Skip links
tu vung tieng anh nuoc hoa 1 min

Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chủ đề nước hoa

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề nước hoa khác nhau, từ những từ vựng miêu tả mùi thơm cho đến tính từ miêu tả độ nồng của nó. Trong bài viết hôm nay, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giới thiệu đến bạn tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chủ đề nước hoa ngay sau đây. Hãy khám phá cùng chúng tôi để giúp vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú hơn trong cách diễn đạt cũng như giao tiếp hàng ngày nhé. 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nước hoa – Miêu tả mùi hương

tu vung tieng anh nuoc hoa 2 min

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Perfume scent

/ˈpɜːfjuːm sɛnt/

Hương nước hoa

Woody

/ˈwʊdi/

Hương gỗ

Sweet

/swiːt/

Mùi kẹo ngọt

Fresh

/freʃ/

Mùi hương tươi mát tự nhiên

Floral

/ˈflɔːrəl/

Hương hoa

Fruity

/ˈfruːti/

Hương trái cây

Citrus

/ˈsɪtrəs/

Hương cam, chanh, thảo mộc,…

Oriental

/ˌɔːriˈentl/

Hương phương Đông

Ví dụ:

  • Could you recommend some woody perfumes for women? I want to buy one for my wife. (Bạn có thể giới thiệu một số loại nước hoa hương gỗ dành cho nữ được không? Tôi muốn mua một cái cho vợ tôi.)
  • She is really into perfumes with sweet scents. (Cô ấy rất thích nước hoa có mùi ngọt ngào)
Xem thêm  Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh đơn giản nhất

Từ vựng tiếng Anh chủ đề nước hoa – Miêu tả nồng độ

tu vung tieng anh nuoc hoa3 min

 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Faint

/feɪnt/

Mùi nhẹ, thoang thoảng

Delicate

/ˈdelɪkət/

Mùi nhẹ dễ chịu

Heady

/ˈhedi/

Mùi hương rất đậm

Strong

/strɔːŋ/

Mùi nồng nặc

Overpowering

/ˌəʊvərˈpaʊərɪŋ/

Mùi nồng nặc

Long-lasting

/ˌlɔːŋ ˈlæstɪŋ/

Lưu hương lâu

Ví dụ:  I really can’t stand her strong perfume. How do I tell my girlfriend about that? (Tôi thực sự không thể chịu được mùi hương nồng nặc của cô ấy. Làm thế nào để nói với bạn gái của tôi về điều đó?

Một số động từ thường kết hợp khi miêu tả mùi hương 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Use

/juːz/

Sử dụng

Is it good or bad for children to use perfume? (Trẻ em dùng nước hoa là tốt hay xấu?)

Wear

/weə(r)/

Sử dụng, dùng, bôi, xức

Does your boyfriend like wearing perfume? (Bạn trai của bạn có thích xài nước hoa không?)

Put on 

/pʊt ɒn/

Sử dụng, dùng, xài, xức

There are some useful tips on how to put on perfume. (Có một số mẹo hữu ích về cách xức nước hoa)

Dab on

/dæb ɒn/

Xức, thoa (chỉ việc dùng tay bôi nước hoa lên thay vì xịt)

My ex-girlfriend used to dab perfume on her wrist. (Bạn gái cũ của tôi thường thoa nước hoa lên cổ tay của cô ấy)

Spray 

/spreɪ/:

Xịt

Should I spray perfume directly on my body? (Tôi có nên xịt nước hoa trực tiếp lên cơ thể của mình không?)

Reek of

/riːk ɒv/

Nồng nặc

The bathroom reeks of cheap perfume. (Cái phòng tắm nồng nặc mùi nước hoa rẻ tiền)

Xem thêm  Cách phân biệt other và another trong tiếng Anh

Bài viết trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chủ đề hương nước hoa chi tiết nhất. Hy vọng qua bài viết này bạn đọc có thể hiểu nghĩa và cách dùng của một số từ vựng liên quan đến chủ đề này.

Rate this post
Contact Me on Zalo