Skip links
tinh tu mieu ta quan ao trong tieng anh 3

Mở rộng vốn từ qua tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh 

Thời trang gắn liền với cá tính của mỗi người. Mỗi chúng ta sẽ định hình phong cách cá nhân khác nhau qua quần áo, trang sức, phụ kiện,… Bài viết sau đây sẽ giúp bạn học tự tin trong giao tiếp về thời trang qua các tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh chi tiết từ chất liệu, họa tiết,…

Tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh phổ biến 

Quần áo là vật phẩm không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người và cũng là chủ đề quen thuộc trong các cuộc trò chuyện đời thường, đặc biệt hơn là đối với những bạn là tín đồ thời trang hoặc đang làm việc trong lĩnh vực này. Biết cách sử dụng các tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh là điểm cộng giúp bạn phát triển bản thân. Cùng lưu lại những từ vựng sau đây ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt 

Button-down

/ˌbʌt.ənˈdaʊn/

cổ áo cài bằng nút chặt  

Comfortable

/ˈkʌm.fə.tə.bəl/

thoải mái 

Cool

/kuːl/

mát mẻ 

Prim

/prɪm/

nghiêm túc

Roomy

/ˈruː.mi/

rộng rãi

Scanty

/ˈskæn.ti/

chật

Slimming

/ˈslɪm.ɪŋ/

mỏng manh

Double-breasted

/ˌdʌb.əlˈbres.tɪd/

áo hai hàng khuy 

Flirty

/ˈflɜː.ti/ 

quần áo sexy

Formal

/ˈfɔː.məl/

sang trọng

Homespun

/ˈhəʊm.spʌn/

giản dị

Hooded

/ˈhʊd.ɪd/

có mũ trùm đầu

Informal

/ɪnˈfɔː.məl/

tính từ đi kèm với quần áo mặc nhà, không trang trọng

Itchy

/ˈɪtʃ.i/

bẩn, ngứa

Lined

/laɪnd/

nhăn nheo

Classic

/ˈklæs.ɪk/

cổ điển

Dressy

/ˈdres.i/

chưng diện, sang trọng

Machine washable

/məˈʃin ˈwɒʃəbl/

có thể giặt máy

Fit

/fɪt/

vừa

Non-iron

/nɒn ˈaɪ.ən/

không cần là

One-piece

/wʌn piːs/

một mảnh

Seamless

/ˈsiːm.ləs/

không có đường may

Single-breasted

/ˌsɪŋ.ɡəlzˈbres.tɪd/

một hàng khuy

Sleeveless

/ˈsliːv.ləs/

không có tay áo

Sloppy

/ˈslɒp.i/

nhếch nhác

Timeless

/ˈtaɪm.ləs/

không bao giờ lỗi mốt

Wearable

/ˈweə.rə.bəl/

có thể mặc được         

Tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh – Về kích thước 

tinh tu mieu ta quan ao trong tieng anh 4
Tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh – Về kích thước 

Khi thể hiện những đặc tính liên quan đến kích thước, bạn học có thể dùng các tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh dưới đây: 

Xem thêm  Tất tần tật thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Logistics

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt 

A-line

/ˈeɪ.laɪn/

thẳng, suông

Baggy

/ˈbæɡ.i/

phình ra 

Brief

/briːf/

bó sát

Clingy

/ˈklɪn.dʒi/

Close-fitting

/ˌkləʊsˈfɪt.ɪŋ/

vừa sát người 

Extra-large (XL)

/ˈɛkstrə ˈlɑrdʒ/

cỡ đại

Fit

/fɪt/

vừa

Full-length

/ˌfʊlˈleŋθ/

dài bằng thân

Knee-length

/ˈniː.leŋθ/

dài đến đầu gối 

Large (L)

/lɑrdʒ/

lớn

Long

/lɔŋ/

dài

Loose

/luːs/

rộng

Medium (M)

/ˈmiː.di.əm/

vừa

Scanty

/ˈskæn.ti/

chật

Short 

/ʃɔːt/

ngắn

Small (S)

/smɔːl/

nhỏ

Suit 

/su:t/

phù hợp

Tight

/taɪt/

chật

Tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh – Về chất liệu

tinh tu mieu ta quan ao trong tieng anh 5
Tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh – Về chất liệu

Phần tiếp theo chia sẻ chi tiết về các tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh đối với chất liệu: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt 

Stretchy

/ˈstretʃ.i/

co giãn

Silky 

/ˈsɪl.ki/

mềm mịn (như lụa)

Crisp 

/krɪsp/

giữ form, không nhăn nhúm

Breathable

/ˈbriː.ð.ə.bəl/

thoáng khí

Cozy

/ˈkəʊ.zi/

thoải mái, ấm áp

Durable

/ˈdʒʊə.rə.bəl/

bền vững

Lightweight

/ˈlaɪt.weɪt/

trọng lượng nhẹ

Shiny

/ˈʃaɪ.ni/

bóng loáng

Soft

/sɒft/

mềm mại

Sheer 

/ʃɪər/

mỏng, trong suốt

Tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh – Về họa tiết trang phục

tinh tu mieu ta quan ao trong tieng anh 8
Tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh – Về họa tiết trang phục

Đối với họa tiết được điểm tô lên trang phục, bạn học hãy dùng những tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh tại phần sau nhé!

