Cách đưa lời mời tiếng Anh một cách lịch sự
Giao tiếp tiếng Anh sao cho lịch sự và tránh làm phật lòng người khác là điều hết sức quan trọng, và khi đưa ra lời mời cũng không phải là ngoại lệ. Bài viết dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ hướng dẫn người học cách đưa lời mời tiếng Anh sao cho lịch sự, đồng thời hướng dẫn các mẫu câu đồng ý hoặc từ chối lời mời trong tiếng Anh chi tiết nhất nhé.
Cách đưa lời mời tiếng Anh dành cho bạn bè
Mẫu câu |
Ví dụ |
Do you want to …… ? |
Do you want to go for a walk? (Bạn có muốn đi dạo không?) |
Would you like to ……? |
Would you like to go to the coffee now? (Bạn có muốn đi uống cà phê ngay bây giờ không?) |
Do you feel like ……? |
Do you feel like grabbing a cup of coffee ? (Bạn có cảm thấy muốn uống một tách cà phê không …….?) |
Would you be interested in ……? |
Would you be interested in having a game night with us? (Bạn có muốn tham gia chơi game với chúng tôi không?) |
How about ……? |
How about you go to the cinema with me next week? (Bạn có muốn đi xem phim với tôi vào tuần tới không?) |
Why don’t you……? |
Why don’t you come and join us for dinner? (Tại sao bạn không đến và cùng chúng tôi ăn tối?) |
Cách đưa lời mời tiếng Anh những dịp đặc biệt
Mẫu câu |
Ví dụ |
We are thrilled to invite …… |
We are thrilled to invite you to our grand opening ceremony. (Chúng tôi rất vui mừng được mời bạn đến dự lễ khai trương của chúng tôi) |
It would be an honour to have you …… |
It would be an honour to have you at our conference. (Sẽ thật vinh dự khi có bạn tại hội nghị của chúng tôi.) |
Please be our guest as we celebrate …… |
Please be our guest as we celebrate the graduations of our students. (Hãy là khách mời cùng chúng tôi tổ chức lễ tốt nghiệp cho các sinh viên của mình.) |
With joyous hearts, we invite you …… |
With joyous hearts, we invite you to attend our wedding. (Với những con tim đầy niềm vui, chúng tôi mời bạn tới dự đám cưới của chúng tôi.) |
Cách đáp lại lời mời trong tiếng Anh
Khi đáp lại lời mời, người nói người viết nên chú ý lựa chọn mức độ trang trọng của cách đưa lời mời tiếng Anh để đáp lại sao cho phù hợp.
Đồng ý lời mời
Khi chấp nhận một lời mời, chúng ta nên nói lời cảm ơn và bày tỏ thêm sự cảm kích hoặc hứng thú của mình cho đối phương biết. Dưới đây là một số cách nhận lời, hãy tham khảo cùng Tiếng Anh Nghe Nói nhé.
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Thank you for your kind invitation. I will be there. |
Cảm ơn lời mời tử tế của bạn. Tôi sẽ ở đó. |
I would love to, thanks. |
Tôi rất muốn, cảm ơn. |
I will be glad to do so. |
Tôi sẽ rất vui khi làm như vậy. |
Thanks! I would like that very much. |
Cảm ơn! Tôi rất muốn điều đó. |
That’s a great idea. |
Đó là một ý tưởng tuyệt vời. |
I will not miss it. |
Tôi sẽ không bỏ lỡ nó. |
That sounds great. I’m in. |
Điều đó nghe có vẻ tuyệt vời. Tôi tham gia. |
Thanks for thinking of us. We will be there. |
Cảm ơn vì đã nghĩ đến chúng tôi. Chúng tôi sẽ ở đó. |
Thank you. I would not miss it. |
Cảm ơn. Tôi sẽ không bỏ lỡ nó. |
I will be there with bells on. |
Tôi rất nóng lòng để tham gia. |
Cách từ chối lời mời bằng tiếng Anh
Khi từ chối một lời mời, trước hết bạn nên cảm ơn đối phương, sau đó đưa ra lý do bạn không thể nhận lời và có thể đề nghị một biện pháp thay thế. Một số cách từ chối các bạn lịch sự bạn có thể tham khảo:
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
I’m sorry; I’m afraid we can’t make it. |
Tôi xin lỗi; Tôi e rằng chúng tôi không thể làm được. |
I can’t, sorry. I am busy. |
Tôi không thể, xin lỗi. Tôi đang bận. |
Sorry, I would love to, but I am busy. |
Xin lỗi, tôi rất muốn, nhưng tôi bận. |
It is a shame we can’t be there. |
Thật tiếc là chúng tôi không thể có mặt ở đó. |
I wish I could join you but… |
Tôi ước gì có thể tham gia cùng bạn nhưng… |
That’s great, but unfortunately, I already have plans. |
Điều đó thật tuyệt, nhưng thật không may, tôi đã có kế hoạch rồi. |
That’s very kind of you, but I can’t accept your invitation. |
Bạn thật tốt bụng, nhưng tôi không thể chấp nhận lời mời của bạn. |
Unfortunately, I have to decline your invitation. |
Thật không may, tôi phải từ chối lời mời của bạn. |
Đoạn hội thoại về cách đưa lời mời tiếng Anh minh họa
Dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ đến bạn các hội thoại minh họa, kèm lời dịch ứng dụng những cấu trúc cách đưa lời mời tiếng Anh cũng như cách đồng ý và từ chối sao cho lịch sự.
Đoạn hội thoại 1
- Jane: Hello John. (Chào John)
- John: Hey Jane, how are you doing? (Chào Jane, bạn thế nào?)
- Jane: Oh, I’m on cloud nine right now. (À tôi đang vui lắm đây nè.)
- John: Really, why? (Thiệt hả, sao á?)
- Jane: Because next week I am going to graduate from college. Would you like to come to my graduation ceremony? (Tại tuần sau là tôi sẽ tốt nghiệp đại học. Bạn có muốn tới dự lễ tốt nghiệp của tôi không?)
- John: Wow, congratulations Jane. I wish I could come but I have a business trip to America next week. (Wow, chúc mừng Jane nha. Tôi ước mình có thể tới nhưng mà tuần sau tôi có chuyến công tác đi Hoa Kỳ rồi.)
- Jane: Oh, that’s unfortunate. (Tiếc ghê hen.)
Đoạn hội thoại 2
- Emily: Hi Mark. (Chào Mark)
- Mark: Hey Emily, what’s up? (Chào Emily, dạo này sao rồi?)
- Emily: Not much; I’m kinda free lately. (Không gì đặc sắc, dạo này tôi khá rảnh.)
- Mark: So would you be interested in watching a movie tonight? (Vậy bạn có muốn đi coi phim tối này không?)
- Emily: Sure, which movie are you thinking of? (Được chứ, mà phim gì á.)
- Mark: “The New Beginnings.” It’s getting great reviews. (“Khởi đầu mới”. Nghe nói được khen dữ lắm.)
- Emily: That sounds good; I’m in! (Nghe hay hen, vậy mình đi.)
Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã cung cấp cho bạn đọc cách đưa lời mời tiếng Anh, đồng thời cung cấp những mẫu câu đồng ý và từ chối cho lịch sự và tránh gây phật lòng. Hy vọng thông qua nội dung trên các bạn có thể ứng dụng kiến thức vào trong thực tế một cách linh hoạt và tự tin trong giao tiếp nhé. Và đừng quên truy cập vào website Tiếng Anh Nghe Nói mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích nhé.