
Phân biệt Good và Well trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cả 2 từ Good và Well đều rất quen thuộc và dùng để diễn tả điều gì tốt trong tiếng Anh. Tuy nhiên vẫn còn rất nhiều bạn hoang mang không biết cách sử dụng Good và Well như thế nào cho chính xác? Đừng quá lo lắng, bài viết dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp bạn phân biệt good và well chi tiết nhất nhé!
Tìm hiểu khái niệm về good và well trong tiếng Anh
Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu khái niệm về good và well để có thể phân biệt good và well nhé!
Good là gì?
Good có nghĩa là “giỏi, tốt”. Đây là một tính từ dùng để miêu tả thêm và bổ nghĩa thêm cho một danh từ nào đó. Ví dụ:
- Jenny makes a good impression on him. (Jenny tạo ấn tượng tốt với anh ấy.)
- Her English is not very good. (Tiếng Anh của cô ấy không tốt lắm.)
Well là gì?
Well cũng mang ý nghĩa là “giỏi, tốt, hay, xuất sắc”, nhưng đây lại là một trạng từ dùng để miêu tả thêm và bổ nghĩa cho một động từ nào đó. Ví dụ:
- Kathy speaks Japanese very well. (Kathy nói tiếng Nhật rất tốt.)
- Sara treats everyone very well. (Sara đối xử với mọi người rất tốt.)
Phân biệt Good và Well trong tiếng Anh chi tiết nhất
Nếu không biết cách phân biệt Good và Well thì sẽ rất dễ gây nhầm lẫn, bởi vì giữa chúng có sự khác biệt về từ loại và cách sử dụng. Vậy hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu nội dung dưới đây để biết cách sử dụng 2 từ loại này một cách chính xác nhé!
Phân biệt Good và Well trong tiếng Anh |
||
Good |
Well |
|
Giống nhau |
Trong tiếng Anh, cả hai từ Good và Well đều có nghĩa là tốt, giỏi. |
|
Khác nhau |
Good là một tính từ (adjective), có chức năng mô tả các đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, sự việc hoặc có thể bổ sung nghĩa cho danh từ đứng sau nó. Good có thể đứng sau động từ tobe và động từ chỉ tri giác hoặc good đứng trước danh từ. Ví dụ: Sara English speaking skill is very good. (Kỹ năng nói tiếng Anh của Sara rất tốt) |
Well là một trạng từ (adverb), nó có chức năng bổ nghĩa cho động từ hoặc một hành động cụ thể nào đó trong câu. Trong tiếng Anh, well đứng sau động từ hoặc đứng cuối câu. Ví dụ: Sara speaks English very well. (Sara nói tiếng Anh tốt) |
Trường hợp đặc biệt trong cách sử dụng Well
Khi nói về sức khỏe có thể dùng well như một tính từ
Khi nói về sức khỏe thì Well được sử dụng như một tính từ để diễn đạt rằng sức khỏe của họ vẫn tốt, vẫn ổn. Do đó, khi bạn nói “I am well” hoặc “I feel well” thì có nghĩa là người nói đang muốn nói tình trạng sức khỏe của bạn tốt.
Những câu này hoàn toàn không hề sai ngữ pháp, tuy nhiên người nói và người viết cần hiểu rõ nghĩa của nó để sử dụng cho phù hợp, tránh gây hiểu lầm cho người nghe. Ngoài ra, chúng ta có cụm từ “get well soon” có nghĩa là “chúc bạn mau khỏe/sớm khỏe lại nhé”.
Trong giao tiếp tiếng Anh dùng well để bắt đầu nói gì đó
Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường hay dùng từ Well trước khi bắt đầu nói một điều gì đó. Ví dụ:
- A: Hi. How is your holidays? (Chào. Kì nghỉ của bạn thế nào?)
- B: Well, it’s not bad. (Vâng, nó không tệ.)
Thực ra, sử dụng Well trong trường hợp này giống như từ “à, ờ, vâng, này, nào,…” trong tiếng Việt. Người bản xứ dùng well trong trường hợp này để cách nói mở đầu được tự nhiên hơn, chứ Well không có ý nghĩa gì khác đặc biệt.
Một số từ/cụm từ thường đi với Good và Well trong tiếng Anh
Ngoài những cấu trúc cơ bản trên, hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói điểm qua một số từ/cụm từ đi kèm với Good và Well sau đây:
Từ/cụm từ đi với Good và Well |
Nghĩa |
Ví dụ |
as well (as somebody/something) |
cũng như ai đó/cái gì |
Kathy is a talented musician as well as being a model. (Kathy vừa là một nghệ sĩ âm nhạc vừa là người mẫu tài năng.) |
be well on the way to something/doing something |
trong quá trình thực hiện tốt điều gì |
John is well on the way to recovery. (John đang trong quá trình hồi phục tốt.) |
be well up in something |
tốt lên trong lĩnh vực/điều gì đó |
Jenny’s well up in all the latest developments. (Jenny tiến bộ trong những diễn biến mới nhất.) |
know full well |
hiểu rõ |
John knew full well what Ann thought of it. (John hiểu rõ điều mà Anna nghĩ về.) |
good at something |
giỏi trong (lĩnh vực/hoạt động gì) |
Harry is good at Math. (Harry giỏi trong môn Toán.) |
good for something |
tốt cho cái gì |
Going to bed early is good for your health. (Đi ngủ sớm tốt cho sức khỏe của bạn.) |
Bài tập phân biệt Good và Well trong tiếng Anh
Sau khi đã nắm được cách phân biệt good và well trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng bắt tay vào làm những bài tập sau đây để giúp bạn củng cố cách dùng Good và Well hiệu quả:
Bài 1: Phân biệt Good và Well để điền từ phù hợp
- Kathy is _______ at English. Kathy speaks English very ______.
- This perfume smells _________.
- I believe Jenny can do it _______.
- The meals at this restaurant are extremely ________
- Don’t smoke, because that’s not _______ for your health.
Bài 2: Chuyển đổi câu dùng Good và Well
- Sara is a good teacher.
➡ ___________________________________________________
- Harry is good at dancing.
➡ _____________________________________________
- Kathy is not really a good singer.
➡ __________________________________________
Đáp án:
Bài 1:
- good – well
- good
- well
- good
- good
Bài 2:
- Sara teaches well.
- Harry dances well.
- Kathy doesn’t sing well.
Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn cách phân biệt good và well chi tiết nhất. Hy vọng, sau khi đọc bài viết này, hẳn là bạn đã hiểu được những điểm khác nhau cơ bản khi sử dụng hai từ ‘well’ và ‘good’. Bạn nhớ ghi chép lại những thông tin quan trọng và sử dụng thường xuyên để không gặp sai sót khi dùng 2 từ loại này nhé.