Cách nói về điểm mạnh và điểm yếu bằng tiếng Anh ấn tượng
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc diễn giải khi được đối phương yêu cầu trình bày điểm mạnh điểm yếu của bản thân. Đừng quá lo lắng, bài viết dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ hướng dẫn bạn cách nói về điểm mạnh và điểm yếu tiếng Anh, giúp bạn ghi điểm tuyệt đối với đối phương nhé!
Từ vựng về điểm mạnh và điểm yếu tiếng Anh
Từ vựng về điểm mạnh và điểm yếu tiếng Anh
Hiện nay, có nhiều bạn đã lên được ý tưởng cho bài viết cách nói về điểm yếu và điểm mạnh tiếng Anh nhưng lại gặp khó khăn khi triển khai vì thiếu vốn từ vựng. Hiểu được điều này, Tiếng Anh Nghe Nói Đã tổng hợp một số từ vựng thông dụng viết về điểm mạnh điểm yếu bằng tiếng Anh, hãy xem ngay nhé:
Từ vựng về điểm mạnh tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Forceful |
/ˈfɔːrs.fəl/ |
Mạnh mẽ |
Enthusiastic |
/ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ |
Nhiệt tình |
Trustworthy |
/ˈtrʌstˌwɝː.ði/ |
Đáng tin cậy |
Respectful |
/rɪˈspekt.fəl/ |
Tôn trọng |
Tolerant |
/ˈtɑː.lɚ.ənt/ |
Khoan dung |
Observant |
/əbˈzɝː.vənt/ |
Tinh tế |
Optimistic |
/ˌɑːp.təˈmɪs.t̬ɪk/ |
Lạc quan |
Caring |
/ˈker.ɪŋ/ |
Quan tâm |
Generous |
/ˈdʒen.ər.əs/ |
Hào phóng |
Practical |
/ˈpræk.tɪ.kəl/ |
Thực tế |
Considerate |
/kənˈsɪd.ɚ.ət/ |
Cân nhắc |
Self-assured |
/ˌself.əˈʃʊrd/ |
Tự tin |
Serious |
/ˈsɪr.i.əs/ |
Nghiêm túc |
Idealistic |
/ˌaɪ.diː.əˈlɪs.tɪk/ |
Duy tâm |
Warm |
/wɔːrm/ |
Ấm áp |
Humorous |
/ˈhjuː.mə.rəs/ |
Hài hước |
Friendly |
/ˈfrend.li/ |
Thân thiện |
Determined |
/dɪˈtɝː.mɪnd/ |
Quả quyết |
Patient |
/ˈpeɪ.ʃənt/ |
Kiên nhẫn |
Orderly |
/ˈɔːr.dɚ.li/ |
Gọn gàng, ngăn nắp |
Disciplined |
/ˈdɪs.ə.plɪnd/ |
Kỷ luật |
Flexible |
/ˈflek.sə.bəl/ |
Linh hoạt |
Creative |
/kriˈeɪ.t̬ɪv/ |
Sáng tạo |
Honest |
/ˈɑː.nɪst/ |
Trung thực |
Straightforward |
/ˌstreɪtˈfɔːr.wɚd/ |
Thẳng thắn |
Từ vựng về điểm yếu tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Shy |
/ʃaɪ/ |
Nhút nhát |
Confident |
/ˈkɑːn.fə.dənt/ |
Tự ti |
Emotive |
/ɪˈmoʊ.t̬ɪv/ |
Dễ xúc động |
Hot-tempered |
Nóng tính |
|
Messy |
/ˈmes.i/ |
Bừa bộn |
Weak |
/wiːk/ |
Yếu đuối |
Sensitive |
/ˈsen.sə.t̬ɪv/ |
Nhạy cảm |
Trustful |
/ˈtrʌst.fʊl/ |
Tin người |
Bad memory |
Trí nhớ kém |
|
Ambitious |
/æmˈbɪʃ.əs/ |
Tham vọng |
Perfectionist |
/pɚˈfek.ʃən.ɪst/ |
Quá cầu toàn |
Cách nói về điểm mạnh và điểm yếu tiếng Anh
Cách nói về điểm mạnh và điểm yếu tiếng Anh
Trong một buổi phỏng vấn, chắc chắn các nhà tuyển dụng sẽ đặt câu hỏi về điểm mạnh và điểm yếu: “What are your strengths/weaknesses?” là không thể thiếu. Khi gặp câu hỏi này, bạn có thể tham khảo những cách nói về điểm mạnh và điểm yếu tiếng Anh chi tiết và khéo léo như sau.
Cách nói về điểm mạnh tiếng Anh
Khi trả lời về thế mạnh của bản thân, người nói nên tập trung vào những đặc điểm, kỹ năng cụ thể liên quan đến sự thành công trong công việc. Tránh dùng những từ ngữ mang tính chất chung chung, tương đối như:
Câu hỏi:
Thông thường, người phỏng vấn hay sử dụng những mẫu câu hỏi sau:
- Why are you suited for this company? (Tại sao bạn phù hợp với công ty này?)
- What can you bring to the table? (Bạn có thể mang lại những lợi ích gì cho công ty?)
- How will you be an asset to this company? (Bạn sẽ quan trọng với công ty này như thế nào?)
Câu trả lời:
Khi trả lời, ứng viên nên cho đối phương biết những gì mà bản thân mình giỏi, thành thạo nhất để đem lại lợi ích cho công việc:
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
I excel at … |
Tôi xuất sắc trong việc … |
I’m good/skilled at … |
Tôi giỏi việc … |
I believe my greatest trait is … |
Tôi tin rằng điểm mạnh nhất của tôi là … |
I have [Time] experience in … |
Tôi có kinh nghiệm [Thời gian] trong việc … |
I’ve always been…, which I consider one of my strongest traits. |
Tôi luôn là một người…, và tôi cho rằng đó là 1 trong những điểm mạnh nhất của tôi |
Cách trả lời về điểm yếu tiếng Anh
Câu hỏi về điểm yếu thường khó trả lời hơn điểm mạnh, đối với câu hỏi này đòi hỏi ứng viên phải hiểu rõ những hạn chế của bản thân và có khả năng diễn đạt chúng mà không làm giảm giá trị của mình đối với người đối diện. Thông thường, điểm yếu sẽ liên quan đến điểm mạnh. Cụ thể như, nếu điểm mạnh của bạn là làm việc cẩn thận, tỉ mỉ, thì điểm yếu của bạn có thể là sự cầu toàn quá mức.
Câu hỏi:
- What would you say is your greatest weakness? (Bạn nghĩ điểm yếu lớn nhất của bản thân là gì?)
- What would your coworkers say they dislike about working with you? (Những điểm nào khiến đồng nghiệp của bạn không thích khi làm việc với bạn?)
- What would your former boss say your biggest opportunities are? (Những điểm mà sếp cũ muốn bạn cải thiện nhất là gì?)
Câu trả lời:
Trong câu trả lời, người nói nên mở đầu bằng những từ chỉ tần suất như sometimes, occasionally, at times,… để làm rõ rằng điểm yếu đó không phải bản chất mà nó chỉ xảy ra trong những tình huống nhất định. Đồng thời, ứng viên cũng nên chỉ ra những cố gắng, nỗ lực của bản thân để có thể cải thiện điểm yếu đó trong thời gian ngắn nhất:
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
One of my weaknesses is that… . However,… |
Một trong những điểm yếu của tôi là… Tuy nhiên,… |
I sometimes struggle with… . To overcome this,… |
Đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc… Để khắc phục điều này,… |
I tend to… However, I am learning to… |
Tôi có xu hướng… Tuy nhiên, tôi đang học cách… |
Earlier in my career, I had difficulty… I realized the importance of… |
Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc… Tôi nhận ra tầm quan trọng của việc… |
I occasionally have trouble with… To address this,… |
Đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc… Để giải quyết vấn đề này,… |
Bài viết vừa rồi, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn cách nói về điểm mạnh và điểm yếu tiếng Anh cực ấn tượng. Hy vọng qua nội dung trên đây bạn đọc có thể cải thiện kỹ năng viết và trả lời câu hỏi, để đạt được vị trí mong muốn của bản thân trong công việc nhé.