Skip links
ava 2

Trọn bộ 50+ từ vựng CHỈ ĐƯỜNG bằng tiếng Anh

Sẽ ra sao nếu bạn gặp phải tình huống bối rối khi một người nước ngoài hỏi đường nhưng bạn không biết cách trả lời? Hoặc bạn du lịch ở một đất nước xa lạ và không biết nên hỏi đường như thế nào? Những từ vựng chỉ đường bằng tiếng Anh sau đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong hoàn cảnh trên.

Khoảng cách và hướng đi dùng để chỉ đường bằng tiếng Anh:

  • Half mile /hɑːf maɪl/   Nửa dặm (khoảng 800m)
  • Hundred yards /ˈhʌn.drəd  jɑːd/   100 thước (bằng 91m)
  • Junction /ˈdʒʌŋk.ʃən/   Đường giao nhau (ngã ba, ngã tư…)
  • Kilometre /ˈkɪl.əˌmiː.tər/   Ki lô mét (Cây số)
  • Straight road /streɪt rəʊd/   Đường thẳng
  • Two hundred metres /tuː ˈhʌn.drəd ˈmiː.tər/   Hai trăm mét

Giới từ dùng để chỉ đường bằng tiếng Anh:

  • Around the corner /əˈraʊnd ðiː ˈkɔː.nər/  Ở góc phố đó (nơi 2 con đường giao nhau)
  • At the crossroads/intersection /æt ðiː ˈkrɒs.rəʊdz // ɪn.təˈsek.ʃən/  Tại nút giao
  • Behind /bɪˈhaɪnd/  Đằng sau
  • Beside /bɪˈsaɪd/  Bên cạnh
  • Between /bi’twi:n/  Ở giữa
  • In front of /ɪn frʌnt əv/  Ở phía trước
  • Near /nɪər/  Gần
  • Next to /nekst tu:/  Ngay bên cạnh
  • On the…street/ avenue /ɒn ðiː … striːt/ /ˈæv.ə.njuː/  Ở trên đường/đại lộ
  • On your left/right /ɒn jɔːr left/ /raɪt/  Bên tay trái bạn/Bên tay phải bạn
  • Opposite /ˈɒp.ə.zɪt/  Đối diện
  • To the left/right of /tu: ðiː left/ /raɪt əv/  Về phía bên trái của/Về phía bên phải của

Địa điểm thường dùng để chỉ đường bằng tiếng Anh:

  • Bookstore /ˈbʊk.stɔːr/  Hiệu sách
  • Church /tʃɜːtʃ/  Nhà thờ
  • Fire station /faɪər steɪ.ʃən/  Trạm cứu hỏa
  • Grocery store /ˈɡroʊ·sə·ri stɔr/  Tiệm tạp hóa
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/  Bệnh viện
  • Hotel /həʊˈtel/  Khách sạn
  • Mausoleum  /ˌmɔː.zəˈliː.əm/  Lăng tẩm
  • Museum /mjuːˈziː.əm/  Bảo tàng
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/   Chùa
  • Park /pɑːk/  Công viên
  • Petrol station /ˈpet.rəl steɪ.ʃən/  Trạm xăng
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/  Bưu điện
  • Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/  Nhà hàng
  • Shopping mall /ˈʃɒp.ɪŋ ˌmɔːl/  Trung tâm thương mại
  • Square  /skweər/  Quảng trường
  • Temple /ˈtem.pəl/  Đền thờ
  • The beach /ðiː biːtʃ/  Bãi biển
  • The bus station /ðiː ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/  Trạm xe buýt
  • This address /ðɪs əˈdres/  Địa chỉ này
  • Zoo /zuː/  Vườn bách thú

Từ và cụm động từ dùng để chỉ đường bằng tiếng Anh:

