Mở rộng vốn từ qua tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh
Thời trang gắn liền với cá tính của mỗi người. Mỗi chúng ta sẽ định hình phong cách cá nhân khác nhau qua quần áo, trang sức, phụ kiện,… Bài viết sau đây sẽ giúp bạn học tự tin trong giao tiếp về thời trang qua các tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh chi tiết từ chất liệu, họa tiết,…
Tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh phổ biến
Quần áo là vật phẩm không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người và cũng là chủ đề quen thuộc trong các cuộc trò chuyện đời thường, đặc biệt hơn là đối với những bạn là tín đồ thời trang hoặc đang làm việc trong lĩnh vực này. Biết cách sử dụng các tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh là điểm cộng giúp bạn phát triển bản thân. Cùng lưu lại những từ vựng sau đây ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Button-down |
/ˌbʌt.ənˈdaʊn/ |
cổ áo cài bằng nút chặt |
Comfortable |
/ˈkʌm.fə.tə.bəl/ |
thoải mái |
Cool |
/kuːl/ |
mát mẻ |
Prim |
/prɪm/ |
nghiêm túc |
Roomy |
/ˈruː.mi/ |
rộng rãi |
Scanty |
/ˈskæn.ti/ |
chật |
Slimming |
/ˈslɪm.ɪŋ/ |
mỏng manh |
Double-breasted |
/ˌdʌb.əlˈbres.tɪd/ |
áo hai hàng khuy |
Flirty |
/ˈflɜː.ti/ |
quần áo sexy |
Formal |
/ˈfɔː.məl/ |
sang trọng |
Homespun |
/ˈhəʊm.spʌn/ |
giản dị |
Hooded |
/ˈhʊd.ɪd/ |
có mũ trùm đầu |
Informal |
/ɪnˈfɔː.məl/ |
tính từ đi kèm với quần áo mặc nhà, không trang trọng |
Itchy |
/ˈɪtʃ.i/ |
bẩn, ngứa |
Lined |
/laɪnd/ |
nhăn nheo |
Classic |
/ˈklæs.ɪk/ |
cổ điển |
Dressy |
/ˈdres.i/ |
chưng diện, sang trọng |
Machine washable |
/məˈʃin ˈwɒʃəbl/ |
có thể giặt máy |
Fit |
/fɪt/ |
vừa |
Non-iron |
/nɒn ˈaɪ.ən/ |
không cần là |
One-piece |
/wʌn piːs/ |
một mảnh |
Seamless |
/ˈsiːm.ləs/ |
không có đường may |
Single-breasted |
/ˌsɪŋ.ɡəlzˈbres.tɪd/ |
một hàng khuy |
Sleeveless |
/ˈsliːv.ləs/ |
không có tay áo |
Sloppy |
/ˈslɒp.i/ |
nhếch nhác |
Timeless |
/ˈtaɪm.ləs/ |
không bao giờ lỗi mốt |
Wearable |
/ˈweə.rə.bəl/ |
có thể mặc được |
Tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh – Về kích thước
Khi thể hiện những đặc tính liên quan đến kích thước, bạn học có thể dùng các tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A-line |
/ˈeɪ.laɪn/ |
thẳng, suông |
Baggy |
/ˈbæɡ.i/ |
phình ra |
Brief |
/briːf/ |
bó sát |
Clingy |
/ˈklɪn.dʒi/ |
bó |
Close-fitting |
/ˌkləʊsˈfɪt.ɪŋ/ |
vừa sát người |
Extra-large (XL) |
/ˈɛkstrə ˈlɑrdʒ/ |
cỡ đại |
Fit |
/fɪt/ |
vừa |
Full-length |
/ˌfʊlˈleŋθ/ |
dài bằng thân |
Knee-length |
/ˈniː.leŋθ/ |
dài đến đầu gối |
Large (L) |
/lɑrdʒ/ |
lớn |
Long |
/lɔŋ/ |
dài |
Loose |
/luːs/ |
rộng |
Medium (M) |
/ˈmiː.di.əm/ |
vừa |
Scanty |
/ˈskæn.ti/ |
chật |
Short |
/ʃɔːt/ |
ngắn |
Small (S) |
/smɔːl/ |
nhỏ |
Suit |
/su:t/ |
phù hợp |
Tight |
/taɪt/ |
chật |
Tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh – Về chất liệu
Phần tiếp theo chia sẻ chi tiết về các tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh đối với chất liệu:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Stretchy |
/ˈstretʃ.i/ |
co giãn |
Silky |
/ˈsɪl.ki/ |
mềm mịn (như lụa) |
Crisp |
/krɪsp/ |
giữ form, không nhăn nhúm |
Breathable |
/ˈbriː.ð.ə.bəl/ |
thoáng khí |
Cozy |
/ˈkəʊ.zi/ |
thoải mái, ấm áp |
Durable |
/ˈdʒʊə.rə.bəl/ |
bền vững |
Lightweight |
/ˈlaɪt.weɪt/ |
trọng lượng nhẹ |
Shiny |
/ˈʃaɪ.ni/ |
bóng loáng |
Soft |
/sɒft/ |
mềm mại |
Sheer |
/ʃɪər/ |
mỏng, trong suốt |
Tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh – Về họa tiết trang phục
Đối với họa tiết được điểm tô lên trang phục, bạn học hãy dùng những tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh tại phần sau nhé!
