Làn da là bộ phận quan trọng trên cơ thể mà mọi người đặc biệt quan tâm bảo vệ. Bài viết sau đây, hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá 100+ tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh chi tiết từ miêu tả màu sắc, độ mịn màng đến các thuộc tính khác như độ ẩm và đàn hồi của da.
Tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh về các yếu tố của làn da
Để đánh giá tổng thể về một làn da cần dựa vào những yếu tố sau:
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Skin color
/skɪn ˈkʌlər/
màu da
Tone
/toʊn/
sắc tố
Complexion
/kəmˈplɛkʃən/
nước da, làn da
Texture
/ˈtɛkstʃər/
kết cấu da
Tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh về các khuyết điểm
Dưới đây là những tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh có ý nghĩa chỉ về các khuyết điểm phổ biến tồn tại trên làn da mỗi người:
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Mottled
/ˈmɒtəld/
lốm đốm
Blemished
/ˈblɛmɪʃt/
có khuyết điểm, có tỳ vết
Marked
/mɑːrkt/
có dấu
Spotty
/ˈspɒti/
lấm chấm
Spotted
/ˈspɒtɪd/
lốm đốm, có đốm
Dappled
/ˈdæpəld/
lốm đốm, loang lổ
Discolored
/dɪsˈkʌlərd/
bị đổi màu, không đều màu
Freckled
/ˈfrɛkəld/
tàn nhang
Reddened
/ˈrɛdnd/
đỏ lên, bị đỏ
Red
/rɛd/
đỏ
Tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh về tông màu da
Tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh về tông màu da
Tông màu da là yếu tố vô cùng đa dạng, mỗi người sẽ thuộc nhóm màu da khác nhau tùy thuộc vào đặc tính cá nhân, vị trí địa lý,… Các bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp và mô tả về làn da của mình hoặc của người khác qua các tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh về tông màu da sau đây:
Bên cạnh những từ vựng được phân loại theo từng nhóm đặc điểm được chia sẻ tại phần trên, bạn học có thể mở rộng thêm tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh khác tại phần sau:
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ A đến D
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Aged
/eɪdʒd/
già, có tuổi
Aglow
/əˈɡloʊ/
rực rỡ, sáng rực
Aromatic
/ˌærəˈmætɪk/
thơm phức, thơm ngát
Boyish
/ˈbɔɪɪʃ/
như thiếu niên, như con trai
Caked
/keɪkt/
bị bám đầy, bị mảy
Chilled
/tʃɪld/
lạnh, làm lạnh
Chilly
/ˈtʃɪli/
lạnh, có lạnh
Clammy
/ˈklæmi/
ẩm ướt, nhờn nhớp
Clawed
/klɔːd/
có móng vuốt, có bàn tay móc
Clean
/kliːn/
sạch sẽ, không bẩn
Cool
/kuːl/
mát mẻ, lạnh nhẹ
Damaged
/ˈdæmɪdʒd/
bị hỏng, bị tổn hại
Damp
/dæmp/
ẩm ướt, ẩm
Dewy
/ˈduːi/
có sương, có sương mùi
Dimpled
/ˈdɪmpld/
có rãnh lõm, có lõm
Dirty
/ˈdɜːrti/
bẩn bẩn, bẩn
Doughy
/ˈdoʊi/
như bột, như bánh mỳ
Drawn
/drɔːn/
mệt mỏi, kéo dài
Droopy
/ˈdruːpi/
chùng xuống, nhăn xuống
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ E đến F
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Etched
/ɛtʃt/
khắc, ets
Feverish
/ˈfivərɪʃ/
sốt, sốt sắng
Firm
/fɜːm/
chắc chắn, cứng
Flaccid
/ˈflæksɪd/
yếu, nhão, mềm
Flapping
/ˈflæpɪŋ/
có đu đưa, đu đưa
Flappy
/ˈflæpi/
lỏng, lỏng
Flawless
/ˈflɔːlɪs/
hoàn hảo, không tì vết
Fleshy
/ˈflɛʃi/
thịt, có mỡ
Fragranced
/ˈfreɪɡrənsd/
có mùi thơm, có hương thơm
Fragrant
/ˈfreɪɡrənt/
thơm phức, thơm ngát
Fresh
/frɛʃ/
tươi mới, mới
Frigid
/ˈfrɪdʒɪd/
lạnh lẽo, lạnh buốt
Frostbitten
/ˈfrɒstbɪtn̩/
bị đóng băng, bị đông lạnh
Frozen
/ˈfroʊzn/
đông lạnh, lạnh đến đóng băng
Furrowed
/ˈfɜroʊd/
có rãnh, có rãnh
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ G đến K
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Gangrenous
/ˈɡæŋɡrənəs/
hoại tử, mục nát
Girlish
/ˈɡɜrlɪʃ/
như con gái, trẻ con
Gleaming
/ˈɡliːmɪŋ/
sáng loáng, rực rỡ
Glistening
/ˈɡlɪsənɪŋ/
nhấp nháy, long lanh
Glossy
/ˈɡlɔsi/
bóng loáng, sáng bóng
Glowing
/ˈɡloʊɪŋ/
rực rỡ, tỏa sáng
Gossamer
/ˈɡɒsəmər/
nhẹ nhàng, mỏng manh
Greasy
/ˈɡriːsi/
nhờn, dầu mỡ
Grimy
/ˈɡraɪmi/
bẩn thỉu, dơ bẩn
Grubby
/ˈɡrʌbi/
bẩn thỉu, bẩn
Gnarled
/nɑːrld/
gân guốc, cong vòng
Hot
/hɒt/
nóng, nóng bỏng
Icy
/ˈaɪsi/
lạnh, lạnh buốt
Knotty
/ˈnɒti/
gồ ghề, rối ren
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ L đến O
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Lackluster
/ˈlækˌlʌstər/
mờ nhạt, không sáng
Listless
/ˈlɪstləs/
uể oải, mệt mỏi
Loose
/luːs/
lỏng, không chặt
Lustrous
/ˈlʌstrəs/
sáng bóng, lấp lánh
Lusterless
/ˈlʌstərləs/
không sáng, mờ nhạt
Luminescent
/luːˈmɪnəsənt/
phát sáng, tỏa sáng
Makeup-caked
/ˈmeɪkʌp keɪkt/
bị dính trang điểm
Matte
/mæt/
mờ, không bóng
Mature
/məˈtjʊər/
chín chắn, trưởng thành
Moist
/mɔɪst/
ẩm ướt, ẩm
Mud-caked
/mʌd keɪkt/
bị dính bùn
Musky
/ˈmʌski/
hương thơm đặc trưng
Odorous
/ˈəʊdərəs/
có mùi, hôi
Old
/oʊld/
già, cũ
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ P đến R
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Patterned
/ˈpætərnd/
có hoa văn, có mẫu
Peeling
/ˈpiːlɪŋ/
bong tróc, bong gỉa
Perfumed
/ˈpɜːrfjuːmd/
thơm phức, thơm ngát
Pierced
/pɪrst/
bị đâm thủng, bị xỏ lỗ
Pliable
/ˈplaɪəbl/
dễ uốn, dễ cong
Puckered
/ˈpʌkərd/
nhăn lại, nhăn gấp
Puffy
/ˈpʌfi/
phồng, bọng
Pure
/pjʊər/
trong, tinh khiết
Radiant
/ˈreɪdiənt/
rạng rỡ, sáng chói
Từ vựng theo thứ tự chữ cái S
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Scented
/ˈsɛntɪd/
có mùi hương
Sweet-smelling
/swiːt ˈsmɛlɪŋ/
thơm ngát, thơm mát
Sweet-scented
/swiːt ˈsɛntɪd/
có mùi ngọt ngào
Scrubbed
/skrʌbd/
chà rửa sạch
Shimmering
/ˈʃɪmərɪŋ/
lấp lánh, nhấp nháy
Shiny
/ˈʃaɪni/
sáng bóng, lấp lánh
Slimy
/ˈslaɪmi/
nhờn nhớp, dính nhờn
Slippery
/ˈslɪpəri/
trơn trượt, trơn
Smeared
/smɪrd/
bôi trơn, làm bẩn
Sparkling
/ˈspɑːrkəlɪŋ/
lấp lánh, long lanh
Spongy
/ˈspʌn(d)ʒi/
xốp, mềm, sự xốp
Springy
/ˈsprɪŋi/
co dãn, đàn hồi
Sticky
/ˈstɪki/
dính, nhớt
Streaked
/strikt/
có vết sọc, có vết đậm
Stubbly
/ˈstʌbli/
rậm lông, có ria cào
Sweaty
/ˈswɛti/
đầy mồ hôi, bị ướt đẫm
Swollen
/ˈswəʊlən/
phồng, sưng tấy
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ T đến V
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Tattooed
/ˈtuːtud/
có hình xăm
Tight
/taɪt/
chặt, săn chắc
Tingling
/ˈtɪŋɡlɪŋ/
có cảm giác châm chích
Toasty
/ˈtoʊsti/
ấm áp, ấm
Touchable
/ˈtʌtʃəbl/
có thể chạm được, mềm mại
Transparent
/trænsˈpærənt/
trong suốt, trong
Veined
/veɪnd/
có gân, có mạch
Veinous
/ˈviːnəs/
có mạch, có gân
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ W đến Y
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Warm
/wɔːrm/
ấm áp, ấm
Weathered
/ˈwɛðərd/
bị ảnh hưởng bởi thời tiết
Wet
/wɛt/
ướt, sướt
Windburnt
/ˈwɪndbɜːnt/
bị cháy nắng do gió
Wind-worn
/ˈwɪnd wɔːrn/
bị xơ xác do gió
Wholesome
/ˈhoʊlsəm/
lành mạnh, tốt cho sức khỏe
Whiskery
/ˈwɪskəri/
có râu ria, rậm râu
Withered
/ˈwɪðərd/
héo hon, khô héo
Wizened
/ˈwɪzənd/
héo úa, nhăn nheo
Worn
/wɔːrn/
đã mặc, đã sử dụng
Yielding
/ˈjiːldɪŋ/
dễ uốn, dễ nhường
Youthful
/ˈjuːθfəl/
trẻ trung, trẻ đẹp
Hy vọng với bài viết này, bạn học đã tích lũy thêm tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh bổ ích. Việc nắm vững những tính từ này sẽ tăng phần tự tin khi giao tiếp và mô tả về làn da của mình và những người khác. Đừng ngần ngại áp dụng những từ vựng tiếng Anh này vào tình huống thực tế và không quên luyện tập để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/