Skip links
cau trong tieng anh

Tất tần tật về các loại câu trong tiếng Anh phổ biến nhất

Trong quá trình học tiếng Anh, chúng ta sẽ bắt gặp 4 loại câu chính như câu đơn, câu ghép, câu phức và câu phức tổng hợp. Các loại câu này được phân loại dựa trên các loại mệnh đề chứa trong câu, chúng giúp tăng tính tương tác, sự hấp dẫn và làm rõ ý nghĩa trong cuộc trò chuyện. Vậy bài viết dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giới thiệu đến bạn các loại câu trong tiếng Anh để giúp bạn xây dựng câu đúng với cấu trúc ngữ pháp nhé.

cau nghi van

Tất tần tật về các loại câu trong tiếng Anh phổ biến nhất

Tìm hiểu câu và các loại câu trong tiếng Anh là gì?

Câu là một nhóm từ dùng để chuyển tải một nội dung hoàn chỉnh, trong đó có ít nhất một chủ ngữ, vị ngữ và phải kết thúc bằng một dấu câu như dấu chấm “.”, chấm than “!”, dấu hỏi “?”. Bên cạnh đó, cũng có câu chỉ có một hoặc hai, ba từ nhưng vẫn đủ nghĩa như câu mệnh lệnh, câu đáp lại.

Các câu trong tiếng Anh là cách các từ trong câu được sắp xếp và có 4 loại câu chính như câu đơn, câu ghép, câu phức và câu ghép phức hợp. Các loại câu này được phân loại dựa trên các loại mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập chứa trong câu.

Các loại câu trong tiếng Anh 

Câu đơn

Câu đơn được gọi là một mệnh đề độc lập và một câu đơn chỉ có một chủ ngữ và một vị ngữ . Và các câu đơn không chứa nhiều thông tin và chúng không kết hợp nhiều ý tưởng lại với nhau mà chúng rất đơn giản. Ví dụ như:

  • He jumped. (Anh ấy đã nhảy.)
  • She ran to the gas station. (Cô ta chạy đến trạm xăng.)
  • She ate dinner. (Cô ấy đã ăn tối.)

Câu ghép

Một câu ghép có ít nhất hai mệnh đề độc lập và sử dụng các liên từ như “and” để kết nối các ý tưởng lại với nhau. Bên cạnh đó, câu ghép cho phép người dùng chia sẻ nhiều thông tin cùng lúc bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều suy nghĩ thành một câu hoàn chỉnh. Chẳng hạn như:

  • The dog ate pizza but the cat drank apple juice. (Con chó ăn pizza nhưng con mèo uống nước táo.)
  • The dog ate pizza but the cat drank apple juice and the fish had eggs. (Con chó ăn pizza nhưng con mèo uống nước táo và con cá có trứng.)

Câu phức

Trong tiếng Anh, câu phức là loại câu có một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Đồng thời, các liên từ và một số loại từ khác thường được sử dụng để có thể kết hợp tất cả các mệnh đề lại với nhau. Đặc biệt, để khiến một câu chứa nhiều thông tin hơn, người dùng có thể thêm vào các mệnh đề phụ thuộc. Chính vì vậy, câu phức được xem là loại câu có giàu thông tin hơn câu đơn. Ví dụ như:

  • When she was on the airplane, the woman bought cookies. (Khi ở trên máy bay, người phụ nữ đã mua bánh quy.)
  • When she was on the airplane, the woman bought cookies, but not brownies. (Khi ở trên máy bay, người phụ nữ đã mua bánh quy, nhưng không mua bánh hạnh nhân.)
Xem thêm  Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng

Câu ghép phức hợp

Một câu ghép phức hợp có hai hay nhiều mệnh đề độc lập và có ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Hiểu đơn giản hơn, đây là loại câu sử dụng liên từ để kết hợp hai câu hoàn chỉnh và ít nhất một câu chưa hoàn chỉnh. Việc kết hợp giữa ba mệnh đề và liên từ giúp câu ghép phức hợp vừa giàu thông tin vừa dễ hiểu. Trong đó, các câu mệnh đề đóng vai trò cung cấp thông tin chính và mệnh đề phụ thuộc bổ trợ thêm thông tin bên lề.

  • The girl smelled cookies, which were baking at home, so, she ran all the way there. (Cô gái ngửi thấy mùi bánh quy đang nướng ở nhà, nên đã chạy một mạch đến đó.)

Câu trần thuật (Declarative sentences)

Đây là loại câu kể lại, xác nhận lại, miêu tả, thông báo hoặc trình bày về những sự việc, trạng thái, tính chất trong thực tế. Declarative sentences có đầy đủ chủ ngữ, vị ngữ và kết thúc bằng dấu chấm. Ngoài ra, câu trần thuật cũng có thể là một câu khẳng định hoặc một câu phủ định. Ví dụ như: 

  • My mother is cooking in the kitchen. (Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp.)
  • He will come back in two weeks. (Anh ấy sẽ trở lại sau 2 tuần nữa.)
  • Linda couldn’t finish the race because of his severe injury. (Linda không thể hoàn thành cuộc đua vì chấn thương nặng.)

Câu nghi vấn (Interrogative sentences)

Câu nghi vấn là câu có chức năng dùng để hỏi. Và câu nghi vấn sẽ kết thúc bằng dấu hỏi chấm (?). Ví dụ:

  • Is he sick? (Anh ấy có bị ốm không ?)
  • Do you want to sing a song? (Bạn có muốn hát một bài?)

Xem thêm: https://tienganhnghenoi.vn/sentence-cau-nghi-van-interrogative/

Câu hỏi đuôi

cau hoi duoi tag question

Câu hỏi đuôi có cấu tạo gồm một trợ động từ ứng với thì được dùng trong câu nói trước dấu phẩy, có thể có NOT hoặc không và phải có một đại từ nhân xưng ứng với chủ ngữ của câu nói trước dấu phẩy. Nguyên tắc để tạo câu hỏi đuôi: Nếu trước dấu phẩy là một câu khẳng định thì câu hỏi đuôi phải ở thể phủ định và ngược lại.

  • The doctor will come here, won’t he? (Bác sĩ sẽ đến đây phải không?)

Đối với ví dụ trên, “won’t he?” là câu hỏi đuôi. Vì trước dấu phẩy là câu khẳng định và sử dụng thì tương lai đơn nên bạn sẽ dùng trợ động từ “won’t = will not” cho câu hỏi đuôi.

Xem thêm: https://tienganhnghenoi.vn/sentence-cau-hoi-duoi-tag-question/

Câu hỏi lựa chọn (alternative question)

Đây là dạng câu hỏi được áp dụng để đưa ra cho người được hỏi các lựa chọn, thường là hai lựa chọn trở lên. Alternative question bắt đầu tương tự như câu hỏi Yes No nhưng câu trả lời cho loại câu này phải là câu xác định và thường có từ “or” để nối các lựa chọn lại với nhau.

  • Do you like the blue skirt or black skirt? – I like the black skirt (Bạn thích váy xanh hay váy đen? Tôi thích váy đen)
  • Is he a doctor, a teacher or an astronaut? – He is a astronaut (Anh ấy là bác sĩ, giáo viên hay phi hành gia? – Anh ấy là một phi hành gia)

Câu hỏi có từ hỏi

Câu hỏi có từ hỏi là kiểu câu hỏi được bắt đầu bằng từ có vần W và H. Các từ này hiểu là 5W1H bao gồm What, Who, Where, When, Why và How.

Đối với cấu trúc dạng câu hỏi WH: 

Nếu từ để hỏi làm chủ ngữ

  • WH-question + V…?
Xem thêm  Điểm qua một số thành ngữ tiếng Anh về học tập bổ ích 

Nếu từ để hỏi không đứng ở vị trí chủ ngữ

  • WH-question + aux/modal verbs + S + V..?

Ví dụ:

What happened to you last night? (Chuyện gì đã xảy ra với bạn đêm qua?)

When did it start raining? (Trời bắt đầu mưa khi nào?)

Where is Tom? (Tom đâu rồi?)

Câu mệnh lệnh

cau menh lenh trong tieng anh

Câu mệnh lệnh là một dạng động từ được sử dụng nhằm đưa ra các mệnh lệnh, lời mời hoặc lời hướng dẫn… Trong đó, câu mệnh lệnh được cấu tạo bằng cách dùng một nguyên mẫu của động từ (không có “to”), đối với dạng câu này người dùng có thể thêm “please” vào cuối cùng để thể hiện phép lịch sự.

  • Close the door, please (Xin hãy đóng cửa lại)
  • Come here! (Đến đây)

Bên cạnh đó, người dùng có thể thêm “Do” vào đầu câu để nhấn mạnh ý muốn nói như Do stand up (Xin mời đứng lên)

Trong trường hợp, muốn chuyển đổi câu mệnh lệnh thành câu phủ định bạn thêm “don’t” vào đầu câu, chẳng hạn như Don’t make me shy (Đừng làm tôi ngại ngùng)

Xem thêm: https://tienganhnghenoi.vn/sentence-cau-menh-lenh-commands/

Câu cảm thán

Đây là loại câu giúp diễn tả cảm giác, một lời khen hoặc một cảm xúc nào đó. Cấu trúc câu cảm thán đối với từ “What”

Đối với danh từ đếm được số ít

  • What + a/an + adj + N

Đối với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được

  • What + adj + N

Ví dụ:

What a liar he is! (Anh ta là một kẻ nói dối!)

The cat is so fat! (Con mèo mập quá!)

It was such a boring film! (Bộ phim nhàm chán quá!)

Xem thêm: https://tienganhnghenoi.vn/sentence-cau-cam-than/

Một số lỗi thường gặp về các loại câu trong tiếng Anh

Câu quá dài gây khó hiểu

Câu quá dài gây khó hiểu là khi bạn viết ra một câu vừa dài dòng vừa khó hiểu nghĩa. Ví dụ, trong trường hợp bạn không biết cách sử dụng liên từ, bạn sẽ viết ra một câu tương tự như:

  • The fox really liked pancakes, he ate them every day for breakfast, he couldn’t eat them without syrup and butter. (Con Cáo rất thích bánh kếp, nó ăn chúng hàng ngày vào buổi sáng, nó không thể ăn chúng nếu không có xi-rô và bơ.)

Nhưng, nếu bạn là người biết sử dụng các liên từ thích hợp, bạn có thể viết câu trên trở nên dễ hiểu hơn như:

  • The fox really liked pancakes, so, he ate them every day for breakfast; but, he couldn’t eat them without syrup and butter. (Con Cáo thực sự thích bánh kếp, vì vậy, nó ăn chúng hàng ngày vào bữa sáng; nhưng, nó không thể ăn chúng nếu không có xi-rô và bơ.)

Như vậy, bạn có thể thấy rằng được nếu biết sử dụng các liên từ thích hợp câu văn sẽ trở nên dễ đọc hơn và có ý nghĩa hơn nhiều.

Câu không hoàn chỉnh

Câu không hoàn chỉnh là câu chỉ có một phần của câu, câu có thể thiếu chủ ngữ, vị ngữ hoặc một mệnh đề độc lập. Lỗi này thường xảy ra nếu bạn quên thêm vào một mệnh đề độc lập cho câu.

Nếu câu có một mệnh đề phụ thuộc là một câu không hoàn chỉnh. Ví dụ như:

  • While he was at the dance (Khi anh ấy đang khiêu vũ)
  • If she eats chocolate (Nếu cô ấy ăn sô cô la)

Người dùng có thể sửa lỗi này bằng cách thêm mệnh đề độc lập vào câu, để biến thành câu phức.

  • While he was at the dance, the dog drank fruit punch. (Trong khi anh ấy đang khiêu vũ, con chó đã uống nước ép trái cây.)
  • The dog will get a stomachache if he eats chocolate. (Con chó sẽ bị đau bụng nếu nó ăn sô cô la.)

Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã bật mí tất tần tật về các loại câu trong tiếng Anh cũng như một số lỗi thường gặp khi viết câu. Hy vọng với những kiến thức mà chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích đối với người dùng. Và đừng quên nắm vững kiến thức về các loại câu trong tiếng Anh để giúp cho việc học ngoại ngữ trở nên dễ dàng hơn nhé. 

5/5 - (2 bình chọn)
Contact Me on Zalo