![tinh tu mieu ta mon an trong tieng anh 3](https://tienganhnghenoi.vn/wp-content/uploads/2024/09/tinh-tu-mieu-ta-mon-an-trong-tieng-anh-3.jpg)
Bỏ túi ngay trọn bộ tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh
Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong học tập, diễn đạt về món ăn là chủ điểm vô cùng gần gũi. Bài viết sau sẽ giúp bạn tự tin nói hay viết về hương vị, trạng thái,… của đồ ăn thức uống qua bộ tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh chi tiết.
Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về hương vị (Flavor)
![tinh-tu-mieu-ta-mon-an-trong-tieng-anh-5 tinh tu mieu ta mon an trong tieng anh 5](https://tienganhnghenoi.vn/wp-content/uploads/2024/09/tinh-tu-mieu-ta-mon-an-trong-tieng-anh-5.jpg)
Mở đầu bài học với các tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh về hương vị (Flavor):
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Delicious |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
Ngon miệng |
Savory |
/ˈseɪ.vər.i/ |
Thơm ngon, mặn mà |
Spicy |
/ˈspaɪ.si/ |
Cay nồng |
Sweet |
/swiːt/ |
Ngọt ngào |
Tangy |
/ˈtæŋ.i/ |
Chua chua ngọt ngọt |
Bitter |
/ˈbɪt.ər/ |
Đắng |
Greasy |
/ˈɡriː.si/ |
Ngấy mỡ |
Burnt |
/bɜːrnt/ |
Cháy |
Bitter sweet |
/ˈbɪt.ər ˈswiːt/ |
Vừa ngọt vừa đắng |
Minty |
/ˈmɪn.ti/ |
Có vị bạc hà |
Buttery |
/ˈbʌt.ər.i/ |
Có vị bơ |
Chocolaty |
/ˈtʃɒk.lət.i/ |
Có vị sô-cô-la |
Sour |
/saʊər/ |
Chua |
Hot |
/hɒt/ |
Cay |
Sugary |
/ˈʃʌɡ.ər.i/ |
Ngọt như đường |
Bland |
/blænd/ |
Nhạt |
Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về hình thức, trạng thái món ăn (Appearance)
![tinh-tu-mieu-ta-mon-an-trong-tieng-anh-2 tinh tu mieu ta mon an trong tieng anh 2](https://tienganhnghenoi.vn/wp-content/uploads/2024/09/tinh-tu-mieu-ta-mon-an-trong-tieng-anh-2.jpg)
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Appetizing |
/ˈæp.ɪ.taɪ.zɪŋ/ |
Hấp dẫn, làm tăng sự ngon miệng |
Colorful |
/ˈkʌl.ər.fəl/ |
Đầy màu sắc |
Golden |
/ˈɡoʊldən/ |
Vàng óng |
Vibrant |
/ˈvaɪ.brənt/ |
Rực rỡ |
Glazed |
/ɡleɪzd/ |
Bóng bẩy |
Crispy |
/ˈkrɪs.pi/ |
Giòn rụm |
Tender |
/ˈtɛn.dər/ |
Mềm mại |
Juicy |
/ˈdʒuː.si/ |
Ướt, ngon nước |
Skinless |
/ˈskɪn.ləs/ |
Không có da |
Raw |
/rɔː/ |
Sống |
Underdone |
/ˌʌn.dərˈdʌn/ |
Tái |
Burnt |
/bɜːrnt/ |
Cháy |
Rotten |
/ˈrɒt.ən/ |
Bị hỏng (hoa quả, thịt) |
Crumbly |
/ˈkrʌm.bli/ |
Vụn |
Cooked |
/kʊkt/ |
Chín |
Rancid |
/ˈræn.sɪd/ |
Bị hỏng (bơ) |
Stale |
/steɪl/ |
Bị hỏng (bánh mì) |
Off |
/ɔːf/ |
Ôi, ương |
Ripe |
/raɪp/ |
Chín muồi |
Unripe |
/ʌnˈraɪp/ |
Chưa chín |
Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về mùi vị (Aroma)
Các món ăn thường có những mùi vị quen thuộc nào và cách diễn đạt chúng ra sao? Hãy tìm hiểu ngay các tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Fragrant |
/ˈfreɪ.ɡrənt/ |
Thơm phức |
Aromatic |
/ˌɛə.roʊˈmæt.ɪk/ |
Thơm nồng |
Mouth-watering |
/ˈmaʊθˌwɔː.tər.ɪŋ/ |
Làm nước miếng |
Sickly |
/ˈsɪk.li/ |
Mùi tanh khó chịu |
Tainted |
/ˈteɪn.tɪd/ |
Có mùi hôi |
Smoky |
/ˈsmoʊ.ki/ |
Có mùi khói |
Fresh |
/frɛʃ/ |
Mùi tươi mát, dễ chịu |
Pungent |
/ˈpʌn.dʒənt/ |
Nồng, hăng |
Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về kết cấu và độ giòn (Texture)
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Creamy |
/ˈkriː.mi/ |
Mềm mịn như kem |
Crunchy |
/ˈkrʌn.tʃi/ |
Giòn giòn |
Chewy |
/ˈtʃuː.i/ |
Dai |
Flaky |
/ˈfleɪ.ki/ |
Lớp lớp, giòn tan |
Crispy |
/ˈkrɪs.pi/ |
Giòn rụm |
Tender |
/ˈtɛn.dər/ |
Mềm mại |
Juicy |
/ˈdʒuː.si/ |
Ướt, ngon nước |
Mushy |
/ˈmʌʃ.i/ |
Mềm xốp |
Tough |
/tʌf/ |
Dai, cứng, khó nhai |
Moist |
/mɔɪst/ |
Mềm ẩm |
Cool |
/kuːl/ |
Nguội |
Dry |
/draɪ/ |
Khô |
Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về kích thước và khẩu phần ăn (Size and Serving)
![tinh-tu-mieu-ta-mon-an-trong-tieng-anh-4 tinh tu mieu ta mon an trong tieng anh 4](https://tienganhnghenoi.vn/wp-content/uploads/2024/09/tinh-tu-mieu-ta-mon-an-trong-tieng-anh-4.jpg)
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Generous portion |
/ˈdʒɛn.ər.əs ˈpɔːr.ʃən/ |
Phần lớn, hậu bổ |
Bite-sized |
/ˈbaɪt.saɪzd/ |
Size một miếng |
Plentiful |
/ˈplɛn.tɪ.fəl/ |
Nhiều, phong phú |
Small / mini |
/smɔːl/ /ˈmɪn.i/ |
Phần ăn nhỏ |
Regular |
/ˈrɛɡ.jə.lər/ |
Phần ăn thông thường |
Medium |
/ˈmiː.di.əm/ |
Kích thước/ khẩu phần trung bình |
Large |
/lɑːrdʒ/ |
Kích thước/ khẩu phần lớn |
Extra large / Jumbo |
/ˈɛk.strə lɑːrdʒ/ /ˈdʒʌm.boʊ/ |
Rất lớn, siêu to |
Family size |
/ˈfæm.ə.li saɪz/ |
Phần ăn gia đình |
Shareable / Sharing size |
/ˈʃɛr.ə.bəl/ /ˈʃɛr.ɪŋ saɪz/ |
Phần ăn có thể chia sẻ |
Combo / combo meal |
/ˈkɒm.boʊ/ /ˈkɒm.boʊ miːl/ |
Phần ăn kết hợp |
Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh – Về tính chất món ăn
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Cool |
/kuːl/ |
nguội |
Cooked |
/kʊkt/ |
chín |
Off |
/ɒf/ |
bị ôi, ương |
Over-done/over-cooked |
/ˈəʊvə-dʌn/, /ˌəʊvəˈkʊkt/ |
nấu quá chín |
Raw |
/rɔː/ |
sống |
Rancid |
/ˈrænsɪd/ |
bị hỏng (bơ) |
Ripe |
/raɪp/ |
chín |
Stale |
/steɪl/ |
ôi, thiu |
Tainted |
/ˈteɪntɪd/ |
có mùi hôi |
Tender |
/ˈtendə/ |
mềm, không dai |
Tough |
/tʌf/ |
dai; khó nhai, khó cắt |
Under-done |
/ˈʌndə-dʌn/ |
nửa sống nửa chín; chưa thật chín; tái |
Unripe |
/ʌnˈraɪp/ |
chưa chín |
Well done |
/wel dʌn/ |
chín kỹ |
Dry |
/draɪ/ |
khô |
Fresh |
/freʃ/ |
tươi sống (rau củ) |
Juicy |
/ˈdʒuːsi/ |
mọng nước |
Go off |
/ɡəʊ ɒf/ |
bị hỏng |
Mouldy |
/ˈməʊldi/ |
bị mốc |
Rotten |
/ˈrɒtn/ |
thối, rữa, hỏng (thịt, trái cây) |
Seedless |
/ˈsiːdləs/ |
không có hạt |
Stale |
/steɪl/ |
hỏng (bánh mì) |
Skinless |
/ˈskɪnləs/ |
không có da |
Wilted |
/ˈwɪltɪd/ |
héo |
Tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh khác
Ngoài những nhóm trên còn có một số tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh khác như sau:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Fresh |
/frɛʃ/ |
Tươi mới |
Locally sourced |
/ˈloʊ.kəl.i sɔːrst/ |
Nguyên liệu địa phương |
Well-seasoned |
/wɛl ˈsiː.zənd/ |
Gia vị vừa đủ |
Perfectly balanced |
/ˈpɜːr.fɪkt.li ˈbæl.ənst/ |
Cân đối hoàn hảo |
Unique combination |
/juˈniːk ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən/ |
Sự kết hợp độc đáo |
Unhealthy |
/ʌnˈhɛl.θi/ |
Không tốt cho sức khỏe |
Healthy |
/ˈhɛl.θi/ |
Tốt cho sức khỏe |
Satisfying |
/ˈsæt.ɪs.faɪ.ɪŋ/ |
Làm hài lòng |
Delectable |
/dɪˈlɛk.tə.bəl/ |
Ngon tuyệt |
Mouthwatering |
/ˈmaʊθˌwɔː.tər.ɪŋ/ |
Làm nước miếng |
Irresistible |
/ˌɪr.ɪˈzɪs.tə.bəl/ |
Không thể cưỡng lại |
Addictive |
/əˈdɪk.tɪv/ |
Gây nghiện |
Một số ví dụ minh họa sử dụng tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh đơn giản giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả:
- Savory (thơm ngon, mặn mà): The savory dish made everyone at the dinner table smile. (Món ăn thơm ngon làm mọi người tại bàn ăn đều vui vẻ.)
- Skinless (không có da): I prefer skinless chicken for a healthier meal. (Tôi thích gà không có da để có bữa ăn lành mạnh hơn.)
- Sickly (mùi tanh khó chịu): The fish had a sickly smell, so I decided not to eat it. (Cá có mùi tanh khó chịu, nên tôi quyết định không ăn.)
- Crispy (giòn rụm): The crispy fries were the best part of the meal. (Khoai tây chiên giòn rụm là phần ngon nhất của bữa ăn.)
- Bite-sized (size một miếng): These bite-sized snacks are perfect for a party. (Những món ăn nhỏ gọn này rất phù hợp cho một bữa tiệc.)
- Irresistible (không thể cưỡng lại): The chocolate cake was so irresistible that I had two pieces. (Bánh sô-cô-la ngon đến mức tôi không thể cưỡng lại và đã ăn hai miếng.)
Thành ngữ liên quan đến tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh
![tinh-tu-mieu-ta-mon-an-trong-tieng-anh-1 tinh tu mieu ta mon an trong tieng anh 1](https://tienganhnghenoi.vn/wp-content/uploads/2024/09/tinh-tu-mieu-ta-mon-an-trong-tieng-anh-1.jpg)
Liên quan đến chủ đề bài học về tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh, bạn học hãy bỏ túi thêm một số thành ngữ sau giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn:
Từ vựng tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ minh họa |
A piece of cake |
Dễ như trở bàn tay |
The exam was a piece of cake for her; she studied hard. (Bài kiểm tra đối với cô ấy dễ như trở bàn tay; cô ấy đã học rất chăm chỉ.) |
Cool as a cucumber |
Bình tĩnh như không |
Even during the storm, he remained cool as a cucumber. (Ngay cả trong cơn bão, anh ấy vẫn bình tĩnh như không.) |
Hot potato |
Vấn đề nhạy cảm |
The topic of salary raises is a hot potato in the meeting. (Chủ đề về tăng lương là một vấn đề nhạy cảm trong cuộc họp.) |
Spill the beans |
Tiết lộ bí mật |
She accidentally spilled the beans about the surprise party. (Cô ấy vô tình tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) |
In a nutshell |
Tóm lại |
In a nutshell, we need to improve our marketing strategy. (Tóm lại, chúng ta cần cải thiện chiến lược marketing của mình.) |
Full of beans |
Đầy năng lượng |
The kids were full of beans after eating candy. (Bọn trẻ đầy năng lượng sau khi ăn kẹo.) |
Couch potato |
Người lười biếng |
He became a couch potato after his injury and stopped exercising. (Anh ấy trở thành người lười biếng sau khi bị thương và ngừng tập thể dục.) |
Sweet tooth |
Mê đồ ngọt |
She has a sweet tooth and loves desserts. (Cô ấy mê đồ ngọt và rất thích tráng miệng.) |
Butter someone up |
Nịnh bợ ai đó |
He tried to butter up the manager to get a promotion. (Anh ấy cố gắng nịnh bợ quản lý để được thăng chức.) |
Sour grapes |
Chua ngoa, ghen tị |
Her comments about the winner were just sour grapes because she lost. (Những bình luận của cô ấy về người thắng cuộc chỉ là chua ngoa vì cô ấy đã thua.) |
Cream of the crop |
Tinh hoa, xuất sắc nhất |
He is the cream of the crop in his class, always getting top grades. (Anh ấy là tinh hoa trong lớp, luôn đạt điểm cao nhất.) |
Bite off more than you can chew |
Tham vọng quá sức |
Don’t bite off more than you can chew; take it one step at a time. (Đừng tham vọng quá sức; hãy tiến từng bước một.) |
Selling like hot cakes |
Bán chạy như tôm tươi |
The new smartphone is selling like hot cakes! (Chiếc smartphone mới bán chạy như tôm tươi!) |
Apple of one’s eye |
Cưng như trứng mỏng |
His daughter is the apple of his eye; he loves her dearly. (Con gái của anh ấy là cưng như trứng mỏng; anh ấy yêu cô ấy rất nhiều.) |
Bread and butter |
Kế sinh nhai |
Teaching is his bread and butter, and he loves every moment of it. (Giảng dạy là kế sinh nhai của anh ấy, và anh ấy yêu từng khoảnh khắc.) |
Như vậy, vốn kiến thức về tính từ miêu tả món ăn trong tiếng Anh đã được Tiếng Anh Nghe Nói chia sẻ đầy đủ tại bài viết bổ ích trên. Nhớ ôn tập và vận dụng bài học này vào giao tiếp và học tập trong cuộc sống hàng ngày bạn nhé!
![lớp giao tiếp nhóm](https://tienganhnghenoi.vn/wp-content/uploads/2023/07/lop-tieng-anh-giao-tiep-min-1.jpg)
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/