Tất tần tật từ vựng tiếng Anh ngành dược
Hiện nay, tiếng Anh đang trở thành công cụ hữu ích đối với mọi ngành nghề, giúp mọi người cập nhật kiến thức chuyên môn mới nhất và phát triển kỹ năng nghề nghiệp của bản thân. Trong đó, đối với những bạn theo ngành Dược thì việc trau dồi những từ vựng rất cần thiết để thuận tiện trong việc nghiên cứu tài liệu nước ngoài và cập nhật những kiến thức cho ngành học của mình. Vậy để thuận tiện hơn trong quá trình học tập, sau đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh ngành dược cơ bản giúp bạn trau dồi thêm tiếng Anh ngành này mới.
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh ngành dược cơ bản nhất 2023
Tại sao cần học từ vựng tiếng Anh ngành dược?
Nếu muốn trở thành bác sĩ giỏi, chuyên gia trong lĩnh vực y học, bạn không chỉ cần dựa vào chuyên môn, kiến thức vẫn chưa đủ mà khả năng tiếng Anh cũng là yếu tố quan trọng. Đặc biệt, đối với những ngành nghề mang tính nghiên cứu cao như lĩnh vực y tế thì việc học từ vựng tiếng Anh ngành dược là công cụ tất yếu để giúp bạn có thể thăng tiến trong công việc.
Hơn thế nữa, hiện nay y học phương Tây đang giữ vị thế chủ đạo trong nền y học thế giới. Do đó, các tài liệu y khoa, các loại thuốc, phương pháp điều trị,… đều sử dụng thuật ngữ và các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y khoa. Chính vì vậy, đội ngũ y bác sĩ, y tá, chuyên viên y tế phải luôn cập nhật kiến thức mỗi ngày để theo kịp những bước tiến mới nhất của nền y học thế giới và mở rộng cơ hội của bản thân. Ngoài ra, nếu bạn mong muốn được làm việc tại những bệnh viện quốc tế hoặc các tập đoàn dược phẩm nước ngoài thì cần đầu tư vào từ vựng tiếng Anh ngành dược một cách tốt nhất.
Cách học từ vựng tiếng Anh ngành dược hiệu quả?
Cách học từ vựng tiếng Anh ngành dược hiệu quả nhất
Có rất nhiều phương pháp để học từ vựng tiếng Anh ngành dược hiệu quả, tuy nhiên bạn chỉ cần nắm rõ 2 yếu tố dưới đây để quá trình học tập đạt kết quả cao nhất.
- Thứ 1: Nên tập trung vào việc học từ vựng tiếng Anh ngành dược. Trong đó, từ điển và y tế chính là vật bất ly thân mà bất cứ y bác sĩ, y tá, dược sĩ hay chuyên gia y tế nào cũng cần có để nâng cấp trình độ tiếng Anh. Bên cạnh đó, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh ngành y dược và chuyên khoa của mình để giúp bạn có thể đọc hiểu tài liệu chuyên môn, nghiên cứu chuyên sâu lĩnh vực hoặc dịch tiếng Anh chuyên ngành một cách chuẩn xác nhất.
- Thứ 2: Bạn cần phải biết cách sử dụng tiếng Anh tổng quát với các kỹ năng giao tiếp cơ bản như nghe, nói, đọc, viết để kết hợp trong môi trường làm việc, nghiên cứu hoặc tham gia các hội thảo khoa học với đối tác nước ngoài. Đồng thời, việc trình bày ý kiến, quan điểm viết báo cáo tài liệu hoặc đọc tài liệu bằng tiếng Anh chuyên ngành sao cho đúng cũng phụ thuộc vào khả năng Anh văn của bạn. Vậy để làm tốt được những điều này, bạn nên đăng ký khóa học tiếng Anh tại các trung tâm tiếng Anh uy tín để việc học tập đem lại hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành dược thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh ngành dược cơ bản
Từ vựng tiếng Anh ngành dược cơ bản
Từ vựng tiếng Anh | Ý nghĩa |
Medication | Dược phẩm |
Capsule | Thuốc con nhộng |
Injection | Thuốc tiêm, chất tiêm |
Ointment | Thuốc mỡ |
Paste | Thuốc bôi |
Powder | Thuốc bột |
Solution | Thuốc nước |
Spray | Thuốc xịt |
Suppository | Thuốc trị táo bón |
Syrup | Thuốc bổ dạng siro |
Tablet | Thuốc viên |
Inhaler | Ống hít |
Từ vựng về các loại bệnh ngành dược
Từ vựng tiếng Anh | Ý nghĩa |
Disease, sickness, illness | Bệnh |
Diphtheria | Bệnh bạch hầu |
Poliomyelitis | Bệnh bại liệt trẻ em |
Leprosy | Bệnh phong cùi |
Influenza, flu | Bệnh cúm |
Epidemic, plague | Bệnh dịch |