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt 

Checkered

/ˈtʃek.əd/

kẻ caro       

Flowered/ floral

/ˈflaʊərd/ /ˈflɔrəl/

hình hoa    

Paisley

/ˈpeɪz.li/

họa tiết đường cong hình cánh hoa

Patterned/ print

/ˈpæt.ənd/  /prɪnt/

in hình, họa tiết       

Plaid

/plæd/

họa tiết kẻ ô (khác kẻ caro)     

Polka-dotted

/ˈpɒl.kəˌdɒt.ɪd/

chấm bi

Solid

/ˈsɒl.ɪd/

đồng màu

Striped

/straɪp/

kẻ sọc

Gingham

/ˈɡɪŋ.əm/

kẻ caro nhỏ

Abstract

/ˈæb.strækt/

họa tiết trìu tượng

Tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh – Về phong cách 

tinh tu mieu ta quan ao trong tieng anh 6
Tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh – Về phong cách 

Hãy tự tin thể hiện phong cách cá nhân của bản thân qua các tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh sau: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt 

Casual

/ˈkæʒ.ju.əl/

phong cách bình thường, không trang trọng 

Chic

/ʃiːk/

sang trọng

Vintage

/ˈvɪn.tɪdʒ/

hợp thời trang

Old-fashioned

/ˌəʊldˈfæʃ.ənd/

lỗi mốt

Pretty

/ˈprɪt.i/

đáng yêu

Sexy

/ˈsek.si/

quyến rũ

Sporty

/ˈspɔː.ti/

thể thao, khỏe khoắn

Fashionable

/ˈfæʃ.ən.ə.bəl/

thời trang

Traditional

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

truyền thống       

Trendy

/ˈtren.di/

thời thượng

Minimalist

/ˈmɪn.ɪ.məl.ɪst/

tối giản

Glamorous

/ˈɡlæm.ər.əs/

quyến rũ, lộng lẫy

Elegant

/ˈel.ɪ.ɡənt/

thanh lịch

Xem thêm  100+ Tên tiếng Anh hay cho NỮ ngắn gọn và ý nghĩa nhất

Một số các thương hiệu nổi tiếng và cách phiên âm tiếng Anh 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm tiếng Anh

Adidas

/aˈdi

əs/

Hermes

/ɛərˈmɛz/

Nike

/ˈnaɪki/

Gucci

/ˈɡuːtʃi/

Prada

/ˈprɑːdə/

Chanel

/ʃəˈnɛl/

Louis Vuitton

/ˈluːi ˌviːˈtɒn/

Versace

/vərˈsɑːtʃi/

Balenciaga

/ˌbælənˈsiːəɡə/

Dior

/diˈɔːr/

Zara

/ˈzɑːrə/

Burberry

/ˈbɜːrbəri/

Jimmy Choo

/ˈdʒɪmi tʃuː/

H&M (Hennes & Mauritz)

/eɪtʃ ənd ˈmɔːrɪts/

Forever 21

/fəˈrɛvər twɛn.ti wʌn/

Topshop

/tɒp ʃɒp/

Uniqlo

/ˈjuːniːkloʊ/

Calvin Klein

/ˌkælvɪn ˈklaɪn/

Alexander McQueen

/ˌælɪɡˈzændər məˈkwiːn/

Dolce & Gabbana (D&G)

/ˈdɒltʃeɪ ənd ɡəˈbɑːnə/

Kiến thức về một số cụm từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh 

tinh tu mieu ta quan ao trong tieng anh 2
Kiến thức về một số cụm từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh 
  • to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang
  • the height of fashion: cực kì hợp thời trang
  • to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá
  • to go out of fashion: lỗi thời, không còn hợp thời trang
  • to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang
  • to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó
  • to take pride in someone’s appearance: chú ý vào trang phục của ai đó
  • well-dressed: ăn mặc đẹp đẽ
  • to be on trend: đang có xu hướng, hợp thời trang
  • to dress for the occasion: mặc quần áo phù hợp với sự kiện
  • to get dressed up: mặc đồ đẹp (thường là đi đâu đó đặc biệt)
  • on the catwalk: trên sàn diễn thời trang
  • to look good in: mặc quần áo hợp với mình
  • to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất
  • smart clothes: dạng quần áo dễ mặc

Một số ví dụ sử dụng các cụm tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh

  • Anna has a great sense of style; she always knows how to combine colors and accessories perfectly. (Anna có gu thẩm mỹ thời trang tuyệt vời; cô ấy luôn biết cách kết hợp màu sắc và phụ kiện hoàn hảo.)
  • Bell-bottom jeans went out of fashion years ago, but some people still wear them. (Quần jeans ống loe đã lỗi thời nhiều năm trước, nhưng một số người vẫn mặc chúng.)
  • He always takes pride in his appearance, ensuring his clothes are neat and well-coordinated. (Anh ấy luôn chú ý đến trang phục của mình, đảm bảo quần áo luôn gọn gàng và được phối hợp tốt.)
  • For the interview, you should wear smart clothes to make a good impression. (Để tham gia phỏng vấn, bạn nên mặc quần áo gọn gàng để tạo ấn tượng tốt.)
  • The models walked confidently on the catwalk, showcasing the latest designs. (Các người mẫu bước đi tự tin trên sàn diễn thời trang, trình diễn những thiết kế mới nhất.)

Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ tất tần tật những tính từ miêu tả quần áo bằng tiếng Anh. Đây là chủ đề bài học cực kỳ cần thiết trong giao tiếp cũng như giúp bạn học tự tin, phát triển và ghi điểm với người đối diện. Chúc bạn học tốt!

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Bản Xứ ở Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo