100+ tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh mà bạn cần biết
Làn da là bộ phận quan trọng trên cơ thể mà mọi người đặc biệt quan tâm bảo vệ. Bài viết sau đây, hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá 100+ tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh chi tiết từ miêu tả màu sắc, độ mịn màng đến các thuộc tính khác như độ ẩm và đàn hồi của da.
Tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh về các yếu tố của làn da
Để đánh giá tổng thể về một làn da cần dựa vào những yếu tố sau:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Skin color |
/skɪn ˈkʌlər/ |
màu da |
Tone |
/toʊn/ |
sắc tố |
Complexion |
/kəmˈplɛkʃən/ |
nước da, làn da |
Texture |
/ˈtɛkstʃər/ |
kết cấu da |
Tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh về các khuyết điểm
Dưới đây là những tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh có ý nghĩa chỉ về các khuyết điểm phổ biến tồn tại trên làn da mỗi người:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Mottled |
/ˈmɒtəld/ |
lốm đốm |
Blemished |
/ˈblɛmɪʃt/ |
có khuyết điểm, có tỳ vết |
Marked |
/mɑːrkt/ |
có dấu |
Spotty |
/ˈspɒti/ |
lấm chấm |
Spotted |
/ˈspɒtɪd/ |
lốm đốm, có đốm |
Dappled |
/ˈdæpəld/ |
lốm đốm, loang lổ |
Discolored |
/dɪsˈkʌlərd/ |
bị đổi màu, không đều màu |
Freckled |
/ˈfrɛkəld/ |
tàn nhang |
Reddened |
/ˈrɛdnd/ |
đỏ lên, bị đỏ |
Red |
/rɛd/ |
đỏ |
Tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh về tông màu da
Tông màu da là yếu tố vô cùng đa dạng, mỗi người sẽ thuộc nhóm màu da khác nhau tùy thuộc vào đặc tính cá nhân, vị trí địa lý,… Các bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp và mô tả về làn da của mình hoặc của người khác qua các tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh về tông màu da sau đây:
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ A và B
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Alabaster |
/ˈæləbæstər/ |
trắng ngà |
Albino |
/ælˈbaɪnoʊ/ |
bạch tạng |
Almond |
/ˈɑːlmənd/ |
màu hạnh nhân |
Amber |
/ˈæmbər/ |
màu hổ phách |
Anemic |
/əˈniːmɪk/ |
xanh xao, thiếu máu |
Apricot |
/ˈeɪprɪkɒt/ |
màu mơ |
Ashen |
/ˈæʃən/ |
tái mét, nhợt nhạt |
Beige |
/beɪʒ/ |
màu be |
Bisque |
/bɪsk/ |
màu hồng kem |
Black |
/blæk/ |
đen |
Blanched |
/blæntʃt/ |
tái nhợt |
Bloodless |
/ˈblʌdləs/ |
xanh xao, không có máu |
Blue-tinged |
/bluː tɪndʒd/ |
hơi xanh |
Blushing |
/ˈblʌʃɪŋ/ |
đỏ mặt, ửng hồng |
Brick-colored |
/brɪk ˈkʌlərd/ |
màu gạch |
Bronze |
/brɒnz/ |
màu đồng |
Brown |
/braʊn/ |
nâu |
Burnt |
/bɜːrnt/ |
cháy, rám nắng |
Butterscotch |
/ˈbʌtərˌskɑːtʃ/ |
màu kẹo bơ |
Buttery |
/ˈbʌtəri/ |
màu bơ |
Từ vựng theo thứ tự chữ C
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Café-au-lait |
/ˈkæfeɪ oʊ leɪ/ |
màu cà phê sữa |
Caramel |
/ˈkærəmɛl/ |
màu caramel |
Cedar |
/ˈsiːdər/ |
màu gỗ tuyết tùng |
Chalky |
/ˈtʃɔːki/ |
màu phấn, tái nhợt |
Charcoal |
/ˈtʃɑːrkoʊl/ |
màu than |
Chestnut |
/ˈtʃɛsˌnʌt/ |
màu hạt dẻ |
Chocolate |
/ˈtʃɔːklət/ |
màu sô cô la |
Cinnamon |
/ˈsɪnəmən/ |
màu quế |
Coffee-colored |
/ˈkɒfi ˈkʌlərd/ |
màu cà phê |
Colorless |
/ˈkʌlər·ləs/ |
không màu, nhợt nhạt |
Copper |
/ˈkɑːpər/ |
màu đồng đỏ |
Coral |
/ˈkɔːrəl/ |
màu san hô |
Cream-colored |
/kriːm ˈkʌlərd/ |
màu kem |
Creamy |
/ˈkriːmi/ |
màu kem, mịn màng |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ D đến G
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Dark |
/dɑːrk/ |
tối, sẫm |
Dappled |
/ˈdæpəld/ |
loang lổ, lốm đốm |
Dusky |
/ˈdʌski/ |
sẫm, tối màu |
Ebony |
/ˈɛbəni/ |
màu gỗ mun |
Espresso |
/ɛˈsprɛsoʊ/ |
màu cà phê đậm |
Fair |
/fɛər/ |
trắng, sáng |
Fawn |
/fɔːn/ |
màu vàng nâu nhạt |
Fiery |
/ˈfaɪəri/ |
màu lửa, đỏ rực |
Florid |
/ˈflɔːrɪd/ |
hồng hào, đỏ mặt |
Flushed |
/flʌʃt/ |
đỏ bừng, đỏ mặt |
Flushing |
/ˈflʌʃɪŋ/ |
đỏ lên, ửng đỏ |
Freckled |
/ˈfrɛkəld/ |
có tàn nhang |
Ghostly |
/ˈɡoʊstli/ |
tái nhợt, ma quái |
Ginger |
/ˈdʒɪndʒər/ |
màu gừng, đỏ nâu |
Golden |
/ˈɡoʊldən/ |
màu vàng óng |
Granite-grey |
/ˈɡrænɪt ɡreɪ/ |
màu xám đá hoa cương |
Grey |
/ɡreɪ/ |
xám |
Green |
/ɡriːn/ |
xanh lá cây |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ I đến O
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ivory |
/ˈaɪvəri/ |
màu ngà |
Jaundiced |
/ˈdʒɔːndɪst/ |
vàng da |
Lily-white |
/ˈlɪli waɪt/ |
trắng như hoa lily |
Liver-spotted |
/ˈlɪvər ˈspɒtɪd/ |
có đốm đồi mồi |
Mahogany |
/məˈhɑːɡəni/ |
màu gỗ gụ |
Mango |
/ˈmæŋɡoʊ/ |
màu xoài |
Milk-white |
/mɪlk waɪt/ |
trắng sữa |
Milky |
/ˈmɪlki/ |
màu sữa, trắng đục |
Mottled |
/ˈmɒtəld/ |
lốm đốm |
Ochre |
/ˈoʊkər/ |
màu đất son |
Olive |
/ˈɑːlɪv/ |
màu ô liu |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ P đến R
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Painted |
/ˈpeɪntɪd/ |
đã sơn, đã vẽ |
Pale |
/peɪl/ |
nhợt nhạt, xanh xao |
Pallid |
/ˈpælɪd/ |
tái nhợt, xanh xao |
Pasty |
/ˈpeɪsti/ |
nhợt nhạt, màu bánh quy |
Peaches-and-cream |
/ˈpiːtʃɪz ənd kriːm/ |
màu đào và kem |
Peach-colored |
/piːtʃ ˈkʌlərd/ |
màu đào |
Pearly |
/ˈpɜːrli/ |
ngọc trai, sáng như ngọc trai |
Pink |
/pɪŋk/ |
màu hồng |
Porcelain |
/ˈpɔːrsəlɪn/ |
màu sứ, trắng sứ |
Red |
/rɛd/ |
màu đỏ |
Reddened |
/ˈrɛdənd/ |
bị đỏ, đỏ |
Rose-brown |
/roʊz braʊn/ |
màu hồng nâu |
Rosy |
/ˈroʊzi/ |
hồng, ửng hồng |
Rouged |
/ruːʒd/ |
phấn hồng, tô hồng |
Rubicund |
/ˈruːbɪkənd/ |