Diabetes | Bệnh đái đường |
Stomachache | Bệnh đau dạ dày |
Arthralgia | Bệnh đau khớp |
Sore eyes (conjunctivitis) | Bệnh đau mắt |
Trachoma | Bệnh đau mắt hột |
Appendicitis | Bệnh đau ruột thừa |
Heart-disease | Bệnh tim |
Hepatitis | Bệnh viêm gan |
Cirrhosis | Bệnh xơ gan |
Small box | Bệnh đậu mùa |
Epilepsy | Bệnh động kinh |
Asthma | Bệnh hen suyễn |
Cough, whooping cough: | Bệnh ho gà |
Dysentery | Bệnh kiết lỵ |
Tuberculosis, phthisis | Bệnh lao |
Gonorrhea | Bệnh lậu |
Paralysis (hemiplegia) | Bệnh liệt nửa người |
Skin disease | Bệnh ngoài da |
Infarct (cardiac infarctus) | Bệnh nhồi máu cơ tim |
Beriberi | Bệnh tê phù |
Malaria, paludism | Bệnh sốt rét |
Dengue fever | Bệnh sốt xuất huyết |
Measles | Bệnh sởi |
Arthritis | Bệnh sưng xương khớp |
Constipation | Bệnh táo bón |
Mental disease | Bệnh tâm thần |
Anemia | Bệnh thiếu máu |
Chickenpox | Bệnh thủy đậu |
Typhoid (fever) | Bệnh thương hàn |
Syphilis | Bệnh tim |
Hemorrhoids | Bệnh trĩ |
Cancer | Ung thư |
Tetanus | Bệnh uốn ván |
Meningitis | Bệnh viêm màng não |
Encephalitis | Bệnh viêm não |
Bronchitis | Bệnh viêm phế quản |
Pneumonia | Bệnh viêm phổi |
Enteritis | Bệnh viêm ruột |
Từ vựng về các triệu chứng
Từ vựng tiếng Anh | Ý nghĩa |
A feeling of nausea | Buồn nôn |
To have a cold, to catch cold | Cảm |
First-aid | Cấp cứu |
Acute disease | Bệnh cấp tính |
To diagnose, diagnosis | Chẩn đoán |
Giddy | Chóng mặt |
Allergy | Dị ứng |
Dull ache | Đau âm ỉ |
Sore throat | Đau họng |
Toothache | Đau răng |
Ear ache | Đau tai |
To have pain in the hand | Đau tay |
Heart complaint | Đau tim |
Prescription | Đơn thuốc |
Insomnia | Mất ngủ |
Poisoning | Ngộ độc |
Từ vựng tiếng Anh ngành dược về dụng cụ y tế
Từ vựng Tiếng Anh | Ý nghĩa |
Acid solution | Dung dịch thử axit |
Alcohol | Cồn |
Ambulance | Xe cứu thương |
Antiseptic | Thuốc khử trùng |
Band-aid | Băng keo |
Bandage | Vải băng vết thương |
Bands | Nẹp |
Basin | Cái chậu, bồn rửa |
Blood pressure monitor | Máy đo huyết áp |
Blood | Máu |
Cane | Gậy |
Cast | Bó bột |
Chart | Biểu đồ theo dõi |
Compression bandage | Gạc nén để cầm máu |
Cotton balls | Bông gòn |
Cough syrup | Siro trị ho |
Crutch | Cái nạng |
Cyst | Bao đựng xác |
Defibrillator | Máy khử rung tim |
Dentures | Bộ răng giả |
Drill | Máy khoan |
Dropper | Ống nhỏ giọt |
Dropping bottle | Túi truyền |
Effervescent tablet | Viên sủi |
Examining table | Bàn khám bệnh |
Eye chart | Bảng gồm các ký tự hoặc chữ cái với các kích thước to nhỏ khác nhau nhằm kiểm tra mắt |
Eye drops | Thuốc nhỏ mắt |
First aid dressing | Các loại băng dùng để sơ cứu |
First aid kit | Túi sơ cứu thương |
Gurney | Giường có bánh lăn |
Headrest | Miếng lót đầu |
IV | Truyền dịch |
Life support | Máy hỗ trợ thở |
Minor operation instrument set | Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Needle | Mũi tiêm |
Obstetric examination table | Bàn khám sản |
Oral rinse | Nước súc rửa, vệ sinh dụng cụ y tế |
Oxygen mask | Mặt nạ oxy |
Paramedic | Nhân viên cứu thương |
Plasters | Miếng dán vết thương |
Pregnancy testing kit | Dụng cụ thử thai |
Resuscitator | Máy hô hấp nhân tạo |
Scales | Cái cân |
Scrubs | Bộ quần áo cho bệnh nhân |
Sling | Băng đeo đỡ cánh tay |
Solution | Dung dịch thử |
Stethoscope | Ống nghe |
Sticking plaster /ˈstɪkɪŋ ˈplɑːstə/ | Băng cá nhân |
Stitch | Mũi khâu |
Stretcher | Cái cáng |
Surgical mask | Khẩu trang y tế |
Tablets | Viên sủi |
Bài viết trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh ngành dược mà đội ngũ y bác sĩ cần nắm vững để phục vụ cho công việc của mình. Hy vọng với danh sách những từ vựng tiếng Anh ngành dược trên đây sẽ giúp các bạn nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng Anh ngành dược trong công việc nhé.