Top 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất
Ngày nay, Marketing đã và đang trở thành ngành nghề vô cùng hấp dẫn thu hút rất nhiều bạn trẻ. Đây là được xem là nghề chiếm vị trí quan trọng trong các công ty, có tính cạnh tranh cao, nên đòi hỏi bạn phải năng động, sáng tạo và không ngừng học hỏi. Đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành Marketing, do ngành nghề này đòi hỏi sự nhạy bén, luôn cập nhật xu hướng cùng với sự sự đổi mới.
Hiểu được điều đó, bài viết hôm nay Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ đến bạn top 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing nhất định bạn phải nắm vững nếu muốn theo đuổi ngành nghề “HOT” nhất hiện nay.
Bật mí top 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing phổ biến hiện nay
Tại sao học Marketing cần giỏi Tiếng Anh
Tiếng Anh được xem là trợ thủ đắc lực giúp các nhà tiếp thị chinh phục nguồn tài nguyên tri thức rộng lớn trên toàn cầu. Vì vậy, nếu bạn còn băn khoăn học Marketing có cần thiết phải giỏi tiếng Anh không. Thì câu trả lời là “CÓ”. Đối với những bạn đang theo học hoặc đang làm công việc Marketing thì nhất định phải trau dồi vốn tiếng Anh của mình để thành công hơn trong lĩnh vực này.
Hơn nữa, hầu hết các công ty về Marketing có vốn đầu tư nước ngoài, họ làm việc và trao đổi 100% bằng tiếng Anh. Do đó, việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing là thực sự cần thiết đối với các bạn muốn trở thành một Marketer giỏi.
Ngoài ra, trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế như hiện nay, thì Marketing là ngành có quy mô cực kỳ lớn nên việc giao tiếp với các đối tác nước ngoài là không thể tránh khỏi. Bởi vậy, nếu các Marketer có kỹ năng cũng như kiến thức về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thì đây là cơ hội dành cho bạn.
Tổng hợp top 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing phổ biến
Từ vựng tiếng Anh | Ý nghĩa |
Advertising Agency | Công ty quảng cáo |
Advertisement | Bài quảng cáo, video quảng cáo |
Brand equity | Tài sản thương hiệu |
Brand identity | Nhận diện thương hiệu |
Brand loyalty | Sự trung thành với thương hiệu |
Brand prefernce | Sự yêu thích dành cho thương hiệu |
Channel level | Cấp kênh (phân loại kênh) |
Channel management | Quản trị kênh |
Communication channel | Kênh truyền thông |
Customer-segment pricing | Độ che phủ (của kênh) |
Customer-segment pricing | Việc định giá theo phân khúc khách hàng |
Demographic environment | Môi trường nhân khẩu học |
Direct marketing | Tiếp thị trực tiếp |
Early adopter | Nhóm khách hàng thích nghi mạnh |
Economic environment | Môi trường kinh tế |
Exclusive distribution | Phân phối độc quyền |
Franchising | Việc chuyển nhượng bản quyền thương hiệu |
Functional discount | Giảm giá cho người mua hàng là nhân viên doanh nghiệp hoặc các thành viên trong kênh phân phối |
Digital marketing | Tiếp thị kỹ thuật số |
Brand positioning | Định vị thương hiệu |
Brand awareness | Nhận thức thương hiệu |
Demand generation | Tạo nhu cầu |
Performance management | Quản lý hiệu suất |
Lead nurturing | Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng |
Buyer persona | Chân dung khách hàng |
Ideal customer profile (ICP) | Hồ sơ khách hàng lý tưởng |
Contextual marketing | Tiếp thị theo ngữ cảnh |
Word-of-mouth marketing (WOM) | Tiếp thị truyền miệng |
Conversational marketing | Tiếp thị đàm thoại |
Campaign | Chiến dịch |
Marketing Objective | Mục tiêu của việc tiếp thị |
Campaign reach | Độ tiếp cận đến khách hàng của chiến dịch |
Marketing Collateral | Công cụ hỗ trợ tiếp thị |
Cash discount | Chiết khấu nếu thanh toán bằng tiền mặt |
E-marketing | Marketing điện tử |
End-user | Khách hàng – người sử dụng cuối cùng |
Market research | Nghiên cứu thị trường |
Brand image | Hình ảnh thương hiệu |
Market niche | Thị trường ngách |
Market share | Thị phần |
Market size | Quy mô thị trường |
Marketing strategy | Chiến lược Marketing |
Marketing mix | Marketing hỗ trợ |
Product catalogue/mix/portfolio | Danh mục sản phẩm |
Product range/line | Dòng sản phẩm |
Product life cycle | Vòng đời sản phẩm |
Product positioning | Định vị sản phẩm |
Product placement | Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí |
Price boom | Mức giá tăng vọt |
Price cut | Sự giảm giá, hạ giá |
Price hike | Giá cả leo thang |
Price war | Cuộc chiến giá cả |
Price leader | Người chỉ đạo giá |
Price tag | Nhãn ghi giá |
Distribution channel | Kênh phân phối |
Consumer location | Vị trí người dùng |
E-commerce | Thương mại điện tử |
Advertising | Sự quảng cáo, ngành quảng cáo |
Public relations | Quan hệ công chúng |
Personal selling | Bán hàng cá nhân |
Sales promotion | Xúc tiến bán hàng |
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Content Marketing
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Content Marketing
Từ vựng tiếng Anh | Ý nghĩa |
Influencers | Người có tầm ảnh hưởng |
Celebrity-Driven Content | Nội dung hướng đến người nổi tiếng |
Native Advertising | Quảng cáo hiển thị tự nhiên |
Dynamic content | Nội dung động |
Anchor text | Văn bản neo |
Article Marketing | Tiếp thị thông qua các bài báo |
Copyright | Bản quyền |
Copywriter | Người viết nội dung với mục đích quảng cáo |
Editing | Chỉnh sửa bài viết |
Tone of voice | Giọng điệu thương hiệu |
Proofreading | Đọc kiểm |
Blog article | Bài blog |
Schedule/publish | Lịch đăng bài |
Heading/subheading | Tiêu đề chính/tiêu đề phụ |
Hyperlink | Siêu liên kết |
Alt-text | Văn bản thay thế |
Title tag | Thẻ tiêu đề |
Dimensions | Kích thước quảng cáo |
Unique Selling Point (USP) | Lợi thế bán hàng độc đáo |
Marketing plan | Kế hoạch tiếp thị |
Marketing strategy | Chiến lược tiếp thị |
Plagiarism | Đạo văn |
Infographic | Đồ họa thông tin |
Google Analytics | Công cụ phân tích website |
Traffic | Lưu lượng truy cập |
Metadata | Siêu dữ liệu |
Domain authority | Điểm xếp hạng website |
Affiliate marketing | Tiếp thị liên kết |
Conversions | Chuyển đổi |
Leads/lead generation | Xây dựng khách hàng tiềm năng |
Marketing funnel | Phễu tiếp thị |
Persona | Chân dung khách hàng |
Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Digital Marketing
Tổng hợp 30+ từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Digital Marketing
Từ vựng tiếng Anh | Ý nghĩa |
Search Engine Optimization (SEO) | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
Average Position | Vị trí trung bình của website khi có người tìm kiếm và click vào trang web |
Big data | Dữ liệu lớn |
Social Media | Kênh truyền thông xã hội |
Keywords | Từ khóa |
Email Blast | Gửi thông điệp qua email |
Conversion rate | Tỷ lệ chuyển đổi |
Push marketing | Chiến lược Marketing đẩy |
Pull marketing | Chiến lược Marketing kéo |
Customer acquisition | Khách hàng mua lại sản phẩm |
Impression | Số lần hiển thị |
Marketing analytics | Phân tích dữ liệu Marketing |
Bounce rate | Tỷ lệ thoát trang |
Call To Action | Kêu gọi hành động |
Chat Bot | Ứng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI) |
Competitive Analysis | Phân tích cạnh tranh |
Digital Marketing Advertising | Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số |
