Skip links
tieng Anh giao tiep o buu dien 1

Thành thạo mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện phổ biến 

Đến bưu điện gửi hàng hay nhận thư tín là hoạt động thường gặp. Bài viết sau Tiếng Anh Nghe Nói chia sẻ đến bạn học một số từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện cơ bản nhất giúp bạn tự tin xử lý tình huống tốt nhất. 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện

tieng Anh giao tiep o buu dien 3
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện đơn giản về những sự vật, sự việc quen thuộc: 

Từ vựng tiếng Anh 

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt 

Telecommunication

/ˌtelɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Viễn thông

Telecommunication services

/ˌtelɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈsɜːvɪsɪz/

Dịch vụ viễn thông

Postcard

/ˈpəʊstkɑːd/

Bưu thiếp

Send

/send/

Gửi

Letter

/ˈletə(r)/

Bức thư

Envelope

/ˈenvələʊp/

Bao phong bì

Postage

/ˈpəʊstɪdʒ/

Bưu phí

Parcel

/ˈpɑːsl/

Bưu kiện

Telegram

/ˈtelɪɡræm/

Điện tín

Telephone

/ˈtelɪfəʊn/

Điện thoại

Telephone book

/ˈtelɪfəʊn bʊk/

Sổ điện thoại, danh bạ

Maximum weight

/ˈmæksɪməm ˈweɪt/

Trọng lượng tối đa

Insurance fee

/ɪnˈʃʊərəns fiː/

Phí bảo hiểm

Registered letter

/ˌredʒɪstəd ˈletə(r)/

Đã trả bưu kí

Pack

/pæk/

Đóng gói

Postpaid

/ˌpəʊst ˈpeɪd/

Đã trả bưu kí

Fee

/fiː/

Chi phí

By air-mail

/baɪ ˈeər-meɪl/

Thư hàng không

Fast delivery

/fɑːst dɪˈlɪvəri/

Chuyển phát nhanh

Postal money order

/ˈpəʊstl ˈmʌni ɔːdə(r)/

Chuyển tiền qua bưu điện

Logistics

/ləˈdʒɪstɪkz/

Hậu cần, vận chuyển

Move around

/muːv əˈraʊnd/

Dịch chuyển hàng

Post and Telecommunication

/pəʊst ənd ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Bưu chính và viễn thông

Fragile

/ˈfrædʒaɪl/

Hàng dễ vỡ

Area code

/ˈeəriə kəʊd/

Mã vùng

Mailman

/ˈmeɪlmæn/

Người đưa thư

Receipt

/rɪˈsiːt/

Biên lai

Bandwidth

/ˈbændwɪtθ/

Băng thông rộng

Bulk mail

/bʌlk meɪl/

Thư tín gửi với số lượng lớn

Bulletin Board System (BBS)

/ˈbʊlɪtɪn bɔːrd ˈsɪstəm/

Hệ thống bảng tin

Zip code

/zɪp kəʊd/

Mã vùng

Package

/ˈpækɪdʒ/

Bưu kiện

Phone call

/fəʊn kɔːl/

Cuộc gọi điện thoại

Seal

/siːl/

Dán, niêm phong

Tear off

/tɪər ɒf/

Check

/tʃɛk/

Kiểm tra

Fill out

/fɪl aʊt/

Điền vào

Counter

/ˈkaʊntə(r)/

Cái quầy

Customer copy

/ˈkʌstəmər ˈkɒpi/

Bản sao của khách hàng

Waybill

/ˈweɪbɪl/

Vận đơn

Express charge

/ɪkˈsprɛs tʃɑːrdʒ/

Phí phát chuyển nhanh

Airmail

/ˈeəmeɪl/

Vận chuyển thư từ bưu kiện qua đường hàng không

Express mail

/ɪkˈsprɛs meɪl/

Thư phát chuyển nhanh

Express mail service (EMS)

/ɪkˈsprɛs meɪl ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ chuyển phát nhanh

Money order

/ˈmʌni ɔːdə(r)/

Lệnh chuyển tiền

Transportation of fake goods

/ˌtrænspɔːrˈteɪʃən ʌv feɪk ɡʊdz/

Vận chuyển hàng giả

Post and Telecommunication

/ˈpəʊst ənd ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Bưu chính viễn thông

General Department of Post and Telecommunications

/ˈdʒɛnərəl dɪˈpɑːtmənt ʌv pəʊst ənd ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃnz/

Tổng cục Bưu chính Viễn thông

Address

/əˈdrɛs/

Địa chỉ

Baud rate

/bɔːd reɪt/

Tốc độ truyền

Transfer rate

/ˈtrænsfə(r) reɪt/

Tốc độ truyền tải

Cable

/ˈkeɪbəl/

Cáp

Post office

/pəʊst ˈɒfɪs/

Bưu điện, sở bưu điện

Cyberspace

/ˈsaɪbəˌspeɪs/

Không gian mạng

Weighing package weight

/ˈweɪɪŋ ˈpækɪdʒ weɪt/

Cân trọng lượng gói hàng

Depositors

/dɪˈpɒzɪtə(r)z/

Người gửi tiền

Money receiver

/ˈmʌni rɪˈsiːvə(r)/

Người nhận tiền

Junk mail folder

/dʒʌŋk meɪl ˈfəʊldə(r)/

Thư mục thư rác

Information superhighway

/ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsuːpərˌhaɪweɪ/

Siêu xa lộ thông tin

Public telephone

/ˈpʌblɪk ˈtɛlɪfəʊn/

Điện thoại công cộng

Area code (zip code)

/ˈeəriə kəʊd (zɪp kəʊd)/

Mã vùng, mã bưu chính

Mailman (postman)

/ˈmeɪlmæn/

Người đưa thư

Mail truck

/meɪl trʌk/

Xe chở thư

Network system

/ˈnɛtwɜːk ˈsɪstəm/

Hệ thống mạng

Satellite

/ˈsætəlaɪt/

Vệ tinh

Mailbox

/ˈmeɪlbɒks/

Hộp thư

Mailer

/ˈmeɪlə(r)/

Nhà cung cấp dịch vụ thư

Hyperlink

/ˈhaɪpərlɪŋk/

Siêu liên kết

International parcel package

/ˌɪntə(r)ˈnæʃənl ˈpɑːsl ˈpækɪdʒ/

Gói bưu kiện quốc tế

Satellite list

/ˈsætəlaɪt lɪst/

Đĩa vệ tinh

Satellite signal

/ˈsætəlaɪt ˈsɪɡnl/

Tín hiệu vệ tinh

Stamp

/stæmp/

Con tem

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện thông dụng 

tieng Anh giao tiep o buu dien 5
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện thông dụng 

Phần tiếp theo đây sẽ giúp bạn học bỏ túi cho mình những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện thông dụng được chia thành 2 nhóm dành cho vị trí bưu tá và khách hàng: 

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện dành cho bưu tá 

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện dành cho bưu tá khi trò chuyện và hỏi về nhu cầu của khách hàng: 

