Tổng hợp từ vựng tiếng Anh tổ chức sự kiện thường gặp
Tổ chức sự kiện là một ngành đa dạng và đang được phát triển mạnh theo hướng hợp tác quốc tế. Chính vì vậy, việc sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp nâng cao tính chuyên nghiệp mà còn tạo điều kiện cho việc hợp tác với các đối tác quốc tế trở nên thuận lợi hơn. Hiểu được điều này, bài viết dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ đến bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh tổ chức sự kiện thông dụng, giúp người học có được kiến thức cần thiết để ứng dụng vào thực tế công việc.
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tổ chức sự kiện – Theo từng bộ phận
Tổ chức và điều phối sự kiện
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Agenda |
/əˈdʒɛndə/ |
Danh sách hoặc kế hoạch các hoạt động và chủ đề sẽ được thảo luận trong một sự kiện. |
Budget |
/ˈbʌdʒɪt/ |
Ước tính thu nhập và chi tiêu cho sự kiện. |
Contingency Plan |
/kənˈtɪndʒənsi plæn/ |
Một chiến lược xử lý các tình huống bất ngờ trong một sự kiện. |
Run of Show |
/rʌn ʌv ʃoʊ/ |
Một dòng thời gian chi tiết và trình tự các sự kiện trong ngày. |
Registration Desk |
/ˌrɛʤɪˈstreɪʃən dɛsk/ |
Nơi người tham dự đăng ký khi đến nơi. |
Event Management |
/ɪˈvɛnt ˈmænɪʤmənt/ |
Quá trình lập kế hoạch, tổ chức và quản lý một sự kiện. |
Task List |
/tæsk lɪst/ |
Danh sách tất cả các nhiệm vụ cần phải hoàn thành trước và trong sự kiện. |
Project Timeline |
/ˈprɒʤɛkt ˈtaɪmlaɪn/ |
Một lịch trình nhiệm vụ với thời hạn. |
AV |
/ˈeɪ ˈviː/ |
Nghe nhìn; đề cập đến thiết bị và công nghệ được sử dụng trong một sự kiện. |
ROI |
/ˌɑːr oʊ ˈaɪ/ |
Lợi tức đầu tư; đo lường lợi nhuận của sự kiện. |
RSVP |
/ˌɑr ɛs vi ˈpiː/ |
“Répondez S’il Vous Plaît”; yêu cầu xác nhận sự tham dự. |
Schedule |
/ˈʃɛdjuːl/ |
Để sắp xếp một kế hoạch cho một sự kiện hoặc hoạt động. |
Coordinate |
/kəʊˈɔːdɪneɪt/ |
Tổ chức mọi người hoặc nhóm để họ làm việc cùng nhau một cách hiệu quả. |
Oversee |
/ˌoʊvərˈsiː/ |
Để giám sát một sự kiện hoặc hoạt động. |
Delegate |
/ˈdɛlɪɡeɪt/ |
Để phân công nhiệm vụ cho người khác. |
Manage |
/ˈmænɪdʒ/ |
Để kiểm soát hoặc chỉ đạo một sự kiện. |
Finalize |
/ˈfaɪnəlaɪz/ |
Để hoàn thành các chi tiết cuối cùng của một sự kiện. |
Facilitate |
/fəˈsɪlɪteɪt/ |
Để thực hiện một hành động hoặc quá trình dễ dàng hơn. |
Crucial |
/ˈkruːʃəl/ |
Vô cùng quan trọng cho sự thành công của sự kiện. |
Tentative |
/ˈtɛntətɪv/ |
Không cố định hoặc chắc chắn; có thể thay đổi. |
Logistical |
/ləˈʤɪstɪkəl/ |
Liên quan đến việc tổ chức chi tiết một sự kiện. |
Resourceful |
/rɪˈsɔːsfəl/ |
Có khả năng tìm ra cách nhanh chóng và thông minh để vượt qua khó khăn. |
Strategically |
/strəˈtiːʤɪkli/ |
Theo cách liên quan đến việc đạt được các mục tiêu dài hạn. |
Efficiently |
/ɪˈfɪʃəntli/ |
Thực hiện các nhiệm vụ một cách có tổ chức và có năng lực. |
Quảng bá sự kiện
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Audience |
/ˈɔːdɪəns/ |
Khán giả hoặc người nghe tập hợp tại một sự kiện. |
Call to Action (CTA) |
/kɔːl tuː ˈækʃən/ |
Lời nhắc khuyến khích khán giả thực hiện một hành động cụ thể. |
Brand Ambassador |
/brænd æmˈbæsədər/ |
Là người đại diện và quảng bá thương hiệu tại các sự kiện. |
Engagement Metrics |
/ɪnˈɡeɪdʒmənt ˈmɛtrɪks/ |
Các phép đo được sử dụng để đánh giá sự tham gia của khán giả. |
Social Media Strategy |
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdɪə ˈstrætəʤi/ |
Một kế hoạch về cách sử dụng mạng xã hội để quảng bá một sự kiện. |
Influencer |
/ˈɪnfluənsər/ |
Một người có khả năng tác động đến người mua tiềm năng thông qua mạng xã hội. |
Content Creation |
/ˈkɒntɛnt kriˈeɪʃən/ |
Quá trình tạo ra các chủ đề thu hút khán giả. |
Hashtag |
/ˈhæʃtæɡ/ |
Một từ hoặc cụm từ đứng trước dấu băm (#), được sử dụng trên nền tảng truyền thông xã hội để phân loại nội dung. |
PPC |
/piː piː siː/ |
Một loại quảng cáo sẽ trả tiền theo lượt nhấp chuột vào quảng cáo. |
KPI |
/keɪ piː aɪ/ |
Chỉ số Hiệu suất Chính; các giá trị có thể đo lường được để chứng minh mức độ đạt được các mục tiêu một cách hiệu quả. |
CRM |
/siː ɑr ɛm/ |
Quản lý quan hệ khách hàng; chiến lược quản lý sự tương tác với khách hàng. |
Engage |
/ɪnˈɡeɪʤ/ |
Để thu hút và giữ sự chú ý hoặc quan tâm của ai đó. |
Promote |
/prəˈmoʊt/ |
Để nâng cao hoặc quảng cáo một sự kiện. |
Encourage |
/ɪnˈkɜːrɪʤ/ |
Để truyền cảm hứng hoặc thúc đẩy ai đó hành động. |
Amplify |
/ˈæmplɪfaɪ/ |
Để tăng phạm vi tiếp cận hoặc tác động của một cái gì đó. |
Highlight |
/ˈhaɪˌlaɪt/ |
Để thu hút sự chú ý đặc biệt đến một cái gì đó. |
Leverage |
/ˈlɛvərɪdʒ/ |
Để sử dụng một cái gì đó để đạt được lợi ích tối đa của nó. |
Analyze |
/ˈænəˌlaɪz/ |
Để kiểm tra chi tiết nhằm mục đích giải thích và giải thích. |
Compelling |
/kəmˈpɛlɪŋ/ |
Khơi dậy sự quan tâm, chú ý hoặc ngưỡng mộ một cách mạnh mẽ. |
Relevant |
/ˈrɛləvənt/ |
Có liên quan chặt chẽ hoặc phù hợp với vấn đề hiện tại. |
Interactive |
/ˌɪntəˈræktɪv/ |
Thu hút sự tham gia tích cực. |
Persuasive |
/pərˈsweɪsɪv/ |
Có khả năng thuyết phục ai đó làm hoặc tin vào điều gì đó. |
Dynamically |
/daɪˈnæmɪkli/ |
Theo cách được đặc trưng bởi sự thay đổi, hoạt động hoặc tiến bộ liên tục. |
Effectively |
/ɪˈfɛktɪvli/ |
Theo cách tạo ra hiệu quả mong muốn. |
Địa điểm và trang thiết bị
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Auditorium |
/ˌɔːdɪˈtɔːriəm/ |
Một căn phòng hoặc hội trường lớn dành cho các cuộc họp hoặc buổi biểu diễn công cộng. |
Breakout Room |
/ˈbreɪkaʊt ruːm/ |
Một phòng họp nhỏ dùng để thảo luận nhóm. |
Loading Dock |
/ˈləʊdɪŋ dɒk/ |
Khu vực đưa hàng hóa lên hoặc xuống phương tiện vận tải. |
Seating Arrangement |
/ˈsiːtɪŋ əˈreɪndʒmənt/ |
Việc tổ chức chỗ ngồi trong địa điểm. |
Floor Plan |
/flɔːr plæn/ |
Sơ đồ tỷ lệ của cách bố trí địa điểm. |
Green Room |
/ɡriːn ruːm/ |
Khu vực chờ của các nghệ sĩ trước khi lên sân khấu. |
Exhibit Hall |
/ɪɡˈzɪbɪt hɔːl/ |
Một căn phòng lớn dùng để trưng bày hàng hóa hoặc thông tin. |
VIP Lounge |
/viː aɪ piː laʊndʒ/ |
Khu vực dành riêng cho những vị khách quan trọng. |
HVAC |
/ˌeɪʧ viː eɪ ˈsiː/ |
hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí. |
AVT |
/eɪ vi tiː/ |
Kỹ thuật viên nghe nhìn; chịu trách nhiệm thiết lập thiết bị AV. |
BOH |
/biː əʊ eɪʧ/ |
Phía Sau Nhà; các khu vực của địa điểm mà công chúng không thể tiếp cận được. |
FOB |
/ɛf əʊ biː/ |
Miễn phí trên tàu; Thuật ngữ đề cập đến việc vận chuyển hàng hóa. |
Reserve |
/rɪˈzɜːrv/ |
Để đặt trước một địa điểm hoặc dịch vụ. |
Equip |
/ɪˈkwɪp/ |
Để cung cấp các mặt hàng cần thiết cho một mục đích cụ thể. |
Furnish |
/ˈfɜːrnɪʃ/ |
Cung cấp địa điểm với đồ nội thất và thiết bị. |
Inspect |
/ɪnˈspɛkt/ |
nhìn kỹ vào một cái gì đó/ai đó, đặc biệt là để kiểm tra xem mọi thứ có như mong muốn không |
Accommodate |
/əˈkɒmədeɪt/ |
Để cung cấp đủ không gian cho người tham dự. |
Prepare |
/prɪˈpeər/ |
Để làm cho một cái gì đó sẵn sàng để sử dụng. |
Configure |
/kənˈfɪɡər/ |
Để sắp xếp hoặc thiết lập một cái gì đó theo một cách cụ thể. |
Spacious |
/ˈspeɪʃəs/ |
Có không gian rộng rãi. |
Accessible |
/əkˈsɛsɪbl/ |
Dễ dàng tiếp cận hoặc nhập vào. |
State-of-the-art |
/steɪt ʌv ði ɑːrt/ |
sử dụng các kỹ thuật hoặc phương pháp hiện đại hoặc tiên tiến nhất |
Comfortable |
/ˈkʌmfətəbl/ |
Mang lại sự thoải mái và thư giãn về thể chất. |
Centrally |
/ˈsɛntrəli/ |
Trong hoặc gần trung tâm của một cái gì đó. |
Các hoạt động tại sự kiện
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Workshop |
/ˈwɜrkˌʃɒp/ |
Một cuộc họp trong đó một nhóm người tham gia thảo luận và hoạt động chuyên sâu về một chủ đề cụ thể. |
Networking Session |
/ˈnɛtˌwɜrkɪŋ ˈsɛʃən/ |
Thời gian dành cho người tham gia tương tác và xây dựng các mối quan hệ chuyên nghiệp. |
Gala Dinner |
/ˈɡælə ˈdɪnər/ |
Một sự kiện ăn tối trang trọng thường gắn liền với các lễ kỷ niệm hoặc nghi lễ. |
Icebreaker |
/ˈaɪsˌbreɪkər/ |
Một hoạt động hoặc sự kiện nhằm giảm bớt căng thẳng và giúp mọi người hiểu nhau hơn. |
Panel Discussion |
/ˈpænəl dɪˈskʌʃən/ |
Một cuộc trò chuyện có cấu trúc về một chủ đề nhất định giữa nhiều người. |
Entertainment Program |
/ˌɛntərˈteɪnmənt ˈproʊɡræm/ |
Các hoạt động vui chơi giải trí được tổ chức trong thời gian diễn ra sự kiện. |
Breakout Session |
/ˈbreɪkaʊt ˈsɛʃən/ |
Một cuộc thảo luận nhóm nhỏ tách biệt khỏi cuộc họp hoặc hội nghị lớn hơn. |
Raffle |
/ˈræfəl/ |
Một phương tiện quyên tiền bằng cách bán vé số và trao giải thưởng ngẫu nhiên. |
Q&A |
/ˌkjuː ənd ˈeɪ/ |
Phiên hỏi đáp nơi người tham gia có thể đặt câu hỏi. |
MC |
/ɛm siː/ |
Chủ lễ; người chủ trì một sự kiện. |
B2B |
/ˌbiː tuː biː/ |
Doanh nghiệp với Doanh nghiệp; đề cập đến các giao dịch giữa các doanh nghiệp. |
Participate |
/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ |
Để tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động. |
Organize |
/ˈɔːrɡənaɪz/ |
Để sắp xếp hoặc điều phối một sự kiện hoặc hoạt động. |
Facilitate |
/fəˈsɪlɪteɪt/ |
Để thực hiện một hoạt động hoặc quá trình dễ dàng hơn. |
Entertain |
/ˌɛntərˈteɪn/ |
Để làm cho ai đó vui hoặc thích thú. |
Coordinate |
/kəʊˈɔːdɪneɪt/ |
Tổ chức mọi người hoặc nhóm để họ làm việc cùng nhau một cách hiệu quả. |
Present |
/ˈprɛzənt/ |
Để giới thiệu hoặc hiển thị một sự kiện hoặc hoạt động. |
Conclude |
/kənˈkluːd/ |
Để kết thúc một sự kiện hoặc hoạt động. |
Engaging |
/ɪnˈɡeɪʤɪŋ/ |
Thu hút hoặc giữ sự quan tâm hoặc chú ý. |
Interactive |
/ˌɪntərˈæktɪv/ |
Thu hút sự tham gia tích cực. |
Entertaining |
/ˌɛntərˈteɪnɪŋ/ |
Cung cấp sự giải trí hoặc hưởng thụ. |
Dynamic |
/daɪˈnæmɪk/ |
Tràn đầy năng lượng, nhiệt huyết và những ý tưởng mới. |
Smoothly |
/ˈsmuːðli/ |
Một cách đồng đều và đều đặn, không có sự thay đổi đột ngột. |
Seamlessly |
/ˈsiːmləsli/ |
Theo cách trôi chảy mà không bị gián đoạn. |
Một số mẫu câu tiếng Anh về chuyên ngành tổ chức sự kiện thường gặp
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Could you confirm the number of attendees? |
Bạn có thể xác nhận số lượng người tham dự không? |
We need to finalize the event schedule by Friday. |
Chúng ta cần hoàn tất lịch trình sự kiện trước thứ Sáu. |
Is there a backup plan for bad weather? |
Chúng ta có kế hoạch dự phòng cho trường hợp thời tiết xấu chưa? |
Please coordinate with the catering team to ensure everything runs smoothly. |
Vui lòng phối hợp với đội phục vụ ăn uống để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ. |
The guest speakers have requested a sound check before the event. |
Các diễn giả khách mời đã yêu cầu kiểm tra âm thanh trước sự kiện. |
Can you arrange transportation for the VIP guests? |
Bạn có thể sắp xếp phương tiện di chuyển cho khách VIP không? |
We need to make sure that all the promotional materials are ready. |
Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả các tài liệu quảng cáo đã sẵn sàng. |
What’s the capacity of the venue? |
Sức chứa của địa điểm là bao nhiêu? |
The lighting and sound systems should be tested an hour before the event starts. |
Hệ thống ánh sáng và âm thanh nên được kiểm tra trước khi sự kiện bắt đầu một giờ. |
Do you have a list of all the suppliers we’re working with? |
Bạn có danh sách tất cả các nhà cung cấp mà chúng ta đang làm việc không? |
The event will begin with a welcome speech by the CEO. |
Sự kiện sẽ bắt đầu với bài phát biểu chào mừng của CEO. |
We need to send out reminders to all attendees two days before the event. |
Chúng ta cần gửi lời nhắc cho tất cả người tham dự trước sự kiện hai ngày. |
Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh tổ chức sự kiện thông dụng nhất hiện nay. Hy vọng nội dung trên đây sẽ mang đến cho bạn góc nhìn cụ thể hơn về ngành nghề này, từ đó thuận tiện trao đổi, ký kết hợp đồng khi thực hiện dự án nhé.