Skip links
tinh tu kich thuoc min

Tính từ kích thước tiếng Anh thông dụng

Tính từ chỉ kích thước tiếng Anh là một trong số các từ vựng thiết yếu đối với người học tiếng Anh dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng, con người một cách chi tiết và sống động hơn. Chính vì vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp tất tần tật các tính từ kích thước tiếng Anh thông dụng nhất cùng vị trí cần nhớ trong câu để bạn có thể miêu tả chi tiết và chuẩn xác hơn.

Chắc chắn khi bạn nắm vững trọn bộ các tính từ kích thước tiếng Anh thông dụng dưới đây, bạn sẽ tự tin miêu tả chính xác chiều dài, chiều cao, chiều rộng,… của một sự vật, không gian, con người,… một cách sinh động nhất.

tu vung kich thuoc 1 min

Tính từ miêu tả kích thước tiếng Anh nói chung

Từ vựng 

Phiên âm

Dịch nghĩa

Beefy

/ˈbiː.fi/

lớn (theo tảng) 

Big

/bɪɡ/

to lớn

Boundless

/ˈbaʊnd.ləs/

bao la, vô hạn

Broad

/brɔːd/

rộng lớn

Bulky

/ˈbʌl.ki/

cồng kềnh

Chunky

/ˈtʃʌŋ.ki/

To lớn, đồ sộ, kềnh càng (vật)

Có tầm vóc lớn (người)

Colossal

/kəˈlɒs.əl/

Khổng lồ

Compact

/kəmˈpækt/

nhỏ gọn

Expansive

/ɪkˈspænsɪv/

Rộng về diện tích

Lớn về số lượng

Immeasurable

/ɪˈmeʒərəbl/

Vô hạn, không thể đo lường được

Immense

/ɪˈmens/

Mênh mông, bao la, rộng lớn

Infinitesimal

/ˌɪnfɪnɪˈtesɪml/

rất, vô cùng nhỏ

Large

/lɑːdʒ/

rộng lớn

Life-size

/ˈlaɪf saɪz/

To như thật

Limitless

/ˈlɪmɪtləs/

vô hạn

Little

/ˈlɪtl/

nhỏ bé

Pocket-sized

/ˈpɒkɪt saɪzd/

cỡ nhỏ có thể bỏ túi

Puny

/ˈpjuːni/

nhỏ yếu

Scanty

/ˈskænti/

nhỏ, chật hẹp

Short

/ʃɔːt/

ngắn

Sizable

/ˈsaɪzəbl/

khá lớn, đáng kể

Slender

/ˈslendə(r)/

mỏng, ít (số lượng)

Small

/smɔːl/

Nhỏ bé, chật

Squat

/skwɒt/

lùn, thấp

Sturdy

/ˈstɜːdi/

chắc chắn

Tall

/tɔːl/

cao, lớn

Tiny

/ˈtaɪni/

rất nhỏ

Thin

/θɪn/

Mỏng, có đường kính nhỏ (vật)

Mảnh dẻ, mảnh khảnh (người)

Teensy 

/ˈtiːnzi/

Nhỏ xíu, bé tí, bé xíu

Teeny

/ˈtiːni/

Nhỏ xíu, bé tí, bé xíu

Teeny-weeny

/ˌtiːnzi ˈwiːnzi/

Nhỏ xíu, bé tí, bé xíu

Thick

/θɪk/

Dày, dày đặc, nặng nề

Wide

/waɪd/

Rộng, rộng lớn

Whopping

/ˈwɒpɪŋ/

To lớn, khác thường

Wee

/wiː/

Nhỏ, rất nhỏ, một chút

Vast

/vɑːst/

Rộng lớn, bao la (diện tích, số lượng, mức độ)

Rất lớn

Undersized

/ˌʌndəˈsaɪzd/

Có kích thước nhỏ hơn tiêu chuẩn bình thường

Towering

/ˈtaʊərɪŋ/

cao chót vót

Pint-sized

/ˈpaɪnt saɪzd/

nhỏ, thu nhỏ lại

Paltry

/ˈpɔːltri/

không đáng kể

Oversized

/ˈəʊvəsaɪzd/

quá cỡ

Outsized

/ˈaʊtsaɪz/

quá cỡ

Narrow

/ˈnærəʊ/

hẹp, chật hẹp

Miniature

/ˈmɪnətʃə(r)/

nhỏ, thu nhỏ

Mini

/ˈmɪni/

nhỏ

Microscopic

/ˌmaɪkrəˈskɒpɪk/

cực nhỏ

Massive

/ˈmæsɪv/

To lớn, đồ sộ

Minuscule

/ˈmɪnəskjuːl/

nhỏ xíu, rất nhỏ

Illimitable

/ɪˈlɪm.ɪ.tə.bəl/

không giới hạn

Hulking

/ˈhʌlkɪŋ/

To lớn (nhưng vụng về)

Huge

/hjuːdʒ/

To lớn, đồ sộ, khổng lồ

Hefty

/ˈhefti/

Lực lưỡng, khổng lồ

Heavy

/ˈhevi//

nặng

Great

/ɡreɪt/

Lớn, to lớn, vĩ đại

Grand

/ɡrænd/

Rất lớn

Gigantic

/dʒaɪˈɡæntɪk/

khổng lồ, kếch xù

Giant

/ˈdʒaɪənt/

khổng lồ

Gargantuan

/ɡɑːˈɡæntʃuən/

to lớn, phi thường

Full-size

/ˌfʊl ˈsaɪz/

Cỡ toàn phần

Xem thêm  100+ Tên tiếng Anh hay cho NỮ ngắn gọn và ý nghĩa nhất

Tính từ kích thước tiếng Anh mô tả chiều dài, rộng, cao trong tiếng Anh

Ngoài những tính từ kích thước tiếng Anh kể trên, chúng ta cũng có sẽ những tính từ riêng mô tả về chiều dài, chiều rộng hoặc chiều cao. Dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gợi ý cho bạn một số tính từ chỉ kích thước trong tiếng Anh như sau:

Tính từ mô tả chiều dài

tinh tu kich thuoc tieng anh 2

Từ vựng 

Phiên âm

Dịch nghĩa

Abbreviated

/əˈbriːvieɪtɪd/

Ngắn hơn (do 1 phần bị cắt bỏ)

As long as your arm

 

Rất dài

Attenuated

/əˈtenjueɪtɪd/

Dài và mỏng

Elongated

/ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/

Dài và hẹp hơn bình thường, tiêu chuẩn

Floor-length

/ˈflɔː.leŋθ/

Dài đến sàn

Foreshortened

/fɔːˈʃɔːtn/

Vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần)

Full-length

/ˌfʊl ˈleŋkθ/

Chiều dài tổng thể

Long

/lɒŋ/

Dài

Long-form

/ˈlɒŋ.fɔːm/

Dạng dài, kiểu dài

Short

/ʃɔːt/

Ngắn

Spidery

/ˈspaɪdəri/

Dài và mỏng

Stringy

/ˈstrɪŋi/

như sợi

Stubby

/ˈstʌbi/

Ngắn và dày (vật)

Lùn và mập (người)

Truncated

/trʌŋˈkeɪ.tɪd/

Rút ngắn 

Tính từ mô tả chiều rộng

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Broad

/brɔːd/

bề ngang, bề rộng

Elongated

/ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/

Thon dài (thực vật)

Filmy

/ˈfɪlmi/

Mỏng nhẹ

Fine

/faɪn/

Nhỏ, thanh mảnh, sắc

Paper-thin

/ˌpeɪpə ˈθɪn/

Mỏng như tờ giấy

Slimline

/ˈslɪmlaɪn/

Đường mảnh

Wafer-thin

/ˌweɪfə ˈθɪn/

Rất mỏng, mỏng tanh

Yawning

/ˈjɔː.nɪŋ/

Rất rộng hoặc lớn

Tính từ mô tả chiều cao

tu vung kich thuoc 2 min

Từ vựng 

Phiên âm

Dịch nghĩa

Elevated

/ˈelɪveɪtɪd/

Cao hơn khu vực xung quanh

Higher

/ˈhaɪə(r)/

Cao hơn (so sánh của high)

Knee-high

/ˌniː ˈhaɪ/

Cao đến đầu gối

Lofty

/ˈlɒfti/

Rất cao (tòa nhà, kiến trúc)