  • May I help you? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
  • What can I do for you today? (Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
  • Can I see some identification? (Quý khách vui lòng cho tôi xem qua CCCD/CMND.)
  • What is your tracking number? (Mã theo dõi của quý khách là gì?)
  • How would you like to ship this parcel? (Quý khách muốn gửi bưu kiện này như thế nào?)
  • Let me check the size and weight of your package. (Để tôi kiểm tra kích cỡ và cân nặng đơn hàng của quý khách?)
  • Do you need any stamps or mailing supplies? (Quý khách có cần mua tem hoặc dụng cụ gửi thư không?)
  • Please wait a minute. (Vui lòng đợi giây lát.)
  • Please have your mail ready for pickup. (Quý khách vui lòng chuẩn bị bưu kiện trước khi bưu tá đến nhận.)
  • Unfortunately, we cannot deliver your package due to its weight. (Rất tiếc, chúng tôi không thể gửi đơn của quý khách do cân nặng của nó.)
  • I’m sorry for the delay. We’re doing our best to get your package where it needs to go as soon as possible. (Xin lỗi vì sự chậm trễ. Chúng tôi đang cố gắng hết sức để gửi bưu kiện của quý khách đến nơi sớm nhất có thể.)
  • Can I help with anything else? (Quý khách có cần hỗ trợ thêm gì không?)
  • Your total comes to 300.000 VND. (Tổng chi phí của mình là 300.000 VND?)
  • Thank you for choosing our service. (Cảm ơn quý khách đã lựa chọn dịch vụ của chúng tôi.)
  • Are you sending them abroad? (Quý khách định gửi chúng ra nước ngoài phải không?)
  • Airmail changes almost twice or three times that of a normal mail. (Bưu phẩm gửi bằng máy bay có giá cao gấp 2 hoặc 3 lần bưu phẩm thông thường.)
  • When you wish an important letter to be sent to the receiver safely, you can register it at the post office. (Khi anh muốn 1 bức thư quan trọng được gửi tới người nhận an toàn, anh có thể đến bưu điện gửi bảo đảm.)
  • The post office will stamp and date a receipt, which is to kept by the sender. (Bưu điện sẽ dán tem và ghi ngày tháng vào hóa đơn, hóa đơn này do người gửi giữ.)
  • The sender can claim the loss if the mail is not delivered correctly. (Người gửi có thể đòi bồi thường, nếu thư không đến tay người nhận.)
  • Go to the window marked Parcel Post. (Ông phải đến làm việc với bộ phận gửi bưu điện.)
  • That will be 42,000 VND. Here your stamps and the changes. (Tổng cộng hết 42.000 đồng. Đây là tem và tiền thừa của ông.)
  • Do you wish to insure it? (Anh có muốn gửi bảo đảm không?)
  • Are you sending it by regular or by express? (Anh muốn gửi thư thường hay thư nhanh?)
  • By sea or by air? (Gửi bằng đường thủy hay máy bay?)
  • Please sign this order. (Vui lòng ký tên vào phiếu này ạ.)
Xem thêm  Cẩm nang câu tiếng Anh giao tiếp cho hướng dẫn viên du lịch

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện dành cho khách hàng 

Một số câu tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện dành cho khách hàng khi trình bày yêu cầu của mình: 

  • I need some postcards. (Tôi cần mấy tấm bưu thiếp.)
  • Can I buy stamps here? (Tôi có thể mua tem ở đây được không?)
  • I need stamps to send eight postcards. (Tôi cần tem để gửi 8 tấm bưu thiếp này.)
  • I like to have a postcard and 2 airmail envelopes. (Bán cho tôi 1 bưu thiếp và 2 phong bì quốc tế.)
  • I’d like to send this package to Russia. (Tôi muốn gửi bưu phẩm sang Nga.)
  • I would like to mail this parcel to Hai Phong. (Tôi muốn gửi bưu phẩm này tới Hải Phòng.)
  • I’d like to insure this package for 500.000 VND. (Tôi muốn đặt 500.000 đồng tiền bảo hiểm cho bưu kiện này.)
  • Please send this parcel off special delivery. (Làm ơn gửi bưu phẩm này bằng dịch vụ chuyển phát đặc biệt nhé.)
  • Please tell me the postage. (Nói cho tôi biết bưu phí hết bao nhiêu nhé.)
  • Can I have this money order cashed, please? (Tôi có thể rút tiền bằng phiếu này không?)
  • Could you please pack this for me? (Anh có thể đóng gói món đồ này cho tôi được không?)
  • I got a parcel arrival notice yesterday. Can I get it here? (Hôm qua tôi nhận được giấy báo lĩnh bưu phẩm. Tôi có thể nhận lại đây được không?)
  • Are postcards cheaper to send than a letter? (Gửi bưu thiếp có rẻ hơn gửi thư không?)
  • What’s the postage on this parcel to New York, please? (Cho hỏi gửi bưu điện tới New York mất bao nhiêu cước phí?)
  • What’s the rate for telegrams to Dong Nai? (Gửi điện đến Đồng Nai mất bao nhiêu tiền?)
  • What’s the maximum weight allowed? (Giới hạn trọng lượng cao nhất là bao nhiêu?)
  • Does it include an insurance fee? (Bao gồm cả phí bảo hiểm không?)
  • How long will it take for my letter to reach its destination? (Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?)
  • Which stamp must I put on? (Tôi phải dán loại tem nào?)
  • Is the letter overweight? (Bức thư này có nặng quá mức quy định không?)
  • Do I need to put a return address on the package? (Tôi có cần phải ghi địa chỉ khứ hồi lên bưu phẩm không?)
  • May I have a money order? (Cho tôi 1 phiếu gửi tiền.)
  • I want to send registered letter by air mail to London. (Tôi muốn gửi bảo đảm theo đường hàng không tới London.)
  • I’d like to have ten stamps. (Bán cho tôi 10 cái tem.)
  • I’d like to mail this letter to Da Nang. (Tôi muốn gửi thư tới Đà Nẵng.)
  • I’d like to pick up my parcel. (Tôi muốn lấy bưu kiện.)
  • What is the postage card for a parcel to Vietnam. (Bưu kiện này tới Việt Nam có bưu phí bao nhiêu tiền.)
  • Is the parcel overweight. (Bưu kiện này có nặng quá mức quy định không?)
  • Could you please send this letter for me. (Bạn có thể gửi lá thư này cho tôi được không?)
  • How long will it take to get to Germany by airmail. (Mất bao lâu khi gửi thư hàng không tới Đức?)
  • Which stamp should I buy. (Tôi phải mua loại tem nào?)
  • What’s the maximum weight allowed. (Trọng lượng tối đa được cho phép là bao nhiêu?)
  • I’d like an envelope. (Tôi muốn mua 1 cái phong bì.)
  • I’d like to send this parcel. (Tôi muốn gửi bưu kiện này.)
  • I want to send this letter to Canada. (Tôi muốn gửi bức thư này tới Canada.)
  • Is this where I claim parcels? (Lấy bưu kiện ở đây phải không?)
  • I would like to send this package. (Tôi cần gửi gói hàng này.)
  • I need to send this parcel internationally. (Tôi cần gửi quốc tế bưu kiện này.)
  • Do you have any priority mailboxes? (Bưu điện có thùng thư hỏa tốc nào không?)
  • Can you weigh this parcel for me? (Anh/Chị có thể cân bưu kiện này giúp tôi không?)
  • Can I send this package overnight? (Tôi có thể gửi đơn hàng này qua đêm không?)
  • My tracking number is 13235457687989. (Mã theo dõi của tôi là 13235457687989.)
  • Do you offer tracking for this package? (Bưu điện có hỗ trợ theo dõi đơn hàng này không?)
  • How much is the postage? (Bưu phí là bao nhiêu?)
  • How much does the shipment cost? (Mất bao nhiêu tiền để gửi bưu kiện?)
  • I would like a stamp, please. (Tôi muốn mua một con tem.)
  • How much is a stamp? (Giá một con tem là bao nhiêu?)
  • Can I get a receipt for this? (Tôi có thể xuất hóa đơn không?)
  • Can I buy a money order here? (Tôi có thể mua phiếu chuyển tiền ở đây không?)
Xem thêm  50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đi dự tiệc giúp bạn tự tin hơn 

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện

tieng Anh giao tiep o buu dien 4

tieng Anh giao tiep o buu dien 2
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện

Tham khảo ngay đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện tại phần sau để có thể hình dung được cách giao tiếp bạn nhé!

Linna: Excuse me, I need help (Làm phiền bạn, tôi cần sự trợ giúp.)

David: Sure, If I can. (Đương nhiên rồi, tôi có thể giúp bạn điều gì.)

Linna: I have to deliver this parcel to Hai Phong. (Tôi phải chuyển bưu kiện này tới Hải Phòng.)

David: By sea mail or by airmail? (Bạn muốn vận chuyển bằng đường biển hay đường hàng không.)

Linna: How different are the costs? (Giá cả chênh nhau như thế nào?)

Hugo: Well, your parcel is 500 grams. So by sea that will be 1 millions VND or by air 2 millions VND. (Kiện hàng của bạn 500gr nên bằng đường biển sẽ là 1 triệu Việt Nam Đồng còn đường hàng không là 2 triệu Việt Nam Đồng.)

Linna: How long does it take by sea mail? (Đường biển thì mất bao lâu.)

Hugo: About 2 weeks. (Khoảng cỡ 2 tuần.)

Linna: Ok. I’ll go by airmail then. (Được rồi, tôi sẽ dùng đường hàng không.)

Qua bài viết trên, Tiếng Anh Nghe Nói đã gửi đến bạn học kiến thức hữu ích về từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp ở bưu điện cực chi tiết. Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn học ứng dụng hiệu quả trong quá trình học tập và thực hành.

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo