Skip links
tinh tu mieu ta mon an trong tieng anh 3

Bỏ túi ngay trọn bộ tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh 

Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong học tập, diễn đạt về món ăn là chủ điểm vô cùng gần gũi. Bài viết sau sẽ giúp bạn tự tin nói hay viết về hương vị, trạng thái,… của đồ ăn thức uống qua bộ tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh chi tiết. 

Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về hương vị (Flavor)

tinh tu mieu ta mon an trong tieng anh 5
Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về hương vị (Flavor)

Mở đầu bài học với các tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh về hương vị (Flavor): 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

Delicious

/dɪˈlɪʃ.əs/

Ngon miệng

Savory

/ˈseɪ.vər.i/

Thơm ngon, mặn mà

Spicy

/ˈspaɪ.si/

Cay nồng

Sweet

/swiːt/

Ngọt ngào

Tangy

/ˈtæŋ.i/

Chua chua ngọt ngọt

Bitter

/ˈbɪt.ər/

Đắng

Greasy

/ˈɡriː.si/

Ngấy mỡ

Burnt

/bɜːrnt/

Cháy

Bitter sweet

/ˈbɪt.ər ˈswiːt/

Vừa ngọt vừa đắng

Minty

/ˈmɪn.ti/

Có vị bạc hà

Buttery

/ˈbʌt.ər.i/

Có vị bơ

Chocolaty

/ˈtʃɒk.lət.i/

Có vị sô-cô-la

Sour

/saʊər/

Chua

Hot

/hɒt/

Cay

Sugary

/ˈʃʌɡ.ər.i/

Ngọt như đường

Bland

/blænd/

Nhạt

Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về hình thức, trạng thái món ăn (Appearance)

tinh tu mieu ta mon an trong tieng anh 2
Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về hình thức, trạng thái món ăn (Appearance)

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

Appetizing

/ˈæp.ɪ.taɪ.zɪŋ/

Hấp dẫn, làm tăng sự ngon miệng

Colorful

/ˈkʌl.ər.fəl/

Đầy màu sắc

Golden

/ˈɡoʊldən/

Vàng óng

Vibrant

/ˈvaɪ.brənt/

Rực rỡ

Glazed

/ɡleɪzd/

Bóng bẩy

Crispy

/ˈkrɪs.pi/

Giòn rụm

Tender

/ˈtɛn.dər/

Mềm mại

Juicy

/ˈdʒuː.si/

Ướt, ngon nước

Skinless

/ˈskɪn.ləs/

Không có da

Raw

/rɔː/

Sống

Underdone

/ˌʌn.dərˈdʌn/

Tái

Burnt

/bɜːrnt/

Cháy

Rotten

/ˈrɒt.ən/

Bị hỏng (hoa quả, thịt)

Crumbly

/ˈkrʌm.bli/

Vụn

Cooked

/kʊkt/

Chín

Rancid

/ˈræn.sɪd/

Bị hỏng (bơ)

Stale

/steɪl/

Bị hỏng (bánh mì)

Off

/ɔːf/

Ôi, ương

Ripe

/raɪp/

Chín muồi

Unripe

/ʌnˈraɪp/

Chưa chín

Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về mùi vị (Aroma)

Các món ăn thường có những mùi vị quen thuộc nào và cách diễn đạt chúng ra sao? Hãy tìm hiểu ngay các tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh dưới đây: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

Fragrant

/ˈfreɪ.ɡrənt/

Thơm phức

Aromatic

/ˌɛə.roʊˈmæt.ɪk/

Thơm nồng

Mouth-watering

/ˈmaʊθˌwɔː.tər.ɪŋ/

Làm nước miếng

Sickly

/ˈsɪk.li/

Mùi tanh khó chịu

Tainted

/ˈteɪn.tɪd/

Có mùi hôi

Smoky

/ˈsmoʊ.ki/

Có mùi khói

Fresh

/frɛʃ/

Mùi tươi mát, dễ chịu

Pungent

/ˈpʌn.dʒənt/

Nồng, hăng

Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về kết cấu và độ giòn (Texture)

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

Creamy

/ˈkriː.mi/

Mềm mịn như kem

Crunchy

/ˈkrʌn.tʃi/

Giòn giòn

Chewy

/ˈtʃuː.i/

Dai

Flaky

/ˈfleɪ.ki/

Lớp lớp, giòn tan

Crispy

/ˈkrɪs.pi/

Giòn rụm

Tender

/ˈtɛn.dər/

Mềm mại

Juicy

/ˈdʒuː.si/

Ướt, ngon nước

Mushy

/ˈmʌʃ.i/

Mềm xốp

Tough

/tʌf/

Dai, cứng, khó nhai

Moist

/mɔɪst/

Mềm ẩm

Cool

/kuːl/

Nguội

Dry

/draɪ/

Khô

Xem thêm  70 từ vựng chủ đề may mặc trong tiếng Anh

Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về kích thước và khẩu phần ăn (Size and Serving)

tinh tu mieu ta mon an trong tieng anh 4
Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về kích thước và khẩu phần ăn (Size and Serving)

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

Generous portion

/ˈdʒɛn.ər.əs ˈpɔːr.ʃən/

Phần lớn, hậu bổ

Bite-sized

/ˈbaɪt.saɪzd/

Size một miếng

Plentiful

/ˈplɛn.tɪ.fəl/

Nhiều, phong phú

Small / mini

/smɔːl/ /ˈmɪn.i/

Phần ăn nhỏ

Regular

/ˈrɛɡ.jə.lər/

Phần ăn thông thường

Medium

/ˈmiː.di.əm/

Kích thước/ khẩu phần trung bình

Large

/lɑːrdʒ/

Kích thước/ khẩu phần lớn

Extra large / Jumbo

/ˈɛk.strə lɑːrdʒ/ /ˈdʒʌm.boʊ/

Rất lớn, siêu to

Family size

/ˈfæm.ə.li saɪz/

Phần ăn gia đình

Shareable / Sharing size

/ˈʃɛr.ə.bəl/ /ˈʃɛr.ɪŋ saɪz/

Phần ăn có thể chia sẻ

Combo / combo meal

/ˈkɒm.boʊ/ /ˈkɒm.boʊ miːl/

Phần ăn kết hợp

Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về tính chất món ăn 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Cool

/kuːl/

nguội

Cooked

/kʊkt/

chín

Off

/ɒf/

bị ôi, ương

Over-done/over-cooked

/ˈəʊvə-dʌn/, /ˌəʊvəˈkʊkt/

nấu quá chín

Raw

/rɔː/

sống

Rancid

/ˈrænsɪd/

bị hỏng (bơ)

Ripe

/raɪp/

chín

Stale

/steɪl/

ôi, thiu

Tainted

/ˈteɪntɪd/

có mùi hôi

Tender

/ˈtendə/

mềm, không dai

Tough

/tʌf/

dai; khó nhai, khó cắt

Under-done

/ˈʌndə-dʌn/

nửa sống nửa chín; chưa thật chín; tái

Unripe

/ʌnˈraɪp/

chưa chín

Well done

/wel dʌn/

chín kỹ

Dry

/draɪ/

khô

Fresh

/freʃ/

tươi sống (rau củ)

Juicy

/ˈdʒuːsi/

mọng nước

Go off

/ɡəʊ ɒf/

bị hỏng

Mouldy

/ˈməʊldi/

bị mốc

Rotten

/ˈrɒtn/

thối, rữa, hỏng (thịt, trái cây)

Seedless

/ˈsiːdləs/

không có hạt

Stale

/steɪl/

hỏng (bánh mì)

Skinless

/ˈskɪnləs/

không có da

Wilted

/ˈwɪltɪd/

héo

Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh khác 

Ngoài những nhóm trên còn có một số tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh khác như sau: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa tiếng Việt

Fresh

/frɛʃ/

Tươi mới

Locally sourced

/ˈloʊ.kəl.i sɔːrst/

Nguyên liệu địa phương

Well-seasoned

/wɛl ˈsiː.zənd/

Gia vị vừa đủ

Perfectly balanced

/ˈpɜːr.fɪkt.li ˈbæl.ənst/

Cân đối hoàn hảo

Unique combination

/juˈniːk ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən/

Sự kết hợp độc đáo

Unhealthy

/ʌnˈhɛl.θi/

Không tốt cho sức khỏe

Healthy

/ˈhɛl.θi/

Tốt cho sức khỏe

Satisfying

/ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/

Làm hài lòng

Delectable

/dɪˈlɛk.tə.bəl/

Ngon tuyệt

Mouthwatering

/ˈmaʊθˌwɔː.tər.ɪŋ/

Làm nước miếng

Irresistible

/ˌɪr.ɪˈzɪs.tə.bəl/

Không thể cưỡng lại

Addictive

/əˈdɪk.tɪv/

Gây nghiện

Một số ví dụ minh họa sử dụng tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh đơn giản giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả: 

