Skip links
tu vung hai san min

Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về hải sản

Ăn uống là một chủ đề khá phổ biến và được rất nhiều thực khách quan tâm. Nếu bạn là một người sành ăn và muốn giới thiệu các loại hải sản đặc sản của Việt Nam đến bạn bè quốc tế thì hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về hải sản trong bài viết dưới đây nhé.

Từ vựng tiếng Anh về hải sản – Nhóm cá

Cho đến nay đã có hàng ngàn loại hải sản được con người nuôi trồng và khai thác nguồn lợi thủy sản nhằm phục vụ cho đời sống. Trong đó, cá biển là loại hải sản có số lượng lớn và đang dạng về loài. Cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Anh về hải sản xem các loài cá biển này được gọi tên như thế nào nhé!

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

Phiên âm

Dịch nghĩa 

Fish

/fɪʃ/

Anchovy

/ˈæntʃəvi/

cá cơm

Carp

/kɑːrp/

cá chép

Catfish

/’kætfiʃ/

cá trê

Cod

/kɒd/

cá tuyết

Flounder

/ˈflaʊndər/

cá bơn

Flying fish

/ˈflaɪɪŋ ˈfɪʃ/

cá chuồn

Grouper

/ˈɡruːpər/

cá mú

Haddock

/ˈhædək/

cá êfin (cá tuyết)

Halibut

/ˈhælɪbʌt/

cá bơn lưỡi ngựa

Herring

/ˈhɛrɪŋ/

cá trích

Mackerel

/ˈmækərəl/

cá thu

Ray

/reɪ/

cá đuối

Red tilapia

/rɛd tɪˈlɑːpiə/

cá diêu hồng

Salmon

/ˈsæmən/

cá hồi

Sardine

/sɑːrˈdiːn/

cá mòi

Snakehead

/ˈsneɪkˌhɛd/

cá lóc

Snapper

/ˈsnæpər/

cá hồng

Sole

/soʊl/

cá bơn

Swordfish

/ˈsɔːrdfɪʃ/

cá kiếm

Tilapia

/tɪˈlɑːpiə/

cá rô phi

Trout

/traʊt/

cá hồi nước ngọt

Tuna

/ˈtuːnə/

cá ngừ đại dương

Từ vựng tiếng Anh về hải sản khác

Thế giới tự nhiên rất phong phú, bên cạnh các loài cá khác nhau, chúng ta thường thấy một số từ vựng tiếng Anh về hải sản phổ biến như: Shrimp (tôm), Lobster (tôm hùm), Crab (cua),… Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá thêm các từ vựng tiếng Anh về hải sản phổ biến ngay sau đây nhé. 

Xem thêm  Tổng quan về đại từ bất định trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

Phiên âm

Dịch nghĩa 

Abalone

/ˌæbəˈloʊni/

bào ngư

Blood cockle

/blʌd ˈkɒkl/

Sò huyết

Clams

/klæmz/

nghêu

Crab

/kræb/

cua

Crayfish

/ˈkreɪfɪʃ/

tôm hùm đất

Cuttlefish

/ˈkʌtlˌfɪʃ/

mực nang

Eel

/iːl/

lươn

Lobster

/ˈlɒbstər/

tôm hùm

King Crab

/kɪŋ kræb/

cua hoàng đế

Mantis shrimp

/ˈmæntɪs ʃrɪmp/

tôm tít

Mussels

/ˈmʌsəlz/

con trai

Octopus

/ˈɒktəpəs/

bạch tuộc

Oysters

/ˈɔɪstərz/

hàu

Scallops

/ˈskɒləps/

sò điệp

Sea cucumber

/ˈsiː ˈkjuːkʌmbər/

hải sâm

Sea urchin

/siː ˈɜːrtʃɪn/

nhím biển

Sentinel crab

/ˈsɛntɪnəl kræb/

con ghẹ

Shrimp

/ʃrɪmp/

tôm

Squid

/skwɪd/

mực

Grease snail

/ɡriːs sneɪl/

ốc mỡ

Horn snail

/hɔːn sneɪl/

ốc sừng

Nail snail

/neɪl sneɪl/

ốc móng tay

Japanese bonnet snail

/dʒæpəˈniːz ˈbɒnɪt sneɪl/

ốc tỏi

Sweet snail

/swiːt sneɪl/

ốc hương

Wool snail

/wʊl sneɪl/

ốc len

Từ vựng tiếng Anh về hải sản liên quan đến các bộ phận của con cá

tu vung tieng anh ve hai san 2Từ vựng tiếng Anh về hải sản liên quan đến các bộ phận của con cá

Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu về các bộ phận cơ thể của các loài cá thông qua bộ từ vựng tiếng Anh về hải sản ở phần nội dung bên dưới nhé: 

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

Phiên âm

Dịch nghĩa 

Anal fin

/ˈeɪnəl fɪn/

vây hậu môn

Caudal fin

/ˈkɔːdəl fɪn/

vây đuôi

Dorsal fin

/ˈdɔːrsəl fɪn/

vây lưng

Eyes

/aɪz/

mắt

Gill

/ɡɪl/

mang

Gill cover

/ɡɪl ˈkʌvər/

nắp mang

Lateral line

/ˈlætərəl laɪn/

đường bên

Mouth

/maʊθ/

miệng

Nostril

/ˈnɑːstrəl/

lỗ mũi cá

Pectoral fin

/ˈpektərəl fɪn/

vây ngực

Pelvic fin

/ˈpelvɪk fɪn/

vây bụng

Scales

/skeɪlz/

vảy

Từ vựng tiếng Anh về hải sản liên quan đến các món ăn

tu vung tieng anh ve hai san 3Từ vựng tiếng Anh về hải sản liên quan đến các món ăn

Xem thêm  Điểm qua 15+ Phrasal verb với Bring cơ bản nhất

Các món ăn chế biến từ hải sản vốn đã rất quen thuộc trong mỗi bữa ăn hàng ngày của chúng ta phải không nào. Vậy còn chần chừ gì nữa, các bạn hãy tham khảo danh sách những món ăn từ hải sản phổ biến dưới đây bằng tiếng Anh để tăng thêm vốn từ vựng và sử dụng khi cần thiết nhé!

Từ vựng tiếng Anh về hải sản

Phiên âm

Dịch nghĩa 

Stew fish

/stuː fɪʃ/

cá kho

Steamed fish

/stiːmd fɪʃ/

cá hấp

Grilled fish with scallion oil

/ɡrɪld fɪʃ wɪð ˈskæljən ɔɪl/

cá nướng mỡ hành

Fried fish

/fraɪd fɪʃ/

cá chiên

Mackerel in tomato sauce

/mæˈkɛrəl ɪn təˈmeɪtoʊ sɔːs/

Cá thu sốt cà chua

Crab bisque

/kræb bisk/

Súp cua

Steamed crab with beer

/stimd kræb wɪθ bɪr/

cua hấp bia

Stir Fry Crab with Tamarind

/stɜr fraɪ kræb wɪð ˈtæmərɪnd/

cua rang me

Stir Fry Sentinel Crab with Tamarind

/stɜr fraɪ ˈsɛntənəl kræb wɪð ˈtæmərɪnd/

ghẹ rang me

Calamari

/ˌkæləˈmɑri/

mực ống chiên giòn

Grilled squid with salt and chili

/ɡrɪld skwɪd wɪð sɔlt ænd ˈtʃɪli/

mực nướng muối ớt

Sweet and Sour Calamari

/Swiːt ənd ˈsaʊr ˌkæləˈmɑːri/

mực xào chua ngọt

Grilled shrimp with salt and chili

/ɡrɪld ʃrɪmp wɪð sɔlt ænd ˈtʃɪli/

tôm nướng muối ớt

Shrimp scampi

/ʃrɪmp ˈskæmpi/

tôm sú sốt bơ tỏi

Steamed shrimp

/steemd ʃrɪmp/

tôm hấp

Fried shrimp

/fraɪd ʃrɪmp/

tôm chiên giòn

Lobster roll

/ˈlɑbstər roʊl/

bánh mì kẹp tôm hùm

Clam chowder

/klæm ˈtʃaʊdər/

súp nghêu

Oyster Rockefeller

/ˈɔɪstər ˈrɑkəˌfɛlər/

hàu nướng sốt phô mai

Tuna salad

/ˈtuːnə ˈsæləd/

rau trộn cá ngừ

Vietnamese seafood salad

/viˌɛtnəˈmiːz ˈsiːfuːd ˈsæləd/

gỏi hải sản

Seafood hotspot

/ˈsiːfuːd ˈhɒtspɒt/

lẩu hải sản

Trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về hải sản thông dụng nhất mà bạn không nên bỏ qua. Hy vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn có thể tự tin “khoe” với bạn bè quốc tế về các món hải sản đặc sản của Việt Nam. Nếu bạn thích thú và mong muốn cập nhật thêm thật nhiều từ vựng về đa dạng chủ đề, thì đừng quên theo dõi website của Tiếng Anh Nghe Nói nhé! 

Rate this post
Contact Me on Zalo