Digital Marketing Automation | Tự động hoá Digital Marketing |
Digital Marketing Campaigns | Chiến dịch Digital Marketing |
Digital Marketing Channels | Kênh tiếp thị kỹ thuật số |
Digital Marketing Dashboard | Bảng điều khiển dữ liệu Digital Marketing |
Digital Marketing Funnels | Phễu Digital Marketing |
Digital Marketing Goals | Mục đích của Digital Marketing |
Digital Marketing Key Performance Indicators (KPIs) | Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động Digital Marketing |
Digital Marketing Metrics | Chỉ số đo lường kênh Digital Marketing |
Digital Marketing Plan | Kế hoạch Digital Marketing |
Digital Marketing Proposal | Bản tài liệu ghi chép trong Digital Marketing |
Digital Marketing Qualified Lead | Khách hàng tiềm năng của Digital Marketing |
Digital Marketing Report | Báo cáo tiếp thị kỹ thuật số |
Digital Marketing Strategies | Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số |
Digital Marketing Tools | Công cụ trong tiếp thị kỹ thuật số |
Direct Traffic | Lượng truy cập trực tiếp |
Customer segmentation | Phân khúc khách hàng |
Target Audience | Khách hàng mục tiêu |
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing hiệu quả nhất
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing hiệu quả
Học theo kiến thức Marketing
Trong Marketing có rất nhiều mô hình và các thuật ngữ về chuyên ngành. Do đó, bạn có thể dựa vào những chủ đề trong ngành để phát triển từ vựng rộng dần theo chủ đề. Chẳng hạn, bạn lựa chọn về 3Cs trong Marketing bao gồm Customer, Competitor, và Company – Đây được gọi là các từ vựng tầng 1.
Sau đó, hãy liệt kê các từ vựng tầng 2 liên quan đến Customer như Customer Value, Satisfaction, Loyalty, Segmentation and Targeting,… Tiếp tục liệt kê các từ vựng tầng 3 của từ Customer Value như Demographic, Geographic,… Phương pháp này tương tự như vẽ sơ đồ tư duy, nó giúp bạn ghi nhớ từ vựng theo cụm và theo chủ đề dễ dàng và logic hơn.
Xem các video về tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Việc ghi nhớ từ vựng thông qua âm thanh và hình ảnh nhanh hơn từ văn bản và được nhiều người áp dụng. Do đó, bạn có thể kết hợp nghe các audio hoặc xem video để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing nhanh hơn. Ngoài ra, việc nghe xem video chuyên ngành về các chiến dịch Marketing thành công cũng giúp bạn cập nhật thêm thông tin hữu ích và xu hướng phát triển các chiến dịch Marketing mỗi ngày.
Trau dồi thêm từ vựng và cấu trúc câu về Marketing
Ngành Marketing đòi hỏi bạn phải rất linh động về mặt ngôn ngữ. Có thể nhận ra rằng, các từ vựng và cấu trúc câu luôn được Marketer sử dụng rất linh hoạt tùy theo mục đích và hoàn cảnh. Bên cạnh đó, ngôn ngữ trong bản kế hoạch của chiến dịch Marketing sẽ khác so với ngôn ngữ khi viết nội dung trong giai đoạn thực thi.
Ngoài ra, khi đăng tải trên các nền tảng mạng xã hội và kênh truyền thông thì cách hành văn cũng sẽ khác nhau. Do đó, việc đọc thêm các trang thông tin sẽ giúp Marketer phân tích kỹ càng hơn những sự khác nhau này, đồng thời hiểu rõ hơn ngữ cảnh khi sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing và mẫu câu.
Trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp top 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất mà bạn cần năm vững. Hy vọng với những chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn vận dụng tiếng Anh linh hoạt trong quá trình học tập và làm việc. Và đừng quên truy cập vào website của chúng tôi thường xuyên để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về các chuyên ngành khác.