  • Savory (thơm ngon, mặn mà): The savory dish made everyone at the dinner table smile. (Món ăn thơm ngon làm mọi người tại bàn ăn đều vui vẻ.)
  • Skinless (không có da): I prefer skinless chicken for a healthier meal. (Tôi thích gà không có da để có bữa ăn lành mạnh hơn.)
  • Sickly (mùi tanh khó chịu): The fish had a sickly smell, so I decided not to eat it. (Cá có mùi tanh khó chịu, nên tôi quyết định không ăn.)
  • Crispy (giòn rụm): The crispy fries were the best part of the meal. (Khoai tây chiên giòn rụm là phần ngon nhất của bữa ăn.)
  • Bite-sized (size một miếng): These bite-sized snacks are perfect for a party. (Những món ăn nhỏ gọn này rất phù hợp cho một bữa tiệc.)
  • Irresistible (không thể cưỡng lại): The chocolate cake was so irresistible that I had two pieces. (Bánh sô-cô-la ngon đến mức tôi không thể cưỡng lại và đã ăn hai miếng.)
Xem thêm  Tất tần tật 50+ từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm thông dụng 

Thành ngữ liên quan đến tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh

tinh tu mieu ta mon an trong tieng anh 1
Thành ngữ liên quan đến tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh

Liên quan đến chủ đề bài học về tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh, bạn học hãy bỏ túi thêm một số thành ngữ sau giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn: 

Từ vựng tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

A piece of cake

Dễ như trở bàn tay

The exam was a piece of cake for her; she studied hard.

(Bài kiểm tra đối với cô ấy dễ như trở bàn tay; cô ấy đã học rất chăm chỉ.)

Cool as a cucumber

Bình tĩnh như không

Even during the storm, he remained cool as a cucumber.

(Ngay cả trong cơn bão, anh ấy vẫn bình tĩnh như không.)

Hot potato

Vấn đề nhạy cảm

The topic of salary raises is a hot potato in the meeting.

(Chủ đề về tăng lương là một vấn đề nhạy cảm trong cuộc họp.)

Spill the beans

Tiết lộ bí mật

She accidentally spilled the beans about the surprise party.

(Cô ấy vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.)

In a nutshell

Tóm lại

In a nutshell, we need to improve our marketing strategy.

(Tóm lại, chúng ta cần cải thiện chiến lược marketing của mình.)

Full of beans

Đầy năng lượng

The kids were full of beans after eating candy.

(Bọn trẻ đầy năng lượng sau khi ăn kẹo.)

Couch potato

Người lười biếng

He became a couch potato after his injury and stopped exercising.

(Anh ấy trở thành người lười biếng sau khi bị thương và ngừng tập thể dục.)

Sweet tooth

Mê đồ ngọt

She has a sweet tooth and loves desserts.

(Cô ấy mê đồ ngọt và rất thích tráng miệng.)

Butter someone up

Nịnh bợ ai đó

He tried to butter up the manager to get a promotion.

(Anh ấy cố gắng nịnh bợ quản lý để được thăng chức.)

Sour grapes

Chua ngoa, ghen tị

Her comments about the winner were just sour grapes because she lost.

(Những bình luận của cô ấy về người thắng cuộc chỉ là chua ngoa vì cô ấy đã thua.)

Cream of the crop

Tinh hoa, xuất sắc nhất

He is the cream of the crop in his class, always getting top grades.

(Anh ấy là tinh hoa trong lớp, luôn đạt điểm cao nhất.)

Bite off more than you can chew

Tham vọng quá sức

Don’t bite off more than you can chew; take it one step at a time.

(Đừng tham vọng quá sức; hãy tiến từng bước một.)

Selling like hot cakes

Bán chạy như tôm tươi

The new smartphone is selling like hot cakes!

(Chiếc smartphone mới bán chạy như tôm tươi!)

Apple of one’s eye

Cưng như trứng mỏng

His daughter is the apple of his eye; he loves her dearly.

(Con gái của anh ấy là cưng như trứng mỏng; anh ấy yêu cô ấy rất nhiều.)

Bread and butter

Kế sinh nhai

Teaching is his bread and butter, and he loves every moment of it.

(Giảng dạy là kế sinh nhai của anh ấy, và anh ấy yêu từng khoảnh khắc.)

Như vậy, vốn kiến thức về tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh đã được Tiếng Anh Nghe Nói chia sẻ đầy đủ tại bài viết bổ ích trên. Nhớ ôn tập và vận dụng bài học này vào giao tiếp và học tập trong cuộc sống hàng ngày bạn nhé!

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo