Tất tần tật 50+ tính từ miêu tả mùi hương tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có nhiều tính từ để miêu tả các loại mùi hương khác nhau, từ mùi thơm ngọt ngào đến nồng nàn. Trong bài viết này, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giới thiệu cho bạn 50+ tính từ miêu tả mùi hương tiếng Anh, giúp bổ sung thêm vốn từ phong phú hơn trong cách diễn đạt và giao tiếp hàng ngày.
Tính từ miêu tả mùi hương tiếng Anh đặc trưng
Mùi hương là chất liệu giúp ta cảm nhận thế giới xung quanh. Dưới đây là một số tính từ miêu tả mùi hương tiếng Anh đặc trưng trong cuộc sống hàng ngày, cùng tìm hiểu ngay nhé!
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Aroma/ Scent / Fragrance |
/əˈroʊmə/ /sɛnt/ /ˈfreɪɡrəns/ |
mùi thơm, hương thơm |
2 |
Smell |
/smɛl/ |
mùi |
3 |
Stench/ Stink/ Odor |
/stɛnʧ/ /stɪŋk/ /ˈoʊdər/ |
mùi hôi |
4 |
Light/ Faint Smells |
/laɪt/ /feɪnt/ /smɛlz/ |
mùi hương thoang thoảng |
5 |
Strong Smells |
/strɔŋ/ /smɛlz/ |
nặng mùi |
6 |
An Overpowering Smell |
/ən ˌoʊvərˈpaʊərɪŋ /smɛl/ |
mùi hương nồng nặc |
7 |
A Familiar Smell |
/ə fəˈmɪljər /smɛl/ |
mùi hương quen thuộc |
8 |
A Distinctive Smell/ An Unmistakable Smell |
/ə dɪsˈtɪŋktɪv /smɛl/ /æn ˌʌnmɪˈsteɪkəbl /smɛl/ |
mùi hương đặc biệt, không bị nhầm lẫn |
9 |
The Mouth-Watering Scent |
/ðə ˈmaʊθ ˈwɔːtərɪŋ /sɛnt/ |
mùi hôi miệng |
10 |
The Acrid Smell |
/ði ˈækrɪd /smɛl/ |
mùi hôi thối |
11 |
The Spicy Aroma |
/ðə ˈspaɪsi /əˈroʊmə/ |
mùi thơm cay |
12 |
Earth/ Fishy/ Fruity/ Metallic Smell |
/ɜːrθ/ /ˈfɪʃi/ /ˈfruːti/ /mɪˈtælɪk/ |
mùi đất / mùi cá / mùi trái cây / mùi kim loại |
13 |
Rancid/ Putrid Smell |
/ˈrænsɪd/ /ˈpjuːtrɪd /smɛl/ |
mùi của những thứ hôi thối |
14 |
Damp/ Dark Smell |
/dæmp/ /dæŋk /smɛl/ |
mùi ẩm ướt |
15 |
A Pervasive Smell |
/ə pərˈveɪsɪv /smɛl/ |
mùi hương lan tỏa khắp nơi |
16 |
A Pungent Smell |
/ə ˈpʌndʒənt /smɛl/ |
mùi cay nồng |
Tính từ miêu tả mùi hương tiếng Anh trong nước hoa
Mùi hương đóng vai trò quan trọng trong việc xác định loại nước hoa phù hợp với sở thích của bạn. Dưới đây là danh sách các tính từ tiếng Anh thường dùng để tính từ miêu tả mùi hương tiếng Anh từ các loại nước hoa:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
perfume scent |
/pəˈfjuːm skɛnt/ |
hương nước hoa |
2 |
woody |
/ˈwʊdi/ |
hương gỗ |
3 |
sweet |
/swiːt/ |
mùi kẹo ngọt |
4 |
fresh |
/frɛʃ/ |
mùi hương tươi mát tự nhiên |
5 |
floral |
/ˈflɔːrəl/ |
hương hoa |
6 |
fruity |
/ˈfruːti/ |
hương trái cây |
7 |
citrus |
/ˈsɪtrəs/ |
hương cam, chanh, thảo mộc, … |
8 |
oriental |
/ˌɔːriˈɛntəl/ |
hương phương Đông |
Tính từ miêu tả mùi hương tiếng Anh về mức độ hương thơm
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
faint |
/feɪnt/ |
mùi nhẹ, thoang thoảng |
2 |
delicate |
/ˈdɛlɪkət/ |
mùi nhẹ, dễ chịu |
3 |
heady |
/ˈhɛdi/ |
mùi hương rất đậm |
4 |
strong |
/strɔːŋ/ |
mùi nồng nặc |
5 |
overpowering |
/ˌəʊvəˈpaʊərɪŋ/ |
mùi nồng nặc |
6 |
long-lasting |
/lɔːŋ ˈlæstɪŋ/ |
lưu hương lâu |
Tính từ miêu tả mùi hương tiếng Anh khác
Ngoài ra, ta có thể học thêm các tính từ miêu tả mùi hương tiếng Anh khác như mùi hương của thức ăn,… tại phần sau:
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
smell (n.) |
/smɛl/ |
mùi hương |
2 |
aromatic (adj) |
/arəˈmatɪk/ |
hương thơm |
3 |
fresh (adj) |
/frɛʃ/ |
mùi tươi mới |
4 |
awful (adj) |
/ˈɔːf(ə)l/ |
mùi kinh khủng |
5 |
acrid (adj) |
/ˈakrɪd/ |
mùi chát |
6 |
sour (adj) |
/saʊə/ |
mùi chua |
7 |
stale (adj) |
/steɪl/ |
mùi hôi thối (thức ăn hư) |
8 |
fishy (adj) |
/ˈfɪʃi/ |
mùi cá |
9 |
metallic (adj) |
/mɪˈtalɪk/ |
mùi kim loại |
10 |
oily (adj) |
/ˈɔɪli/ |
mùi dầu |
11 |
smoky (adj) |
/ˈsməʊki/ |
mùi khói thuốc |
12 |
taste (n.) |
/teɪst/ |
vị giác |
13 |
sweet (adj) |
/swiːt/ |
ngọt |
14 |
sour (adj) |
/saʊə/ |
chua |
15 |
bland (adj) |
/bland/ |
nhạt/ lạt |
16 |
smoky (adj) |
/ˈsməʊki/ |
vị hun khói |
17 |
bitter (adj) |
/ˈbɪtə/ |
đắng |
18 |
spicy (adj) |
/ˈspʌɪsi/ |
cay |
19 |
salty (adj) |
/ˈsɔːlti/ |
mặn |
20 |
cheesy (adj) |
/ˈtʃiːzi/ |
vị béo như phô mai |
21 |
garlicky (adj) |
/ˈɡɑːlɪki/ |
vị tỏi |
22 |
sweet and sour |
/swiːt and saʊə/ |
chua ngọt |
Một số động từ thường kết hợp khi miêu tả mùi hương tiếng Anh
STT |
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
1 |
Use |
/juːz/ |
sử dụng |
2 |
Wear |
/wɛə/ |
sử dụng, dùng, xài, xức |
3 |
Put on |
/pʊt ɒn/ |
sử dụng, dùng, xài, xức |
4 |
Dab on |
/dæb ɒn/ |
xức, thoa (chỉ việc dùng tay bôi nước hoa lên thay vì xịt) |
5 |
Spray |
/spreɪ/ |
xịt |
6 |
Reek of |
/riːk ɒv/ |
nồng nặc |
Dù bạn đang viết một bài luận, nói chuyện với bạn bè, hay chỉ đơn giản là mô tả một mùi hương trong cuộc sống hàng ngày, những tính từ miêu tả mùi hương tiếng Anh tại bài viết trên sẽ giúp bạn thực hiện tốt mục đích của mình. Hãy thử sử dụng chúng trong các tình huống thực tế và khám phá thế giới mùi hương phong phú xung quanh bạn nhé!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/