100+ Cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất
Trong giao tiếp tiếng Anh, văn nói, sách vở, bản nhạc, phim ảnh nếu để ý bạn sẽ thấy người bản xứ sẽ dùng cụm động từ tiếng Anh nhiều hơn là các động từ đơn lẻ. Thế nhưng, không phải cụm động từ nào cũng có nghĩa khi kết hợp giữa hai động từ. Do đó, để có thể hiểu và sử dụng các cụm động từ tiếng Anh một cách thành thạo, bạn cần phải hiểu nghĩa, học và sử dụng thường xuyên các cụm động từ này. Hôm nay, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ tổng hợp giúp bạn những cụm động từ Tiếng Anh thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Cụm động từ (Phrasal verb) là sự kết hợp giữa một động từ với 1 hoặc hai tiểu từ (particles)
Cụm động từ là gì?
Cụm động từ (Phrasal verb) là sự kết hợp giữa một động từ với 1 hoặc hai tiểu từ (particles). Trong đó, các tiểu từ có thể là trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition). Thông thường, sau khi thêm các tiểu từ vào sau, ý nghĩa của cụm động từ sẽ thay đổi hoàn toàn.
Thực tế, cụm động từ sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Do đó, để có thể sử dụng tiếng Anh như người bản ngữ thì bạn nhất định học và nắm chính xác ý nghĩa của các cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhé.
Tổng hợp các cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay
Tổng hợp các cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay
Cụm động từ tiếng Anh thông dụng | Ý nghĩa |
Account for | Chiếm lấy, giải thích |
Ask for | Hỏi để xin ai cái gì |
Allow for | Xem xét đến, tính đến |
Ask after | Hỏi thăm sức khỏe |
Ask sb in/out | Cho ai đó ra/vào |
Advance in | Tiến lên phía trước |
Advance on | Trình bày |
Advance to | Tiến đến |
Agree on something | Đồng ý điều gì đó |
Agree with | Đồng ý với một ai đó |
Answer to | Hợp với |
Answer for | Chịu trách nhiệm về điều gì, việc gì |
Attend on (upon) | Tham dự |
Attend to | Gây sự chú ý |
To be over | Đã qua rồi |
To be up to sb to V | Ai đó có trách nhiệm phải làm một điều gì |
To bear up = to confirm | Xác nhận |
To bear out | Chịu đựng điều gì đó |
To blow out | Thổi ra |
Blow down | Thổi xuống |
Blow over | Thổi qua |
To break away = to run away | Phá vỡ, chạy trốn |
Break down | Suy nhược |
Break in (to+ O) | Sự cắt ngang, đột ngột |
Break up | Chia ra, giải tán |
Break off | Một mối quan hệ tan vỡ |
To bring about (=result in) | Mang lại, mang đến |
Bring down = to land | Hạ xuống |
Bring out | Xuất bản |
Bring up | Nuôi dưỡng |
Bring off | Thành công |
To burn away | Tắt dần |
Burn out | Chạy trụi |
Back up | Sự nâng đỡ, ủng hộ |
Bear on | Có liên lạc, có ảnh hưởng đến |
Become of | Xảy ra |
Begin with | Bắt đầu bằng |
Call off something | Hủy bỏ |
Come up with something | Nghĩ ra, nảy ra, xuất hiện |
Clean-up | Dọn dẹp |
Cut down | Cắt giảm |
Catch up with sb | Bắt kịp với |
Come about | Xảy ra |
Check in | Đi vào, đăng ký |
Check out | Đi ra |
Call up | Gọi cho |
Carry out something | Thực hiện |
Come apart | Chia ra thành những phần nhỏ |
Dress up | Mặc |
Drop by/in | Ghé vào |
Delight in something | Thích điều gì đó |
Die away/ die down | Giảm đi, làm dịu đi |
Die for | Thèm gì đến chết |
Drop off | Buồn ngủ |
Fall down | Đổ xuống |
Fall back | Rút lui, rút quân |
Fall for | Say mê ai đó |
Find out (something) | Tìm ra thứ gì đó |
Face-off | Đối đầu |
Faff about | Hành động không dứt khoát, lưỡng lự |
Grow up | Lớn lên, phát triển, trưởng thành |
Give in | Đồng ý một điều gì đó đã từ chối ở thời gian trước |
Go over | Trải qua |
Give up | Từ bỏ |
Go up | Tăng |
Get about | Thăm quan nhiều địa điểm |
Get by | Chỉ có đủ tiền để sống |
Get up | Thức dậy |
Hold up | Giữ |
Hold on | Đợi, chờ đợi |
Hold back | Giữ lại |
Hope for sth/sb | Hy vọng cho điều gì/ ai đó |
Keep up | Tiếp tục |
Keep around | Giữ thứ gì đó ở gần bạn |
Keep away | Không cho phép ai đó gần thứ gì |
Keep back | Giữ khoảng cách an toàn |
Look after sb/sth | Chăm sóc, quan tâm |
Look at sth | Nhìn |
Look up to sb | Kính trọng |
Leave out something/someone | Bỏ qua |
Move out | Rời đi, di chuyển |
Move on | Di chuyển |
Make after | Theo đuổi, đuổi theo |
Make of | Hiểu hoặc có ý kiến |
Put forward/forth something | Đưa ra |
Pass away | Qua đời |
Pull back | Rút lại, lùi lại |
Run after sb/sth | Đuổi theo gì đó |
Race off | Rời khỏi nơi nào đó nhanh chóng |
Rain down on | Rơi xuống một lượng lớn |
Rake over | Nghĩ hoặc nói về điều gì tiêu cực trong quá khứ |
Speed up (something) | Tăng tốc |
Slow down (something) | Chậm lại |
Show up | Đến, xuất hiện |
Stand for something | Viết tắt |
Stay behind | Ở lại phía sau |
Stand out | Nổi bật |
Show off | Khoe khoang |
Set off | Khởi hành |
Turn off | Tắt, rẽ |
Turn down | Đi xuống |
Talk over something | Thảo luận |
Think sth over | Nghĩ kỹ điều gì đó |
Turn away | Quay lại |
Tie down someone/something | Buộc |
Wake up | Thức giấc |
Warm-up | Khởi động |
Work out | Làm việc |
Write down something | Viết cái gì xuống |
Video những cụm động từ tiếng Anh (Phrasal Verbs) thông dụng nhất:
Cách học cụm động từ tiếng Anh hiệu quả nhất
Không phân nhóm theo động từ
Cụm động từ được chia vào các nhóm chung động từ là phương pháp học phổ biến nhất trong sách giáo trình, khóa học tiếng Anh. Chẳng hạn như nhóm cụm động từ bắt đầu bằng “get” bao gồm get in (đến nơi), get out (ra ngoài), get by (được chấp nhận), get up (thức dậy)…
Tuy nhiên, nếu học cụm động từ theo phương pháp này, bạn sẽ mau chán vì không tìm thấy điểm chung. Và thực chất bạn chỉ đang cố gắng học thuộc lòng chúng mà thôi. Bởi những cụm động từ tiếng Anh thông dụng này trông có vẻ giống nhau vì cùng bắt đầu bằng một động từ nhưng có nghĩa khác nhau nên dễ khiến bạn dễ nhầm lẫn.
Phân nhóm theo từ phụ trợ
Một cụm động từ bao gồm động từ (verb) và từ phụ trợ (particle), có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Thay vì chia nhóm cụm từ trong tiếng Anh theo động từ đứng đầu, bạn hãy phân nhóm cụm động từ theo từ phụ trợ. Các từ phụ trợ thường biểu thị một số ý nghĩa chính, do đó bạn có thể suy luận khi đi kèm động từ.
Chẳng hạn, đối với giới từ “out” có nghĩa là hoàn toàn hết. Người bản ngữ sử dụng giới từ này trong trường hợp không còn gì nữa. Ví dụ: “They’re out of bread” (Họ đã bán hết bánh mì).
Ngoài ra, “out” còn mang nghĩa dừng lại, kết thúc hoặc biến mất. Như vậy, cụm động từ đi kèm “out” có thể mang những lớp nghĩa sau đây:
- If you don’t add wood, the fire will go out. (Nếu bạn không cho thêm củi, ngọn lửa sẽ tắt).
- There was a storm last night, and the power went out in the whole city. (Có một cơn bão đêm qua và mất điện trong toàn thành phố).
Khi học cụm động từ theo từ phụ trợ, giúp bạn có thể liên kết các từ cần học theo một trường từ vựng cụ thể. Qua đó, người học có thể hiểu và ghi nhớ nhanh hơn. Trong trường hợp không biết nghĩa của cụm động từ, nhưng vẫn nắm rõ nghĩa của từ phụ trợ, bạn có thể đoán nghĩa của cụm động từ mà không cần sử dụng đến từ điển.
Học cụm động từ tiếng Anh theo chủ đề
Một trong những cách phân chia cụm động từ khác là nhóm theo chủ đề. Ví dụ, cụm động từ biểu đạt cảm xúc, miêu tả tình yêu, các mối quan hệ. Đối với cách phân chia này sẽ giúp cho người học liên kết các cụm động từ với nhau, từ đó hiểu rõ về chúng. Không chỉ vậy, việc sắp xếp cụm động từ tiếng Anh theo chủ đề còn giúp cụm động từ trở nên sinh động, thú vị hơn để học chứ không chỉ dừng ở việc ghi nhớ.
Ngoài ra, khi học theo chủ đề, bạn có thể đưa các cụm động từ vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày một cách nhanh chóng. Chẳng hạn, khi muốn kể về người bạn thân của mình, bạn đã có những cụm động từ về đề tài này để làm phong phú khả năng dùng từ và diễn đạt tự nhiên như người bản ngữ.
Bài tập và đáp án về cụm động từ tiếng Anh thông dụng
Bài 1: Hoàn thành câu dưới đây bằng cách điền cụm từ tiếng Anh thích hợp
- Don’t smoke in the forest. Fires (break) …… easily at this time of the year.
- I (look)………… seeing my friends again.
- I’m afraid; we have (run)….. of apple juice. Will orange juice do?
- Your website has helped me a lot to (keep)……. the good work.
- A friend of mine has (call) ….. her wedding.
- His mother can’t (put) …… his terrible behavior anymore.
- As an excuse for being late, she (make) …… a whole story.
- I got (carry) ….. by his enthusiasm.
- I just cannot (do) ….. my mobile. I always keep it with me.
- she was very sad because of her father (pass) ….. last week.
Bài 2: Hoàn thành dạng đúng của cụm động từ cho phù hợp với ý nghĩa của ngữ cảnh
- I don’t know where my book is. I must look …. it.
- Fill …. the form, please.
- The music is too loud. Could you turn ….. the volume, please?
- Quick, get ….. the bus or you’ll have to walk home.
- Turn ….. the lights when you go to bed.
- Do you mind if I switch …… the TV? I’d like to watch the news.
- The dinner was ruined. I had to throw it ….. .
- When you enter the house, take ….. your shoes and put …… your slippers.
- If you don’t know this word, you can look it …… in a dictionary.
- Take ….. your shoes.
Đáp án bài 1
- break out
- look forward to
- run out
- keep up
- called of
- put up with
- made up
- carried away
- do without
- passed away
Đáp án bài 2
- look for
- fill in
- turn down
- get on
- turn off
- switch on
- throw it away
- take off – put away
- look it up
- take off
Trên đây là 100+ cụm động từ tiếng Anh thông dụng, rất gần gũi với các hoạt động diễn ra trong cuộc sống hằng ngày mà Tiếng Anh Nghe Nói muốn chia sẻ đến bạn. Để có thể giao tiếng tiếng Anh một cách tự tin, hãy áp dụng các phrasal verb trên vào quá trình học tiếng Anh cũng như các cuộc hội thoại hằng ngày của mình nhé!
Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/