  • Continue down/ Follow /kənˈtɪn.juː daʊn // ˈfɒl.əʊ/  Tiếp tục đi theo
  • Cross the bridge /krɒs ðiː brɪdʒ/  Qua cầu
  • Cross the crosswalk /krɒs ðiː ˈkrɒs.wɔːk/  Qua đường/qua vạch đi bộ
  • Cross the road /krɒs ðiː rəʊd/  Sang đường/qua đường
  • Curve /kɜːv/  Đường cong
  • Dual carriageway /ˈdʒuː.əl ˈkær.ɪdʒ weɪ/  Xa lộ 2 chiều
  • Go around/ over/ under /ɡəʊ əˈraʊnd // ˈəʊ.vər // ˈʌn.dər/  Đi vòng quanh/ đi qua/ đi xuống dưới
  • Go down the hill /ɡəʊ daʊn ðiː hɪl/  Đi xuống dốc
  • Go down there /ɡəʊ daʊn ðeər/  Đi xuống phía đó
  • Go past /ɡəʊ pɑːst/  Đi qua/ băng qua
  • Go straight on/ ahead /ɡəʊ streɪt ɒn // əˈhed/  Đi thẳng
  • Go towards /ɡəʊ təˈwɔːdz/  Đi theo hướng
  • Go up the hill /ɡəʊ ʌp ðiː hɪl/  Đi lên dốc
  • Head to /hed tuː/  Đi thẳng đến
  • Keep going for another … /kiːp ˈɡəʊ.ɪŋ fɔːr əˈnʌð.ər/  Tiếp tục đi tiếp thêm … nữa
  • Pavement /ˈpeɪv.mənt/  Vỉa hè
  • Pedestrian subway /pəˈdes.tri.ən ˈsʌb.weɪ/  Đường hầm đi bộ
  • Roadway narrows /ˈrəʊd.weɪ ˈnær.əʊz/  Đường hẹp
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/  Vòng xuyến
  • Straight ahead of you /streɪt əˈhed əv juː/  Ngay trước mặt bạn
  • T – junction /ˈtiːˌdʒʌnk.ʃən/  Ngã ba
  • Take a right /teɪk ə raɪt/  Rẽ phải
  • Take the first on the left /teɪk ðiː ˈfɜːst ɒn ðiː left/  Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
  • Take the first on the right /teɪk ðiː ˈfɜːst ɒn ðiː raɪt/  Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên
  • Take the first turning on the right /teɪk ðiː ˈfɜːst ˈtɜː.nɪŋ ɒn ðiː raɪt/   Rẽ phải ở ngã rẽ đầu tiên
  • Take the second on the right /teɪk ðiː ˈsek.ənd ɒn ðiː raɪt/  Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
  • Take this road /teɪk ðɪs rəʊd/  Đi đường này
  • Traffic light /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/  Đèn giao thông
  • Turn left/ right /tɜːn left // raɪt/  Rẽ trái/ phải
  • Make a left/ right turn /meɪk ə left // raɪt tɜːn/  Rẽ trái/ phải
  • Turn right at the crossroads /tɜːn raɪt æt ðiː ˈkrɒs.rəʊdz/  Đến ngã tư thì rẽ phải
  • Walk along/ walk straight down /wɔːk əˈlɒŋ // wɔːk streɪt daʊn/  Đi dọc theo
  • Walk on for about two hundred meters and it’ll be on your left /wɔːk ɒn fɔːr əˈbaʊt tuː ˈhʌn.drəd ˈmiː.tər ænd ˈɪt.əl biː ɒn jɔːr left/  Đi theo con đường này đến ngã 4 thứ nhất thì rẽ trái.
Xem thêm  Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp đầy đủ nhất
chi duong bang tieng anh 2
Mẫu câu chỉ đường bằng tiếng Anh

Cách chỉ đường bằng tiếng Anh đơn giản về phương hướng:

  • It’s this way. (Đi theo đường này)
  • It’s that way. (Đi theo lối kia)
  • You’re going the wrong way. (Bạn đang đi sai đường rồi)
  • You’re going the in the wrong direction. (Bạn đang đi sai hướng rồi)
  • Take this road. (Đi đường này)
  • Go down there. (Đi về phía kia)
  • Continue straight ahead for about a kilometer. (Tiếp tục đi thẳng về phía trước khoảng một km nữa)
  • Continue pass the fire station. (Tiếp tục đi qua trạm chữa cháy đầu tiên)
  • You’ll pass a supermarket on your left. (Anh sẽ đi qua một siêu thị ở bên trái)
  • It’ll be on your left/ on your right/ straight ahead of you. (Nó sẽ ở phía tay trái/ tay phải/ ngay trước mặt anh)
  • Take the first on the left. (Rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên)
  • Take the second on the right. (Rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai)
  • Turn right at the crossroads. (Đến ngã tư thì rẽ phải)
  • Keep going for another (hundred meters) (Tiếp tục đi tiếp thêm 100 mét nữa)
  • It’ll be … (Chỗ đó ở …)
  • On your left (Bên tay trái bạn)
  • On your right (Bên tay phải bạn)
  • Straight ahead of you (Ngay trước mặt bạn)
  • Here it is (Ở đây)
  • It’s over there (Ở đằng kia)
  • Go straight. Turn to the left (Hãy đi thẳng rồi rẽ bên trái)
  • Turn round,you’re going the wrong way (Hãy quay trở lại đi,ông nhầm đường rồi)
  • At the first cross-road,turn to the left (Tới ngã đường thứ nhất, rẽ trái)
  • Go straight ahead (Đi thẳng về phía trước)
Xem thêm  Ứng dụng hiệu quả kiến thức câu hỏi tu từ trong tiếng Anh

Cách chỉ đường bằng tiếng Anh đơn giản cho tài xế lái xe:

  • Follow the signs for the town center Ho Chi Minh. (Đi theo các biển báo để đến trung tâm Hồ Chí Minh)
  • Go over the roundabout. (Đi qua bùng binh kia)
  • Take the second exit at the roundabout. (Rẽ vào chỗ thoát ra thứ hai ở bùng binh)
  • Turn right at the T-junction. (Rẽ phải ở chỗ ngã ba chữ T)
  • Go under the bridge. (Đi dưới cầu)
  • Go over the bridge. (Đi trên cầu)
  • You’ll cross some railway lines. (Anh sẽ phải đi qua một số làn đường sắt)

Xem thêm cách chỉ đường bằng tiếng Anh đơn giản nhất tại:

Mẫu câu hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh thường gặp:

Đoạn hội thoại 1:

A: Excuse me, how can I get to “Tieng Anh Nghe Noi”?
=> Xin lỗi, làm thế nào tôi có thể đến được Tiếng Anh Nghe Nói ạ?

B: You can get there by bus
=> Cô có thể đến đấy bằng xe buýt

A: Which bus should I take?
=> Tôi nên bắt chuyến xe buýt nào?

B: You can take the No.18 bus to go there
=> Cô có thể bắt chuyến xe buýt số 18 để đến đó

A: Where’s No.18 the bus stop?
=> Trạm chờ xe buýt chuyến 18 là ở đâu?

B: Go straight and turn right. You will see the bus stop there.
=> Hãy đi thẳngrẽ phải. Cô sẽ thấy trạm chờ xe buýt ở đấy

A: Thank you very much. Goodbye
=> Cám ơn anh rất nhiều. Tạm biệt

Đoạn hội thoại 2:

A: Excuse me, can you tell me the way to “Tiếng Anh Nghe Nói – Bình Thạnh”?

=> Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Tiếng Anh Nghe Nói – Bình Thạnh được không?

B: It’s this way. Go straight ahead. Turn right at the traffic light. Go along the street. Walk past the park, and keep going straight until you see the sign for “Tiếng Anh Nghe Nói – Bình Thạnh”.

=> Bạn đi theo hướng này. Đi thẳng. Tại trụ đèn giao thông thì rẻ phải. Đi dọc con đường. Sau đó, ngang qua công viên, và tiếp tục đi thẳng cho đến khi thấy biển hiệu Tiếng Anh Nghe Nói – Bình Thạnh.

A: Great! Thanks for your help.

=> Tuyệt quá! Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

B: You’re welcome.

=> Không có gì ạ.

Bài viết trên sẽ phần nào giúp bạn tích lũy thêm và cải thiện vốn từ chỉ đường bằng tiếng Anh của bản thân. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng ứng dụng các dạng mẫu câu trong những chuyến du lịch và chỉ đường cho người nước ngoài khi họ cần sự giúp đỡ.

Tại Tiếng Anh Nghe Nói có những KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP học cùng 100% giáo viên bản xứ đến từ ANH – ÚC – MỸ -CANADA siêu hiệu quả, tham khảo thông tin để lựa chọn khóa học phù hợp cho bản thân bạn nhé!

5/5 - (3 bình chọn)
Contact Me on Zalo