Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chủ đề nước hoa
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề nước hoa khác nhau, từ những từ vựng miêu tả mùi thơm cho đến tính từ miêu tả độ nồng của nó. Trong bài viết hôm nay, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giới thiệu đến bạn tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chủ đề nước hoa ngay sau đây. Hãy khám phá cùng chúng tôi để giúp vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú hơn trong cách diễn đạt cũng như giao tiếp hàng ngày nhé.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nước hoa – Miêu tả mùi hương
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Perfume scent |
/ˈpɜːfjuːm sɛnt/ |
Hương nước hoa |
Woody |
/ˈwʊdi/ |
Hương gỗ |
Sweet |
/swiːt/ |
Mùi kẹo ngọt |
Fresh |
/freʃ/ |
Mùi hương tươi mát tự nhiên |
Floral |
/ˈflɔːrəl/ |
Hương hoa |
Fruity |
/ˈfruːti/ |
Hương trái cây |
Citrus |
/ˈsɪtrəs/ |
Hương cam, chanh, thảo mộc,… |
Oriental |
/ˌɔːriˈentl/ |
Hương phương Đông |
Ví dụ:
- Could you recommend some woody perfumes for women? I want to buy one for my wife. (Bạn có thể giới thiệu một số loại nước hoa hương gỗ dành cho nữ được không? Tôi muốn mua một cái cho vợ tôi.)
- She is really into perfumes with sweet scents. (Cô ấy rất thích nước hoa có mùi ngọt ngào)
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nước hoa – Miêu tả nồng độ
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Faint |
/feɪnt/ |
Mùi nhẹ, thoang thoảng |
Delicate |
/ˈdelɪkət/ |
Mùi nhẹ dễ chịu |
Heady |
/ˈhedi/ |
Mùi hương rất đậm |
Strong |
/strɔːŋ/ |
Mùi nồng nặc |
Overpowering |
/ˌəʊvərˈpaʊərɪŋ/ |
Mùi nồng nặc |
Long-lasting |
/ˌlɔːŋ ˈlæstɪŋ/ |
Lưu hương lâu |
Ví dụ: I really can’t stand her strong perfume. How do I tell my girlfriend about that? (Tôi thực sự không thể chịu được mùi hương nồng nặc của cô ấy. Làm thế nào để nói với bạn gái của tôi về điều đó?
Một số động từ thường kết hợp khi miêu tả mùi hương
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Use |
/juːz/ |
Sử dụng |
Is it good or bad for children to use perfume? (Trẻ em dùng nước hoa là tốt hay xấu?) |
Wear |
/weə(r)/ |
Sử dụng, dùng, bôi, xức |
Does your boyfriend like wearing perfume? (Bạn trai của bạn có thích xài nước hoa không?) |
Put on |
/pʊt ɒn/ |
Sử dụng, dùng, xài, xức |
There are some useful tips on how to put on perfume. (Có một số mẹo hữu ích về cách xức nước hoa) |
Dab on |
/dæb ɒn/ |
Xức, thoa (chỉ việc dùng tay bôi nước hoa lên thay vì xịt) |
My ex-girlfriend used to dab perfume on her wrist. (Bạn gái cũ của tôi thường thoa nước hoa lên cổ tay của cô ấy) |
Spray |
/spreɪ/: |
Xịt |
Should I spray perfume directly on my body? (Tôi có nên xịt nước hoa trực tiếp lên cơ thể của mình không?) |
Reek of |
/riːk ɒv/ |
Nồng nặc |
The bathroom reeks of cheap perfume. (Cái phòng tắm nồng nặc mùi nước hoa rẻ tiền) |
Bài viết trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chủ đề hương nước hoa chi tiết nhất. Hy vọng qua bài viết này bạn đọc có thể hiểu nghĩa và cách dùng của một số từ vựng liên quan đến chủ đề này.