling of securities?

Sàn giao dịch chứng khoán tạo điều kiện thuận lợi cho việc mua và bán chứng khoán như thế nào?

What are the different types of investment products available in the market?

Có những loại sản phẩm đầu tư nào trên thị trường?

Xem thêm  ADVERB - Dấu hiệu nhận biết một ADV

Trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp tất tần tật các từ vựng tiếng Anh về tài chính thông dụng nhất để bạn tham khảo. Hy vọng, với những chia sẻ trên đây bạn đọc có thể nâng cấp vốn từ vựng tiếng Anh và tự tin giao tiếp tiếng Anh với khách hàng và đối tác nhé.

Rate this post
Contact Me on Zalo