Low

/ləʊ/

Thấp

Low-rise

/ˈləʊ raɪz/

Tầng thấp

Precipitous

/prɪˈsɪpɪtəs/

Rất cao và dốc

Shoulder-high

/ˌʃəʊldə ˈhaɪ/

Cao ngang vai

Sky-high

/ˌskaɪ ˈhaɪ/

Rất cao

Waist-high

/ˌweɪst ˈhaɪ/

Cao đến eo 

Một số tính từ kích thước tiếng Anh trái nghĩa 

Ngoài việc ghi nhớ những từ gần nghĩa liên quan đến kích cỡ, các bạn cũng nên lưu lại những cặp tính từ chỉ kích thước tiếng Anh thông dụng để áp dụng trong các bài tập so sánh và giao tiếp hằng ngày, đồng thời tránh được việc nhầm lẫn ý nghĩa giữa các từ đồng âm tiếng Anh với nhau nhé:

Xem thêm  200+ từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng thông dụng

Cặp từ tính từ kích thước tiếng Anh trái nghĩa 

Phiên âm

Dịch nghĩa

Heavy – Light

/ˈhev.i/ – /laɪt/

Nặng – nhẹ

Long – Short

/lɒŋ/ – /ʃɔːt/

Dài – Ngắn

High – Low

/haɪ/ – /ləʊ/

Cao – Thấp

Full – Empty

/fʊl/ – /ˈemp.ti/

Đầy – Rỗng

Wide – Narrow

/waɪd/ – /ˈnær.əʊ/

Rộng lớn – Eo hẹp

Tall – Short

/tɔːl/ – /ʃɔːt/

Cao – Thấp

Deep – Shallow

/diːp/ – /ˈʃæl.əʊ/

Sâu – Nông

Big – Small

/bɪɡ/ – /smɔːl/

To – Nhỏ

Fat – Slim

/fæt/ – /slɪm/

Béo – Gầy

Thick – Thin

/θɪk/ – /θɪn/

Dày – Mỏng

Vị trí trong câu của các tính từ kích thước tiếng Anh

Vị trí trong câu

Cấu trúc 

Ví dụ

Đứng sau động từ to be

S + to be + adj

The stadium is large. (Sân vận động thì to).

Đứng trước danh từ

S + V + O (adj + Noun)/ S (adj + Noun) + V + O

The tiny seedling emerged from the soil, promising the beginning of new life in the garden (Cây giống nhỏ bé nảy mầm từ đất, hứa hẹn sự bắt đầu của sự sống mới trong khu vườn).

Đứng các động từ seem, feel, appear, look, smell, sound

S + seem/feel/appear/look/…

 + adj

It looks so tiny! (Nhìn nó thật nhỏ bé!).

Trong câu cảm thán

How + adjective + S + V.

What +(a/an) + adjective + N.

What a little girl! (Một cô gái mới nhỏ nhắn làm sao!).

How colossal it is! (Nó thật khổng lồ!).

Đứng trước “Enough” để biểu đạt ý nghĩa “đủ… để làm điều gì đó”.

S + tobe + adjective (for somebody) + enough + to do something.

The chair is not big for her enough to sit down. (Cái ghế không đủ lớn để cô ấy ngồi lên).

Lưu ý: Đối với trường hợp, trong một câu xuất hiện nhiều tính từ thì chúng ta cần tuân thủ quy tắc trật tự tính từ và sắp xếp chúng theo công thức OSASCOMP. Nhìn chung, thứ tự tính từ trong tiếng Anh được hiểu như sau: 

  • Quantity or number (Số lượng hoặc số lượng)
  • Quality or opinion (Chất lượng hoặc ý kiến)
  • Size (Kích cỡ)
  • Age (Tuổi)
  • Shape (Hình dạng)
  • Color (Màu sắc)
  • Proper adjective (often nationality, other place of origin, or material) (Tính từ riêng (thường là quốc tịch, nơi xuất xứ khác hoặc vật liệu))
  • Purpose or qualifier (Mục đích hoặc định tính)

Việc nắm vững các tính từ kích thước tiếng Anh không chỉ giúp bổ sung vốn từ vựng mà còn là chìa khóa “bứt phá” điểm số trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Tiếng Anh Nghe Nói hy vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn học có thể mô tả kích thước của sự vật, con người,… một cách đa dạng mà không lặp lại những từ thông dụng nhé.  

Rate this post
Contact Me on Zalo