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Checkered |
/ˈtʃek.əd/ |
kẻ caro |
Flowered/ floral |
/ˈflaʊərd/ /ˈflɔrəl/ |
hình hoa |
Paisley |
/ˈpeɪz.li/ |
họa tiết đường cong hình cánh hoa |
Patterned/ print |
/ˈpæt.ənd/ /prɪnt/ |
in hình, họa tiết |
Plaid |
/plæd/ |
họa tiết kẻ ô (khác kẻ caro) |
Polka-dotted |
/ˈpɒl.kəˌdɒt.ɪd/ |
chấm bi |
Solid |
/ˈsɒl.ɪd/ |
đồng màu |
Striped |
/straɪp/ |
kẻ sọc |
Gingham |
/ˈɡɪŋ.əm/ |
kẻ caro nhỏ |
Abstract |
/ˈæb.strækt/ |
họa tiết trìu tượng |
Tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh – Về phong cách
Hãy tự tin thể hiện phong cách cá nhân của bản thân qua các tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh sau:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Casual |
/ˈkæʒ.ju.əl/ |
phong cách bình thường, không trang trọng |
Chic |
/ʃiːk/ |
sang trọng |
Vintage |
/ˈvɪn.tɪdʒ/ |
hợp thời trang |
Old-fashioned |
/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/ |
lỗi mốt |
Pretty |
/ˈprɪt.i/ |
đáng yêu |
Sexy |
/ˈsek.si/ |
quyến rũ |
Sporty |
/ˈspɔː.ti/ |
thể thao, khỏe khoắn |
Fashionable |
/ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ |
thời trang |
Traditional |
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
truyền thống |
Trendy |
/ˈtren.di/ |
thời thượng |
Minimalist |
/ˈmɪn.ɪ.məl.ɪst/ |
tối giản |
Glamorous |
/ˈɡlæm.ər.əs/ |
quyến rũ, lộng lẫy |
Elegant |
/ˈel.ɪ.ɡənt/ |
thanh lịch |
Một số các thương hiệu nổi tiếng và cách phiên âm tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm tiếng Anh |
Adidas |
/aˈdi əs/ |
Hermes |
/ɛərˈmɛz/ |
Nike |
/ˈnaɪki/ |
Gucci |
/ˈɡuːtʃi/ |
Prada |
/ˈprɑːdə/ |
Chanel |
/ʃəˈnɛl/ |
Louis Vuitton |
/ˈluːi ˌviːˈtɒn/ |
Versace |
/vərˈsɑːtʃi/ |
Balenciaga |
/ˌbælənˈsiːəɡə/ |
Dior |
/diˈɔːr/ |
Zara |
/ˈzɑːrə/ |
Burberry |
/ˈbɜːrbəri/ |
Jimmy Choo |
/ˈdʒɪmi tʃuː/ |
H&M (Hennes & Mauritz) |
/eɪtʃ ənd ˈmɔːrɪts/ |
Forever 21 |
/fəˈrɛvər twɛn.ti wʌn/ |
Topshop |
/tɒp ʃɒp/ |
Uniqlo |
/ˈjuːniːkloʊ/ |
Calvin Klein |
/ˌkælvɪn ˈklaɪn/ |
Alexander McQueen |
/ˌælɪɡˈzændər məˈkwiːn/ |
Dolce & Gabbana (D&G) |
/ˈdɒltʃeɪ ənd ɡəˈbɑːnə/ |
Kiến thức về một số cụm từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh
- to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang
- the height of fashion: cực kì hợp thời trang
- to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá
- to go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang
- to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang
- to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó
- to take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó
- well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ
- to be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang
- to dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện
- to get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)
- on the catwalk: trên sàn diễn thời trang
- to look good in: mặc quần áo hợp với mình
- to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất
- smart clothes: dạng quần áo dễ mặc
Một số ví dụ sử dụng các cụm tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh:
- Anna has a great sense of style; she always knows how to combine colors and accessories perfectly. (Anna có gu thẩm mỹ thời trang tuyệt vời; cô ấy luôn biết cách kết hợp màu sắc và phụ kiện hoàn hảo.)
- Bell-bottom jeans went out of fashion years ago, but some people still wear them. (Quần jeans ống loe đã lỗi thời nhiều năm trước, nhưng một số người vẫn mặc chúng.)
- He always takes pride in his appearance, ensuring his clothes are neat and well-coordinated. (Anh ấy luôn chú ý đến trang phục của mình, đảm bảo quần áo luôn gọn gàng và được phối hợp tốt.)
- For the interview, you should wear smart clothes to make a good impression. (Để tham gia phỏng vấn, bạn nên mặc quần áo gọn gàng để tạo ấn tượng tốt.)
- The models walked confidently on the catwalk, showcasing the latest designs. (Các người mẫu bước đi tự tin trên sàn diễn thời trang, trình diễn những thiết kế mới nhất.)
Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ tất tần tật những tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh. Đây là chủ đề bài học cực kỳ cần thiết trong giao tiếp cũng như giúp bạn học tự tin, phát triển và ghi điểm với người đối diện. Chúc bạn học tốt!
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Bản Xứ ở Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/