Top 100+ câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng nhất
Tương tự như tiếng Việt, thì tiếng Anh cũng có những câu miệng không thể nào tránh khỏi trong giao tiếp hàng ngày. Chỉ cần nắm vững được những câu nói này, bạn có thể hiểu rõ được những gì mà người đối diện truyền đạt và giúp bạn trả lời một cách tự nhiên nhất. Vậy hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói điểm qua Top 100+ câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng nhất giúp cuộc hội thoại giữa bạn và đối phương trở nên trơn tru hơn nhé.
100+ câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay
Câu cửa miệng tiếng Anh là gì?
Câu cửa miệng tiếng Anh (từ cửa miệng tiếng Anh) là một câu từ hay một cụm từ được sử dụng nhiều lần, lặp đi lặp lại trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Ngoài ra, một số từ như signoff phrase, slogan cũng có nghĩa là “câu cửa miệng”.
Ví dụ:
- Good morning : Chào buổi sáng!
- Good night : Ngủ ngon!
Câu cửa miệng tiếng Anh của người Việt Nam
Câu cửa miệng tiếng Anh của người Việt Nam
Câu cửa miệng tiếng Anh | Ý nghĩa |
Come over | Ghé thăm, ghé chơi |
Speak up | Nói lớn lên, nói to lên |
Come here | Đến đây/lại đây |
Seeb someone? | Có thấy ai đó không? |
So we’ve met again | Thế là lại gặp nhau rồi |
About when? | Lúc nào, khoảng thời gian nào? |
Got a minute? | Rảnh không? |
I won’t take but a minute | Sẽ không tốn thời gian đâu |
I did it! | Tôi làm được rồi, tôi thành công rồi |
I got it | Tôi hiểu |
Right on | Chuẩn, đúng |
This is too good to be true! | Chuyện này thật khó tin |
No way! | Đừng đùa! Thôi đi |
I can’t say for sure | Tôi không chắc |
I guess so | Tôi đoán vậy |
There’s no way to know. | Không biết được |
Of course! | Tất nhiên rồi |
Definitely! | Quá đúng! |
You better believe it! | Chắc chắn rồi |
How’s it going? | Dạo này thế nào? |
Is that so? | Vậy hả? |
How come? | Làm thế nào? |
It’s none of your business | Đừng lo chuyện bao đồng |
I was just thinking | Tôi chỉ nghĩ vu vơ/linh tinh thôi |
What’s on your mind? | Bạn đang nghĩ gì thế? |
Absolutely! | Chắc chắn/dĩ nhiên rồi |
Nothing much | Không có gì mới hết |
Enjoy! | Chúc ngon miệng |
Help yourself! | Tự lo đi |
Yes | Được dùng phổ biến khi người Việt Nam muốn thể hiện sự đồng ý với một ý kiến hay quan điểm nào đó. |
Câu cửa miệng tiếng Anh của người Mỹ phổ biến
Câu cửa miệng tiếng Anh của người Mỹ phổ biến
Câu cửa miệng tiếng Anh | Ý nghĩa |
Don’t go yet | Đừng vội rời đi |
Try your best! | Cố gắng lên nhé |
Please go first. After you | Lên trước đi. Tôi đi sau cũng được |
Just for fun! | Cho vui thôi |
Thanks for letting me go first | Cảm ơn đã nhường tôi đường |
Good job!/Well done! | Làm tốt lắm/Làm rất tốt! |
What a relief | Nhẹ nhõm thật |
Boys will be boys! | Con trai vẫn sẽ là con trai! |
What the hell are you doing? | Bạn đang làm cái quái gì vậy? |
The more, the merrier! | Thêm người thêm vui |
You’re a lifesaver | Anh là vị cứu tinh |
It serves you right! | Đang đợi cậu đó |
I know I can count on you | Nhờ cả vào bạn |
Enjoy your meal! | Ngon miệng nha! |
Get your head out of your ass! | Đừng giả vờ giả vịt nữa! |
What a relief! | Đỡ thật |
That’s a lie | Thôi đừng xạo |
Mark my words! | Nhớ lời tôi nhé! |
Do as I say | Làm theo những lời tôi nói đi |
Hell with haggling! | Mặc kệ anh ta |
This is the limit! | Thế là đủ rồi |
Take it or leave it! | Ưng thì lấy không thì thôi |
Explain to me why | Nói thôi lý do |
Scratch one’s head | Suy nghĩ nát óc |
Ask for it! | Tự làm tự chịu |
Me? Not likely! | Tôi ư? Không thể nào! |
In the nick of time | Thật trùng hợp, đúng lúc |
Bottoms up! | Trăm phần trăm nhé! |
No litter | Cấm xả rác |
Be good! | Ngoan nào |
Go for it! | Liều thử đi nào |
Say cheese! | Nói “chi” nào ( Sử dụng khi muốn mọi người cười trong lúc chụp hình) |
What a jerk! | Đáng ghét thật |
You’d better stop dawdling | Không la cà |
How cute! | Dễ thương/ngộ nghĩnh quá |
A wise guy, eh? | À à thằng này láo |
None of your business! | Không phải việc của anh |
Stop it right away! | Thôi nào! |
Don’t peep! | Đừng nhìn trộm |
What I’m going to do if… | Làm sao thế… |
Video 150 câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng nhất:
Câu cửa miệng tiếng Anh của người Anh thường dùng
Câu cửa miệng tiếng Anh của người Anh thường dùng
Câu cửa miệng Tiếng Anh | Ý nghĩa |
Make some noise! | Sôi động lên nào! |
Give me a certain time! | Cho tôi thêm chút thời gian! |
Congratulations! | Chúc mừng! |
I’m sorry to hear that | Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe điều đó |
Rain cats and dogs | Mưa như trút nước |
To argue hot and long | Để tranh luận sôi nổi và lâu dài |
Love you love your dog | Yêu nhau yêu cả đường đi lối về |
I’ll be shot if I know | Tôi sẽ bị bắn nếu tôi biết |
Strike it | Tấn công nó |
Got a minute? | Rảnh không? |
Alway the same | Luôn luôn giống nhau |
Poor you | Tội nghiệp bạn |
Hit it off | Ý tưởng lớn gặp nhau |
God knows! | Chúa mới biết |
Hit or miss | Trúng hoặc trượt |
It’s a kind of once-in-life! | Cơ hội hiếm có khó tìm ngàn năm có một |
Add fuel to the fire | Thêm dầu vào lửa |
Discourages me much! | Làm tôi nản lòng nhiều lắm! |
Don’t mention it!/Not at all | Đừng đề cập đến nó!/Không hề |
Provincial! | Sến súa |
Just kidding | Đùa thôi |
Give me a certain time! | Hãy cho tôi một thời gian nhất định! |
No, not a bit | Không, không một chút nào |
Sorry for bothering! | Xin lỗi vì đã làm phiền |
Nothing particular! | Không có gì đặc biệt |
I’m in a hurry | Tôi đang vội |
Have I got your word on that? | Tôi có nên tin vào những lời anh hứa? |
You ‘ll have to step on it | Bạn sẽ phải bước lên nó |
The same as usual! | Giống như bình thường |
Almost! | Sắp xong rồi |
Trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp top 100+ câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay. Các bạn hãy ghi chép và sử dụng chúng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Khi đã sử dụng đủ nhiều, chắc chắn đây sẽ là câu cửa miệng tiếng Anh của chính bạn đấy.