hồng hào, rám ranh |
Ruddy |
/ˈrʌdi/ |
hồng hoe, đỏ hoe |
Russet |
/ˈrʌsɪt/ |
màu hạt dẻ, màu sắc |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ S đến T
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Sallow |
/ˈsæloʊ/ |
vàng vọt |
Sand-colored |
/sænd ˈkʌlərd/ |
màu cát |
Sepia |
/ˈsiːpiə/ |
màu nâu đỏ |
Shock-white |
/ʃɑːk waɪt/ |
trắng nhợt |
Sienna |
/siˈɛnə/ |
màu nâu đất |
Snowy |
/ˈsnoʊi/ |
màu trắng tuyết |
Sooty |
/ˈsʊti/ |
màu bồ hóng |
Sorrel |
/ˈsɒrəl/ |
màu nâu hồng |
Spotted |
/ˈspɑːtɪd/ |
có đốm, lốm đốm |
Sunny |
/ˈsʌni/ |
màu nắng |
Sunburnt |
/ˈsʌnbɜːrnt/ |
cháy nắng |
Swarthy |
/ˈswɔːrði/ |
ngăm đen |
Tan |
/tæn/ |
màu rám nắng |
Tanned |
/tænd/ |
rám nắng |
Tarnished |
/ˈtɑːrnɪʃt/ |
xỉn màu |
Taupe |
/toʊp/ |
màu nâu xám |
Tawny |
/ˈtɔːni/ |
màu vàng nâu |
Teak |
/tiːk/ |
màu gỗ tếch |
Terra cotta |
/ˌtɛrə ˈkɑːtə/ |
màu đất nung |
Toffee |
/ˈtɔːfi/ |
màu kẹo bơ cứng |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ U đến Y
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Umber |
/ˈʌmbər/ |
màu nâu đất |
Vanilla |
/vəˈnɪlə/ |
màu vani |
Wan |
/wɒn/ |
nhợt nhạt, mệt mỏi |
Washed-out |
/wɒʃt-aʊt/ |
phai màu, nhạt nhẽo |
Waxen |
/ˈwæksən/ |
màu sáp, mờ nhạt |
Whitey |
/ˈwaɪti/ |
màu trắng sáng |
Yellow |
/ˈjɛloʊ/ |
màu vàng |
Tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh về kết cấu da
Dưới đây bao gồm các tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh về những đặc điểm, kết cấu của một làn da:
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ A đến B
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Abraded |
/əˈbreɪdɪd/ |
bị mài mòn, trầy xước |
Acned |
/ˈækniːd/ |
có mụn trứng cá |
Baby-soft |
/ˈbeɪbi sɒft/ |
mềm như da em bé |
Blackhead-speckled |
/ˈblækˌhɛd ˈspɛkəld/ |
có mụn đầu đen |
Blemished |
/ˈblɛmɪʃt/ |
có khuyết điểm, có tỳ vết |
Blistered |
/ˈblɪstərd/ |
phồng rộp, có vết bỏng |
Blotchy |
/ˈblɑːtʃi/ |
loang lổ, có vết |
Bristly |
/ˈbrɪsli/ |
lởm chởm, có lông cứng |
Bubble-wrapesque |
/ˈbʌblˌræpˌɛsk/ |
giống như bao bì bong bóng |
Bumpy |
/ˈbʌmpi/ |
gập ghềnh, có bướu |
Burnished |
/ˈbɜːrnɪʃt/ |
bóng loáng, sáng bóng |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái C
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Calloused |
/ˈkæləst/ |
vẩy sừng, sần sùi |
Cellulite-dimpled |
/ˈsɛljəˌlaɪt ˈdɪmpəld/ |
có mụn chân chim, lồi lõm |
Chapped |
/tʃæpt/ |
nứt nẻ, khô nẻ |
Clean-shaven |
/kliːn ˈʃeɪvən/ |
cạo lông sạch, mặt trọc |
Clear |
/klɪr/ |
trong, sáng, trong suốt |
Coarse |
/kɔːrs/ |
thô, gồ ghề, làm bằng lông ngựa |
Cottage-cheese |
/ˈkɒtɪdʒ ˌtʃiːz/ |
giống như phô mai lúa mạch, nhũ béo |
Cratered |
/ˈkreɪtərd/ |
có miệng núi lửa, có hố sâu |
Creased |
/kriːst/ |
nhăn, nếp gấp |
Crepe-textured |
/kreɪp ˈtɛkstʃərd/ |
có kết cấu lụa mềm |
Crinkled |
/ˈkrɪŋkəld/ |
nhăn nhúm, nhăn nhúm |
Crumpled |
/ˈkrʌmpəld/ |
nhàu nát, nhàu nát |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ D đến F
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Delicate |
/ˈdɛlɪkət/ |
tinh tế, tế nhị |
Depilated |
/ˈdɛpɪleɪtɪd/ |
đã cạo lông |
Desiccated |
/ˈdɛsɪkeɪtɪd/ |
khô, khô héo |
Diaphanous |
/daɪˈæfənəs/ |
mỏng, trong suốt |
Downy |
/ˈdaʊni/ |
mịn màng, mềm mại |
Dry |
/draɪ/ |
khô, khô ráo |
Dull |
/dʌl/ |
nhợt nhạt, không sáng bóng |
Elastic |
/ɪˈlæstɪk/ |
co giãn, đàn hồi |
Erupted |
/ɪˈrʌptɪd/ |
nổi mụn, phát ban |
Erythemic |
/ˌɛrɪˈθiːmɪk/ |
sưng đỏ, đỏ mặt |
Fine-grained |
/faɪn greɪnd/ |
hạt mịn, hạt nhỏ |
Flaky |
/ˈfleɪki/ |
sợi, sợi vẩy |
Flawed |
/flɔːd/ |
có khuyết điểm, có lỗi |
Frail |
/freɪl/ |
yếu đuối, mong manh |
Furry |
/ˈfɜːri/ |
lông lá, có lông |
Fuzzy |
/ˈfʌzi/ |
mờ, mờ mịt |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ G đến K
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Gauzy |
/ˈɡɔːzi/ |
mỏng nhẹ, nhẹ nhàng |
Goose-bumped |
/ɡuːs bʌmpt/ |
có nổi da gà |
Goose-fleshed |
/ɡuːs flɛʃt/ |
có vẩy gà |
Goose-pimpled |
/ɡuːs ˈpɪmpəld/ |
có mụn gà |
Granular |
/ˈɡrænjələr/ |
hạt, hạt mịn |
Hairless |
/ˈhɛrlɪs/ |
không lông |
Hairy |
/ˈhɛri/ |
có lông, rậm lông |
Healthy |
/ˈhɛlθi/ |
khỏe mạnh, lành mạnh |
Hirsute |
/ˈhɜrsut/ |
rậm lông, có râu |
Hive-dotted |
/haɪv ˈdɒtɪd/ |
có nốt phát ban |
Inflamed |
/ɪnˈfleɪmd/ |
bị viêm, sưng đỏ |
Keloid-marred |
/ˈkiːlɔɪd mɑːrd/ |
bị sẹo lồi |
Kitten-soft |
/ˈkɪtn sɒft/ |
mềm mại như mèo con |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ L đến P
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Leathery |
/ˈlɛðəri/ |
da dày, da như da lộn |
Lined |
/laɪnd/ |
có vân, có đường nếp |
Lumpy |
/ˈlʌmpi/ |
lõm lõm, có lumps |
Marred |
/mɑːrd/ |
bị hỏng, bị làm xấu đi |
Oozing |
/ˈuːzɪŋ/ |
rỉ ra, chảy ra |
Orange-peel |
/ˈɔrɪndʒ piːl/ |
như vỏ cam, như da cam |
Papery |
/ˈpeɪpəri/ |
giấy, mỏng như giấy |
Paper-thin |
/ˈpeɪpər θɪn/ |
mỏng như giấy |
Parchment |
/ˈpɑːrtʃmənt/ |
giấy da, giấy thuốc |
Patchy |
/ˈpætʃi/ |
lốm đốm, có đốm |
Petal-soft |
/ˈpɛtl sɒft/ |
mềm mại như cánh hoa |
Pillowy |
/ˈpɪloʊi/ |
như gối, như đệm |
Pimpled |
/ˈpɪmpld/ |
có mụn |
Pimply |
/ˈpɪmpli/ |
có mụn |
Pitted |
/ˈpɪtɪd/ |
có lõm, có lỗ |
Pockmarked |
/ˈpɒkmɑːrkt/ |
có mụn thũng |
Potholed |
/ˈpɒthoʊld/ |
có lỗ, có hố |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái R
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Rash-covered |
/ræʃ ˈkʌvərd/ |
bị phủ đầy hăm da |
Rash-ridden |
/ræʃ ˈrɪdn̩/ |
bị nổi hăm, bị phát ban |
Raw |
/rɔː/ |
sống, chưa chế biến |
Reptilian |
/rɛpˈtɪliən/ |
như bò sát, có vảy |
Ridged |
/rɪdʒd/ |
có rãnh, có gờ |
Rough |
/rʌf/ |
thô, sần sùi |
Rumpled |
/ˈrʌmpəld/ |
nhàu nát, nhàu nát |
Rutted |
/ˈrʌtɪd/ |
có rãnh, có vết bánh xe |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái S
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Sandpapery |
/ˈsændˌpeɪpəri/ |
như giấy nhám |
Satiny |
/ˈsætɪni/ |
như lụa, mịn màng |
Saurian |
/ˈsɔːriən/ |
như thằn lằn, thú rồng |
Scabby |
/ˈskæbi/ |
có vảy, có vảy da |
Scabrous |
/ˈskæbrəs/ |
có nốt sần, có gai |
Scaled |
/skeɪld/ |
có vảy, có vảy cá |
Scaly |
/ˈskeɪli/ |
có vảy, có vảy cá |
Scarred |
/skɑːrd/ |
có sẹo |
Scratched |
/skrætʃt/ |
có vết trầy xước |
Sensitive |
/ˈsɛnsətɪv/ |
nhạy cảm, dễ bị kích ứng |
Sheer |
/ʃɪr/ |
mỏng, trong suốt |
Silky |
/ˈsɪlki/ |
như tơ, mềm mại |
Sleek |
/sliːk/ |
mượt mà, bóng bẩy |
Slick |
/slɪk/ |
trơn, trơn bóng |
Smooth |
/smuːð/ |
mượt mà, nhẵn mịn |
Soft |
/sɒft/ |
mềm mại, nhẹ nhàng |
Speckled |
/ˈspɛkəld/ |
có đốm, có vẩy |
Splotchy |
/ˈsplɒtʃi/ |
loang lổ, có đốm |
Spotty |
/ˈspɒti/ |
loang lổ, có đốm |
Stippled |
/ˈstɪpld/ |
có chấm, có vẩy nhỏ |
Supple |
/ˈsʌpl/ |
mềm mại, dẻo dai |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ T đến W
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Taut |
/tɔːt/ |
căng, chặt |
Textured |
/ˈtɛkstʃərd/ |
có kết cấu, có họa tiết |
Thick |
/θɪk/ |
dày, đậm |
Translucent |
/trænsˈluːsənt/ |
trong suốt, ánh sáng |
Unblemished |
/ʌnˈblɛmɪʃt/ |
không tỳ vết, không lỗi |
Unwrinkled |
/ʌnˈrɪŋkld/ |
không nhăn, không nhàu nát |
Uneven |
/ʌnˈiːvn/ |
không đồng đều, không bằng phẳng |
Velvety |
/ˈvɛlvəti/ |
như nhung, mềm mịn |
Work-roughened |
/wɜːk ˈrʌfənd/ |
bị xước xát do làm việc |
Wrinkly |
/ˈrɪŋkli/ |
nhăn nhúm, nhàu nát |
Tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh khác
Bên cạnh những từ vựng được phân loại theo từng nhóm đặc điểm được chia sẻ tại phần trên, bạn học có thể mở rộng thêm tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh khác tại phần sau:
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ A đến D
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Aged |
/eɪdʒd/ |
già, có tuổi |
Aglow |
/əˈɡloʊ/ |
rực rỡ, sáng rực |
Aromatic |
/ˌærəˈmætɪk/ |
thơm phức, thơm ngát |
Boyish |
/ˈbɔɪɪʃ/ |
như thiếu niên, như con trai |
Caked |
/keɪkt/ |
bị bám đầy, bị mảy |
Chilled |
/tʃɪld/ |
lạnh, làm lạnh |
Chilly |
/ˈtʃɪli/ |
lạnh, có lạnh |
Clammy |
/ˈklæmi/ |
ẩm ướt, nhờn nhớp |
Clawed |
/klɔːd/ |
có móng vuốt, có bàn tay móc |
Clean |
/kliːn/ |
sạch sẽ, không bẩn |
Cool |
/kuːl/ |
mát mẻ, lạnh nhẹ |
Damaged |
/ˈdæmɪdʒd/ |
bị hỏng, bị tổn hại |
Damp |
/dæmp/ |
ẩm ướt, ẩm |
Dewy |
/ˈduːi/ |
có sương, có sương mùi |
Dimpled |
/ˈdɪmpld/ |
có rãnh lõm, có lõm |
Dirty |
/ˈdɜːrti/ |
bẩn bẩn, bẩn |
Doughy |
/ˈdoʊi/ |
như bột, như bánh mỳ |
Drawn |
/drɔːn/ |
mệt mỏi, kéo dài |
Droopy |
/ˈdruːpi/ |
chùng xuống, nhăn xuống |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ E đến F
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Etched |
/ɛtʃt/ |
khắc, ets |
Feverish |
/ˈfivərɪʃ/ |
sốt, sốt sắng |
Firm |
/fɜːm/ |
chắc chắn, cứng |
Flaccid |
/ˈflæksɪd/ |
yếu, nhão, mềm |
Flapping |
/ˈflæpɪŋ/ |
có đu đưa, đu đưa |
Flappy |
/ˈflæpi/ |
lỏng, lỏng |
Flawless |
/ˈflɔːlɪs/ |
hoàn hảo, không tì vết |
Fleshy |
/ˈflɛʃi/ |
thịt, có mỡ |
Fragranced |
/ˈfreɪɡrənsd/ |
có mùi thơm, có hương thơm |
Fragrant |
/ˈfreɪɡrənt/ |
thơm phức, thơm ngát |
Fresh |
/frɛʃ/ |
tươi mới, mới |
Frigid |
/ˈfrɪdʒɪd/ |
lạnh lẽo, lạnh buốt |
Frostbitten |
/ˈfrɒstbɪtn̩/ |
bị đóng băng, bị đông lạnh |
Frozen |
/ˈfroʊzn/ |
đông lạnh, lạnh đến đóng băng |
Furrowed |
/ˈfɜroʊd/ |
có rãnh, có rãnh |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ G đến K
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Gangrenous |
/ˈɡæŋɡrənəs/ |
hoại tử, mục nát |
Girlish |
/ˈɡɜrlɪʃ/ |
như con gái, trẻ con |
Gleaming |
/ˈɡliːmɪŋ/ |
sáng loáng, rực rỡ |
Glistening |
/ˈɡlɪsənɪŋ/ |
nhấp nháy, long lanh |
Glossy |
/ˈɡlɔsi/ |
bóng loáng, sáng bóng |
Glowing |
/ˈɡloʊɪŋ/ |
rực rỡ, tỏa sáng |
Gossamer |
/ˈɡɒsəmər/ |
nhẹ nhàng, mỏng manh |
Greasy |
/ˈɡriːsi/ |
nhờn, dầu mỡ |
Grimy |
/ˈɡraɪmi/ |
bẩn thỉu, dơ bẩn |
Grubby |
/ˈɡrʌbi/ |
bẩn thỉu, bẩn |
Gnarled |
/nɑːrld/ |
gân guốc, cong vòng |
Hot |
/hɒt/ |
nóng, nóng bỏng |
Icy |
/ˈaɪsi/ |
lạnh, lạnh buốt |
Knotty |
/ˈnɒti/ |
gồ ghề, rối ren |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ L đến O
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Lackluster |
/ˈlækˌlʌstər/ |
mờ nhạt, không sáng |
Listless |
/ˈlɪstləs/ |
uể oải, mệt mỏi |
Loose |
/luːs/ |
lỏng, không chặt |
Lustrous |
/ˈlʌstrəs/ |
sáng bóng, lấp lánh |
Lusterless |
/ˈlʌstərləs/ |
không sáng, mờ nhạt |
Luminescent |
/luːˈmɪnəsənt/ |
phát sáng, tỏa sáng |
Makeup-caked |
/ˈmeɪkʌp keɪkt/ |
bị dính trang điểm |
Matte |
/mæt/ |
mờ, không bóng |
Mature |
/məˈtjʊər/ |
chín chắn, trưởng thành |
Moist |
/mɔɪst/ |
ẩm ướt, ẩm |
Mud-caked |
/mʌd keɪkt/ |
bị dính bùn |
Musky |
/ˈmʌski/ |
hương thơm đặc trưng |
Odorous |
/ˈəʊdərəs/ |
có mùi, hôi |
Old |
/oʊld/ |
già, cũ |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ P đến R
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Patterned |
/ˈpætərnd/ |
có hoa văn, có mẫu |
Peeling |
/ˈpiːlɪŋ/ |
bong tróc, bong gỉa |
Perfumed |
/ˈpɜːrfjuːmd/ |
thơm phức, thơm ngát |
Pierced |
/pɪrst/ |
bị đâm thủng, bị xỏ lỗ |
Pliable |
/ˈplaɪəbl/ |
dễ uốn, dễ cong |
Puckered |
/ˈpʌkərd/ |
nhăn lại, nhăn gấp |
Puffy |
/ˈpʌfi/ |
phồng, bọng |
Pure |
/pjʊər/ |
trong, tinh khiết |
Radiant |
/ˈreɪdiənt/ |
rạng rỡ, sáng chói |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái S
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Scented |
/ˈsɛntɪd/ |
có mùi hương |
Sweet-smelling |
/swiːt ˈsmɛlɪŋ/ |
thơm ngát, thơm mát |
Sweet-scented |
/swiːt ˈsɛntɪd/ |
có mùi ngọt ngào |
Scrubbed |
/skrʌbd/ |
chà rửa sạch |
Shimmering |
/ˈʃɪmərɪŋ/ |
lấp lánh, nhấp nháy |
Shiny |
/ˈʃaɪni/ |
sáng bóng, lấp lánh |
Slimy |
/ˈslaɪmi/ |
nhờn nhớp, dính nhờn |
Slippery |
/ˈslɪpəri/ |
trơn trượt, trơn |
Smeared |
/smɪrd/ |
bôi trơn, làm bẩn |
Sparkling |
/ˈspɑːrkəlɪŋ/ |
lấp lánh, long lanh |
Spongy |
/ˈspʌn(d)ʒi/ |
xốp, mềm, sự xốp |
Springy |
/ˈsprɪŋi/ |
co dãn, đàn hồi |
Sticky |
/ˈstɪki/ |
dính, nhớt |
Streaked |
/strikt/ |
có vết sọc, có vết đậm |
Stubbly |
/ˈstʌbli/ |
rậm lông, có ria cào |
Sweaty |
/ˈswɛti/ |
đầy mồ hôi, bị ướt đẫm |
Swollen |
/ˈswəʊlən/ |
phồng, sưng tấy |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ T đến V
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Tattooed |
/ˈtuːtud/ |
có hình xăm |
Tight |
/taɪt/ |
chặt, săn chắc |
Tingling |
/ˈtɪŋɡlɪŋ/ |
có cảm giác châm chích |
Toasty |
/ˈtoʊsti/ |
ấm áp, ấm |
Touchable |
/ˈtʌtʃəbl/ |
có thể chạm được, mềm mại |
Transparent |
/trænsˈpærənt/ |
trong suốt, trong |
Veined |
/veɪnd/ |
có gân, có mạch |
Veinous |
/ˈviːnəs/ |
có mạch, có gân |
Từ vựng theo thứ tự chữ cái từ W đến Y
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Warm |
/wɔːrm/ |
ấm áp, ấm |
Weathered |
/ˈwɛðərd/ |
bị ảnh hưởng bởi thời tiết |
Wet |
/wɛt/ |
ướt, sướt |
Windburnt |
/ˈwɪndbɜːnt/ |
bị cháy nắng do gió |
Wind-worn |
/ˈwɪnd wɔːrn/ |
bị xơ xác do gió |
Wholesome |
/ˈhoʊlsəm/ |
lành mạnh, tốt cho sức khỏe |
Whiskery |
/ˈwɪskəri/ |
có râu ria, rậm râu |
Withered |
/ˈwɪðərd/ |
héo hon, khô héo |
Wizened |
/ˈwɪzənd/ |
héo úa, nhăn nheo |
Worn |
/wɔːrn/ |
đã mặc, đã sử dụng |
Yielding |
/ˈjiːldɪŋ/ |
dễ uốn, dễ nhường |
Youthful |
/ˈjuːθfəl/ |
trẻ trung, trẻ đẹp |
Hy vọng với bài viết này, bạn học đã tích lũy thêm tính từ miêu tả làn da bằng tiếng Anh bổ ích. Việc nắm vững những tính từ này sẽ tăng phần tự tin khi giao tiếp và mô tả về làn da của mình và những người khác. Đừng ngần ngại áp dụng những từ vựng tiếng Anh này vào tình huống thực tế và không quên luyện tập để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/